Rimmel London Extra Super Lash Black Brown
Rimmel London
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống nắng từ (1) thành phần:
Chống lão hóa từ (5) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 58 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
A
|
Paraffin (Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax (Chất làm rụng lông, Làm rụng lông) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Pvp (Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
|
Cera Alba/Beeswax/Cire D'Abeille* (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo màng, Chất làm rụng lông, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
1
|
|
C18 36 Acid Triglyceride (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
3
|
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
Phù hợp với da khô
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Stearic Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
2
|
B
|
Acrylates Copolymer (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Panthenol (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) |
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Hydroxyethylcellulose (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) |
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
5
8
|
A
|
Talc (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) |
|
1
4
|
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
1
|
|
Ascorbyl Glucoside (Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
|
2
|
A
|
Calcium Aluminum Borosilicate (Chất độn) |
|
1
|
A
|
Ceramide 2 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Chống lão hóa
|
|
|
Gossypium Herbaceum (Cotton) Powder |
|
1
|
|
Hydrolyzed Wool (Dưỡng da) |
|
9
|
|
Retinyl Palmitate (Vitamin A) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
|
|
Serica Powder/Silk Powder/Poudre De Soie |
|
1
|
A
|
Hdi/ Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer (Chất chống đông) |
|
1
|
|
Acrylates/ Carbamate Copolymer (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
|
A
|
Hydrogenated Vegetable Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt) |
Không tốt cho da dầu
|
1
2
|
A
|
Silica (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Hydrogenated Olive Oil (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) |
|
1
|
A
|
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
B
|
Ethylene/ Methacrylate Copolymer (Chất tạo màng) |
|
1
|
|
Collagen (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil |
Chất gây mụn nấm
|
4
|
|
Colloidal Gold (Dưỡng da, Kháng khuẩn) |
|
|
|
Saccharomyces Platinum Ferment |
|
1
|
|
Saccharomyces/Silver Ferment (Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
1
2
|
A
|
Hydrolyzed Keratin (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) |
|
1
|
A
|
Olea Europaea (Olive) Oil Unsaponifiables (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) |
|
1
|
B
|
Sodium Sulfate (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn) |
|
1
|
|
Isopropyl Titanium Triisostearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất điều chỉnh bề mặt) |
|
|
|
Phalaenopsis Lobbii Extract |
|
2
|
A
|
Potassium Sorbate (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
|
|
Bambusa Arundinacea Leaf Extract |
|
1
3
|
A
|
Sodium Benzoate (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
3
|
A
|
Chlorphenesin (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
2
|
A
|
Sorbic Acid (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
|
Carmine (Ci 75470) (Chất tạo mùi, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
2
4
|
|
Chromium Hydroxide Green (Chất tạo màu mỹ phẩm, Nhuộm tóc) |
|
2
5
|
|
Chromium Oxide Greens (Chất tạo màu mỹ phẩm, Nhuộm tóc) |
|
4
10
|
|
D&C Black No. 2 (Ci 77266) |
|
1
4
|
|
Ferric Ferrocyanide (Ci 77510) (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
2
|
|
Iron Oxides (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|
2
|
|
Mica (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) |
|
1
3
|
|
Titanium Dioxide (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) |
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
3
|
|
Ultramarines (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) |
|