Sữa dưỡng Alaffia Everyday Shea Body Lotion (Lavender)
Dưỡng thể

Sữa dưỡng Alaffia Everyday Shea Body Lotion (Lavender)

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Cetearyl Alcohol Stearic Acid Polysorbate 60
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
17%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Mặt nạ, Nước hoa)
-
-
Aqueous Extracts
1
-
1
A
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm

Sữa dưỡng Alaffia Everyday Shea Body Lotion (Lavender) - Giải thích thành phần

Cymbopogon Citratus (Lemongrass)

Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa

1. Cymbopogon Citratus (Lemongrass) là gì?

Cymbopogon Citratus, hay còn gọi là Lemongrass, là một loại thảo mộc có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Lemongrass có mùi thơm dịu nhẹ, tươi mát và có tính kháng khuẩn, kháng viêm, giúp làm sạch và cân bằng da.

2. Công dụng của Cymbopogon Citratus (Lemongrass)

- Làm sạch da: Lemongrass có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm mềm da: Lemongrass có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy: Lemongrass có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm trắng da: Lemongrass có chất làm trắng tự nhiên, giúp làm sáng và đều màu da.
- Làm giảm stress: Mùi thơm dịu nhẹ của Lemongrass có tác dụng làm giảm stress và giúp thư giãn tinh thần.
- Làm sạch tóc: Lemongrass có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch tóc và ngăn ngừa gàu.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lemongrass có khả năng kích thích tóc mọc nhanh và giúp tóc chắc khỏe hơn.
Trên đây là một số công dụng của Lemongrass trong làm đẹp, tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và tóc.

3. Cách dùng Cymbopogon Citratus (Lemongrass)

- Dùng làm tinh dầu: Cymbopogon Citratus có thể được sử dụng để chiết tinh dầu. Tinh dầu này có thể được sử dụng để massage hoặc thêm vào nước tắm để giúp thư giãn và làm sạch da.
- Dùng làm nước hoa: Cymbopogon Citratus cũng có thể được sử dụng để làm nước hoa. Hương thơm của nó có thể giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn.
- Dùng làm kem dưỡng da: Cymbopogon Citratus có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da. Nó có tính chất kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm sạch và làm mềm da.
- Dùng làm xà phòng: Cymbopogon Citratus cũng có thể được sử dụng để làm xà phòng. Xà phòng này có thể giúp làm sạch và làm mềm da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Cymbopogon Citratus có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên sử dụng với liều lượng nhỏ và thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn thân.
- Tránh sử dụng khi mang thai: Cymbopogon Citratus có thể gây tác dụng phụ đối với thai nhi, vì vậy bạn nên tránh sử dụng khi mang thai.
- Tránh sử dụng khi cho con bú: Cymbopogon Citratus có thể được hấp thụ qua sữa mẹ và gây tác dụng phụ đối với trẻ sơ sinh, vì vậy bạn nên tránh sử dụng khi cho con bú.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cymbopogon Citratus có thể gây kích ứng mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi có vấn đề về da: Nếu bạn có vấn đề về da như viêm da cơ địa hoặc da nhạy cảm, bạn nên tránh sử dụng Cymbopogon Citratus.

Tài liệu tham khảo

1. "Lemongrass (Cymbopogon citratus) essential oil as a potent anti-inflammatory and antifungal agent." Journal of Essential Oil Research, vol. 29, no. 6, 2017, pp. 485-492.
2. "Pharmacological and therapeutic potential of lemongrass (Cymbopogon citratus) and its essential oil: a review." Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 68, no. 3, 2016, pp. 285-306.
3. "Chemical composition and antimicrobial activity of essential oil of Cymbopogon citratus (lemongrass) from Cameroon." Journal of Ethnopharmacology, vol. 187, 2016, pp. 237-244.

Aqueous Extracts

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Butyrospermum Parkii (Shea) Leaf* Aqueous Extract

1. Butyrospermum Parkii (Shea) Leaf Extract là gì?

Butyrospermum Parkii (Shea) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá của cây hạt dẻ Shea (Shea Butter). Cây hạt dẻ Shea là một loại cây thân gỗ, sống ở vùng châu Phi và được trồng để lấy dầu hạt dẻ Shea. Lá của cây cũng có nhiều tác dụng làm đẹp và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Leaf Extract

Butyrospermum Parkii (Shea) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất lá Shea có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Lá Shea chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm...
- Làm dịu: Chiết xuất lá Shea có tác dụng làm dịu da và giảm sự kích ứng, phù hợp cho da nhạy cảm.
- Tăng độ đàn hồi: Lá Shea có khả năng tăng độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trở nên săn chắc và khỏe mạnh hơn.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong lá Shea giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc, giúp chúng giữ được vẻ đẹp trẻ trung lâu dài.
Ngoài ra, Butyrospermum Parkii (Shea) Leaf Extract còn có tác dụng kháng viêm, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và tóc. Tất cả những công dụng này đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Leaf Extract

- Shea Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, toner, lotion, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc, hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc.
- Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khu vực da hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Lưu ý:

- Shea Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng có thể gặp phản ứng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Shea Leaf Extract và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Shea Leaf Extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy để nó ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Butyrospermum parkii (shea) leaf extract." by O. O. Oguntibeju, A. O. Esterhuyse, and J. Truter. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 10, pp. 1717-1724, 2011.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Butyrospermum parkii (shea) leaf extract." by A. A. Akinpelu, O. O. Oguntibeju, and O. A. Akinpelu. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 5, pp. 771-776, 2012.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Butyrospermum parkii (shea) leaf extract: a review." by O. O. Oguntibeju. International Journal of Pharmacology, vol. 10, no. 4, pp. 207-214, 2014.

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Tên khác: Butyrospermum Parkii (Shea Butter)

1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.

3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.

Lưu ý:

- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.

Tài liệu tham khảo

1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá