Kem che khuyết điểm Bareminerals Blemish rescue spot concealer
Che khuyết điểm

Kem che khuyết điểm Bareminerals Blemish rescue spot concealer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Oleic/ Linoleic/ Linolenic Polyglycerides
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Kaolin Allantoin Zinc Oxide Honey Extract Camellia Sinensis Leaf Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (3) thành phần
Salicylic Acid Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract Sulfur
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Chống nắng
Chống nắng
từ (2) thành phần
Titanium Dioxide Zinc Oxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
5
Da dầu
Da dầu
5
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
4
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
16%
2%
2%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo)
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính)
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt)
1
-
(Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm)
Làm sạch

Kem che khuyết điểm Bareminerals Blemish rescue spot concealer - Giải thích thành phần

Squalane

Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo

1. Squalane là gì?

Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.

2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm
  • Chống oxy hóa
  • Chống lão hóa
  • Trị mụn
  • Bảo vệ da trước tác động từ tia UV

3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp

Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da. 

Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:

  • Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
  • Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.

Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!

Tài liệu tham khảo

  • Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
  • Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
  • Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.

Polyethylene

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính

1. Polyethylene là gì?

Polyethylene là một polymer của monome ethylene, có thể chứa các chất gây ô nhiễm sản xuất độc hại có khả năng như 1,4-dioxane. Polyethylene là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cho nhiều mục đích khác nhau như làm chất kết dính, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và mài mòn. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó còn được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu đóng gói và trong các thiết bị y tế như chân tay giả.

2. Tác dụng của polyethylene trong làm đẹp

  • Là chất liên kết, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và chất mài mòn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác
  • Tẩy tế bào chết

3. Độ an toàn của polyethylene

Độ an toàn của polyethylene đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng lưu ý kích thước phân tử lớn của polyme polyethylene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khiến họ tin rằng sẽ không có sự hấp thụ đáng kể của polyethylene. Việc thiếu hấp thu qua da sẽ hạn chế tiếp xúc toàn thân với polyethylene. Liên quan đến tạp chất, Hội đồng đã xem xét các quy trình của polyethylene mật độ thấp được sản xuất từ ethylene. Ở Hoa Kỳ, ethylene nếu tinh khiết là 99,9%. Do đó, nồng độ tạp chất trong bất kỳ polyme cuối cùng sẽ thấp đến mức không làm tăng vấn đề độc tính. Hơn nữa, các thử nghiệm an toàn của polyethylene ở mỹ phẩm đã không xác định được bất kỳ độc tính nào. Nhìn chung, Hội đồng đã kết luận rằng chất này là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Tài liệu tham khảo

  • Int J Toxicol. 2007. Final report on the safety assessment of polyethylene
  • Ana C Belzarena, Mohammad A Elalfy, Mohamed A Yakoub, John H Healey. 2021. Molded, Gamma-radiated, Argon-processed Polyethylene Components of Rotating Hinge Knee Megaprostheses Have a Lower Failure Hazard and Revision Rates Than Air-sterilized, Machined, Ram-extruded Bar Stock Components

Methyl Dihydroabietate

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt

1. Methyl Dihydroabietate là gì?

Methyl Dihydroabietate là một hợp chất tổng hợp được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại este được tạo ra từ axit abietic và metanol.

2. Công dụng của Methyl Dihydroabietate

Methyl Dihydroabietate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho sản phẩm làm đẹp. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm cho da và giảm sự mất nước. Ngoài ra, Methyl Dihydroabietate còn có tác dụng làm mịn và tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.

3. Cách dùng Methyl Dihydroabietate

Methyl Dihydroabietate là một loại hương liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác.
Cách sử dụng Methyl Dihydroabietate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đối với hầu hết các sản phẩm, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Thoa sản phẩm lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

Mặc dù Methyl Dihydroabietate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Methyl Dihydroabietate, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Methyl Dihydroabietate: A Promising Renewable Monomer for Biobased Polymers." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 40, 2017, pp. 8803-8811.
2. "Synthesis and Characterization of Methyl Dihydroabietate-Based Polyurethane Foams." Polymer Engineering and Science, vol. 58, no. 5, 2018, pp. 787-795.
3. "Preparation and Properties of Methyl Dihydroabietate-Based Epoxy Resins." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 2, 2018, pp. 45648.

Oleic/ Linoleic/ Linolenic Polyglycerides

Tên khác: Viamerine 2500
Chức năng: Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm
Các polyglyceride Oleic/Linoleic/Linolenic được hình thành bởi sự trùng hợp của hỗn hợp Themono, DI và triglyceride của axit oleic, linoleic và linolenlic.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá