Sữa dưỡng BKIND Mineral Sunscreen Lotion Spf 30
Chống nắng

Sữa dưỡng BKIND Mineral Sunscreen Lotion Spf 30

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Cetyl Alcohol Stearyl Alcohol Sodium Olivoyl Glutamate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Zinc Oxide
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Vitamin E
Chống nắng
Chống nắng
từ (2) thành phần
Titanium Dioxide Zinc Oxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
64%
7%
7%
21%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
9
-
(Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn)
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
Dưỡng ẩm
1
B
(Chất làm sạch)
Làm sạch
1
A
(Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất làm mềm)

Sữa dưỡng BKIND Mineral Sunscreen Lotion Spf 30 - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Zinc Oxide

Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn

1. Zinc Oxide là gì?

Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.

Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.

2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm

  • Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
  • Chống lão hóa, làm dịu da
  • Kiểm soát dầu nhờn

Tài liệu tham khảo

  • Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
  • Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
  • Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
  • Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
  • Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
  • Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
  • American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421

 

Sodium Olivoyl Glutamate

Chức năng: Chất làm sạch

1. Sodium Olivoyl Glutamate là gì?

Sodium Olivoyl Glutamate là một loại chất hoạt động bề mặt được sản xuất từ glutamic acid và dầu ô liu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch và làm mềm da, tóc và các sản phẩm khác.

2. Công dụng của Sodium Olivoyl Glutamate

Sodium Olivoyl Glutamate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da và tóc: Sodium Olivoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, giúp làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Làm mềm da và tóc: Chất này có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mượt mà và dễ chải.
- Tăng cường độ ẩm: Sodium Olivoyl Glutamate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Chất này có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- An toàn cho da: Sodium Olivoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, không gây kích ứng cho da và được coi là an toàn cho sức khỏe.

3. Cách dùng Sodium Olivoyl Glutamate

Sodium Olivoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da, giúp làm sạch bụi bẩn và dầu thừa trên da một cách hiệu quả.
Cách sử dụng Sodium Olivoyl Glutamate phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc trên nhãn sản phẩm.
Ví dụ:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Sử dụng một lượng vừa đủ sản phẩm lên da, massage nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước ấm.
- Trong sản phẩm sữa rửa mặt: Làm ướt mặt, lấy một lượng vừa đủ sản phẩm và massage nhẹ nhàng lên da, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
- Trong sản phẩm dầu gội: Làm ướt tóc, lấy một lượng vừa đủ sản phẩm và massage nhẹ nhàng lên tóc, sau đó xả sạch bằng nước.

Lưu ý:

Sodium Olivoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa chất này:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sodium Olivoyl Glutamate, vì điều này có thể gây khô da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Olivoyl Glutamate, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa Sodium Olivoyl Glutamate dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Olivoyl Glutamate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin Cleansing." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 3, 2011, pp. 283-292.
2. "Sodium Olivoyl Glutamate: A Natural Surfactant for Personal Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 128, no. 1, 2013, pp. 56-62.
3. "Sodium Olivoyl Glutamate: A Novel Surfactant for Formulating Mild and Sustainable Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-10.

Caprylic Triglyceride

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất làm mềm

1. Caprylic Triglyceride là gì?

Caprylic Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ Caprylic Acid và Glycerin. Nó là một dạng dầu nhẹ, không gây bết dính và không gây kích ứng cho da. Caprylic Triglyceride thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da.

2. Công dụng của Caprylic Triglyceride

Caprylic Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Caprylic Triglyceride có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp làm mềm và làm giảm sự khô và căng của da.
- Cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da: Caprylic Triglyceride có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da.
- Làm sạch da: Caprylic Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng và không làm khô da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic Triglyceride có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách tốt hơn và mang lại hiệu quả tốt hơn cho da.
- Giảm tình trạng mụn: Caprylic Triglyceride có khả năng làm giảm tình trạng mụn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Caprylic Triglyceride là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da, làm sạch da và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic Triglyceride

Caprylic Triglyceride là một loại dầu được làm từ axit béo caprylic và glycerin. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác.
- Dùng như một chất làm mềm: Caprylic Triglyceride có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng nó như một chất làm mềm để làm giảm độ cứng của các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp chúng thẩm thấu nhanh hơn và tăng khả năng dưỡng ẩm cho da.
- Dùng như một chất tẩy trang: Caprylic Triglyceride có khả năng tẩy trang tốt, đặc biệt là với các sản phẩm trang điểm chống nước. Bạn có thể sử dụng nó như một chất tẩy trang để làm sạch da mặt và mắt.
- Dùng như một chất dưỡng tóc: Caprylic Triglyceride có khả năng dưỡng tóc tốt, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể sử dụng nó như một chất dưỡng tóc để giữ cho tóc của bạn luôn đẹp và khỏe mạnh.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic Triglyceride có thể gây kích ứng cho mắt, nên bạn cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Caprylic Triglyceride có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề về da như mẩn đỏ, ngứa, và chảy máu.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Caprylic Triglyceride nào, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic Triglyceride: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. V. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 67, No. 5, September-October 2016.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of its Properties and Applications in Personal Care" by A. K. Singh and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of its Properties, Uses, and Potential Applications in Drug Delivery" by S. K. Singh and A. K. Singh, Pharmaceutical Development and Technology, Vol. 21, No. 5, August 2016.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục