Dầu xả Avalon Organics Deep Hydration Maple Sap & Magnolia Conditioner - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn.
- Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
- Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước.
- Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da.
- Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015)
2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013)
3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Glyceryl Monostearate
Tên khác: GMS; Smoothex 40V; Glycerin monostearate; Glycerol monostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa
1. Glyceryl Monostearate là gì?
Glyceryl Monostearate là một loại este của glycerol và axit stearic, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và thực phẩm. Nó có dạng bột màu trắng và không mùi.
2. Công dụng của Glyceryl Monostearate
Glyceryl Monostearate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi, mascara và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Glyceryl Monostearate là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm mịn da, giúp cho da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Ngoài ra, Glyceryl Monostearate còn được sử dụng làm chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hơn. Nó cũng có khả năng làm tăng độ bền và độ ổn định của các sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể được lưu trữ và sử dụng trong thời gian dài mà không bị thay đổi chất lượng.
Tóm lại, Glyceryl Monostearate là một chất hoạt động bề mặt rất hữu ích trong ngành làm đẹp, giúp cho các sản phẩm có thể đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về độ ẩm, độ bền và độ nhớt.
3. Cách dùng Glyceryl Monostearate
Glyceryl Monostearate (GMS) là một loại chất làm đặc và tạo kem được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó có tính chất làm mềm da và giúp tăng độ bền của sản phẩm.
Cách sử dụng GMS trong làm đẹp như sau:
- GMS có thể được sử dụng để tạo kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm khác.
- Nó được sử dụng để tạo độ đặc và tăng độ bền của sản phẩm.
- GMS có thể được sử dụng để giảm bớt sự nhờn và bóng dầu trên da.
- Nó cũng có thể được sử dụng để giữ ẩm cho da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng.
Khi sử dụng GMS trong sản phẩm làm đẹp, cần lưu ý những điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều GMS, vì nó có thể gây ra cảm giác nhờn, bóng dầu trên da.
- Nếu sử dụng GMS trong sản phẩm chống nắng, cần kiểm tra xem nó có tương thích với các thành phần khác trong sản phẩm không.
- Nếu sử dụng GMS trong sản phẩm dành cho da nhạy cảm, cần kiểm tra xem nó có gây kích ứng da không.
- Nếu sử dụng GMS trong sản phẩm dành cho trẻ em, cần kiểm tra xem nó có an toàn cho trẻ em không.
Lưu ý:
- GMS có tính chất làm mềm da và giúp tăng độ bền của sản phẩm, tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra cảm giác nhờn, bóng dầu trên da.
- Nếu sử dụng GMS trong sản phẩm chống nắng, cần kiểm tra xem nó có tương thích với các thành phần khác trong sản phẩm không.
- Nếu sử dụng GMS trong sản phẩm dành cho da nhạy cảm, cần kiểm tra xem nó có gây kích ứng da không.
- Nếu sử dụng GMS trong sản phẩm dành cho trẻ em, cần kiểm tra xem nó có an toàn cho trẻ em không.
- Nên sử dụng GMS theo hướng dẫn của nhà sản xuất và theo liều lượng được khuyến cáo.
- Nên lưu trữ GMS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên giữ GMS ra khỏi tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Monostearate: A Review of its Properties and Applications" by M. R. Patel and S. K. Patel, Journal of Lipid Science and Technology, 2015.
2. "Glyceryl Monostearate: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma and S. K. Jain, Journal of Food Science and Technology, 2016.
3. "Glyceryl Monostearate: A Review of its Synthesis, Properties, and Applications in the Food Industry" by M. A. M. Fakhry, A. M. El-Sayed, and A. M. El-Sayed, Food Reviews International, 2019.
Stearyl Alcohol
Tên khác: 1-Octadecanol; Octadecan-1-ol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm và làm dịu da
- Chất nhũ hóa
- Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
- Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
- Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
- White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Triethyl Citrate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm dẻo, Chất khử mùi
1. Triethyl Citrate là gì?
Triethyl Citrate (TEC) là một hợp chất hóa học được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit citric và ethanol. Nó là một loại este của axit citric và có công thức hóa học là C12H20O7. TEC là một chất lỏng không màu, không mùi và có độ nhớt thấp.
2. Công dụng của Triethyl Citrate
TEC được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, sữa dưỡng tóc, và các sản phẩm khác. Công dụng của TEC trong các sản phẩm làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: TEC có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm giảm độ nhờn trên da và tóc: TEC có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp chúng trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Làm tăng độ bám dính của màu sắc: TEC được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, giúp tăng độ bám dính của màu sắc và giữ màu lâu hơn trên da.
- Làm giảm mùi hôi: TEC có khả năng khử mùi hôi và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân để giảm mùi hôi cơ thể và mùi hôi của sản phẩm.
Tóm lại, Triethyl Citrate là một chất hoạt động bề mặt và chất điều chỉnh độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, làm giảm độ nhờn, tăng độ bền của sản phẩm, làm tăng độ bám dính của màu sắc và giảm mùi hôi.
3. Cách dùng Triethyl Citrate
Triethyl Citrate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng Triethyl Citrate trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Triethyl Citrate:
- Trong các sản phẩm chống nắng: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để giảm thiểu tác động của tia UV lên da và giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ ẩm của da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Triethyl Citrate có thể được sử dụng để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và dễ dàng chải. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp cải thiện độ bóng và giảm thiểu tình trạng tóc khô và xơ.
Lưu ý:
- Triethyl Citrate là một chất an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nó cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và gặp phải các dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Triethyl Citrate và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng thêm sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Triethyl Citrate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Triethyl Citrate: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Uses in the Food Industry." Journal of Food Science, vol. 82, no. 8, 2017, pp. 1800-1808.
2. "Triethyl Citrate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 14, 2015, pp. 6357-6386.
3. "Triethyl Citrate: A Versatile Plasticizer for Biodegradable Polymers." Polymer Engineering & Science, vol. 57, no. 1, 2017, pp. 1-11.
Phenethyl Alcohol
Tên khác: 2-Phenylethanol; Benzeneethanol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenethyl Alcohol là gì?
Phenethyl Alcohol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H10O. Nó được tìm thấy tự nhiên trong các loại hoa như hoa hồng, hoa cam và hoa nhài. Nó cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau như dầu gỗ đỏ và dầu gỗ tuyết tùng. Phenethyl Alcohol có mùi thơm nhẹ, ngọt ngào và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Phenethyl Alcohol
Phenethyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Phenethyl Alcohol có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Nó có khả năng giữ ẩm và giữ nước cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo mùi thơm: Phenethyl Alcohol có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm mỹ phẩm như nước hoa, sữa tắm và kem dưỡng da.
- Chống oxy hóa: Nó có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Phenethyl Alcohol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, cần kiểm tra da trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Phenethyl Alcohol
Phenethyl Alcohol là một hợp chất có tính chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, nước hoa, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Phenethyl Alcohol trong làm đẹp:
- Sử dụng đúng lượng: Theo khuyến cáo của các nhà sản xuất, lượng Phenethyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp không nên vượt quá 1%. Nếu sử dụng quá nhiều, có thể gây kích ứng da và làm hỏng cấu trúc của sản phẩm.
- Sử dụng đúng cách: Phenethyl Alcohol thường được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng sai cách, nó có thể gây kích ứng da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phenethyl Alcohol, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên tìm kiếm các sản phẩm không chứa Phenethyl Alcohol hoặc các chất bảo quản khác.
- Lưu trữ đúng cách: Phenethyl Alcohol là một chất bảo quản nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ cao. Vì vậy, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Phenethyl Alcohol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Phenethyl Alcohol có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, bao gồm đau đầu, chóng mặt, và khó thở. Nếu bạn cảm thấy khó chịu sau khi sử dụng sản phẩm chứa Phenethyl Alcohol, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenethyl alcohol: A versatile aroma compound with pharmacological properties." by M. S. Ali-Shtayeh and R. M. Abu-Zaitoun. International Journal of Molecular Sciences, vol. 20, no. 14, 2019.
2. "Phenethyl alcohol: A review of its pharmacological properties and therapeutic potential." by A. R. Al-Majed and M. S. Ali-Shtayeh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 7, 2012.
3. "Phenethyl alcohol: A natural compound with promising pharmacological properties." by M. S. Ali-Shtayeh and R. M. Abu-Zaitoun. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, pp. 250-257, 2017.
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
1. Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là gì?
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là dầu chiết xuất từ vỏ quả bưởi (Grapefruit) bằng phương pháp ép lạnh hoặc hơi nước. Nó là một loại dầu thực vật tự nhiên, giàu vitamin C, A và các chất chống oxy hóa khác. Dầu này có mùi thơm ngọt nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
- Làm sạch da: Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. Nó cũng giúp giảm mụn và ngăn ngừa tình trạng da nhờn.
- Tăng cường sức khỏe da: Dầu bưởi chứa nhiều vitamin C và A, các chất chống oxy hóa và axit alpha-hydroxy (AHA) giúp tăng cường sức khỏe da, giảm nếp nhăn và làm sáng da.
- Giảm sưng tấy: Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có tính chất kháng viêm và giúp giảm sưng tấy trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu bưởi có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm ngọt nhẹ của Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có tác dụng làm sảng khoái tinh thần, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
Tóm lại, Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tinh thần.
3. Cách dùng Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
- Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Đối với da: Citrus Paradisi Peel Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, toner, serum hoặc kem dưỡng. Nó cũng có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm.
- Đối với tóc: Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng để làm dầu xả hoặc dầu gội đầu. Nó giúp làm sạch tóc, loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Đối với móng tay: Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng để làm dầu dưỡng móng tay hoặc kem dưỡng móng tay. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho móng tay và làm cho móng tay chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
- Citrus Paradisi Peel Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Vì vậy, bạn nên pha loãng Citrus Paradisi Peel Oil với một loại dầu mang lại hiệu quả tốt nhất và tránh sử dụng trực tiếp lên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Citrus Paradisi Peel Oil, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Citrus Paradisi Peel Oil.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Bảo quản Citrus Paradisi Peel Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of grapefruit (Citrus paradisi) peel oil." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, 2011, pp. 1502-1508.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of grapefruit (Citrus paradisi) peel oil." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 59, no. 13, 2011, pp. 7471-7476.
3. "Grapefruit (Citrus paradisi) peel oil: a review of its phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Natural Product Communications, vol. 6, no. 9, 2011, pp. 1363-1370.
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất tạo màng
1. Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là gì?
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa capryloyl glycerin và sebacic acid. Nó là một chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng và hiệu quả của sản phẩm.
2. Công dụng của Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chất này có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Tăng cường độ bền cho sản phẩm: Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị phân hủy.
- Tạo độ bóng cho tóc: Chất này có khả năng tạo độ bóng cho tóc, giúp cho tóc trông sáng bóng và mềm mượt hơn.
- Tạo độ dày cho tóc: Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp cho tóc trông đầy đặn và bồng bềnh hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Chất này cũng có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của tóc.
Tóm lại, Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một chất làm đẹp đa năng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bền và độ dính của sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót, và son môi.
Để sử dụng Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Nếu bạn sử dụng quá nhiều Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, nó có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Novel Biobased Polymer for Personal Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-10.
2. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Sustainable Alternative for Personal Care Formulations." Cosmetics, vol. 5, no. 3, 2018, pp. 1-11.
3. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 1, 2018, pp. 1-9.
Diheptyl Succinate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Diheptyl Succinate là gì?
Diheptyl Succinate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của axit succinic và heptyl alcohol.
2. Công dụng của Diheptyl Succinate
Diheptyl Succinate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Diheptyl Succinate cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tính chất này giúp tăng cường khả năng phục hồi và tái tạo da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Diheptyl Succinate
Diheptyl Succinate là một chất làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Dưới đây là cách sử dụng Diheptyl Succinate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Diheptyl Succinate thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Diheptyl Succinate hàng ngày để giữ cho da mềm mại và săn chắc.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Diheptyl Succinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diheptyl Succinate trước khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Diheptyl Succinate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Diheptyl Succinate để giữ cho tóc mềm mại và bóng khỏe.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Diheptyl Succinate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Diheptyl Succinate.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diheptyl Succinate có thể gây kích ứng da và dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Diheptyl Succinate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa Diheptyl Succinate và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Diheptyl Succinate: A Renewable and Biodegradable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 16, 2015, doi:10.1002/app.42192.
2. "Synthesis and Characterization of Diheptyl Succinate as a Renewable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Renewable Materials, vol. 3, no. 3, 2015, pp. 193-201.
3. "Diheptyl Succinate as a Renewable and Biodegradable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." ACS Sustainable Chemistry & Engineering, vol. 3, no. 8, 2015, pp. 1807-1814.
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Chức năng: Thuốc tiêu sừng
1. Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là gì?
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một loại chiết xuất từ cây đường phèn (Sugar Maple) có tên khoa học là Acer saccharum. Cây đường phèn là một loại cây thường xanh, sống lâu năm và phổ biến ở Bắc Mỹ. Chiết xuất từ cây đường phèn được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng và đều màu da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp giảm thiểu các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gãy rụng tóc: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc, giúp tóc trở nên dày và mạnh hơn.
Tóm lại, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ cây đường phèn, có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Đây là một trong những thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Cách sử dụng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các loại mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Thoa sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và mất đi tính năng.
Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract với các sản phẩm khác để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 11, Nov. 2016, pp. 1046-1054.
2. "Phytochemical Composition and Antioxidant Capacity of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Food Chemistry, vol. 214, Apr. 2017, pp. 78-86.
3. "Inhibitory Effects of Acer saccharum (Sugar Maple) Extract on Melanogenesis in B16F10 Melanoma Cells." Journal of Natural Products, vol. 81, no. 2, Feb. 2018, pp. 262-269.
Saccharomyces Ferment Filtrate
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Saccharomyces Ferment Filtrate là gì?
Saccharomyces Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Saccharomyces cerevisiae được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Vi khuẩn này được lên men để tạo ra một loại enzyme có khả năng phân giải các thành phần dinh dưỡng từ các nguồn thực vật và động vật. Sau đó, enzyme này được lọc qua màng lọc để tách ra các tạp chất và thu được Saccharomyces Ferment Filtrate.
2. Công dụng của Saccharomyces Ferment Filtrate
Saccharomyces Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường sức sống cho da: Saccharomyces Ferment Filtrate chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức sống và khả năng tự phục hồi của da.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng làm giảm sự sản xuất dầu trên da và giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác được sử dụng cùng với nó.
Tóm lại, Saccharomyces Ferment Filtrate là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và sức sống cho da, làm giảm sự xuất hiện của mụn, vết thâm và tàn nhang, cũng như tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Saccharomyces Ferment Filtrate
- Sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate như serum, toner, lotion hoặc kem dưỡng da.
- Sau khi làm sạch da, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate trên da bị tổn thương hoặc có vết thương hở.
- Nếu da bạn nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
- Sản phẩm chứa Saccharomyces/ Ferment Filtrate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời, vì vậy hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate và bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị.
Tài liệu tham khảo
1. "Saccharomyces cerevisiae fermentation product supplementation on growth performance, nutrient digestibility, blood profile, fecal microbiota, and fecal noxious gas emission in growing pigs." - Journal of Animal Science and Technology
2. "Effect of Saccharomyces cerevisiae fermentation product on the immune response of broiler chickens challenged with Eimeria acervulina." - Poultry Science
3. "Fermentation of Saccharomyces cerevisiae and its effect on the nutritional value of soybean meal in broiler diets." - Animal Feed Science and Technology.
Brassica Alcohol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương
1. Brassica Alcohol là gì?
Brassica Alcohol là một loại chất béo tự nhiên được chiết xuất từ hạt cải dầu (Brassica napus) hoặc hạt cải xoong (Brassica campestris). Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ ẩm và làm mềm da và tóc.
Brassica Alcohol là một loại chất béo không bão hòa, có cấu trúc tương tự như chất béo tự nhiên có trong da và tóc. Vì vậy, nó có khả năng thẩm thấu và hấp thụ tốt hơn so với các chất béo khác, giúp cải thiện độ ẩm và bảo vệ da và tóc khỏi mất nước.
2. Công dụng của Brassica Alcohol
Brassica Alcohol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Các công dụng của Brassica Alcohol bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Brassica Alcohol giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mượt và mịn màng hơn.
- Làm mềm da và tóc: Brassica Alcohol có khả năng làm mềm và làm dịu da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ chịu hơn.
- Bảo vệ da và tóc khỏi mất nước: Brassica Alcohol giúp bảo vệ da và tóc khỏi mất nước, giúp chúng giữ được độ ẩm và không bị khô và xơ rối.
- Làm tăng độ bóng và sáng của tóc: Brassica Alcohol có khả năng làm tăng độ bóng và sáng của tóc, giúp chúng trở nên bóng mượt và rạng rỡ hơn.
- Làm giảm tình trạng kích ứng da: Brassica Alcohol có tính chất làm dịu và làm giảm tình trạng kích ứng da, giúp giảm sự khó chịu và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
Tóm lại, Brassica Alcohol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, làm mềm da và tóc, bảo vệ chúng khỏi mất nước và giúp tóc trở nên bóng mượt và sáng rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Brassica Alcohol
Brassica Alcohol là một loại chất tạo độ dẻo và tăng độ nhớt cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm trang điểm. Dưới đây là cách sử dụng Brassica Alcohol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Brassica Alcohol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dẻo của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và giữ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Brassica Alcohol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Nó giúp tăng độ dẻo và độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc và giữ ẩm cho tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Brassica Alcohol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, và mascara. Nó giúp tăng độ dẻo và độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Brassica Alcohol là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Brassica Alcohol có thể làm khô da hoặc tóc, gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Sử dụng trong sản phẩm không phù hợp: Brassica Alcohol không phù hợp với một số loại sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc sản phẩm chăm sóc tóc dầu.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Brassica Alcohol có thể gây kích ứng mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Brassica Alcohol cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Brassica Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam, Journal of Cosmetic Science, 2016.
2. "Brassica Alcohol: A Novel Renewable Platform Chemical for the Chemical Industry" by A. J. Ragauskas, et al., Green Chemistry, 2014.
3. "Brassica Alcohol: A Promising Bio-based Platform Chemical for the Production of Biodegradable Polymers" by J. Zhang, et al., Biomacromolecules, 2017.
Brassicyl Isoleucinate Esylate
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Brassicyl Isoleucinate Esylate là gì?
Brassicyl Isoleucinate Esylate là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của axit isoleucine và được sản xuất từ dầu cải dầu. Brassicyl Isoleucinate Esylate có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Brassicyl Isoleucinate Esylate
Brassicyl Isoleucinate Esylate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm cho da: Brassicyl Isoleucinate Esylate giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da, đặc biệt là trong mùa đông khô hanh.
- Làm mềm tóc: Brassicyl Isoleucinate Esylate làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Brassicyl Isoleucinate Esylate giúp tăng cường độ bóng cho tóc và giúp tóc trông khỏe mạnh hơn.
- Làm dịu da: Brassicyl Isoleucinate Esylate có tính chất làm dịu da và giúp giảm tình trạng kích ứng da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Brassicyl Isoleucinate Esylate giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Brassicyl Isoleucinate Esylate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp dưỡng ẩm, làm mềm và tăng cường độ bóng cho tóc, làm dịu và tăng cường độ đàn hồi cho da.
3. Cách dùng Brassicyl Isoleucinate Esylate
Brassicyl Isoleucinate Esylate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Để sử dụng Brassicyl Isoleucinate Esylate, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và serum. Thông thường, nồng độ sử dụng của Brassicyl Isoleucinate Esylate trong các sản phẩm là từ 0,5% đến 5%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Brassicyl Isoleucinate Esylate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm vào tầm tay của trẻ em.
- Nếu sản phẩm được sử dụng quá liều, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
- Brassicyl Isoleucinate Esylate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm nên thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Brassicyl Isoleucinate Esylate: A Novel Ingredient for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 6, 2017, pp. 30-34.
2. "Evaluation of the Efficacy of Brassicyl Isoleucinate Esylate in Improving Hair Strength and Shine." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-9.
3. "Brassicyl Isoleucinate Esylate: A New Active Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, 2017, pp. 594-601.
Benzyl Acetate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa
1. Benzyl Acetate là gì?
Benzyl Acetate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C9H10O2. Nó là một este được tạo ra từ axit axetic và benzyl alcohol. Benzyl Acetate có mùi thơm nhẹ, ngọt ngào, hoa quả và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu.
2. Công dụng của Benzyl Acetate
Benzyl Acetate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó được sử dụng để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ và tươi mới cho các sản phẩm này. Ngoài ra, Benzyl Acetate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Benzyl Acetate có thể gây kích ứng da và dị ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp vào da. Do đó, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để tránh gây hại cho da.
3. Cách dùng Benzyl Acetate
Benzyl Acetate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như nước hoa, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một chất tạo mùi thơm tự nhiên, có mùi hoa nhài, hoa huệ và hoa oải hương.
Để sử dụng Benzyl Acetate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào các công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Benzyl Acetate là một chất dễ bay hơi, nên cần phải đóng gói sản phẩm kín để tránh mất mùi thơm quá nhanh.
Lưu ý:
- Benzyl Acetate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, cần phải thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Benzyl Acetate trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với mùi thơm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Benzyl Acetate.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm chứa Benzyl Acetate bị dính vào mắt, cần rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng Benzyl Acetate trực tiếp trên da mà không pha loãng với dầu hoặc nước.
- Tránh để Benzyl Acetate tiếp xúc với ngọn lửa hoặc các chất dễ cháy khác.
- Lưu trữ Benzyl Acetate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Acetate: A Review of its Properties, Applications, and Toxicity." by J. M. Concon, published in the Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 5, May 2006.
2. "Benzyl Acetate: A Comprehensive Review of its Chemistry, Synthesis, and Applications." by P. K. Bose and S. K. Das, published in Chemical Reviews, Vol. 106, No. 8, August 2006.
3. "Toxicity of Benzyl Acetate: A Review of the Literature." by J. W. Bridges and J. R. S. Houck, published in Regulatory Toxicology and Pharmacology, Vol. 42, No. 3, December 2005.
Terpineol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Chất làm biến tính
1. Terpineol là gì?
Terpineol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một dẫn xuất của terpene được tìm thấy trong các loại dầu thơm tự nhiên như dầu bạc hà, dầu thông và dầu gỗ tuyết tùng. Terpineol có mùi thơm ngọt và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Terpineol
Terpineol có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào tính chất kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm. Dưới đây là một số ứng dụng của Terpineol trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Terpineol được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, gel tắm và xà phòng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da một cách hiệu quả, đồng thời giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Terpineol có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da và ngăn ngừa các nhiễm trùng da.
- Làm dịu da: Terpineol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng và lotion.
- Tăng cường mùi hương: Terpineol có mùi thơm ngọt và được sử dụng để tăng cường mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xịt thơm và kem dưỡng.
Tóm lại, Terpineol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp. Nó được sử dụng để làm sạch, chống viêm, làm dịu da và tăng cường mùi hương trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
3. Cách dùng Terpineol
Terpineol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại dầu thực vật và tinh dầu. Nó có nhiều đặc tính có lợi cho làn da và tóc, bao gồm khả năng làm dịu, làm mềm và tăng cường độ ẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Terpineol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Terpineol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm và xà phòng. Nó giúp làm dịu và làm mềm da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da. Nếu bạn muốn sử dụng Terpineol trực tiếp trên da, hãy trộn một vài giọt với dầu thực vật và thoa lên da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Terpineol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, bao gồm dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Nó giúp tăng cường độ ẩm và làm mềm tóc, đồng thời giúp giảm tình trạng gàu và ngứa da đầu.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Terpineol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, bao gồm son môi và phấn má hồng. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trang điểm trên da, đồng thời giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho môi.
Lưu ý:
Mặc dù Terpineol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Terpineol có thể gây kích ứng da và tóc. Hãy tuân thủ liều lượng được khuyến cáo trên nhãn sản phẩm.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Terpineol trực tiếp trên da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Terpineol, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Terpineol có thể gây kích ứng mắt, hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ Terpineol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Terpineol: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Uses" by J. A. Pino and M. A. Rosado. Journal of Essential Oil Research, vol. 19, no. 6, 2007, pp. 525-530.
2. "Terpineol: A Natural Compound with Pharmacological and Therapeutic Properties" by S. K. Singh, S. K. Singh, and A. K. Pandey. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 4, 2016, pp. 1365-1373.
3. "Terpineol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Biomedical Applications" by S. K. Singh, S. K. Singh, and A. K. Pandey. Current Pharmaceutical Design, vol. 23, no. 8, 2017, pp. 1196-1206.
Juniperus Virginiana (Virginia Red Cedar)
Chức năng: Mặt nạ, Thuốc dưỡng
1. Juniperus Virginiana (Virginia Red Cedar) là gì?
Juniperus Virginiana, còn được gọi là Virginia Red Cedar, là một loại cây thường được tìm thấy ở khu vực đông nam Hoa Kỳ. Cây có thân thẳng, tán lá rậm rạp và trái mọng màu xanh lá cây khi chín. Juniperus Virginiana được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Juniperus Virginiana (Virginia Red Cedar)
Juniperus Virginiana có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Juniperus Virginiana có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm mềm da: Các dưỡng chất trong Juniperus Virginiana giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Giảm sưng: Juniperus Virginiana có tính chất chống viêm và giảm sưng, giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Các dưỡng chất trong Juniperus Virginiana giúp tăng cường tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và sáng đẹp.
- Làm giảm stress: Juniperus Virginiana có tác dụng làm giảm stress và giúp thư giãn, giúp da khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Juniperus Virginiana là một nguyên liệu tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng ẩm, giảm sưng, tăng cường tuần hoàn máu và giảm stress.
3. Cách dùng Juniperus Virginiana (Virginia Red Cedar)
- Dầu Juniperus Virginiana có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các loại dầu khác để tăng hiệu quả.
- Nếu sử dụng trực tiếp, hãy đảm bảo rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng dầu.
- Để sử dụng dầu Juniperus Virginiana trong một liệu trình chăm sóc da đầy đủ, bạn có thể pha trộn với các loại dầu khác như dầu hạt nho, dầu hạnh nhân hoặc dầu hạt jojoba.
- Bạn có thể thêm vài giọt dầu Juniperus Virginiana vào nước tắm để giúp thư giãn và làm sạch da.
- Nếu bạn muốn sử dụng dầu Juniperus Virginiana để làm dịu da bị kích ứng hoặc mẩn đỏ, hãy pha trộn với dầu hạt jojoba hoặc dầu hạnh nhân để giảm độ cay của dầu.
Lưu ý:
- Dầu Juniperus Virginiana có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy hãy thử nghiệm trước khi sử dụng trực tiếp trên da.
- Không sử dụng dầu Juniperus Virginiana trên da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng dầu Juniperus Virginiana.
- Để đảm bảo an toàn, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và luôn đọc kỹ nhãn trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Juniperus virginiana: A Review of its Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology" by S. R. Sultana, M. A. Khan, and M. A. Rashid. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, pp. 97-108, 2017.
2. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Essential Oil from Juniperus virginiana L." by A. M. El-Ghorab, M. H. El-Massry, and M. A. El-Sharkawy. Journal of Essential Oil Research, vol. 21, no. 6, pp. 557-561, 2009.
3. "Juniperus virginiana L. (Eastern Red Cedar): An Overview of its Ecology, Uses, and Management in the United States" by J. M. Bowsher and D. M. Engle. Forest Ecology and Management, vol. 335, pp. 1-11, 2015.
Magnolia Grandiflora (Southern Magnolia) Flower Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Magnolia Grandiflora (Southern Magnolia) Flower Oil là gì?
Magnolia Grandiflora (Southern Magnolia) Flower Oil là dầu chiết xuất từ hoa của cây Magnolia Grandiflora, một loài cây thường được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Hoa Kỳ. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ, dịu nhẹ.
2. Công dụng của Magnolia Grandiflora (Southern Magnolia) Flower Oil
Magnolia Grandiflora (Southern Magnolia) Flower Oil được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và toner. Dầu này có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Ngoài ra, dầu Magnolia Grandiflora còn giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên mềm mại và săn chắc hơn. Dầu này cũng có tác dụng làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Magnolia Grandiflora (Southern Magnolia) Flower Oil
- Magnolia Grandiflora Flower Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, sữa rửa mặt,…
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc, massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng Magnolia Grandiflora Flower Oil vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó, trộn đều và sử dụng như bình thường.
- Tùy vào nhu cầu và tình trạng da của mỗi người mà lượng dầu sử dụng có thể khác nhau. Tuy nhiên, nên sử dụng với lượng vừa đủ để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây nhờn da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt. Nếu dầu dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trước khi sử dụng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da nhỏ, chờ vài giờ để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nên lưu trữ Magnolia Grandiflora Flower Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không để dầu vào tầm tay của trẻ em.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Magnolia grandiflora L. flower essential oil." by G. Flamini, M. Cioni, L. Morelli, and M. Ceccarini. Journal of Essential Oil Research, vol. 16, no. 1, 2004, pp. 69-71.
2. "Antioxidant activity and chemical composition of Magnolia grandiflora L. flower essential oil." by S. K. Lee, H. J. Kim, and J. H. Lee. Journal of Food Science, vol. 77, no. 2, 2012, pp. C187-C192.
3. "Magnolia grandiflora flower oil: a review of its traditional uses, chemical composition, and pharmacological properties." by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 161, 2015, pp. 105-117.