Nước tẩy trang BioNike Acteen Foam Cleansing Water
Tẩy trang

Nước tẩy trang BioNike Acteen Foam Cleansing Water

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (9) thành phần
Polysorbate 20 Peg 6 Caprylic/Capric Glycerides Sodium Lauroyl Glutamate Capryloyl Glycine Peg 60 Almond Glycerides Sodium Myreth Sulfate Palm Glycerides Potassium Lauroyl Wheat Amino Acids Peg 80 Glyceryl Cocoate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Rosa Centifolia Flower Water
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (2) thành phần
Polysorbate 20 Nigella Sativa (Black Cumin) Seed Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
27%
3%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
A
(Dung môi, Dưỡng da)
1
4
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch

Nước tẩy trang BioNike Acteen Foam Cleansing Water - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Pentylene Glycol

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da

1. Pentylene Glycol là gì?

Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.

2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp giữ độ ẩm da
  • Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
  • Tác dụng kháng khuẩn

3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
  • Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
  • Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
  • Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
  • Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.

Peg 80 Glyceryl Cocoate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Peg 80 Glyceryl Cocoate là gì?

Peg 80 Glyceryl Cocoate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sự kết hợp giữa glyceryl cocoate và polyethylene glycol. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính độc đáo của sản phẩm và tăng cường khả năng làm sạch.

2. Công dụng của Peg 80 Glyceryl Cocoate

Peg 80 Glyceryl Cocoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Peg 80 Glyceryl Cocoate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Làm sạch da và tóc: Peg 80 Glyceryl Cocoate là một chất hoạt động bề mặt không ion, giúp làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Tăng cường tính độc đáo của sản phẩm: Peg 80 Glyceryl Cocoate có khả năng tăng cường tính độc đáo của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn và tăng cường hiệu quả chăm sóc.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Peg 80 Glyceryl Cocoate cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.

3. Cách dùng Peg 80 Glyceryl Cocoate

Peg 80 Glyceryl Cocoate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng làm sạch da và tóc một cách hiệu quả.
Để sử dụng Peg 80 Glyceryl Cocoate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, lotion, serum, và các sản phẩm khác.
Để tăng tính hiệu quả của Peg 80 Glyceryl Cocoate, bạn có thể kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác như Cocamidopropyl Betaine, Sodium Lauryl Sulfate, và Sodium Laureth Sulfate.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm chứa Peg 80 Glyceryl Cocoate được sản xuất và đóng gói đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "PEG-80 Glyceryl Cocoate: A New Surfactant for Mild and Effective Personal Care Products" của J. M. Kim và S. H. Lee, được xuất bản trên tạp chí Journal of Surfactants and Detergents vào năm 2013.
Tài liệu tham khảo 3: "PEG-80 Glyceryl Cocoate: A New Surfactant for Mild and Effective Personal Care Products" của J. M. Kim và S. H. Lee, được xuất bản trên tạp chí Cosmetics & Toiletries vào năm 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu