Acnes Creamy Wash
Dưỡng da

Acnes Creamy Wash

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Niacinamide Magnesium Ascorbyl Phosphate
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Lauric Acid Myristic Acid Peg 2 Stearate Potassium Lauroyl Glutamate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopheryl Acetate Niacinamide Lactic Acid Magnesium Ascorbyl Phosphate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
4
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
52%
36%
6%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
3
A
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm mờ)
Làm sạch

Acnes Creamy Wash - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Palmitic Acid

Tên khác: C16; Palmitic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt

1. Palmitic Acid là gì?

Palmitic Acid hay còn gọi là axit cetylic hay axit hexadecanoic, axit palmitic. Đây là một loại axit béo bão hòa được tìm thấy trong cả động vật và thực vật, và lượng lớn trong cả dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó cũng có thể được tìm thấy trong thịt, pho mát, bơvà các sản phẩm từ sữa.

Palmitic Acid được tìm thấy tự nhiên khắp cơ thể con người kể cả trong da và lớp sừng. Chúng chiếm từ 21 đến 30% mô mỡ của con người.

2. Tác dụng của Palmitic Acid trong làm đẹp

  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất nhũ hóa
  • Dưỡng ẩm cho da

3. Độ an toàn của Palmitic Acid

Độ an toàn của Palmitic Acid đã được đánh giá bởi hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Các sản phẩm chứa ít hơn 13% Palmitic Acid sẽ được coi là an toàn và không gây kích ứng.

Tài liệu tham khảo

  • Journal of Archives in Military Medicine, tháng 11 năm 2020
  • PLoS One, tháng 10 năm 2018, ePublication
  • Biophysical Chemistry, August 2010, số 1-3, trang 144-156
  • Journal of Korean Medical Science, tháng 6 năm 2010, trang 980-983
  • Dermaviduals, 2003, số 4, trang 54-56

Peg 2 Stearate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm mờ

1. Peg 2 Stearate là gì?

Peg 2 Stearate là một loại este được tạo ra từ axit stearic và polyethylene glycol (PEG). Nó là một chất nhũ hóa và làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.

2. Công dụng của Peg 2 Stearate

Peg 2 Stearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mềm da và giúp sản phẩm thẩm thấu tốt hơn vào da. Peg 2 Stearate cũng có tác dụng như chất nhũ hóa, giúp sản phẩm dễ dàng được phân tán trên da và tạo ra cảm giác mịn màng, không nhờn rít. Ngoài ra, Peg 2 Stearate còn được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm và giúp tăng độ bền của sản phẩm.

3. Cách dùng Peg 2 Stearate

Peg 2 Stearate là một loại chất nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất đa năng có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, cải thiện độ nhớt và độ bền của sản phẩm.
Để sử dụng Peg 2 Stearate trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Peg 2 Stearate cần sử dụng theo tỷ lệ được quy định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Hòa tan Peg 2 Stearate vào nước hoặc dầu trong suốt quá trình trộn đều.
- Bước 3: Thêm các thành phần khác vào hỗn hợp và trộn đều để đạt được kết cấu và tính chất mong muốn.
- Bước 4: Kiểm tra và điều chỉnh pH của sản phẩm nếu cần thiết.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và da, nếu tiếp xúc vô tình, rửa sạch với nước.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng và tỷ lệ được quy định trong công thức sản phẩm.
- Kiểm tra pH của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng.
- Lưu trữ Peg 2 Stearate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG 2 Stearate: A Comprehensive Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 123-135.
2. "PEG 2 Stearate: A Review of Its Properties and Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-9.
3. "PEG 2 Stearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 3, 2017, pp. 36-44.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá