Kem dưỡng ẩm Atogla Resyl Body Moisturizer For Sensitive Skin
Dưỡng da

Kem dưỡng ẩm Atogla Resyl Body Moisturizer For Sensitive Skin

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Stearic Acid Triethanolamine Ceteareth 20 Sorbitan Olivate Cholesterol Steareth 2 Laureth 23
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Mineral Oil
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Bisabolol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopheryl Acetate Ceramide 3
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
30%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
3
-
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện)
Dưỡng ẩm
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
2
B
(Chất làm đặc, Chất tạo màng)

Kem dưỡng ẩm Atogla Resyl Body Moisturizer For Sensitive Skin - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Mineral Oil

Tên khác: Paraffinum Liquidum; Liquid Paraffin; White Petrolatum; Liquid Petrolatum; Huile Minerale; Paraffine; Nujol; Adepsine Oil
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện

1. Mineral Oil là gì?

Mineral Oil hay còn gọi là dầu khoáng (paraffinum liquidum, liquid paraffin, white petrolatum, liquid petrolatum, huile minerale, paraffine, adepsine oil, nujol) là dẫn xuất xăng dầu không màu, không mùi, không vị và có thể bảo quản được trong thời gian dài. Mineral Oil là thành phần có mặt phổ biến trong bảng thành phần của các dòng sản phẩm dưỡng da, đặc biệt các sản phẩm kem dưỡng ẩm, kem mắt, kem nền,…

Mineral Oil có trong mỹ phẩm không chứa các tạp chất độc tố, tinh khiết, an toàn cho da, không gây kích ứng được tinh chế và sàng lọc kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất. Đây là thành phần có khả năng dưỡng ẩm và khóa ẩm vô cùng hiệu quả giúp làm lành các tế bào tổn thương trên da, giúp da mềm mịn, với giá thành rẻ nên được sử dụng nhiều trong các sản phẩm mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Mineral Oil trong làm đẹp

  • Khả năng khóa ẩm tốt cho da
  • Đẩy nhanh quá trình làm lành các tế bào tổn thương trên da giúp da mịn màng, chắc khỏe hơn.
  • Giúp da hấp thụ các dưỡng chất của mỹ phẩm tốt hơn, mang lại hiệu quả sử dụng nhanh và tốt hơn.
  • Giảm thiểu tình trạng khô, bong tróc trên da, làm mịn và mềm da hiệu quả giúp da mướt, căng mịn hơn khi sử dụng trong thời gian nhất định.

3. Độ an toàn của Mineral Oil

Mineral Oil được sử dụng trong mỹ phẩm là thành phần được tinh chế tinh khiết khi được đưa vào các sản phẩm mỹ phẩm. Mineral Oil có khả năng khóa ẩm tốt cho da, giá thành rẻ, an toàn cho da, ít gây kích ứng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, kem mắt,…Tuy nhiên nó sẽ trở thành sản phẩm có hại đối với những người dễ đổ mồ hôi nhiều khiến da yếu đi, gây viêm da khi sử dụng quá nhiều.

Tài liệu tham khảo

  • Toxicology Letters, tháng 10 2017, trang 70-78
  • International Journal of Cosmetic Science, 2012, số 6, trang 511-518
  • International Journal of Cosmetic Science, 2007, số 5, trang 385-390
  • European Journal of Ophthalmology, 2007, số 2, trang 151-159
  • Food and Chemical Toxicology, tháng 2 năm 1996, số 2, trang 213-215

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer

Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo màng

1. Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer là gì?

Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer là một hỗn hợp polymer được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được tạo ra từ sự kết hợp giữa Steareth-10 Allyl Ether và Acrylates Copolymer.

2. Công dụng của Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer

Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer được sử dụng để cải thiện tính năng của các sản phẩm làm đẹp. Cụ thể, nó có các công dụng sau:
- Làm tăng độ bền và độ dính của sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm không bị trôi, lem hay bong tróc trong quá trình sử dụng.
- Cải thiện khả năng phân tán của các thành phần trong sản phẩm, giúp sản phẩm thấm sâu vào da hơn và giữ độ ẩm cho da.
- Tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn, và các tác nhân gây hại khác.
- Làm mềm và dịu da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tính năng của sản phẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.

3. Cách dùng Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer

Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer là một chất làm đặc và tạo màng bảo vệ trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm.
Để sử dụng Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đầu tiên, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer trong sản phẩm của bạn.
- Thêm Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer vào sản phẩm của bạn theo tỷ lệ được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng. Tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng, tỷ lệ sử dụng có thể khác nhau.
- Trộn đều Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer với các thành phần khác trong sản phẩm của bạn để đảm bảo độ nhớt và độ bền của sản phẩm.
- Lưu ý không sử dụng quá liều Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer, vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Lưu ý:

Khi sử dụng Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Lưu trữ Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm, hãy tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý khi sử dụng Steareth 10 Allyl Ether/ Acrylates Copolymer.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and characterization of steareth 10 allyl ether/acrylates copolymer for use in personal care products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 4, 2017, doi: 10.1002/app.44425.
2. "Stability and rheological properties of steareth 10 allyl ether/acrylates copolymer in cosmetic formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, doi: 10.1111/ics.12368.
3. "Evaluation of the safety and efficacy of steareth 10 allyl ether/acrylates copolymer in hair care products." Cosmetics, vol. 5, no. 3, 2018, doi: 10.3390/cosmetics5030043.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu