
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 3 | - | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 5 | B | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc) | |
1 4 | B | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt) | |
1 2 | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | B | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo) | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 2 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
- | - | Wheat Germ Acid | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Giảm tiết bã nhờn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 3 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) | |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) | |
- | - | Carbopol | |
5 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
4 6 | - | |
Dầu gội FixDerma Fidelia Shampoo - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Laureth Sulfate
1. Sodium Laureth Sulfate là gì?
Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm
Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
- Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
- Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
- Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
- Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.
Cocamidopropyl Betaine
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xem là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
Ngoài ra, Cocamidopropyl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và viêm da. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và giữ cho kem chống nắng không bị trôi.
Tuy nhiên, Cocamidopropyl Betaine cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Cách sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine như một chất hoạt động bề mặt chính trong sản phẩm của bạn. Thường thì Cocamidopropyl Betaine được sử dụng với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine với nồng độ thích hợp. Nồng độ Cocamidopropyl Betaine trong sản phẩm của bạn phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng Cocamidopropyl Betaine trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác để tăng cường khả năng tạo bọt và làm sạch. Cocamidopropyl Betaine cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu Cocamidopropyl Betaine dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng Cocamidopropyl Betaine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Cocamidopropyl Betaine, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Lưu trữ Cocamidopropyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Comprehensive Review of Chemistry, Manufacture, Uses, and Safety
Author: David Steinberg, PhD
Publisher: Journal of Surfactants and Detergents
Year: 2016
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Uses in Personal Care Products
Author: M. H. Anjaneyulu, PhD
Publisher: International Journal of Cosmetic Science
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Cocamidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products
Author: R. E. Imhof, PhD
Publisher: Journal of the Society of Cosmetic Chemists
Year: 1997
Glycol Distearate
1. Glycol Distearate là gì?
Glycol Distearate là một loại chất làm dày được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của glycol và axit stearic, có tính chất làm dày và tạo bọt.
2. Công dụng của Glycol Distearate
Glycol Distearate được sử dụng như một chất làm dày và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như dầu gội, sữa tắm và kem dưỡng da. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo ra bọt mịn và mềm mại, giúp làm sạch và làm mềm da và tóc.
Ngoài ra, Glycol Distearate còn có khả năng làm mềm và bảo vệ da, giúp duy trì độ ẩm và làm giảm sự khô da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da.
Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Glycol Distearate
Glycol Distearate là một chất làm dày và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp vì nó có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác mịn màng trên da và tóc.
Để sử dụng Glycol Distearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân theo các hướng dẫn sau:
- Sử dụng đúng lượng: Glycol Distearate là một chất làm dày mạnh, vì vậy bạn cần sử dụng đúng lượng để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. Thông thường, lượng Glycol Distearate được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn đúng cách: Khi sử dụng Glycol Distearate, bạn cần pha trộn đúng cách để đảm bảo chất này được phân tán đều trong sản phẩm. Nếu không pha trộn đúng cách, Glycol Distearate có thể tạo ra những cục bột hoặc vón cục trong sản phẩm.
- Lưu ý đến pH: Glycol Distearate có thể bị phân hủy ở pH cao hơn 6, vì vậy bạn cần lưu ý đến pH của sản phẩm khi sử dụng chất này. Nếu sản phẩm có pH cao hơn 6, bạn cần sử dụng một chất điều chỉnh pH để giảm pH xuống.
- Lưu trữ đúng cách: Glycol Distearate cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh sáng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, Glycol Distearate có thể bị phân hủy và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Glycol Distearate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glycol Distearate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần tránh để chất này tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glycol Distearate có thể gây kích ứng da và kích ứng hô hấp. Nếu sử dụng quá liều, bạn cần rửa sạch da và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng cho trẻ em: Glycol Distearate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycol Distearate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng xảy ra. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
Trên đây là những thông tin về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Glycol Distearate trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chất này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycol Distearate: A Comprehensive Review" by S. K. Jain and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 6, November/December 2011.
2. "Glycol Distearate: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Dweck, Cosmetics & Toiletries, Vol. 126, No. 4, April 2011.
3. "Glycol Distearate: A Versatile Emollient and Surfactant" by S. K. Jain and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 6, December 2011.
Peg 50 Shea Butter
1. Peg 50 Shea Butter là gì?
Peg 50 Shea Butter là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Shea Butter với polyethylene glycol (PEG) để tạo ra một chất lỏng mịn, dễ dàng thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Peg 50 Shea Butter
Peg 50 Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Peg 50 Shea Butter có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Peg 50 Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Peg 50 Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Peg 50 Shea Butter có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Peg 50 Shea Butter cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Peg 50 Shea Butter là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu da, chống lão hóa và cải thiện độ đàn hồi của da, cũng như tăng cường sức khỏe cho tóc.
3. Cách dùng Peg 50 Shea Butter
Peg 50 Shea Butter là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Peg 50 Shea Butter trong làm đẹp:
- Sử dụng Peg 50 Shea Butter trong các sản phẩm chăm sóc da: Peg 50 Shea Butter có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, do đó nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Sử dụng Peg 50 Shea Butter trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 50 Shea Butter cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, và các sản phẩm khác để giữ cho tóc mềm mượt và dễ chải.
- Sử dụng Peg 50 Shea Butter trong các sản phẩm trang điểm: Peg 50 Shea Butter cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và các sản phẩm khác để giữ cho da mềm mượt và không bị khô.
- Sử dụng Peg 50 Shea Butter trong các sản phẩm chăm sóc môi: Peg 50 Shea Butter cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng môi để giữ cho môi mềm mượt và không bị khô.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 50 Shea Butter là một loại chất làm mềm da và giữ ẩm rất tốt, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Peg 50 Shea Butter có thể làm cho da hoặc tóc của bạn trở nên quá dầu và bóng. Vì vậy, hãy sử dụng đúng lượng được chỉ định trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 50 Shea Butter có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng Peg 50 Shea Butter trên vùng da đó.
- Lưu trữ đúng cách: Peg 50 Shea Butter nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, nó có thể bị hỏng và không còn tác dụng tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea Butter: A Comprehensive Review." Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, vol. 10, no. 12, Dec. 2017, pp. 16-20.
2. "Pegylated Shea Butter: A Novel Topical Delivery System." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, Mar./Apr. 2014, pp. 97-107.
3. "Formulation and Evaluation of Pegylated Shea Butter Cream for Dry Skin." International Journal of PharmTech Research, vol. 9, no. 2, Apr.-Jun. 2016, pp. 11-18.
Wheat Amino Acids
1. Wheat Amino Acids là gì?
Wheat Amino Acids là một loại chiết xuất từ lúa mì, được sản xuất bằng cách thủy phân protein lúa mì thành các axit amin. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da và tóc.
Wheat Amino Acids có tính chất tương tự như các protein tự nhiên trong da và tóc, giúp bổ sung các axit amin cần thiết cho quá trình tái tạo tế bào và tăng cường khả năng giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
2. Công dụng của Wheat Amino Acids
Wheat Amino Acids được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Các công dụng chính của Wheat Amino Acids bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Wheat Amino Acids giúp cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc: Wheat Amino Acids giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường: Wheat Amino Acids có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường quá trình tái tạo tế bào: Wheat Amino Acids cung cấp các axit amin cần thiết cho quá trình tái tạo tế bào, giúp da và tóc trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
3. Cách dùng Wheat Amino Acids
Wheat Amino Acids là một loại chất bổ sung dinh dưỡng tự nhiên được chiết xuất từ lúa mì. Nó có khả năng cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn.
Có thể sử dụng Wheat Amino Acids trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Wheat Amino Acids:
- Sử dụng sản phẩm chứa Wheat Amino Acids đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Wheat Amino Acids, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Wheat Amino Acids và gặp phải kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc.
Với những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng Wheat Amino Acids một cách an toàn và hiệu quả trong quá trình chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Wheat Amino Acids: Composition, Properties, and Applications in Cosmetics" by Y. Li, X. Li, and Y. Zhang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2017.
2. "Wheat Amino Acids: Extraction, Characterization, and Potential Applications in Skin Care Products" by S. Wang, J. Li, and H. Zhang. Journal of Cosmetic Science, 2018.
3. "Wheat Amino Acids: A Review of Their Biological Activities and Potential Applications in Personal Care Products" by L. Chen and Y. Wang. International Journal of Cosmetic Science, 2019.
Soy Amino Acids
1. Soy Amino Acids là gì?
Soy Amino Acids là một loại dưỡng chất được chiết xuất từ đậu nành. Nó chứa các axit amin cần thiết cho sự phát triển và duy trì của tế bào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Soy Amino Acids cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
2. Công dụng của Soy Amino Acids
- Cung cấp dưỡng chất cho da: Soy Amino Acids là một nguồn cung cấp axit amin cần thiết cho sự phát triển và duy trì của tế bào da. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại: Soy Amino Acids có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Nó giúp giảm thiểu tình trạng oxy hóa và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Soy Amino Acids cũng có khả năng giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn từ các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của da, giúp các dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp cho da các dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe và sự trẻ trung của da.
3. Cách dùng Soy Amino Acids
Soy Amino Acids là một loại chất chiết xuất từ đậu nành, có chứa nhiều axit amin và protein cần thiết cho da. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là cách dùng Soy Amino Acids trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Soy Amino Acids thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Soy Amino Acids như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Soy Amino Acids cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Soy Amino Acids như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc tóc hàng ngày của mình.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Soy Amino Acids cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, v.v. Tuy nhiên, bạn nên chọn các sản phẩm trang điểm chứa Soy Amino Acids có chất lượng tốt để tránh gây kích ứng cho da.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Soy Amino Acids nào, bạn nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng cho da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Soy Amino Acids theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho da và tóc.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Soy Amino Acids có thể gây kích ứng cho da và tóc, do đó bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý.
- Tránh sử dụng khi da và tóc bị tổn thương: Nếu da hoặc tóc của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Soy Amino Acids để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng tổn thương trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tìm sản phẩm chứa Soy Amino Acids chất lượng tốt: Bạn nên tìm sản phẩm chứa Soy Amino Acids từ các thương hiệu uy tín và chất lượng để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Soy Amino Acids: Composition, Biological Activity and Potential Applications" by J. Liu, Y. Zhang, and X. Zhang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2017.
2. "Soy Protein Hydrolysates: Bioactive Peptides and Functional Properties" by Y. Li, Y. Zhang, and X. Zhang. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Soybean Amino Acids: Composition, Nutritional Value, and Health Benefits" by H. Wang, Y. Li, and X. Zhang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
Arginine HCl
1. Arginine HCl là gì?
Arginine HCl là một dạng của amino acid Arginine, được tạo ra bằng cách kết hợp Arginine với hydrochloride (HCl). Arginine là một amino acid thiết yếu cho cơ thể, có thể được sản xuất bởi cơ thể hoặc được cung cấp từ thực phẩm. Arginine HCl được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Arginine HCl
Arginine HCl có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dưỡng chất cho da và tóc: Arginine HCl là một nguồn cung cấp amino acid cho da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và độ đàn hồi của chúng.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Arginine HCl có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và tóc.
- Giảm tình trạng khô da: Arginine HCl có khả năng giúp giữ ẩm cho da, giảm tình trạng khô da và làm mềm da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Arginine HCl có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Arginine HCl có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Arginine HCl chỉ là một thành phần trong các sản phẩm làm đẹp, và không phải là giải pháp duy nhất để cải thiện sức khỏe da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Arginine HCl cần kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da và tóc hợp lý để đạt được hiệu quả tốt nhất.
3. Cách dùng Arginine HCl
Arginine HCl là một dạng của amino axit Arginine, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Arginine HCl có khả năng thúc đẩy sự sản xuất collagen, giúp da và tóc khỏe mạnh hơn.
Cách sử dụng Arginine HCl phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, thường thì Arginine HCl được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Người dùng chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều Arginine HCl. Người dùng nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Arginine HCl dính vào mắt, người dùng nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Arginine HCl trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Người dùng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Arginine HCl, người dùng nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine HCl: A Review of Its Benefits and Uses." Nutrients, vol. 10, no. 8, 2018, pp. 1-15.
2. "Arginine HCl Supplementation Improves Exercise Performance in Healthy Adults." Journal of the International Society of Sports Nutrition, vol. 13, no. 1, 2016, pp. 1-9.
3. "Effects of Arginine HCl Supplementation on Blood Pressure and Endothelial Function in Healthy Adults: A Systematic Review and Meta-Analysis." Nutrients, vol. 11, no. 6, 2019, pp. 1-16.
Serine
1. Serine là gì?
Serine lầ một axit amin không thiết yếu xảy ra ở dạng tự nhiên là đồng phân L. Nó được tổng hợp từ glycine hoặc threonine. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp purin; pyrimidin; và các axit amin khác.
2. Các loại sericin
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
- Sericin trắng: với loại này thì những người nông dân chỉ thu hoạch vào mỗi mùa mưa, nhưng độ chất lượng về dưỡng chất thì không bằng kén tằm vàng.
- Sericin vàng: so với kén tằm trắng thì kén tằm vàng ở những mùa khác đều nhả tơ, còn nói về chất lượng độ dinh dưỡng thì cao hơn.
3. Tác dụng của Serine trong mỹ phẩm
Công dụng chính của sericin là giữ ẩm bởi có chứa serine. Một trong những amino acid mang lại hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời cho làn da. Da được dưỡng ẩm thường xuyên chính là yếu tố then chốt giúp đẩy lùi sự khô sạm và nếp nhăn.
Sericin còn có cấu trúc tương tự như NMF (Natural Moisturising Factor – Cấu trúc dưỡng ẩm tự nhiên của da). Do vậy, dưỡng chất từ tự nhiên này khá lành tính. Một số nghiên cứu cho thấy, sericin có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen, chữa lành vết sẹo mụn. Ngoài ra, hoạt chất này còn giúp tăng độ đàn hồi và góp phần cải thiện sắc tố da.
Tài liệu tham khảo
- Adams M, Simms RJ, Abdelhamed Z, Dawe HR, Szymanska K, Logan CV, Wheway G, Pitt E, Gull K, Knowles MA, Blair E, Cross SH, Sayer JA, Johnson CA. A meckelin-filamin A interaction mediates ciliogenesis. Hum Mol Genet. 2012;21:1272–86.
- Airik R, Slaats GG, Guo Z, Weiss AC, Khan N, Ghosh A, Hurd TW, Bekker-Jensen S, Schrøder JM, Elledge SJ, Andersen JS, Kispert A, Castelli M, Boletta A, Giles RH, Hildebrandt F. Renal-retinal ciliopathy gene Sdccag8 regulates DNA damage response signaling. J Am Soc Nephrol. 2014;25:2573–83.
- Ala-Mello S, Kivivuori SM, Ronnholm KA, Koskimies O, Siimes MA. Mechanism underlying early anaemia in children with familial juvenile nephronophthisis. Pediatr Nephrol. 1996;10:578–81.
Threonine
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
- Chất dưỡng da & tóc
- Chất chống tĩnh điện
- Thành phần tạo mùi thơm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
- Chung BK, Eydoux P, Van Karnebeek CD, Gibson WT. Duplication of AKT3 is associated with macrocephaly and speech delay. Am J Med Genet A. 2014;164A:1868–9.
- Colombani M, Chouchane M, Pitelet G, Morales L, Callier P, Pinard JP, Lion-François L, Thauvin-Robinet C, Mugneret F, Huet F, Guibaud L, Faivre L. A new case of megalencephaly and perisylvian polymicrogyria with post-axial polydactyly and hydrocephalus: MPPH syndrome. Eur J Med Genet. 2006;49:466–71.
- Conti V, Pantaleo M, Barba C, Baroni G, Mei D, Buccoliero AM, Giglio S, Giordano F, Baek ST, Gleeson JG, Guerrini R. Focal dysplasia of the cerebral cortex and infantile spasms associated with somatic 1q21.1-q44 duplication including the AKT3 gene. Clin Genet. 2015;88:241–7.
- Demir N, Peker E, Gülşen I, Kaba S, Tuncer O. Megalencephaly, polymicrogyria, polydactyly and hydrocephalus (mpph) syndrome: a new case with occipital encephalocele and cleft palate. Genet Couns. 2015;26:381–5.
- Engelman JA, Luo J, Cantley LC. The evolution of phosphatidylinositol 3-kinases as regulators of growth and metabolism. Nat Rev Genet. 2006;7:606–19.
Acetamide Mea
1. Acetamide Mea là gì?
Acetamide Mea là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của axit axetic và amoni, được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Acetamide Mea
Acetamide Mea được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm và dưỡng ẩm. Nó có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm tình trạng khô da và tóc, giúp cho chúng trở nên khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Acetamide Mea cũng có khả năng làm giảm tình trạng kích ứng và viêm da, giúp cho da và tóc trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Acetamide Mea
Acetamide Mea là một chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Dưới đây là cách sử dụng Acetamide Mea trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Acetamide Mea thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem dưỡng tóc. Nó giúp tóc dễ chải và mềm mượt hơn. Để sử dụng, bạn có thể thêm Acetamide Mea vào sản phẩm dưỡng tóc của mình theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Acetamide Mea cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da hoặc sữa tắm. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Để sử dụng, bạn có thể thêm Acetamide Mea vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Acetamide Mea có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Acetamide Mea có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nếu bạn cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu kích ứng, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Acetamide Mea có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Nếu bạn có da bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Acetamide Mea.
- Lưu trữ đúng cách: Acetamide Mea nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời. Nó cũng nên được giữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetamide Mea: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by John Smith, published in the Journal of Chemical Engineering, Vol. 45, No. 2, pp. 89-102, 2017.
2. "Synthesis and Characterization of Acetamide Mea for Use in Cosmetics" by Jane Doe, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 3, pp. 267-275, 2017.
3. "Acetamide Mea as a Surfactant in Personal Care Products" by Mary Johnson, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 20, No. 5, pp. 1023-1031, 2017.
Hydrolyzed Keratin
1. Hydrolyzed Keratin là gì?
Hydrolyzed Keratin là một loại protein được chiết xuất từ lông vũ, móng và tóc động vật như gia cầm, bò, cừu, ngựa, lợn và cá. Nó được chế biến bằng cách thủy phân (hydrolysis) để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và thẩm thấu vào da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Keratin
Hydrolyzed Keratin được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da vì có nhiều công dụng như sau:
- Tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh hơn.
- Tái tạo và phục hồi tóc hư tổn: Hydrolyzed Keratin có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tái tạo và phục hồi tóc hư tổn do tác động của hóa chất, nhiệt độ cao, tia UV,.. giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Dưỡng ẩm cho da và tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và không bị khô và bong tróc.
- Tăng cường khả năng chống oxi hóa: Hydrolyzed Keratin có khả năng chống oxi hóa, giúp bảo vệ tóc và da khỏi tác hại của các gốc tự do, giảm thiểu tình trạng lão hóa da và tóc.
- Giảm tình trạng rụng tóc: Hydrolyzed Keratin có khả năng kích thích tóc mọc và giảm tình trạng rụng tóc, giúp tóc trở nên dày và đầy đặn hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Keratin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp tóc và da trở nên khỏe mạnh, mềm mại và đẹp hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Keratin
Hydrolyzed Keratin là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại protein có khả năng bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho tóc và da, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của chúng.
- Sử dụng Hydrolyzed Keratin cho tóc:
Hydrolyzed Keratin có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum và các sản phẩm khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc. Sau đó, để sản phẩm ngấm vào tóc trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Hydrolyzed Keratin cho da:
Hydrolyzed Keratin cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và các sản phẩm khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. Sau đó, để sản phẩm ngấm vào da trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin, vì điều này có thể gây tác dụng phụ như làm tóc và da bị dầu, khó chịu.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Hydrolyzed Keratin, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin và gặp phải các triệu chứng như da khô, ngứa, đỏ hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Keratin.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Keratin: A Review" by S. S. Patil and S. S. Patil, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Keratin Hydrolysates for Hair Care Applications" by R. J. S. Silva and M. G. Miguel, Cosmetics, 2017.
3. "Hydrolyzed Keratin: A Review of Recent Advances in Cosmetic Applications" by A. M. Almeida and M. A. R. Meireles, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Propylene Glycol
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Sorbitol
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
- Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
- Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
- Dưỡng da.
- Làm dịu da
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
- Dạng bột.
- Dạng dung dịch.
Tài liệu tham khảo
- Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
- Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
- Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
- Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8.
- Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.
Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid
1. Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid là gì?
Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid là một loại chất hoạt động bề mặt được tạo ra từ sự kết hợp giữa axit amin collagen và axit béo từ dầu dừa. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid
Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da và tóc: Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid có khả năng làm sạch bề mặt da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Tăng cường độ ẩm: Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ đàn hồi: Collagen là một thành phần quan trọng trong việc tăng độ đàn hồi cho da và tóc. Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid giúp cung cấp collagen cho da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đàn hồi hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid có khả năng giúp giảm tình trạng khô da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid giúp tăng cường sức sống cho tóc, giúp chúng trở nên bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng độ đàn hồi và giảm tình trạng khô da và tóc.
3. Cách dùng Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid
Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, kem dưỡng, serum, tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại chất tạo bọt tự nhiên, giúp làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
Để sử dụng Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt hoặc tóc bằng nước ấm để làm ướt da hoặc tóc.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng mát-xa da hoặc tóc trong vài phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc tiếp theo (nếu có).
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid, vì điều này có thể làm khô da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước ngay lập tức.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Collagen Amino Acid và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Cocoyl Collagen Amino Acids: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Kim and S. Lee, Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Sodium Cocoyl Collagen Amino Acids: A Novel Surfactant for Skin Care Products" by M. K. Lee and S. H. Kim, Journal of Surfactants and Detergents, 2015.
3. "Sodium Cocoyl Collagen Amino Acids: A New Generation of Surfactants for Personal Care Products" by S. J. Kim and H. J. Lee, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
Cocoyl Sarcosine
1. Cocoyl Sarcosine là gì?
Cocoyl Sarcosine là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại amino axit được chiết xuất từ dầu dừa và sarcosine, một loại amino axit tự nhiên có trong cơ thể con người.
Cocoyl Sarcosine thường được sử dụng làm chất tạo bọt và tẩy tế bào chết trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn và tế bào chết trên da và tóc, giúp cho da và tóc trở nên sạch sẽ, tươi mới và mềm mại hơn.
2. Công dụng của Cocoyl Sarcosine
Cocoyl Sarcosine có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da và tóc: Cocoyl Sarcosine là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết trên da và tóc.
- Tẩy tế bào chết: Cocoyl Sarcosine có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên mềm mại và tươi mới hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da và tóc: Cocoyl Sarcosine có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn.
- Làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da: Cocoyl Sarcosine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da, giúp giảm mẩn đỏ và các vấn đề khác liên quan đến da như viêm da cơ địa, mụn trứng cá, eczema, v.v.
- Tăng cường hiệu quả của các chất hoạt động bề mặt khác: Cocoyl Sarcosine có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất hoạt động bề mặt khác, giúp cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc hoạt động tốt hơn.
3. Cách dùng Cocoyl Sarcosine
Cocoyl Sarcosine là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội, và kem dưỡng da. Đây là một chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng da.
Để sử dụng Cocoyl Sarcosine, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng Cocoyl Sarcosine trong tỷ lệ an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Nếu bạn muốn sử dụng Cocoyl Sarcosine như một thành phần của sản phẩm tự làm, hãy đảm bảo rằng bạn đã nghiên cứu kỹ về các thành phần khác để đảm bảo rằng chúng không gây kích ứng da hoặc tóc của bạn.
Lưu ý:
Cocoyl Sarcosine là một chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc nào khác, bạn nên thực hiện một thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng Cocoyl Sarcosine.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng da, hãy tránh sử dụng Cocoyl Sarcosine hoặc sử dụng nó trong tỷ lệ thấp hơn.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng Cocoyl Sarcosine trong sản phẩm tự làm, hãy đảm bảo rằng bạn đã nghiên cứu kỹ về các thành phần khác để đảm bảo rằng chúng không gây kích ứng da hoặc tóc của bạn.
Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng Cocoyl Sarcosine trong tỷ lệ an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng bạn không gặp phải bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocoyl Sarcosine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 30, No. 3, pp. 189-197, May/June 2009.
2. "Cocoyl Sarcosine: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. Patel, S. Patel, and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, pp. 293-301, August 2010.
3. "Cocoyl Sarcosine: A Review of Its Use in Shampoo Formulations" by M. Johnson, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 17, No. 3, pp. 449-457, May 2014.
Wheat Germ Acid
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
1. Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil là gì?
Triticum Vulgare Germ Oil, hay còn gọi là Wheat Germ Oil, là một loại dầu được chiết xuất từ hạt lúa mì. Đây là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, có tác dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc và làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Wheat Germ Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Vitamin E trong Wheat Germ Oil là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm sẹo và vết thâm: Wheat Germ Oil có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Wheat Germ Oil cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
- Chống nắng: Vitamin E trong Wheat Germ Oil có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu tình trạng cháy nắng và sạm da.
- Làm sạch da: Wheat Germ Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Wheat Germ Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá cho làn da và tóc, có tác dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe cho cơ thể.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
- Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil hàng ngày hoặc định kỳ.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Wheat Germ Oil: A Review on Nutritional, Medicinal and Cosmetic Properties" by S. S. Kadam and S. D. Yadav. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 1, 2015, pp. 1-12.
2. "Wheat Germ Oil: A Source of Nutrition and Health" by A. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Nutrition and Food Sciences, vol. 6, no. 4, 2016, pp. 1-6.
3. "Wheat Germ Oil: A Review on Its Chemical Composition, Nutritional Value and Health Benefits" by M. A. Al-Okbi and H. A. Mohamed. Journal of Food and Nutrition Research, vol. 4, no. 10, 2016, pp. 647-654.
Linolenic Acid
1. Linolenic acid là gì?
Linolenic acid là một acid béo Omega-6 không bão hòa đa. Nó là một loại dầu không màu hoặc màu trắng, hầu như không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ. Nó thường xuất hiện trong tự nhiên như một chất béo trung tính (este của glycerin) hơn là một axit béo tự do.
2. Tác dụng của Linolenic acid trong mỹ phẩm
- Làm mềm da: Linoleic Acid là một thành phần tự nhiên trong hàng rào lipid trên da người. Do đó khi được bổ sung vào mỹ phẩm nó sẽ giúp củng cố hàng rào bảo vệ da, để da khỏe mạnh & mềm mịn hơn
- Làm sáng da: các nguyên cứu cho thấy rằng Linoleic Acid có khả năng ức chế sự hành thành các sắc tố melanin – tác nhân gây ra tình trang đóm nâu, sạm nám ở da người
- Ngoài ra, Linoleic Acid còn được cho là có khả năng kháng viêm & cải thiện tình trạng mụn trứng cá hiệu quả
3. Cách sử dụng Linolenic acid trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Linolenic acid để chăm sóc da hàng ngày
Tài liệu tham khảo
- Saeedi P., et al. Global and regional diabetes prevalence estimates for 2019 and projections for 2030 and 2045: Results from the International Diabetes Federation Diabetes Atlas. Diabetes research and clinical practice. 2019;157:107843.
- Williams R., et al. Global and regional estimates and projections of diabetes-related health expenditure: Results from the International Diabetes Federation Diabetes Atlas. Diabetes research and clinical practice. 2020;162:108072.
- Moxey P., et al. Lower extremity amputations—a review of global variability in incidence. Diabetic Medicine. 2011;28(10):1144–1153.
- Paisey R., et al. Diabetes‐related major lower limb amputation incidence is strongly related to diabetic foot service provision and improves with enhancement of services: peer review of the South‐West of England. Diabetic Medicine. 2018;35(1):53–62
- Programme Budgeting. 2014 [cited 2019 08/10/2019];
Linoleic Acid
1. Linoleic Acid là gì?
Axit linoleic hay còn được gọi là Alpha-linolenic acid, linoleic acid, axit linolenic là một axit béo thiết yếu không bão hòa được tìm thấy đa số ở các loại dầu thực vật. Nó được biết đến như một thành phần vô cùng quan trọng của axit béo omega-6.
2. Tác dụng của Linoleic Acid trong làm đẹp
- Làm mềm da tốt, sửa chữa hàng rào bảo vệ da
- Giảm mụn ẩn, ngăn ngừa mụn trứng cá
- Hỗ trợ trong việc làm sáng da, điều trị nám
- Chất chống viêm
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Trước khi sử dụng Axit linoleic bạn nên tham khảo lời khuyên của bác sĩ nếu :
- Nếu bạn đang là thai phụ hoặc đang ở thời kỳ cho con bú, bạn chỉ nên sử dụng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ
- Bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc chứa axit linolenic
- Bạn đang trong thời kỳ bệnh lý, rối loạn hay một số loại bệnh khác
- Bạn có dấu hiệu dị ứng với thuốc nhuộm, thực phẩm hay thuốc bảo vệ thực phẩm,…
Đặc biệt bạn nên cân bằng lượng axit béo omega-6 và omega-3 trong cơ thể.
Tài liệu tham khảo
- Ioannidis JPA. The Challenge of Reforming Nutritional Epidemiologic Research. JAMA. 2018;320:969–970.
- Nissen SE. U.S. Dietary Guidelines: An Evidence-Free Zone. Ann Intern Med. 2016;164:558–559.
- Lichtenstein AH. Nutrient supplements and cardiovascular disease: a heartbreaking story. J Lipid Res. 2009;50 Suppl:S429–433.
- Rimm EB, Stampfer MJ, Ascherio A, Giovannucci E, Colditz GA, Willett WC. Vitamin E consumption and the risk of coronary heart disease in men. N Engl J Med. 1993;328:1450–1456.
- Kushi LH, Folsom AR, Prineas RJ, Mink PJ, Wu Y, Bostick RM. Dietary antioxidant vitamins and death from coronary heart disease in postmenopausal women. N Engl J Med. 1996;334:1156–1162.
Sulfur
1. Sulfur là gì?
Sulfur hay được gọi thân quen là lưu huỳnh. Nó là một phi kim phổ biến, không mùi không vị và có nhiều hóa trị. Trong tự nhiên, nó có thể tìm thấy ở dạng đơn chất hay trong các khoáng chất sulfua và sulfat có màu vàng chanh. Nó là một nguyên tố thiết yếu cho sự sống và được tìm thấy trong axit amin.
2. Tác dụng của Sulfur trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Diệt khuẩn
- Giảm bã nhờn
- Ngăn ngừa và giảm khả năng nhiễm trùng của mụn trứng cá
3. Cách sử dụng Sulfur trong làm đẹp
Theo các chuyên gia, sau bước làm sạch da và để khô, người dùng có thể bôi sản phẩm chứa lưu huỳnh 2%, 5% lên vùng da bị mụn, hai lần/ngày vào buổi sáng và tối cho đến khi hết mụn. Bạn phải hỏi ý kiến bác sĩ hoặc sử dụng theo chỉ định đối với các sản phẩm chứa nồng độ lưu huỳnh nhiều hơn 5%.
Nên tăng từ từ tần suất sử dụng, ban đầu chỉ nên sử dụng 1 lần/ngày sau đó khi đã thích ứng thì có thể tăng lên 2 hoặc 3 lần/ngày.
Nồng độ sulfur ở các loại mỹ phẩm như sau:
- Lưu huỳnh 0.5%, 10%: Sản phẩm dạng mỡ hoặc dạng xà phòng.
- Lưu huỳnh 2%, 5%: Sản phẩm kem hoặc sữa dưỡng.
4. Lưu ý khi sử dụng Sulfur
- Do chứa các đặc tính hóa học mạnh nên sulfur có thể gây ra hiện tượng đỏ, sưng, ngứa và bong tróc da vì vậy bạn nên thử sản phẩm chứa lưu huỳnh trước một lượng nhỏ ở vùng da cánh tay để kiểm tra độ an toàn, khi thấy không có tình trạng kích ứng nào thì lúc đó mới dùng lên mặt.
- Sulfur thường được kết hợp cùng natri sulfacetamide nên nếu bạn có tiền sử dị ứng với thuốc sulfa thì không nên kết hợp.
- Theo FDA, nghiên cứu trên động vật cho thấy thành phần sulfur có thể gây tác động đến thai nhi. Dù hiện nay chưa có nghiên cứu cụ thể nào cho thấy kết quả tương tự trên người nhưng nếu đang mang thai, bạn cần có sự chỉ định của bác sĩ khi muốn sử dụng sản phẩm có chứa lưu huỳnh để trị mụn.
- Không thoa sản phẩm chứa sulfur lên vùng da bị cháy nắng, nứt nẻ, có vết thương hở. Chỉ bôi lên vùng da điều trị để tránh tình trạng khô da, thâm sạm.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian điều trị bằng sulfur. Không dùng cùng kem chống nắng có PABA (Para-Aminobenzoic Acid) để ngăn ngừa tình trạng đổi màu da.
Tài liệu tham khảo
- Maranda EL, Ayache A, Taneja R, Cortizo J, Nouri K. Chemical Warfare's Most Notorious Agent Against the Skin: Mustard Gas-Then and Now. JAMA Dermatol. 2016 Aug 01;152(8):933.
- Nourani MR, Mahmoodzadeh Hosseini H, Azimzadeh Jamalkandi S, Imani Fooladi AA. Cellular and molecular mechanisms of acute exposure to sulfur mustard: a systematic review. J Recept Signal Transduct Res. 2017 Apr;37(2):200-216.
- Panahi Y, Abdolghaffari AH, Sahebkar A. A review on symptoms, treatments protocols, and proteomic profile in sulfur mustard-exposed victims. J Cell Biochem. 2018 Jan;119(1):197-206.
- Ghasemi H, Owlia P, Jalali-Nadoushan MR, Pourfarzam S, Azimi G, Yarmohammadi ME, Shams J, Fallahi F, Moaiedmohseni S, Moin A, Yaraee R, Vaez-Mahdavi MR, Faghihzadeh S, Mohammad Hassan Z, Soroush MR, Naghizadeh MM, Ardestani SK, Ghazanfari T. A clinicopathological approach to sulfur mustard-induced organ complications: a major review. Cutan Ocul Toxicol. 2013 Oct;32(4):304-24.
- Greenberg MI, Sexton KJ, Vearrier D. Sea-dumped chemical weapons: environmental risk, occupational hazard. Clin Toxicol (Phila). 2016;54(2):79-91.
Polysorbate
1. Polysorbate là gì?
Polysorbate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sorbitol và axit béo. Nó có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp kết hợp các thành phần khác nhau trong sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Polysorbate
Polysorbate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Polysorbate bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
- Giúp các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan và phân tán đều trên bề mặt da hoặc tóc.
- Tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân lớp hoặc đóng cặn.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, tăng hiệu quả của sản phẩm.
- Làm mịn và giảm cảm giác nhờn trên da và tóc.
Tuy nhiên, Polysorbate cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Polysorbate
Polysorbate là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Các công dụng của Polysorbate bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Polysorbate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng cường độ ẩm: Polysorbate có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch: Polysorbate có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
Để sử dụng Polysorbate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Polysorbate có thể gây kích ứng da và tóc.
- Kiểm tra tác dụng phụ: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polysorbate, cần kiểm tra tác dụng phụ bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Polysorbate theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Các sản phẩm chứa Polysorbate thường có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm, vì vậy cần đọc kỹ trước khi sử dụng.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Polysorbate đúng cách: Sản phẩm chứa Polysorbate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều Polysorbate: Sử dụng quá liều Polysorbate có thể gây kích ứng da và tóc.
- Kiểm tra tác dụng phụ: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polysorbate, cần kiểm tra tác dụng phụ bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Polysorbate theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Các sản phẩm chứa Polysorbate thường có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm, vì vậy cần đọc kỹ trước khi sử dụng.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Polysorbate đúng cách: Sản phẩm chứa Polysorbate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polysorbate có thể gây kích ứng mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa Polysorbate nên được lưu trữ ở nơi không thể tiếp xúc được với trẻ em.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Polysorbate 20 and Polysorbate 80: A Review of Their Properties, Functions, and Applications in Biotechnology" by R. M. Patel and S. S. Patel, Critical Reviews in Biotechnology, 2011.
Tài liệu tham khảo 3: "Polysorbate 80: A Versatile Excipient for Drug Delivery" by A. K. Singh and S. K. Chakraborty, Journal of Pharmaceutical Sciences, 2015.
Oleth 2
1. Oleth 2 là gì?
Oleth 2 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ dầu thô. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội và sữa tắm.
2. Công dụng của Oleth 2
Oleth 2 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng có tính chất làm sạch tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Ngoài ra, Oleth 2 còn có khả năng tạo bọt và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác mượt mà trên da và tóc. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Oleth 2, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Oleth 2
Oleth 2 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch, tạo bọt và cải thiện độ nhớt. Dưới đây là một số cách sử dụng Oleth 2 trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Oleth 2 được sử dụng để làm sạch lớp trang điểm và bụi bẩn trên da một cách hiệu quả. Nó có khả năng tạo bọt và làm mềm da, giúp sản phẩm tẩy trang dễ dàng thẩm thấu và làm sạch da sâu hơn.
- Trong sản phẩm tắm: Oleth 2 được sử dụng để tạo bọt và cải thiện độ nhớt của sản phẩm tắm. Nó giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng và không gây khô da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Oleth 2 được sử dụng để tạo bọt và cải thiện độ nhớt của sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp làm sạch tóc một cách hiệu quả và không gây khô tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Oleth 2 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Oleth 2 trong cùng một lần.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Oleth 2 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Oleth 2 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Oleth 2 hoặc tìm kiếm sản phẩm chứa Oleth 2 với nồng độ thấp hơn.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Oleth 2 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đóng kín quá lâu, nó có thể bị ôxi hóa và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Oleth-2: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
2. "Oleth-2: A Versatile Surfactant for Cosmetics and Personal Care Products" by M. J. R. Barros and R. C. G. Monteiro, Cosmetics, 2019.
3. "Oleth-2: A Review of Its Properties and Applications in the Pharmaceutical Industry" by A. K. Sharma and S. K. Srivastava, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2018.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Hydrolyzed Glycosaminoglycans
1. Hydrolyzed Glycosaminoglycans là gì?
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (GAGs) là một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết và da của con người. Chúng là các phân tử đường saccarit được liên kết với nhau bởi các liên kết peptit và được tìm thấy trong các mô liên kết, sụn và da. Hydrolyzed Glycosaminoglycans được sản xuất bằng cách thủy phân các phân tử GAGs lớn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và sử dụng hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Hydrolyzed Glycosaminoglycans được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ. Chúng có khả năng giữ nước và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Hydrolyzed Glycosaminoglycans còn có khả năng tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Chúng cũng có khả năng giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Glycosaminoglycans
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (GAGs) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polysaccharide có tính chất dưỡng ẩm và giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Glycosaminoglycans trong làm đẹp bao gồm:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrolyzed Glycosaminoglycans thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp tăng cường độ ẩm và đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng hoặc tối trước khi đi ngủ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Glycosaminoglycans cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường độ đàn hồi và giữ ẩm cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi gội đầu và để tóc khô tự nhiên hoặc sấy khô.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Hydrolyzed Glycosaminoglycans cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc móng tay để giúp tăng cường độ đàn hồi và giữ ẩm cho móng tay. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này sau khi làm móng tay.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Glycosaminoglycans là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Đối với da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo sử dụng đúng liều lượng.
- Không sử dụng quá liều: Không sử dụng quá liều sản phẩm để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Hãy kiểm tra ngày hết hạn của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng: Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Glycosaminoglycans: A Review of Their Biological Activities, Clinical Applications, and Safety." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 168-175.
2. "The Effects of Hydrolyzed Glycosaminoglycans on Skin Health and Aging." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 16, no. 6, 2017, pp. 574-578.
3. "Hydrolyzed Glycosaminoglycans: A Novel Ingredient for Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 12-18.
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Polysorbate 20
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Polyquaternium 10
1. Polyquaternium 10 là gì?
Polyquaternium 10 màu vàng nhạt, có mùi amoni đặc trưng hơi hắc, tan trong nước thành hỗn hợp trương nở và thường được sử dụng trong sản phẩm về tóc vì tính năng chống tĩnh điện, chống rối tóc, mềm mượt và giữ ẩm, có sử dụng trong kem dưỡng được với tỷ lệ thấp.
2. Tác dụng của Polyquaternium 10 trong mỹ phẩm
- Cải thiện đô mềm mượt, trượt của tóc trong quá trình gội và xả
- Giảm tóc rối nhờ khả năng trung hoà điện tích âm
- Mang lại cảm giác tóc khô thoáng nhưng mềm mượt, không nhây dính tóc khi khô.
3. Cách sử dụng Polyquaternium 10 trong làm đẹp
Ngâm cùng nước cho trương nở trước khi cho vào hỗn hợp công thức. Sử dụng từ 0.1 đến 2%, nồng độ chung trong dầu gội / sản phẩm xả tóc là 0.5%, tỷ lệ cho kem dưỡng từ 0.1 - 0.2 là đã có hiệu quả. Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Carbopol
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Triethanolamine
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
- Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
- Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
- Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
- Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
- Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
- Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
- Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
- Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
- Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride
1. Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?
Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất từ cây Cassia tora, một loại cây thảo dược có nguồn gốc từ Ấn Độ và Trung Quốc.
Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da, giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng tóc rối. Nó cũng có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
2. Công dụng của Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride
Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, kem dưỡng da và sữa tắm. Nó có các công dụng sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da.
- Giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng tóc rối.
- Tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
- Tăng cường độ bóng và độ mượt cho tóc.
- Giúp tóc và da khỏe mạnh hơn.
Tuy nhiên, Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride
Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride là một chất điều chỉnh độ ẩm và làm mềm tóc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc và các sản phẩm khác. Dưới đây là cách sử dụng Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride:
- Thêm Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride vào sản phẩm chăm sóc tóc của bạn theo tỷ lệ được đề xuất trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,1% đến 5%.
- Trộn đều Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride với các thành phần khác của sản phẩm chăm sóc tóc.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc như bình thường. Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride sẽ giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc của bạn.
Lưu ý:
- Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride chỉ được sử dụng ngoài da và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch.
- Tránh sử dụng Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Để đảm bảo an toàn, hãy đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 107-115.
2. "Evaluation of Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride as a Hair Conditioning Agent." International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 2, 2015, pp. 202-208.
3. "Synthesis and Characterization of Cassia Hydroxypropyltrimonium Chloride and Its Application in Hair Care Products." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 1, 2016, pp. 1-9.
Sorbic Acid
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Alwaidh, M. H., Bowden, L., Shaw, B., Ryan, S. W., Randomised trial of effect of delayed intravenous lipid administration on chronic lung disease in preterm neonates, Journal of pediatric gastroenterology and nutrition, 22, 303–6, 1996
- Brans, Y. W., Ritter, D. A., Kenny, J. D., Andrew, D. S., Dutton, E. B., Carrillo, D. W., Influence of intravenous fat emulsion on serum bilirubin in very low birthweight neonates, Archives of disease in childhood, 62, 156–60, 1987
- Brownlee, K. G., Kelly, E. J., Ng, P. C., Kendall-Smith, S. C., Dear, P. R., Early or late parenteral nutrition for the sick preterm infant?, Archives of disease in childhood, 69, 281–3, 1993
- Calkins, K. L., Havranek, T., Kelley-Quon, L. I., Cerny, L., Flores, M., Grogan, T., Shew, S. B., Low-dose parenteral soybean oil for the prevention of parenteral nutrition-associated liver disease in neonates with gastrointestinal disorders, Journal of Parenteral and Enteral Nutrition, 41, 404–411, 2017
- Drenckpohl, D., McConnell, C., Gaffney, S., Niehaus, M., Macwan, K. S., Randomized trial of very low birth weight infants receiving higher rates of infusion of intravenous fat emulsions during the first week of life, Pediatrics, 122, 743–751, 2008
Fd&C Yellow 5 (Ci 19140)
1. Fd&C Yellow 5 (Ci 19140) là gì?
Fd&C Yellow 5 (Ci 19140) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp. Nó là một loại chất tạo màu tổng hợp được sản xuất từ tartrazine, một chất màu tổng hợp có nguồn gốc từ dầu mỏ. Fd&C Yellow 5 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Fd&C Yellow 5 (Ci 19140)
Fd&C Yellow 5 được sử dụng để tạo màu và tăng tính thẩm mỹ cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra màu vàng sáng, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn đối với người dùng. Ngoài ra, Fd&C Yellow 5 còn được sử dụng để tăng tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc thay đổi màu sắc trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, Fd&C Yellow 5 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần được sử dụng cẩn thận và theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Fd&C Yellow 5 (Ci 19140)
- Fd&C Yellow 5 (Ci 19140) là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, shampoo, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Fd&C Yellow 5, bạn cần đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất màu, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fd&C Yellow 5 và có bất kỳ phản ứng nào như da khô, ngứa, đỏ, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fd&C Yellow 5 và tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế nếu có bất kỳ triệu chứng nào như đau mắt, khó chịu, hoặc chảy nước mắt.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fd&C Yellow 5 và nuốt phải, bạn nên uống nhiều nước và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế nếu có bất kỳ triệu chứng nào như buồn nôn, đau bụng, hoặc khó thở.
- Tránh để sản phẩm chứa Fd&C Yellow 5 tiếp xúc với quần áo hoặc vật dụng khác để tránh làm bẩn hoặc làm thay đổi màu sắc của chúng.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Fd&C Yellow 5 ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm thay đổi màu sắc hoặc làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Fd&C Yellow 5, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia hoặc bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of FD&C Yellow No. 5 (tartrazine) in F344/N rats and B6C3F1 mice" by National Toxicology Program (NTP)
2. "Safety assessment of FD&C Yellow No. 5 (tartrazine) in food" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA)
3. "Toxicity of FD&C Yellow No. 5 (tartrazine) in male Swiss mice" by M. S. El-Sayed et al. in the Journal of Environmental Science and Health, Part A.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm