Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Revision Skincare
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (4) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 53 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water (Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride (Dưỡng da, Chất làm mềm, Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Tetrahexyldecyl Ascorbate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
|
|
Sorbitol (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo) |
|
1
|
B
|
Cetyl Palmitate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
1
|
B
|
Cetyl Esters (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Caprylic/ Capric Triglyceride (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
3
|
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chứa Silicone
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Hypnea Musciformis Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
3
|
A
|
Peg 100 Stearate (Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Alpha Glucan Oligosaccharide (Dưỡng da, Chất làm sạch, Làm mịn) |
|
1
|
B
|
Decyl Cocoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Sorbitan Stearate (Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Silanetriol (Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Rhamnose (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Dipalmitoyl Hydroxyproline (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
|
1
|
|
Leontopodium Alpinum Meristem Cell Culture (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Sargassum Filipendula Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
|
|
Phoenix Dactylifera (Date) Seed Extract |
|
1
|
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
1
|
|
Hydrolyzed Quinoa (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Palmitoyl Tripeptide 5 (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Pseudoalteromonas Ferment Extract (Chất giữ ẩm) |
|
1
3
|
B
|
Steareth 10 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
|
1
|
|
Gelidiella Acerosa Extract (Bảo vệ da) |
|
1
3
|
B
|
Steareth 20 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
|
|
Hydrolyzed Myrtus Communis Leaf Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Methylpropanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate (Kháng khuẩn, Chất trị gàu) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 60 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Caprylate (Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Palmitic Acid (Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Sorbitan Isostearate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
2
|
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water
Chức năng: Dưỡng da
1. Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water là gì?
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water là nước được chiết xuất từ quả dưa chuột (Cucumis Sativus). Quả dưa chuột chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làn da, bao gồm vitamin C, vitamin K, kali, magiê và silic. Nước dưa chuột được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để làm dịu và làm sáng da.
2. Công dụng của Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Nước dưa chuột có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và mát-xa da.
- Làm sáng da: Nước dưa chuột có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Cung cấp độ ẩm: Nước dưa chuột có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Giảm mụn: Nước dưa chuột có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa viêm da.
- Làm giảm nếp nhăn: Nước dưa chuột có chứa chất chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn và giữ cho da trẻ trung.
Tóm lại, Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water là một nguyên liệu tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm dịu, làm sáng và cung cấp độ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng giảm mụn và làm giảm nếp nhăn, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng.
3. Cách dùng Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Water
- Làm mát và làm sạch da: Cucumber Fruit Water có khả năng làm mát và làm sạch da, giúp giảm sưng và đỏ da. Bạn có thể dùng nó như một loại nước hoa hồng để làm sạch da mỗi ngày hoặc để làm mát da sau khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Dưỡng ẩm cho da: Cucumber Fruit Water cũng có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể dùng nó như một loại toner hoặc phun trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm cho da.
- Giảm mụn và làm sáng da: Cucumber Fruit Water cũng có tác dụng giảm mụn và làm sáng da. Bạn có thể dùng nó như một loại nước hoa hồng để làm sạch da và giảm mụn, hoặc phun trực tiếp lên da để làm sáng da.
- Dùng trên tóc: Cucumber Fruit Water cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn. Bạn có thể phun trực tiếp lên tóc hoặc dùng nó như một loại xịt tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cucumber Fruit Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng Cucumber Fruit Water để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng.
- Sử dụng đúng cách: Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng Cucumber Fruit Water đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản đúng cách: Để bảo quản Cucumber Fruit Water, bạn nên để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong thời gian dài, nên đậy kín và để nơi khô ráo.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Cucumber Fruit Water có thể gây kích ứng hoặc phản ứng da, vì vậy bạn nên sử dụng đúng lượng được khuyến cáo.
Tài liệu tham khảo
1. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit Water: A Review of Its Nutritional and Medicinal Properties" by S. S. Kadam and S. D. Salunkhe, Journal of Food Science, 1992.
2. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit Water: A Potential Source of Antioxidants and Anti-Inflammatory Compounds" by M. A. El-Sayed, International Journal of Food Science and Nutrition, 2018.
3. "Cucumber (Cucumis sativus L.) Fruit Water: A Review of Its Phytochemical Composition and Health Benefits" by M. A. El-Sayed, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Bảo vệ da
1. Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ dầu cọ hoặc dầu dừa. Nó là một hỗn hợp của các triglyceride của các axit béo như caprylic, capric, myristic và stearic. Các axit béo này có tính chất làm mềm và bôi trơn, giúp cho sản phẩm dễ sử dụng và thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride
Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng, son môi, phấn má hồng, phấn nền, và các sản phẩm khác. Các công dụng của nó bao gồm:
- Làm mềm và bôi trơn da: Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và làm mềm da, giúp cho da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Cải thiện độ ẩm cho da: Nó giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng da khô, đặc biệt là trong mùa đông lạnh.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác: Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm, giúp cho các thành phần khác thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Làm giảm sự kích ứng của da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Nó giúp tăng độ bền của sản phẩm và giúp cho sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn.
Tóm lại, Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm mềm và bôi trơn da, tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác, giảm sự kích ứng của da và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride
- Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một loại dầu được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hỗn hợp các triglyceride béo có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ.
- Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng thẩm thấu tốt vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc.
- Các sản phẩm chăm sóc da và tóc có chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride thường được sử dụng như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride và gặp phải bất kỳ vấn đề nào, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Cosmetics, and Potential Health Benefits" by M. A. Raza et al. (Journal of Cosmetic Science, 2018)
2. "Myristic Acid and Its Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications" by S. K. Singh et al. (Journal of Oleo Science, 2019)
3. "Stearic Acid and Its Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications" by S. K. Singh et al. (Journal of Oleo Science, 2018)
Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tên khác: VC-IP; Ascorbyl Tetraisopalmitate; Vitamin C Tetraisopalmitate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tetrahexyldecyl Ascorbate là gì?
Tetrahexyldecyl Ascorbate (THDC) đây là một dạng Vitamin C cải tiến tan trong dầu và rất ổn định, thẩm thấu vào da sâu hơn và nhanh hơn bất kỳ dạng Vitamin C nào khác. Với độ pH sản phẩm từ 5.5 – 6.5 gần tương đương với độ pH trên da chúng ta nên dễ thẩm thấu sâu vào thượng bì, tiếp cận trung bì nhanh và ít gây kích ứng hơn Acid Ascorbic.
Kể cả da nhạy cảm vẫn có thể sử dụng nó như một chất chống oxy hóa, sáng da rất an toàn và hiệu quả không thua gì Vitamin C nguyên chất. Những nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp dẫn xuất của C với các hoạt chất khác như Retinol, Vitamin E, Niacinamide, Peptide… sẽ làm tăng hoạt tính chống oxy hóa cao hơn.
2. Công dụng của Tetrahexyldecyl Ascorbate trong làm đẹp
3. Độ an toàn của Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tetrahexyldecyl ascorbate được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ lên đến 30% ngay cả khi được sử dụng với retinol, ascorbic acid nồng độ 10% và các thành phần hoạt tính sinh học khác.
Tài liệu tham khảo
Sorbitol
Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
Tài liệu tham khảo