Kem Dermal Therapy Acne Spot Cream
Chăm sóc da mặt

Kem Dermal Therapy Acne Spot Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Glyceryl Caprylate Polysorbate 60
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Allantoin
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (3) thành phần
Niacinamide Bisabolol Alpha Arbutin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Citric Acid Niacinamide Lactic Acid Glycolic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
68%
26%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
-
(Kháng khuẩn)
1
-
(Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương)
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da

Kem Dermal Therapy Acne Spot Cream - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Colloidal Sulfur

Chức năng: Kháng khuẩn

1. Colloidal Sulfur là gì?

Colloidal Sulfur là một loại hỗn hợp phân tán của các hạt lỏng sulfur trong một dung dịch nước. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để điều trị các vấn đề da như mụn trứng cá, da dầu và da nhạy cảm.

2. Công dụng của Colloidal Sulfur

Colloidal Sulfur có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Điều trị mụn trứng cá: Colloidal Sulfur có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn và giảm sưng tấy. Nó cũng giúp làm sạch lỗ chân lông và hấp thụ dầu thừa trên da.
- Kiểm soát dầu trên da: Colloidal Sulfur hấp thụ dầu trên da và giúp kiểm soát sự sản xuất dầu. Điều này giúp giảm bóng nhờn trên da và ngăn ngừa mụn.
- Làm dịu da nhạy cảm: Colloidal Sulfur có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Colloidal Sulfur có khả năng làm sạch da và loại bỏ tạp chất, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Colloidal Sulfur có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó trước khi sử dụng sản phẩm chứa Colloidal Sulfur, nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước. Nếu có dấu hiệu kích ứng, nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Colloidal Sulfur

- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng Colloidal Sulfur, bạn cần làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm: Lấy một lượng nhỏ Colloidal Sulfur và thoa đều lên vùng da cần điều trị. Nên tránh vùng mắt và môi để tránh kích ứng.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng: Sau khi thoa đều sản phẩm lên da, bạn nên massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da: Sau khi massage, bạn nên để sản phẩm trên da trong khoảng 5-10 phút để sản phẩm có thể hoạt động và điều trị các vấn đề trên da.
- Bước 5: Rửa sạch da: Sau khi để sản phẩm trên da trong khoảng thời gian đã đề ra, bạn nên rửa sạch da bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm: Colloidal Sulfur là một loại sản phẩm rất mạnh, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Tránh sử dụng sản phẩm quá thường xuyên: Colloidal Sulfur có thể làm khô da nếu sử dụng quá thường xuyên, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm này một hoặc hai lần mỗi tuần.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da nhạy cảm: Nếu bạn có vùng da nhạy cảm, nên tránh sử dụng sản phẩm này trên vùng da đó để tránh gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Sử dụng kem chống nắng: Sau khi sử dụng Colloidal Sulfur, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng, ngưng sử dụng ngay: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Colloidal sulfur: a review of its chemistry, properties, and applications" by J. A. Dumesic and R. M. Lago. Journal of Colloid and Interface Science, vol. 235, no. 1, pp. 1-20, 2001.
2. "Colloidal sulfur: preparation, characterization, and applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. Journal of Nanoparticle Research, vol. 14, no. 3, pp. 1-17, 2012.
3. "Colloidal sulfur: synthesis, characterization, and applications" by M. A. Ghanem and M. A. El-Sayed. Journal of Materials Chemistry, vol. 22, no. 15, pp. 7332-7342, 2012.

Polyacrylate Crosspolymer 6

Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương

1. Polyacrylate Crosspolymer-6 là gì?

Polyacrylate Cross Polymer-6 là một loại bột tổng hợp giúp ổn định và làm đặc nhũ tương gốc nước. Nó hoạt động đặc biệt hiệu quả để tạo ra kết cấu gel không dính và mịn màng khi thoa lên da. Các nhà hóa học cũng có thể sử dụng thành phần này để giúp ổn định một số thành phần hoạt tính sinh học trong một công thức duy nhất. Đặc tính nhẹ nhàng của Polyacrylate Crosspolymer-6 khiến Polyacrylate Crosspolymer-6 trở nên phổ biến trong các sản phẩm dành cho vùng mắt như một chất tạo màng.

2. Công dụng của Polyacrylate Crosspolymer-6 trong làm đẹp

  • Làm đặc kết cấu sản phẩm mỹ phẩm
  • Chất làm ổn định độ pH

3. Độ an toàn của Polyacrylate Crosspolymer-6 

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Polyacrylate Cross Polymer-6 đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).

Tài liệu tham khảo

  • Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology, tháng 4 2020, trang 299–308
  • International Journal of Toxicology, tháng 9 - tháng 10 năm 2017, trang 59S-88S

 

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu