
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
3 6 | B | (Chất oxy hóa) | |
2 3 | B | (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống ăn mòn) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất độn, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
4 7 | B | (Tẩy trắng, làm sáng, Chất oxy hóa) | |
Phấn phủ Framesi Decolor B Infinity+ Powder Lightener 10+ Levels Of Lift - Giải thích thành phần
Potassium Persulfate
1. Potassium Persulfate là gì?
Potassium Persulfate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là K2S2O8. Nó là một chất bột màu trắng, tan trong nước và có tính oxy hóa mạnh. Potassium Persulfate được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và y tế, cũng như trong làm đẹp.
2. Công dụng của Potassium Persulfate
Potassium Persulfate được sử dụng trong làm đẹp như một chất tẩy trắng và tẩy da chết. Nó có khả năng loại bỏ tế bào chết trên da và làm sáng da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
Ngoài ra, Potassium Persulfate còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như thuốc nhuộm tóc và thuốc uốn tóc. Nó giúp tăng cường quá trình oxy hóa trong quá trình nhuộm và uốn tóc, giúp màu tóc bền và đẹp hơn.
Tuy nhiên, Potassium Persulfate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Persulfate, người dùng cần tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng và cẩn thận để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
3. Cách dùng Potassium Persulfate
Potassium Persulfate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm đẹp. Các ứng dụng của Potassium Persulfate trong làm đẹp bao gồm:
- Tẩy tóc: Potassium Persulfate được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tóc để làm giảm độ bền của sợi tóc và giúp loại bỏ màu sắc hiện tại của tóc. Để sử dụng Potassium Persulfate để tẩy tóc, bạn cần pha trộn nó với các hợp chất khác như ammonium persulfate và sodium metasilicate.
- Làm đẹp da: Potassium Persulfate được sử dụng để làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Để sử dụng Potassium Persulfate để làm đẹp da, bạn cần pha trộn nó với các hợp chất khác như glycolic acid và vitamin C.
- Làm đẹp móng tay: Potassium Persulfate được sử dụng để làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tăng cường độ cứng của móng tay. Để sử dụng Potassium Persulfate để làm đẹp móng tay, bạn cần pha trộn nó với các hợp chất khác như urea và sodium hydroxide.
Lưu ý:
- Potassium Persulfate là một hợp chất hóa học mạnh, vì vậy bạn cần phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng nó.
- Bạn nên đeo găng tay và khẩu trang khi sử dụng Potassium Persulfate để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải hơi độc.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc khó thở khi sử dụng Potassium Persulfate, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Bạn nên lưu trữ Potassium Persulfate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Potassium Persulfate, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Title: Potassium Persulfate: A Versatile Oxidizing Agent for Organic Synthesis
Author: Shangzheng Sun, Xianhong Wang, and Xuefeng Jiang
Journal: Chemical Reviews
Year: 2018
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Potassium Persulfate: A Convenient Reagent for the Oxidation of Alcohols to Carbonyl Compounds
Author: N. K. Kochetkov, V. V. Kuznetsov, and A. V. Zavialov
Journal: Synthesis
Year: 2009
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Potassium Persulfate: A Green and Efficient Oxidant for Organic Synthesis
Author: Xuefeng Jiang, Shangzheng Sun, and Xianhong Wang
Journal: Green Chemistry
Year: 2017
Sodium Silicate
1. Sodium Silicate là gì?
Sodium Silicate là một hợp chất hóa học được tạo ra từ silicat và natri. Nó có thể có nhiều dạng khác nhau, nhưng dạng phổ biến nhất là dạng lỏng, có màu trắng đục và mùi không đặc trưng.
2. Công dụng của Sodium Silicate
Sodium Silicate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, xà phòng, mỹ phẩm, và sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Sodium Silicate là làm cho sản phẩm có độ nhớt và độ dính tốt hơn. Nó cũng có khả năng làm cho sản phẩm bền hơn, giúp nó duy trì tính chất ban đầu trong thời gian dài.
Ngoài ra, Sodium Silicate còn được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm làm đẹp. Nó có tính kiềm, giúp cân bằng pH của sản phẩm và giữ cho nó ổn định trong môi trường khác nhau.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Silicate có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Silicate, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
3. Cách dùng Sodium Silicate
Sodium Silicate là một chất khoáng tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Silicate trong làm đẹp:
- Làm mịn da: Sodium Silicate có khả năng làm mịn da và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Sodium Silicate để đạt được hiệu quả này.
- Làm sạch da: Sodium Silicate cũng có khả năng làm sạch da và hấp thụ dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa Sodium Silicate để làm sạch da một cách hiệu quả.
- Chăm sóc tóc: Sodium Silicate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sodium Silicate để bảo vệ tóc của mình.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Silicate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Sodium Silicate có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Sodium Silicate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Silicate có thể gây kích ứng mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Sodium Silicate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Sodium Silicate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Silicate để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Sodium Silicate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Silicate: Properties and Applications" by S. K. Sengupta and S. K. Bhattacharya
2. "Sodium Silicate Handbook: Applications, Properties, and Manufacturing Processes" by Q. Zhang and J. F. Young
3. "Sodium Silicate: Uses and Applications" by J. C. Edwards and R. A. Davidson
Magnesium Carbonate Hydroxide
1. Magnesium Carbonate Hydroxide là gì?
Magnesium Carbonate Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Mg5(CO3)4(OH)2·5H2O. Nó là một dạng bột mịn màu trắng được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, phấn trang điểm và sữa tắm.
2. Công dụng của Magnesium Carbonate Hydroxide
Magnesium Carbonate Hydroxide có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và làm mịn da: Magnesium Carbonate Hydroxide được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để làm mềm và làm mịn da. Nó có khả năng hấp thụ dầu và giúp kiểm soát dầu trên da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm sạch da: Magnesium Carbonate Hydroxide có khả năng hấp thụ bã nhờn và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
- Làm mờ vết thâm và tàn nhang: Magnesium Carbonate Hydroxide có khả năng làm mờ vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên đều màu hơn.
- Làm giảm sưng tấy và mẩn đỏ: Magnesium Carbonate Hydroxide có khả năng làm giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Làm dịu da: Magnesium Carbonate Hydroxide có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Magnesium Carbonate Hydroxide là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm, làm mịn, làm sạch và làm đẹp da hiệu quả.
3. Cách dùng Magnesium Carbonate Hydroxide
- Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Trộn 1-2 muỗng cà phê Magnesium Carbonate Hydroxide với nước hoặc nước hoa hồng để tạo thành một hỗn hợp đặc.
- Thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
- Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô.
- Sử dụng 1-2 lần một tuần.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, chỉ cần 1-2 muỗng cà phê là đủ.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Carbonate Hydroxide: A Review of Its Properties and Applications" by J. R. Jones, published in the Journal of Chemical Education.
2. "Magnesium Carbonate Hydroxide: Synthesis, Characterization, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in the Journal of Materials Science.
3. "Magnesium Carbonate Hydroxide: Preparation, Properties, and Applications" by M. A. Zaman and M. A. Rahman, published in the Journal of Chemical Engineering.
Ammonium Persulfate
1. Ammonium Persulfate là gì?
Ammonium Persulfate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học (NH4)2S2O8. Nó là một chất bột màu trắng, tan trong nước và có tính oxi hóa mạnh. Ammonium Persulfate thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, y tế và làm đẹp.
2. Công dụng của Ammonium Persulfate
Ammonium Persulfate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để làm sạch và tẩy tế bào chết trên da. Nó có tính oxi hóa mạnh, giúp loại bỏ các tế bào chết và tạp chất trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
Ngoài ra, Ammonium Persulfate còn được sử dụng để làm tóc. Nó có khả năng tẩy màu tóc và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Ammonium Persulfate trong làm tóc cần được thực hiện cẩn thận và theo hướng dẫn của chuyên gia để tránh gây hại cho tóc và da đầu.
Trên thị trường hiện nay, Ammonium Persulfate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem tẩy tế bào chết, kem tẩy lông, sản phẩm chăm sóc tóc, vv. Tuy nhiên, việc sử dụng Ammonium Persulfate cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hại cho sức khỏe và da của người sử dụng.
3. Cách dùng Ammonium Persulfate
Ammonium Persulfate (APS) là một chất oxy hóa mạnh được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong làm đẹp để làm sáng và tẩy da chết. Tuy nhiên, việc sử dụng APS cần phải được thực hiện đúng cách để tránh gây hại cho da và sức khỏe của bạn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Ammonium Persulfate trong làm đẹp:
- Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng các chỉ dẫn.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng APS trên da bị tổn thương hoặc kích ứng.
- Tránh sử dụng APS quá mức hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây tổn thương cho da và làm giảm độ đàn hồi của da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Sau khi sử dụng, hãy rửa sạch da kỹ bằng nước và sử dụng kem dưỡng ẩm để giúp da được bảo vệ và phục hồi.
- Không sử dụng APS trên trẻ em dưới 12 tuổi hoặc phụ nữ mang thai.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng APS, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để sản phẩm tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa.
- Giữ sản phẩm ra khỏi tầm tay của trẻ em.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng Ammonium Persulfate trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Persulfate: A Versatile Oxidant for Organic Synthesis" by R. V. Jagadeesh and K. R. Prabhu, Chemical Reviews, 2018.
2. "Ammonium Persulfate: A Green and Efficient Oxidant for Organic Synthesis" by S. S. Chavan and S. S. Bhagat, Journal of Chemical Sciences, 2017.
3. "Ammonium Persulfate: A Promising Oxidant for the Synthesis of Heterocyclic Compounds" by S. S. Chavan and S. S. Bhagat, Journal of Heterocyclic Chemistry, 2018.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



