ASAP Firming Eye Lift

ASAP Firming Eye Lift

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Hyaluronic Acid
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol (Vitamin E)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
71%
29%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Biphenyl Azepanyl Methanone (Molecule)
-
-
(Dưỡng da)
1
-
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da)
1
A
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm)
Phục hồi da
Dưỡng ẩm

ASAP Firming Eye Lift - Giải thích thành phần

Biphenyl Azepanyl Methanone (Molecule)

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract là gì?

Cynara Scolymus, hay còn gọi là Artichoke, là một loại cây thuộc họ Cúc, được trồng chủ yếu ở các vùng đất khô cằn của Địa Trung Hải. Cây Artichoke có thân rễ dài và lá to, mọc thành từng bụi. Phần được sử dụng trong làm đẹp là những mầm non của cây, được chiết xuất thành dạng tinh dầu hoặc chiết xuất thực vật.

2. Công dụng của Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract

Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các dưỡng chất và chống oxy hóa. Các công dụng chính của Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống lão hóa: Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Làm sáng da: Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Giảm mụn: Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới.
- Dưỡng tóc: Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract cung cấp các dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm rụng tóc: Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract có khả năng kích thích mọc tóc và giảm rụng tóc.
Tóm lại, Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp dưỡng chất và chống lão hóa cho da và tóc.

3. Cách dùng Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract

- Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc dùng bông tẩy trang để thoa đều lên mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, chỉ cần sử dụng một lượng vừa đủ để tránh gây kích ứng cho da.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, v.v. thì nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Cynara Scolymus (Artichoke) Bud Extract kết hợp với các sản phẩm khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và giảm hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

1. "Artichoke (Cynara scolymus L.) Extract Modulates the Activities of Human Platelet Functions." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 3, 2016, pp. 259-266.
2. "Pharmacological Properties of Cynara Scolymus (Artichoke) and its Potential as a Functional Food." Food Research International, vol. 54, no. 1, 2013, pp. 1251-1260.
3. "Artichoke (Cynara scolymus L.) Extracts and Their Pharmacological Effects on Liver Health." Phytotherapy Research, vol. 30, no. 5, 2016, pp. 827-834.

Caffeine

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da

1. Caffeine là gì?

Caffeine là một chất kích thích tự nhiên được tìm thấy trong cây trà, cà phê và cacao. Nó hoạt động bằng cách kích thích não và hệ thần kinh trung ương có tác dụng giúp tỉnh táo và ngăn ngừa mệt mỏi. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da với tuyên bố rằng giúp cải thiện tình trạng da sần vỏ cam (cellulite) hoặc tình trạng bọng mắt sưng.

2. Tác dụng

  • Tẩy bế bào chết
  • Giảm bọng mắt 
  • Đánh tan chất béo
  • Giảm cellulite
  • Chứa chất chống oxy hóa
  • Giúp sản xuất collagen

3. Cách dùng

Khi caffeine được kết hợp với các thành phần khác, cụ thể là kết hợp với nhân sâm, nó có thể tiếp thêm sinh lực cho làn da và tối ưu hóa năng lượng tế bào. Không chỉ vậy, nó là một chất chống kích ứng tuyệt vời và thúc đẩy làm mịn da, nhưng tính oxy hóa của nó cũng có thể gây kích ứng cho da.

Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra caffeine có tác dụng ức chế protein quan trọng của da – protein mà giúp da trông trẻ trung hơn. Vì vậy, caffein vừa có ưu điểm vừa có nhược điểm trên da, dù nồng độ thấp hơn 1% trong các sản phẩm chăm sóc da có thể không gây ra nhiều rủi ro.

 

Tài liệu tham khảo

  • Drug Design, Development, and Therapy, 10/2014, page 19,923-1,928
  • Skin Pharmacology and Physiology, 2013, No. 1, page 8-14
  • British Journal of Clinical Pharmacology, 8/2009, page 181-186
  • The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 1/2009, page 36-40

Hyaluronic Acid

Tên khác: Hyaluronate; Hyaluronic Acid; Biohyaluronic acid
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm
  1. Hyaluronic Acid là gì?
Hyaluronic acid là một polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người. Nó hoạt động như một chất đệm và bôi trơn cho các khớp, dây thần kinh, tóc, da và mắt.
  1. Công dụng
  • Giữ cho da ẩm và làm mềm mịn da.
  • Là chất kết dính độ ẩm, có nghĩa là sẽ tự gắn vào nước trong tế bào giúp da trở nên căng mọng.
  • Hút ẩm từ không khí và giữ cho làn da luôn trong trạng thái ẩm mịn, cụ thể là giữ gần 1000 lần trọng lượng của chính nó trong nước. Vì vậy, nó không chỉ là một loại kem dưỡng ẩm tốt cho da mà còn có khả năng giữ ẩm thêm.
  • Chống oxy hóa, bảo vệ da trước các tác nhân gây hại từ môi trường
  • Cải thiện khả năng giữ nước của da, giảm độ sâu nếp nhăn và độ thô sần của bề mặt da rõ rệt và giúp củng cố hàng rào bảo vệ da
  • Tăng tốc độ chữa lành vết thương
  1. Cách dùng
  • Dùng như một serum thẩm thấu vào da. Với dạng này thì hyaluronic acid được sử dụng 2 lần/ ngày vào buổi sáng và tối. Và được khuyên dùng cùng Vitamin C, vitamin B5 và axit glycolic
  • Tiêm chất làm đầy ở dạng gel thông qua một ống tiêm vào các vùng khác nhau trên khuôn mặt, mắt hoặc các vùng muốn làm đầy
 
Tài liệu tham khảo
 
  • Kim JH, Moon MJ, Kim DY, Heo SH, Jeong YY. Hyaluronic Acid-Based Nanomaterials for Cancer Therapy. Polymers (Basel). 2018 Oct 12;10(10)
  • Fallacara A, Baldini E, Manfredini S, Vertuani S. Hyaluronic Acid in the Third Millennium. Polymers (Basel). 2018 Jun 25;10(7)
  • Eberle Heitzmann M, Thumm D, Baudouin C. A review of the efficacy, safety and tolerability of Lacrycon(®) eye drops for the treatment of dry eye syndrome. J Fr Ophtalmol. 2019 Jun;42(6):642-654.
  • Felson DT, Anderson JJ. Hyaluronate sodium injections for osteoarthritis: hope, hype, and hard truths. Arch Intern Med. 2002 Feb 11;162(3):245-7.
  • Marshall KW. Intra-articular hyaluronan therapy. Curr Opin Rheumatol. 2000 Sep;12(5):468-74.
  • Reichenbach S, Blank S, Rutjes AW, Shang A, King EA, Dieppe PA, Jüni P, Trelle S. Hylan versus hyaluronic acid for osteoarthritis of the knee: a systematic review and meta-analysis. Arthritis Rheum. 2007 Dec 15;57(8):1410-8.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe