Kem dưỡng thể Creamy Calming Body Cream
Dưỡng da

Kem dưỡng thể Creamy Calming Body Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Cetearyl Alcohol Lecithin Triethanolamine Ceteareth 20 Sorbitan Olivate Sodium Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Glycerin Dimethicone Allantoin Hypnea Musciformis Extract Sargassum Filipendula Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
25%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
Chất gây mụn nấm
1
-
(Dưỡng da)

Kem dưỡng thể Creamy Calming Body Cream - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil

1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.

2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.

3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.

Lưu ý:

- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.

Tài liệu tham khảo

1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.

Kappaphycus Alvarezii Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Kappaphycus Alvarezii Extract là gì?

Kappaphycus alvarezii là một loại tảo biển đỏ phổ biến được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Á và Thái Bình Dương. Kappaphycus alvarezii Extract là chiết xuất từ tảo Kappaphycus alvarezii, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Kappaphycus Alvarezii Extract

Kappaphycus alvarezii Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Kappaphycus alvarezii Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da: Kappaphycus alvarezii Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và collagen, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Kappaphycus alvarezii Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và ít gãy rụng.
- Giúp làm dịu và chống viêm cho da: Kappaphycus alvarezii Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Giúp làm sáng da: Kappaphycus alvarezii Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
Tóm lại, Kappaphycus alvarezii Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.

3. Cách dùng Kappaphycus Alvarezii Extract

Kappaphycus Alvarezii Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một thành phần tự nhiên có tính chất chống oxy hóa, chống lão hóa và giúp cải thiện tình trạng da.
Cách sử dụng Kappaphycus Alvarezii Extract trong làm đẹp khá đơn giản, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hoặc tự tạo mặt nạ từ tảo biển để chăm sóc da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Kappaphycus Alvarezii Extract: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner... và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tự tạo mặt nạ từ tảo biển: Bạn cũng có thể tự tạo mặt nạ từ tảo biển để chăm sóc da. Để làm điều này, bạn cần chuẩn bị những nguyên liệu sau:
+ 1/4 tách tảo biển Kappaphycus Alvarezii
+ 1/2 chén nước
+ 1 muỗng canh mật ong
+ 1 muỗng canh dầu dừa
Sau khi chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu, bạn thực hiện các bước sau:
Bước 1: Rửa sạch tảo biển và ngâm trong nước khoảng 30 phút để tảo mềm.
Bước 2: Sau khi tảo mềm, bạn đổ nước và tảo vào máy xay sinh tố, xay nhuyễn.
Bước 3: Trộn đều tảo nhuyễn, mật ong và dầu dừa.
Bước 4: Thoa đều hỗn hợp lên mặt và cổ, để trong khoảng 20-30 phút.
Bước 5: Rửa sạch mặt với nước ấm và lau khô.
Lưu ý khi sử dụng Kappaphycus Alvarezii Extract trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm không rõ nguồn gốc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của Kappaphycus Alvarezii Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Kappaphycus Alvarezii Extract đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Khi sử dụng mặt nạ tự tạo từ tảo biển, bạn nên sử dụng ngay sau khi làm để tránh vi khuẩn phát triển trên bề mặt.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Kappaphycus Alvarezii Extracts" by S. S. Kim et al. (2016)
2. "Potential of Kappaphycus Alvarezii Extract as a Natural Antimicrobial Agent" by M. A. Rahman et al. (2017)
3. "Phytochemical Analysis and Biological Activities of Kappaphycus Alvarezii Extracts" by S. H. Lee et al. (2018)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu