Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
RoC
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (5) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 36 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
3
|
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
Chứa Silicone
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
B
|
Ethylhexyl Hydroxystearate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
B
|
Isodecyl Neopentanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Tetrahydroxypropyl Ethylenediamine (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Stearyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
A
|
Glyceryl Stearate (Chất làm mềm, Nhũ hóa) |
Chất gây mụn nấm
|
3
|
A
|
Peg 100 (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm) |
|
1
3
|
B
|
Ceteareth 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) |
|
1
3
|
B
|
Steareth 10 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất tái tạo) |
Không tốt cho da dầu
|
9
|
A
|
Retinol (Dưỡng da) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Làm sáng da
Trị mụn
|
3
|
A
|
Bht (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Ascorbic Acid (Vitamin C) (Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH) |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
1
4
|
B
|
Glycolic Acid (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
|
1
|
A
|
Magnesium Aspartate (Dưỡng da) |
|
2
3
|
|
Zinc Gluconate (Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) |
|
2
|
|
Copper Gluconate (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Tocopherol |
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
1
|
A
|
Sorbitan Isostearate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Methyl Methacrylate Crosspolymer (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng) |
|
1
2
|
B
|
Aluminum Starch Octenylsuccinate (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất hấp thụ, Chất chống đông) |
|
1
|
A
|
Xanthan Gum (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) |
|
1
|
|
Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 60 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Phenylpropanol (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Ethylhexyl Hydroxystearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Ethylhexyl Hydroxystearate là gì?
Ethylhexyl Hydroxystearate là một loại dẫn xuất của acid stearic, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một chất dầu màu trắng đục, có khả năng hòa tan trong dầu và không hòa tan trong nước.
2. Công dụng của Ethylhexyl Hydroxystearate
Ethylhexyl Hydroxystearate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp cải thiện độ nhớt và độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền và bám vào da hơn. Nó cũng có khả năng hấp thụ tia UV, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Ngoài ra, Ethylhexyl Hydroxystearate còn được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ cho da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và khói bụi. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Ethylhexyl Hydroxystearate
- Ethylhexyl Hydroxystearate (EHH) là một chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ,…
- EHH có khả năng hòa tan trong dầu và không hòa tan trong nước, do đó thường được sử dụng trong các sản phẩm có chứa dầu.
- Để sử dụng EHH, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp ở tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy vào mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm.
- Trước khi sử dụng EHH, cần đảm bảo rằng sản phẩm đã được pha trộn đều để đảm bảo hiệu quả tối đa của chất làm mềm này.
- Nếu sử dụng EHH trong sản phẩm làm đẹp, cần lưu ý không sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Hydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. M. Gómez-García, M. A. López-Rodríguez, and M. A. Pérez-Camino. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 5, September/October 2015.
2. "Ethylhexyl Hydroxystearate: A Versatile Emollient for Personal Care" by R. J. Lochhead and J. R. Wickett. Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 9, September 2014.
3. "Ethylhexyl Hydroxystearate: A Safe and Effective Emollient for Skin Care" by S. K. Singh and S. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 6, December 2016.
Isodecyl Neopentanoate
Tên khác: Isodecyl pivalate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isodecyl Neopentanoate là gì?
Isodecyl Neopentanoate là một loại dẫn xuất của acid neopentanoic và isodecyl alcohol. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất làm mềm da, chất bôi trơn và chất làm đẹp.
2. Công dụng của Isodecyl Neopentanoate
Isodecyl Neopentanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Isodecyl Neopentanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của da. Nó cũng giúp làm mềm và làm dịu da, giảm thiểu sự khô và căng thẳng của da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác: Isodecyl Neopentanoate có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da.
- Làm giảm sự chafing: Isodecyl Neopentanoate được sử dụng như một chất bôi trơn để giảm thiểu sự chafing (sự mài mòn) của da trong quá trình chạy bộ hoặc tập thể dục.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn: Isodecyl Neopentanoate có khả năng tạo ra một cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm chăm sóc da dễ dàng thẩm thấu và không gây bết dính.
Tóm lại, Isodecyl Neopentanoate là một chất làm đẹp đa năng và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng làm mềm, dưỡng ẩm và làm giảm sự chafing của da, đồng thời giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Isodecyl Neopentanoate
Isodecyl Neopentanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Isodecyl Neopentanoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Isodecyl Neopentanoate có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion và serum.
- Tạo độ bóng cho tóc: Isodecyl Neopentanoate có khả năng tạo độ bóng cho tóc mà không làm tóc bết dính. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: Isodecyl Neopentanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi.
Lưu ý:
Mặc dù Isodecyl Neopentanoate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Isodecyl Neopentanoate có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Isodecyl Neopentanoate có thể gây kích ứng và làm tổn thương da nếu sử dụng trên vùng da bị tổn thương.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isodecyl Neopentanoate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ đúng cách: Isodecyl Neopentanoate cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng cần được giữ trong bao bì kín để tránh bị ôxi hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Isodecyl Neopentanoate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by A. K. Sharma, S. K. Singh, and R. K. Sharma. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 6, pp. 1137-1144, 2019.
2. "Isodecyl Neopentanoate: A Novel Emollient for Skin Care Formulations" by R. K. Sharma, A. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 6, pp. 413-422, 2016.
3. "Isodecyl Neopentanoate: A Safe and Effective Emollient for Skin Care Products" by S. K. Singh, A. K. Sharma, and R. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 5, pp. 469-476, 2017.