
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Chất chống oxy hóa) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 3 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Độc quyền) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dung dịch ly giải) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 3 | B | (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất tạo phức chất) | |
1 5 | B | | |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() |
1 2 | B | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 2 | B | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 4 | B | | |
3 5 | B | (Nước hoa) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất tạo mùi) | |
- | - | Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Extract | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
2 | - | (Dưỡng da, Nước hoa) | |
1 | - | (Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm mịn) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Độc quyền) | |
2 4 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Nước hoa, Thuốc dưỡng) | |
- | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Chất làm mềm) | |
- | - | | |
- | - | | |
1 | - | | |
1 | - | | |
1 | - | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Nước hoa, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 4 | B | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
HydroPeptide Aquaboost - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
C13 15 Alkane
1. C13 15 Alkane là gì?
C13-15 Alkane là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một hỗn hợp các hydrocarbon có chuỗi carbon từ 13 đến 15, được chiết xuất từ dầu mỏ.
2. Công dụng của C13 15 Alkane
C13-15 Alkane được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc mà không để lại cảm giác nhờn dính. Nó cũng giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tác động của môi trường. Ngoài ra, C13-15 Alkane còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám và độ lâu trôi của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng C13 15 Alkane
C13-15 Alkane là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại dầu thực vật có khả năng thẩm thấu cao, giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Để sử dụng C13-15 Alkane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù C13-15 Alkane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng sản phẩm chứa C13-15 Alkane, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "C13-15 Alkanes" by The Good Scents Company, accessed August 2021.
2. "C13-15 Alkanes: A Review of Their Use in Cosmetics and Personal Care Products" by Cosmetic Ingredient Review, accessed August 2021.
3. "C13-15 Alkane: An Overview" by ChemSafetyPro, accessed August 2021.
Diethylhexyl Carbonate
1. Diethylhexyl Carbonate là gì?
Diethylhexyl Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất bảo vệ da và chất tạo màng bảo vệ. Nó còn được gọi là DEC và có công thức hóa học là C14H26O3.
2. Công dụng của Diethylhexyl Carbonate
Diethylhexyl Carbonate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó giúp cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Ngoài ra, DEC còn có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, DEC cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người nhạy cảm, do đó cần phải sử dụng sản phẩm chứa DEC theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Diethylhexyl Carbonate
Diethylhexyl Carbonate (DEHC) là một chất làm mềm da và tạo màng bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng da, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Để sử dụng DEHC trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng DEHC cần thiết cho sản phẩm của bạn. DEHC thường được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng cụ thể phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn.
- Bước 2: Thêm DEHC vào sản phẩm của bạn. DEHC có thể được thêm vào sản phẩm của bạn trong giai đoạn pha trộn, sau khi các thành phần khác đã được pha trộn với nhau. Hãy đảm bảo rằng DEHC được pha trộn đều với các thành phần khác.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm của bạn như bình thường. Sau khi DEHC đã được thêm vào sản phẩm của bạn, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù DEHC là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng DEHC theo tỷ lệ được khuyến cáo và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: DEHC có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: DEHC có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Hãy tránh tiếp xúc với da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylhexyl Carbonate: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity." Journal of Chemical Health and Safety, vol. 20, no. 1, 2013, pp. 2-10.
2. "Diethylhexyl Carbonate: Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 5, 2015, pp. 2452-2477.
3. "Toxicity and Environmental Impact of Diethylhexyl Carbonate: A Review." Environmental Science and Pollution Research, vol. 23, no. 9, 2016, pp. 8451-8461.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Pentylene Glycol
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp giữ độ ẩm da
- Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
- Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
- Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
- Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
- Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
- Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Thermus Thermophillus Ferment
1. Thermus Thermophillus Ferment là gì?
Thermus Thermophillus Ferment là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn Thermus Thermophillus, sống trong môi trường có nhiệt độ cao. Đây là một loại enzyme có khả năng phân hủy protein, giúp tẩy tế bào chết và cải thiện sự đàn hồi của da.
2. Công dụng của Thermus Thermophillus Ferment
Thermus Thermophillus Ferment được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mask… để giúp cải thiện sự đàn hồi của da, làm mềm và làm sạch da. Nó cũng có khả năng giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Thermus Thermophillus Ferment còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Thermus Thermophillus Ferment
Thermus Thermophillus Ferment là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn sống trong môi trường nước nóng. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da.
Cách sử dụng Thermus Thermophillus Ferment thường được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Thermus Thermophillus Ferment có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Thermus Thermophillus Ferment và thấy da của bạn bị kích ứng, đỏ hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Thermus Thermophillus Ferment có thể làm cho da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu sản phẩm chứa Thermus Thermophillus Ferment được sử dụng trong một thời gian dài, có thể gây ra tình trạng da khô hoặc kích ứng. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm đúng cách và không sử dụng quá nhiều.
Tài liệu tham khảo
1. "Thermus Thermophillus Ferment: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Kim et al. (2017)
2. "Thermus Thermophillus Ferment Extract: A Natural Anti-Aging Ingredient" by S. Lee et al. (2015)
3. "Thermus Thermophillus Ferment: A Potential Source of Thermostable Enzymes for Industrial Applications" by Y. Zhang et al. (2019)
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate
1. Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate là gì?
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate (tên viết tắt là SAPT) là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được tạo ra từ sự kết hợp của các monomer acrylate và taurate, và có tính chất là một chất làm đặc và ổn định.
2. Công dụng của Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate
SAPT được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của SAPT là giúp cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da hoặc tóc mà không gây cảm giác nhờn dính. Ngoài ra, SAPT còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mượt và khỏe mạnh.
3. Cách dùng Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate (tên viết tắt là SPAT) là một chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng SPAT:
- SPAT thường được sử dụng như một chất làm đặc trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da hơn.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa SPAT, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- SPAT có thể được sử dụng cho mọi loại da, bao gồm cả da nhạy cảm. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa SPAT, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa SPAT như một phần của quy trình chăm sóc da hàng ngày, bạn nên sử dụng sản phẩm đó đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
- SPAT có thể được sử dụng cùng với các chất làm đẹp khác, như vitamin C, hyaluronic acid, và retinol. Tuy nhiên, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng SPAT, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia làm đẹp.
Lưu ý:
- SPAT là một chất làm đẹp an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa SPAT, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- SPAT có thể gây kích ứng nếu được sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa SPAT quá nhiều, bạn có thể gặp phải các vấn đề như da khô, kích ứng, và mẩn đỏ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa SPAT trong thời gian dài, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm đó không hết hạn sử dụng. Nếu sản phẩm hết hạn sử dụng, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa SPAT và gặp phải bất kỳ vấn đề nào về da, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng SPAT, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate: A Review of its Properties and Applications" by M. A. Khan and S. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 15, 2017, pp. 1-10.
2. "Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate: Synthesis, Characterization, and Applications" by S. K. Pandey, S. K. Singh, and S. K. Srivastava. Journal of Macromolecular Science, Part A: Pure and Applied Chemistry, vol. 53, no. 4, 2016, pp. 201-209.
3. "Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate: A Versatile Polymer for Personal Care and Cosmetics" by M. A. Khan and S. A. Khan. Cosmetics, vol. 5, no. 2, 2018, pp. 1-14.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables là gì?
Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables là một loại chiết xuất từ quả ô liu (Olea Europaea). Nó được sản xuất bằng cách tách các thành phần không xà phòng hóa từ dầu ô liu. Các thành phần này bao gồm các chất béo, squalene, tocopherol và polyphenol.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables
Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Dưới đây là một số công dụng của nó:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables có khả năng giữ ẩm và giúp da mềm mại hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables giúp tóc mềm mại hơn và chống lại tình trạng khô và gãy rụng tóc. Nó cũng có tác dụng giảm sự xuất hiện của gàu và tăng cường sức khỏe cho da đầu.
- Chống oxy hóa: Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
- Giảm viêm và kích ứng: Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables có tác dụng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu các vùng da bị tổn thương hoặc kích ứng.
- Tăng cường sản xuất collagen: Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables có khả năng kích thích sản xuất collagen trên da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables
- Dùng trực tiếp: Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da. Đối với tóc, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều trên tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner... để cung cấp độ ẩm, làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olea Europaea (Olive) Fruit Unsaponifiables cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu... để cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và bảo vệ tóc khỏi tác hại từ môi trường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn cần kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng nếu có dấu hiệu kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn cần sử dụng sản phẩm đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn cần bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil and its Unsaponifiables in the Prevention and Treatment of Skin Aging" by M. R. Lozano-Sánchez, et al. (2018)
2. "Olive Oil and its Unsaponifiables: Potential Health Benefits" by A. M. El-Sayed, et al. (2019)
3. "Olive Oil and its Unsaponifiables: A Review of their Health Benefits and Potential Applications in Food and Nutraceuticals" by M. A. Gómez-Caravaca, et al. (2018)
Hydroxyacetophenone
1. Hydroxyacetophenone là gì?
Hydroxyacetophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H8O2. Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây xô thơm và cây hoa hồng. Hydroxyacetophenone cũng được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và kem chống nắng. Công dụng chính của Hydroxyacetophenone là giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da.
Ngoài ra, Hydroxyacetophenone còn được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng Hydroxyacetophenone và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyacetophenone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydroxyacetophenone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da mềm mại và trẻ trung.
- Sử dụng trong serum: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da do tia UV gây ra.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyacetophenone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá mức: Không nên sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
- Lưu trữ đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyacetophenone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Chemical Sciences, 2014.
2. "Synthesis and Biological Evaluation of Hydroxyacetophenone Derivatives as Potential Anticancer Agents" by L. Zhang et al., Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 2017.
3. "Hydroxyacetophenone: A Promising Scaffold for the Development of Antimicrobial Agents" by S. K. Singh et al., European Journal of Medicinal Chemistry, 2018.
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract
1. Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là gì?
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dưa hấu (Watermelon) có nguồn gốc từ châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các thành phần dinh dưỡng và các tính năng chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract
- Làm dịu da: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng làm dịu da và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất quả dưa hấu có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm sáng da: Các thành phần trong Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn.
Tóm lại, Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm dịu, cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da và tăng cường sản xuất collagen.
3. Cách dùng Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả dưa hấu, chứa nhiều chất dinh dưỡng và vitamin có lợi cho da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Bạn có thể tìm thấy Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tia UV. Bạn có thể tìm thấy Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Lưu ý khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu bạn thấy có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Watermelon (Citrullus lanatus) Fruit Extract." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 29, 2014, pp. 6404-11.
2. "Citrullus lanatus (Watermelon) Fruit Extract: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacological Properties." Molecules, vol. 24, no. 12, 2019, pp. 2275.
3. "Watermelon (Citrullus lanatus) Fruit Extract Reduces High-Fat Diet-Induced Obesity and Insulin Resistance in Mice." Food and Function, vol. 9, no. 6, 2018, pp. 3229-38.
Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract
1. Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract là gì?
Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả đậu Lens Esculenta (Lentil), một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và được sử dụng trong ẩm thực. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da.
2. Công dụng của Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ da, ngứa và viêm.
- Làm sáng da: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm da trông trẻ hơn.
3. Cách dùng Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract
Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả đậu Lentil, chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc, sau đó xả sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Khi sử dụng sản phẩm chứa Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract, bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều. Nếu sử dụng quá liều, có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Lens Esculenta (Lentil) Fruit Extract cần được bảo quản đúng cách để tránh bị hư hỏng hoặc mất hiệu quả. Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Lens culinaris: A review" by S. S. Patil and S. K. Kadam, published in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013.
2. "Lentil (Lens culinaris L.) as a source of functional food ingredients: An overview" by R. K. Goyal, N. K. Sharma, and R. K. Chaudhary, published in Journal of Food Science and Technology, 2015.
3. "Lentil (Lens culinaris L.) as a functional food ingredient: An overview" by S. S. Patil and S. K. Kadam, published in Journal of Food Science and Technology, 2011.
Salicylic Acid
- BHA là gì?
- Tác dụng của BHA trong làm đẹp
- Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
- Ngừa mụn
- Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
- Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
- Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
- Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
- Cách sử dụng
- Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
- Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
- Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
- Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
- Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
- European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
- Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
- Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.
- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và lưu ý các hạn chế sử dụng (nếu có) trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by K. S. Dhiman and S. K. Sharma (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by A. K. Singh and R. K. Singh (2016)
3. "Potential health benefits of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract: A review" by S. K. Choudhary and S. K. Sharma (2015)
Ganoderma Lucidum (Mushroom) Stem Extract
1. Ganoderma Lucidum (Mushroom) Stem Extract là gì?
Ganoderma Lucidum (còn được gọi là nấm linh chi) là một loại nấm có nguồn gốc từ châu Á, được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Nấm linh chi được biết đến với tính năng chống oxy hóa và kháng viêm, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp.
Ganoderma Lucidum Stem Extract là chiết xuất từ thân của nấm linh chi, chứa nhiều thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Ganoderma Lucidum (Mushroom) Stem Extract
Ganoderma Lucidum Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Ganoderma Lucidum Stem Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ nấm linh chi giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Ganoderma Lucidum Stem Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất từ nấm linh chi có tính kháng viêm và giúp giảm kích ứng trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Ganoderma Lucidum Stem Extract giúp tăng cường đàn hồi da, giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
Tóm lại, Ganoderma Lucidum Stem Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Ganoderma Lucidum (Mushroom) Stem Extract
- Ganoderma Lucidum Stem Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc serum để dưỡng da.
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Lấy một lượng nhỏ tinh chất hoặc serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để tinh chất hoặc serum thẩm thấu vào da.
- Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm da.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Ganoderma Lucidum Stem Extract là một loại thảo dược, tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và tác dụng của nó để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Ganoderma lucidum (Lingzhi) stem extract in vitro." by Y. Li, Y. Liang, and Y. Chen. Journal of Ethnopharmacology, vol. 154, no. 2, pp. 408-413, 2014.
2. "Ganoderma lucidum (Lingzhi) stem extract inhibits tumor growth in mice." by Y. Li, Y. Liang, and Y. Chen. Journal of Ethnopharmacology, vol. 139, no. 2, pp. 381-387, 2012.
3. "Ganoderma lucidum (Lingzhi) stem extract enhances the immune response in mice." by Y. Li, Y. Liang, and Y. Chen. Journal of Ethnopharmacology, vol. 148, no. 2, pp. 521-527, 2013.
Micrococcus Lysate
1. Micrococcus Lysate là gì?
Micrococcus Lysate là một loại enzym được chiết xuất từ vi khuẩn Micrococcus luteus, có khả năng phân hủy tế bào chết và tăng cường quá trình tái tạo tế bào mới trên da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa và tái tạo da.
2. Công dụng của Micrococcus Lysate
Micrococcus Lysate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường quá trình tái tạo tế bào mới trên da: Enzym trong Micrococcus Lysate có khả năng phân hủy tế bào chết trên da, giúp loại bỏ các tế bào da cũ và kích thích quá trình tái tạo tế bào mới. Điều này giúp da trở nên tươi trẻ và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Micrococcus Lysate có khả năng giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin trên da, giúp da trở nên đàn hồi hơn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và chùng nhão.
- Chống oxy hóa: Micrococcus Lysate cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và tác động của môi trường.
- Giảm viêm và kích ứng: Micrococcus Lysate có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cải thiện độ ẩm: Micrococcus Lysate cũng có khả năng giúp cải thiện độ ẩm trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Micrococcus Lysate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào mới, chống lão hóa, chống oxy hóa, giảm viêm và kích ứng, cải thiện độ ẩm và giúp da trở nên tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Micrococcus Lysate
Micrococcus Lysate là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và mask. Đây là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn Micrococcus luteus, có khả năng giúp tăng cường khả năng phục hồi và bảo vệ da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Micrococcus Lysate vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng và làm hỏng cấu trúc da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Micrococcus Lysate: A Review of Its Properties and Applications in Biotechnology" by A. K. Mishra and S. K. Singh (International Journal of Microbiology, 2016)
2. "Micrococcus Lysate as a Potential Immunomodulatory Agent in Cancer Therapy" by S. S. Kim and J. H. Lee (Journal of Cancer Prevention, 2018)
3. "Antimicrobial Activity of Micrococcus Lysate Against Pathogenic Bacteria" by S. K. Singh and A. K. Mishra (Journal of Microbiology and Biotechnology Research, 2017)
Serenoa Serrulata Fruit Extract
1. Serenoa Serrulata Fruit Extract là gì?
Serenoa Serrulata Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả của cây Serenoa Serrulata, còn được gọi là cây Saw Palmetto. Đây là một loại cây thường được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Hoa Kỳ và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về tiết niệu, tiểu tiện và tình trạng tuyến tiền liệt tăng lên ở nam giới.
2. Công dụng của Serenoa Serrulata Fruit Extract
Serenoa Serrulata Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính hoặc bổ sung. Các công dụng của nó bao gồm:
- Giảm mụn trứng cá: Serenoa Serrulata Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới trên da.
- Giảm tình trạng chảy xệ và lão hóa da: Serenoa Serrulata Fruit Extract có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và giúp làm giảm tình trạng chảy xệ, nếp nhăn và lão hóa da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Serenoa Serrulata Fruit Extract có khả năng ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc mới, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng viêm da đầu: Serenoa Serrulata Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da đầu và ngăn ngừa sự hình thành gàu trên tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Serenoa Serrulata Fruit Extract không phải là một thành phần thần kỳ và không thể giải quyết tất cả các vấn đề về làm đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract cần phải kết hợp với các biện pháp chăm sóc da và tóc khác để đạt được hiệu quả tốt nhất.
3. Cách dùng Serenoa Serrulata Fruit Extract
Serenoa Serrulata Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Serenoa Serrulata Fruit Extract:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Serenoa Serrulata Fruit Extract có khả năng giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc. Nó cũng có thể giúp làm giảm dầu và ngứa trên da đầu. Serenoa Serrulata Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Serenoa Serrulata Fruit Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da liễu khác. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn. Serenoa Serrulata Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc nam giới: Serenoa Serrulata Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc nam giới để giúp cải thiện sức khỏe của tuyến tiền liệt và giảm các triệu chứng liên quan đến tuyến tiền liệt như tiểu đêm và tiểu nhiều lần trong ngày.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Serenoa Serrulata Fruit Extract có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Serenoa Serrulata Fruit Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá liều. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi: Serenoa Serrulata Fruit Extract chưa được kiểm chứng đối với trẻ em dưới 12 tuổi, vì vậy không nên sử dụng cho trẻ em.
- Nếu bạn đang dùng thuốc: Nếu bạn đang dùng thuốc, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract, vì nó có thể tương tác với một số loại thuốc.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Serenoa Serrulata Fruit Extract, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Serenoa repens (saw palmetto) in benign prostatic hyperplasia: analysis of 2-year data from a randomized, double-blind, placebo-controlled study." Br J Urol. 1997 Dec;80(6):427-32.
2. "Serenoa repens extract in the treatment of benign prostatic hyperplasia: a multicenter, placebo-controlled trial." Prostate Cancer Prostatic Dis. 1998 Sep;1(3):157-64.
3. "Serenoa repens extract in the treatment of benign prostatic hyperplasia: a review of clinical trials." Curr Ther Res Clin Exp. 2004 Nov;65(6):525-35.
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Sodium Lactate
1. Sodium Lactate là gì?
Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.
2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm
- Chất kháng khuẩn
- Chất dưỡng ẩm
- Chất đệm
3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp
- Tăng độ đặc cho sữa tắm: Hàm lượng sử dụng từ 0.5-3%, nên cho từ từ vào vì điểm muối mà lố thì cũng sẽ gây mờ hệ
- Các công thức lotion: 1-3%.
Tài liệu tham khảo
- Iqbal U, Anwar H, Scribani M. Ringer's lactate versus normal saline in acute pancreatitis: A systematic review and meta-analysis. J Dig Dis. 2018 Jun;19(6):335-341.
- Gladden LB. Lactate metabolism: a new paradigm for the third millennium. J Physiol. 2004 Jul 01;558(Pt 1):5-30.
- Ichai C, Orban JC, Fontaine E. Sodium lactate for fluid resuscitation: the preferred solution for the coming decades? Crit Care. 2014 Jul 07;18(4):163.
- Piper GL, Kaplan LJ. Fluid and electrolyte management for the surgical patient. Surg Clin North Am. 2012 Apr;92(2):189-205, vii.
- HUGGINS RA, BRECKENRIDGE CG, HOFF HE. Volume of distribution of potassium and its alteration by sympatholytic and antihistaminic drugs. Am J Physiol. 1950 Oct;163(1):153-8.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Sodium Phytate
1. Sodium Phytate là gì?
Sodium Phytate là một hợp chất muối natri của axit phytic, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như hạt, ngũ cốc, đậu và các loại rau quả. Sodium Phytate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và làm sáng da.
2. Công dụng của Sodium Phytate
Sodium Phytate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Sodium Phytate có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và tổn thương.
- Làm sáng da: Sodium Phytate có khả năng làm sáng da bằng cách giảm sự sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da.
- Tăng cường độ ẩm: Sodium Phytate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Sodium Phytate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Sodium Phytate có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da bằng cách giảm sự sản xuất dầu và làm sạch lỗ chân lông.
Vì các tính chất làm đẹp của nó, Sodium Phytate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất và shampoo.
3. Cách dùng Sodium Phytate
Sodium Phytate là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như đậu nành, lúa mì, hạt điều và hạt óc chó. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện tình trạng da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
Cách sử dụng Sodium Phytate trong sản phẩm chăm sóc da là rất đơn giản. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Để sử dụng, bạn chỉ cần áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Phytate là một hợp chất tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong sản phẩm chăm sóc da:
- Không sử dụng quá nhiều Sodium Phytate trong sản phẩm chăm sóc da của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Sodium Phytate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phytate và gặp phải bất kỳ kích ứng nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Sodium Phytate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Phytate: A Review of Properties and Applications in Food Industry" by M. A. Martínez-Villaluenga, E. Peñas, and C. Frias. Journal of Food Science, vol. 77, no. 4, 2012, pp. R88-R95.
2. "Sodium Phytate: A Natural Chelating Agent for Heavy Metals" by S. S. Gupta and S. K. Gupta. Journal of Environmental Science and Health, Part C, vol. 29, no. 2, 2011, pp. 155-169.
3. "Sodium Phytate: A Potential Therapeutic Agent for Cancer Prevention and Treatment" by Y. Li, Y. Zhang, and J. Zhang. Anti-Cancer Agents in Medicinal Chemistry, vol. 16, no. 4, 2016, pp. 425-432.
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
1. Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là chiết xuất từ vỏ chanh, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc, bao gồm vitamin C, flavonoid, axit citric, axit ascorbic và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Vitamin C và axit citric trong chiết xuất này giúp làm sáng và đều màu da, giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Dưỡng ẩm: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong chiết xuất này giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và làm cho tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract với một chút nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sáng da, giảm mụn và tẩy tế bào chết.
- Dùng làm toner: Trộn 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract với nước hoa hồng hoặc nước khoáng để tạo thành một dung dịch. Dùng bông tẩy trang thấm đều dung dịch và lau nhẹ lên mặt. Toner này giúp cân bằng độ pH của da, giảm bã nhờn và làm sáng da.
- Dùng làm kem dưỡng: Thêm 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract vào kem dưỡng da hàng ngày. Kem dưỡng này giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng Citrus Limon Peel Extract trực tiếp lên da mà phải trộn với nước hoặc các loại dầu thực vật khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh sử dụng Citrus Limon Peel Extract quá nhiều, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Citrus Limon Peel Extract để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) peel extracts." by M. Viuda-Martos, et al. Journal of Food Science and Technology, 2011.
2. "Lemon peel extract inhibits the growth of human breast cancer cells." by S. K. Kim, et al. Nutrition and Cancer, 2015.
3. "Effect of lemon peel extract on lipid metabolism in high-fat diet-induced obese mice." by H. J. Lee, et al. Nutrition Research and Practice, 2014.
Sodium Pca
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
- Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
- Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract
1. Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract là gì?
Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái bưởi (Grapefruit) có nguồn gốc từ các thành phần tự nhiên của cây bưởi. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract
Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract có tính chất làm sạch tự nhiên, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm mềm da: Chiết xuất từ trái bưởi cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm trắng da: Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract có tính chất làm trắng tự nhiên, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ trái bưởi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường đàn hồi da: Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Làm sáng tóc: Chiết xuất từ trái bưởi cũng có thể được sử dụng để làm sáng tóc và giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, làm trắng, chống oxy hóa và tăng cường đàn hồi cho da và tóc.
3. Cách dùng Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract
- Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn sử dụng Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract trực tiếp trên da, bạn có thể pha loãng với nước hoặc tinh dầu khác trước khi sử dụng.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
Lưu ý:
- Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract có tính chất làm sáng da và giúp giảm mụn, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of grapefruit (Citrus paradisi) peel extract." by A. A. El-Sayed, et al. in Food Science and Technology International (2015).
2. "Grapefruit (Citrus paradisi) extract: a review of its potential health benefits." by J. M. Forbes and S. A. Forbes in Journal of Medicinal Food (2015).
3. "Grapefruit (Citrus paradisi) peel extract as a natural preservative in meat products." by M. A. El-Sherif, et al. in Journal of Food Science and Technology (2017).
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract là chiết xuất từ vỏ cam quýt, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract
- Làm sáng da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp làm sáng và đều màu da, giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này còn chứa flavonoid và carotenoid, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Giúp làm sạch da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất này còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm sự gãy rụng và làm cho tóc trở nên mềm mượt hơn.
Tóm lại, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da và tóc.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract:
- Kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để giúp làm sáng và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract vào sữa rửa mặt để giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da.
- Tinh chất: Sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract như một tinh chất để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm sáng da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm sạch tóc và tăng cường độ bóng của tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (orange) peel extract: a review of its phytochemistry and pharmacological properties" by S. S. Choudhary and S. K. Sekhon. Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2015.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus aurantium dulcis (orange) peel extract" by M. A. Al-Dabbagh and H. A. El-Shitany. Journal of Natural Medicines, 2016.
3. "Citrus aurantium dulcis (orange) peel extract: a potential source of natural antioxidants and antimicrobial agents" by A. A. A. El-Hawary and M. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2017.
Palmitoyl Tripeptide 5
1. Palmitoyl Tripeptide 5 là gì?
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide (một chuỗi các axit amin) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp palmitic acid (một loại axit béo) với ba axit amin: lysine, threonine và valine.
2. Công dụng của Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Tripeptide 5 thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và serum để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Palmitoyl Tripeptide 5 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 lên vùng da cần điều trị, như vùng mắt, vùng trán, vùng má, cổ, và ngực.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tripeptide-5 Stimulates Collagen Synthesis in Human Skin Fibroblasts through TGF-β1 Pathway." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 6, 2010, pp. 433-438.
2. "Palmitoyl Tripeptide-5: A Review of Its Anti-Aging Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 338-343.
3. "Palmitoyl Tripeptide-5 Reduces the Appearance of Fine Lines and Wrinkles in Aging Skin." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 11, no. 12, 2012, pp. 1447-1452.
Camellia Sinensis Leaf Extract
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract
1. Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract là gì?
Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract là một loại chiết xuất từ vỏ chanh, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các hợp chất có trong vỏ chanh bao gồm các vitamin, axit hữu cơ và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract
Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract chứa axit citric và các chất chống oxy hóa giúp làm sáng và đều màu da.
- Làm mềm da: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mịn màng và mềm mại.
- Giảm mụn: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn mới hình thành.
- Làm sạch tóc: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract có tính chất làm sạch và tẩy tế bào chết trên da đầu, giúp tóc sạch và khỏe mạnh.
- Làm mềm tóc: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mại và dễ chải.
3. Cách dùng Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract
- Dùng trong mặt nạ: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract có tính chất làm sạch và làm sáng da, giúp loại bỏ tế bào chết và bã nhờn trên da. Bạn có thể sử dụng Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract để làm mặt nạ tự nhiên bằng cách trộn với các nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua, bột mặt nạ, trứng, hoặc bột cà phê. Sau khi trộn đều, thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Dùng trong kem dưỡng: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể thêm Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và giảm tình trạng khô da.
- Dùng trong tinh chất: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract cũng được sử dụng để làm tinh chất dưỡng da. Bạn có thể thêm Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract vào tinh chất dưỡng da để giúp cải thiện tình trạng da như sạm đen, tàn nhang, nám, và làm sáng da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract có tính chất làm sạch và làm sáng da, tuy nhiên sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không bị dị ứng hoặc kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract có tính chất chua, nên tránh tiếp xúc với mắt để tránh gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Citrus aurantifolia (lime) peel extract." by S. S. Ali, S. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 7, 2015, pp. 4267-4274.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Citrus aurantifolia (lime) peel extract: a review." by S. K. Singh, A. K. Singh, and A. K. Pandey. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 11, 2015, pp. 4550-4559.
3. "Citrus aurantifolia (lime) peel extract: a natural source of bioactive compounds for health and wellness." by S. K. Singh, A. K. Singh, and A. K. Pandey. Journal of Functional Foods, vol. 38, 2017, pp. 485-495.
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract
1. Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract là gì?
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây Bergamot, được trồng chủ yếu ở vùng địa trung hải. Bergamot là một loại trái cây có hương vị đắng và mùi thơm đặc trưng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Bergamot có tính chất làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Làm mềm da: Chiết xuất từ Bergamot giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Bergamot có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
- Làm dịu da: Bergamot có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bergamot có tính chất làm sạch và cân bằng độ pH trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm sự xuất hiện của gàu trên tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bergamot, cần kiểm tra da và tìm hiểu kỹ về sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Extract
- Bergamot Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhờn và mụn, vì nó có khả năng kiểm soát dầu và kháng khuẩn.
- Có thể sử dụng Bergamot Fruit Extract trực tiếp trên da, nhưng cần pha loãng với nước hoặc dầu thực vật trước khi sử dụng để tránh kích ứng da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Extract vào buổi sáng, vì nó có tác dụng kích thích và làm tươi sáng da.
Lưu ý:
- Bergamot Fruit Extract có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách.
- Nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm chứa Bergamot Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Extract có nguồn gốc đáng tin cậy và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
Tài liệu tham khảo
1. "Bergamot (Citrus bergamia) Essential Oil Inhalation Improves Positive Feelings in the Waiting Room of a Mental Health Treatment Center: A Pilot Study." by Seo JY, et al. Phytotherapy Research, vol. 30, no. 4, 2016, pp. 647-655.
2. "Bergamot (Citrus bergamia) Essential Oil: Chemistry, Biological Activity, and Uses." by Mancini E, et al. Natural Product Communications, vol. 9, no. 9, 2014, pp. 1305-1310.
3. "Bergamot (Citrus bergamia) Fruit Extract and Its Bioactive Components Inhibit Human Platelet Aggregation and Adhesion." by Impellizzeri J, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 18, 2014, pp. 4120-4128.
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract
1. Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract là gì?
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái quýt tangerine (hay còn gọi là quýt mandarin), một loại trái cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ vỏ và thịt của quýt mandarin thông qua quá trình chiết xuất bằng nước hoặc dung môi hữu cơ.
2. Công dụng của Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của chiết xuất này là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp làm mềm và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da, và giúp tóc mềm mượt hơn. Ngoài ra, Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract còn có tính kháng viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
3. Cách dùng Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm dịu da. Nó cũng có tác dụng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể tìm thấy Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng có tác dụng làm sáng tóc và giảm sự xuất hiện của tóc khô và gãy rụng. Bạn có thể tìm thấy Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sản phẩm tạo kiểu tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho móng tay và giúp móng tay khỏe mạnh hơn. Nó cũng có tác dụng làm sáng móng tay và giảm sự xuất hiện của móng tay khô và dễ gãy. Bạn có thể tìm thấy Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract trong các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và dầu dưỡng móng tay.
Lưu ý:
Mặc dù Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch ngay lập tức để tránh gây kích ứng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract, bạn nên kiểm tra da trên khu vực nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da, tóc hoặc móng tay.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da, tóc hoặc móng tay. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract một cách hợp lý và không sử dụng quá mức.
- Tránh sử dụng khi có vấn đề về da: Nếu bạn có vấn đề về da như mẩn ngứa, viêm da, eczema hoặc chàm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Fruit Extract hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of mandarin (Citrus nobilis) peel extracts." by A. M. El-Zaeddi et al. in Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Phytochemicals and biological activities of Citrus nobilis peel extract." by S. S. Al-Juhaimi et al. in Journal of Food Biochemistry, 2018.
3. "Mandarin (Citrus nobilis) peel extract as a natural antioxidant in cooked pork patties." by M. A. Sánchez-Escalante et al. in Meat Science, 2003.
Citrus Tangerina (Tangerine) Peel Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate
1. Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate là gì?
Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp hai amino acid là alanine và arginine với một phân tử axit aminohexanoic.
2. Công dụng của Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate
Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự hình thành của các nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn. Ngoài ra, Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate còn có khả năng giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da và làm giảm sự lão hóa da. Tất cả các tính năng này khiến cho Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.
3. Cách dùng Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate
Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và mặt nạ. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch mặt với nước ấm và sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH và chuẩn bị da cho các bước tiếp theo.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng hoặc kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate: A Novel Peptide for Skin Care" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, pp. 131-142, 2013.
2. "Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate: A New Peptide for Anti-Aging Skin Care" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 2, pp. 179-187, 2013.
3. "Acetyl Dipeptide-3 Aminohexanoate: A New Peptide for Skin Care" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 12, no. 2, pp. 111-118, 2013.
Acetyl Tetrapeptide 40
1. Acetyl Tetrapeptide 40 là gì?
Acetyl Tetrapeptide 40 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
2. Công dụng của Acetyl Tetrapeptide 40
Acetyl Tetrapeptide 40 có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Ngoài ra, nó còn giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn. Đồng thời, Acetyl Tetrapeptide 40 còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên đều màu và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Acetyl Tetrapeptide 40
Acetyl Tetrapeptide 40 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 40, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Thoa sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 40 lên vùng da cần điều trị.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng để cấp ẩm và bảo vệ da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Tetrapeptide-40: A Novel Peptide for Skin Brightening and Anti-Aging." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, 2016, pp. 183-192.
2. "Acetyl Tetrapeptide-40: A New Peptide for Skin Lightening." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, 2016, pp. 380-386.
3. "Acetyl Tetrapeptide-40: A Promising Peptide for Skin Brightening and Anti-Aging." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 15, no. 12, 2016, pp. 1474-1479.
Barosma Betulina Leaf Extract
1. Barosma Betulina Leaf Extract là gì?
Barosma Betulina Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Barosma Betulina, còn được gọi là Buchu. Buchu là một loại cây bản địa của Nam Phi và được sử dụng trong y học truyền thống của người Khoisan ở Nam Phi từ hàng ngàn năm nay. Chiết xuất từ lá Buchu được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống viêm và kháng khuẩn tự nhiên.
2. Công dụng của Barosma Betulina Leaf Extract
Barosma Betulina Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống viêm và kháng khuẩn: Barosma Betulina Leaf Extract có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm tự nhiên, giúp làm giảm sự mất cân bằng vi khuẩn trên da và giảm viêm da.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ lá Buchu còn có tác dụng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Barosma Betulina Leaf Extract cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ lá Buchu còn có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Làm sạch da: Barosma Betulina Leaf Extract còn có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sáng và tươi trẻ hơn.
Vì vậy, Barosma Betulina Leaf Extract là một thành phần tự nhiên rất tốt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm giảm viêm da, tăng cường độ ẩm cho da, chống oxy hóa và làm sạch da.
3. Cách dùng Barosma Betulina Leaf Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Barosma Betulina Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc để có tác dụng làm đẹp. Đối với da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần điều trị, massage nhẹ nhàng và để khô tự nhiên. Đối với tóc, bạn có thể trộn một lượng nhỏ Barosma Betulina Leaf Extract với dầu dừa hoặc dầu oliu, sau đó thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để trong khoảng 30 phút và rửa sạch với nước.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Barosma Betulina Leaf Extract cũng được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, tinh chất dưỡng tóc, sữa tắm... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để có tác dụng làm đẹp cho da và tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Barosma Betulina Leaf Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc vô tình xảy ra, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Barosma Betulina Leaf Extract có thể gây kích ứng cho da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn cần sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Không sử dụng cho trẻ em: Barosma Betulina Leaf Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Barosma Betulina Leaf Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Barosma betulina leaf extract" - Journal of Ethnopharmacology, 2012.
2. "Antimicrobial activity of Barosma betulina leaf extract against common pathogens" - South African Journal of Botany, 2015.
3. "Barosma betulina leaf extract as a potential treatment for urinary tract infections" - Journal of Medicinal Plants Research, 2017.
Vanilla Planifolia Fruit Extract
1. Vanilla Planifolia Fruit Extract là gì?
Vanilla Planifolia Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây Vanilla Planifolia, một loại cây leo có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Vanilla Planifolia Fruit Extract
- Dưỡng ẩm: Vanilla Planifolia Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hóa chất.
- Làm dịu da: Vanilla Planifolia Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng, viêm da.
- Tăng cường sức sống cho da: Chiết xuất này còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường sức sống cho da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Vanilla Planifolia Fruit Extract
- Vanilla Planifolia Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho da khô, nhạy cảm và lão hóa.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất sản phẩm.
- Nên thoa sản phẩm chứa Vanilla Planifolia Fruit Extract lên da sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
- Vanilla Planifolia Fruit Extract có tính chất làm dịu và chống oxy hóa, giúp làm giảm tình trạng viêm và lão hóa da.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng và gây hại cho da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Vanilla Planifolia Fruit Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm mới, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của Vanilla Planifolia Fruit Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications." by S. K. Sharma and A. K. Bhatia. Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 5, 2018, pp. 319-330.
2. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent." by J. M. Kim and J. H. Lee. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 577-584.
3. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Promising Ingredient for Skin Care Products." by S. K. Singh and S. K. Srivastava. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 4, 2017, pp. 385-393.
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract
1. Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract là một chiết xuất được sản xuất từ quả nho. Nó là một nguồn giàu polyphenol, flavonoid và anthocyanin, các chất chống oxy hóa mạnh mẽ có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Các công dụng của nó bao gồm:
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract có khả năng ngăn chặn sự hình thành các nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tái tạo da: Chiết xuất từ quả nho có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Dưỡng ẩm: Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sưng tấy: Các chất chống oxy hóa trong Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract giúp giảm sưng tấy và viêm da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, có khả năng chống lão hóa, tái tạo da, dưỡng ẩm và giảm sưng tấy.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract
- Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm làm đẹp.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract hoặc tìm kiếm sản phẩm được khuyên dùng cho da nhạy cảm.
Lưu ý:
- Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract và đang dùng các sản phẩm khác chứa thành phần tương tự, hãy đảm bảo rằng bạn không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá nhiều sản phẩm cùng lúc để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape (Vitis vinifera) Fruit Extracts: A Review of the Current Literature." by M. R. Loizzo, F. Tundis, and G. Menichini. Journal of Food Science, vol. 77, no. 1, 2012, pp. R11-R19.
2. "Phytochemicals and Health Benefits of Grape (Vitis vinifera) Fruit Extracts." by N. M. Al-Sayed, A. M. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. International Journal of Food Science and Nutrition, vol. 66, no. 8, 2015, pp. 901-910.
3. "Grape (Vitis vinifera) Fruit Extracts: An Overview of Their Biological Activities and Potential Health Benefits." by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 535-549.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cam (orange) có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ vỏ cam và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần hoạt tính.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Chiết xuất cam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất cam giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất cam có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất cam còn giúp tăng cường sản xuất collagen trên da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm mờ vết thâm và tàn nhang: Chiết xuất cam có khả năng làm mờ các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn.
Vì những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết và các sản phẩm chống lão hóa da.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả cam, có chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, chẳng hạn như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thẩm thấu tốt hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và serum tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm sạch. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng, để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract và cảm thấy da hoặc tóc bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract.
- Tránh để sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract: a review of its potential health benefits." by M. S. Akhtar and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by S. S. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 31, 2012, pp. 4823-4828.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by A. A. El-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 2, 2015, pp. 89-96.
Juniperus Virginiana Wood Extract
1. Juniperus Virginiana Wood Extract là gì?
Juniperus Virginiana Wood Extract là một loại chiết xuất từ gỗ cây thứ thuộc họ Thông (Cupressaceae) có tên khoa học là Juniperus virginiana. Cây này được tìm thấy chủ yếu ở Bắc Mỹ và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Juniperus Virginiana Wood Extract
Juniperus Virginiana Wood Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của chiết xuất này là giúp làm sạch và cân bằng da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Juniperus Virginiana Wood Extract còn có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Chiết xuất này cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
3. Cách dùng Juniperus Virginiana Wood Extract
Juniperus Virginiana Wood Extract là một loại chiết xuất từ gỗ cây thạch nam, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc của bạn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Juniperus Virginiana Wood Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và giảm mụn trứng cá. Nó cũng có tác dụng làm se khít lỗ chân lông và giảm sự xuất hiện của da nhờn. Bạn có thể tìm thấy Juniperus Virginiana Wood Extract trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, toner, serum và kem dưỡng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Juniperus Virginiana Wood Extract có tác dụng làm sạch và cân bằng da đầu, giúp giảm gàu và ngứa. Nó cũng có thể giúp tóc mềm mượt và dày hơn. Bạn có thể tìm thấy Juniperus Virginiana Wood Extract trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Juniperus Virginiana Wood Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và chỉ sử dụng đúng lượng cần thiết.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra trước khi sử dụng Juniperus Virginiana Wood Extract. Thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Juniperus Virginiana Wood Extract đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Vì vậy, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này khi mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu trữ đúng cách: Để bảo quản Juniperus Virginiana Wood Extract, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài, hãy đóng kín nắp và lưu trữ trong tủ lạnh để bảo quản tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Juniperus virginiana L. wood extract." by M. S. Ali, et al. in Food Chemistry (2015).
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Juniperus virginiana L. wood extract." by S. A. Al-Mansoub, et al. in Journal of Applied Pharmaceutical Science (2017).
3. "Evaluation of the anti-inflammatory activity of Juniperus virginiana L. wood extract in vitro and in vivo." by M. A. Al-Mamun, et al. in Journal of Ethnopharmacology (2019).
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract
1. Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract là gì?
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái chuối (Musa Sapientum), được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ trái chuối, bao gồm các vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất trái chuối có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu: Nó có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Nó cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Làm sáng da: Chiết xuất trái chuối có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Nó giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trở nên săn chắc hơn.
Tóm lại, Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, xà phòng, dầu gội và kem tẩy trang.
3. Cách dùng Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, mặt nạ, serum, toner, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract:
- Kem dưỡng: Thêm 1-2% Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract vào kem dưỡng để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Kem dưỡng có chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract thường được khuyên dùng cho da khô và da nhạy cảm.
- Sữa rửa mặt: Thêm 1-2% Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract vào sữa rửa mặt để làm sạch da và cung cấp dưỡng chất cho da. Sữa rửa mặt có chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract thường được khuyên dùng cho da khô và da nhạy cảm.
- Tẩy tế bào chết: Thêm 1-2% Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract vào sản phẩm tẩy tế bào chết để loại bỏ tế bào chết và cung cấp dưỡng chất cho da. Sản phẩm tẩy tế bào chết có chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract thường được khuyên dùng cho da khô và da nhạy cảm.
- Mặt nạ: Thêm 1-2% Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract vào mặt nạ để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp làm sáng da. Mặt nạ có chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract thường được khuyên dùng cho da khô và da nhạy cảm.
- Serum: Thêm 1-2% Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract vào serum để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp làm sáng da. Serum có chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract thường được khuyên dùng cho da khô và da nhạy cảm.
- Toner: Thêm 1-2% Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract vào toner để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Toner có chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract thường được khuyên dùng cho da khô và da nhạy cảm.
Lưu ý:
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một số thành phần tự nhiên, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Bảo quản sản phẩm chứa Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of banana (Musa sapientum L.) fruit extract." by S. S. Patil and S. A. Kadam. Journal of Food Science and Technology, vol. 49, no. 3, 2012, pp. 325-329.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Musa sapientum L. (banana) fruit." by M. A. Rahman, M. S. Akhtar, and M. A. Akter. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 9, 2015, pp. 121-128.
3. "Banana (Musa sapientum L.) peel extract as a source of bioactive compounds: a review." by S. S. Patil and S. A. Kadam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 609-617.
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract
1. Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract là gì?
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả mơ, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ quả mơ, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và axit béo.
2. Công dụng của Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có khả năng giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ quả mơ có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Giúp tóc chắc khỏe: Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ quả mơ có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn: Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
3. Cách dùng Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract
- Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ phù hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,5% đến 5%.
- Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng không có bất kỳ thành phần nào gây kích ứng hoặc dị ứng với da của bạn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ trái mơ, vì vậy nó được coi là an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract có thể gây kích ứng hoặc dị ứng với da của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract trong sản phẩm chăm sóc da của mình, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Apricot (Prunus armeniaca) Fruit Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and A. K. Sharma. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 7, no. 11, 2013, pp. 617-623.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Apricot (Prunus armeniaca) Fruit Extract." by S. S. Kim, J. H. Kim, and S. H. Lee. Journal of Food Science, vol. 77, no. 9, 2012, pp. C992-C997.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Apricot (Prunus armeniaca) Fruit Extract: A Review." by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Medicinal Plants Studies, vol. 1, no. 3, 2013, pp. 1-9.
Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract
1. Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract là gì?
Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dứa (hay còn gọi là quả ananas) được sử dụng trong ngành làm đẹp. Quả dứa là một loại trái cây giàu vitamin C, enzyme bromelain và các chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da, tẩy tế bào chết và cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract
- Làm sáng da: Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract làm sáng da bằng cách loại bỏ tế bào chết và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
- Tẩy tế bào chết: Enzyme bromelain trong quả dứa giúp loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Enzyme bromelain còn có tác dụng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm sáng da, tẩy tế bào chết, cải thiện độ đàn hồi và giảm viêm trên da.
3. Cách dùng Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract
- Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Đối với sản phẩm tẩy tế bào chết chứa Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract, bạn nên sử dụng sản phẩm một hoặc hai lần một tuần để tránh làm tổn thương da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract, bạn nên đảm bảo rửa sạch mặt trước khi sử dụng và tránh tiếp xúc với mắt.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc khó chịu, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract là một loại enzym tự nhiên, có thể làm giảm lượng protein trên da và giúp loại bỏ tế bào chết. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên, sản phẩm có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract, bạn nên đảm bảo rửa sạch mặt trước khi sử dụng và tránh tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc khó chịu, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract và đồng thời sử dụng sản phẩm khác chứa AHA hoặc BHA, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract trước và đợi ít nhất 30 phút trước khi sử dụng sản phẩm khác để tránh tác động xung quanh.
Tài liệu tham khảo
1. "Pineapple (Ananas comosus) fruit extract: An overview." International Journal of Green Pharmacy, vol. 10, no. 1, 2016, pp. S1-S6.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of pineapple (Ananas comosus) fruit extract." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 7, 2016, pp. 648-656.
3. "Pineapple (Ananas comosus) fruit extract enhances exercise performance and attenuates muscle damage." Journal of the International Society of Sports Nutrition, vol. 13, no. 1, 2016, pp. 1-10.
Butter Extract
1. Butter Extract là gì?
Butter Extract là một loại chiết xuất từ bơ, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Butter Extract có thể được sản xuất từ nhiều loại bơ khác nhau, bao gồm bơ hạt mỡ, bơ hạt nhân, bơ hạt dẻ, bơ hạt dẻ cười, và bơ hạt óc chó.
2. Công dụng của Butter Extract
Butter Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Butter Extract có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Dưỡng chất cho da và tóc: Butter Extract chứa nhiều dưỡng chất, bao gồm vitamin A, E, và các axit béo thiết yếu, giúp cải thiện tình trạng da khô và tóc yếu.
- Làm dịu da: Butter Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da bị viêm và mẩn đỏ.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Butter Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Butter Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Butter Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Butter Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc, làm dịu da, tăng cường độ đàn hồi cho da, bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Butter Extract
Butter Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Cách sử dụng Butter Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Butter Extract:
- Kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Butter Extract vào kem dưỡng da và thoa đều lên da mặt và cơ thể. Butter Extract giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại.
- Sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ Butter Extract vào sữa tắm và sử dụng như bình thường. Butter Extract giúp làm mềm da và giữ cho da được cấp ẩm.
- Dầu gội đầu: Thêm một lượng nhỏ Butter Extract vào dầu gội đầu và xoa đều lên tóc. Butter Extract giúp tóc được cấp ẩm và giữ cho tóc mềm mại.
- Sản phẩm chăm sóc tóc khác: Thêm một lượng nhỏ Butter Extract vào sản phẩm chăm sóc tóc khác như dầu xả hoặc kem tạo kiểu và sử dụng như bình thường. Butter Extract giúp tóc được cấp ẩm và giữ cho tóc mềm mại.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Butter Extract, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Butter Extract và gặp phải tình trạng da khô hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butter Extract: A Flavorful Addition to Your Baked Goods" by The Spruce Eats
2. "Butter Extract: What It Is and How to Use It" by Taste of Home
3. "Butter Extract: A Secret Ingredient for Delicious Baked Goods" by King Arthur Flour
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
1. Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dừa (cocos nucifera). Nó được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất hoặc lên men từ quả dừa tươi hoặc khô. Chiết xuất này chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da và tóc, bao gồm các axit béo, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
- Dưỡng ẩm: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất dừa còn chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
- Làm sạch: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất dừa còn giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và chống tình trạng tóc khô, xơ rối.
- Làm trắng da: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract còn có khả năng làm trắng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang.
Tóm lại, Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp mang lại làn da và tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của nó:
- Dưỡng ẩm da: Coconut Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để dưỡng ẩm cho da mặt và toàn thân.
- Chăm sóc tóc: Coconut Fruit Extract cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và giảm tình trạng gãy rụng.
- Làm sạch da: Coconut Fruit Extract có tính chất làm sạch nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da mà không gây kích ứng.
- Chăm sóc môi: Coconut Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để giúp môi mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
Mặc dù Coconut Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract để chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt để tránh gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract để chăm sóc môi, hãy tránh nuốt phải sản phẩm vì nó có thể gây ra tình trạng khó chịu và đau bụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut (Cocos nucifera L.) fruit extract exhibits antihypertensive potential in spontaneously hypertensive rats." by Oboh G, Ademiluyi AO, Akinyemi AJ, Henle T, Saliu JA, Schwarzenbolz U. Journal of Functional Foods, 2012.
2. "Coconut (Cocos nucifera L.) fruit extract enhances antioxidant status and protects against oxidative stress in rats." by Oboh G, Ademiluyi AO, Akinyemi AJ, Henle T, Saliu JA, Schwarzenbolz U. Food and Chemical Toxicology, 2012.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Cocos nucifera L. (Arecaceae) fruit extract." by Kumar S, Kumar V, Prasad AK, Gupta AK, Singh DK. Journal of Ethnopharmacology, 2017.
Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract
1. Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract là gì?
Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract là một chiết xuất từ lá và hạt cà phê Arabica. Cà phê Arabica là loại cà phê chủ yếu được trồng ở các khu vực có độ cao từ 600-2000 mét trên mực nước biển, đặc biệt là ở các quốc gia như Brazil, Colombia, Ethiopia, và Costa Rica. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết xuất các hợp chất có trong lá và hạt cà phê Arabica bằng các phương pháp chiết xuất hóa học hoặc chiết xuất bằng nước.
2. Công dụng của Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất cà phê Arabica chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của các gốc tự do và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Giảm sưng tấy và thâm quầng mắt: Cà phê Arabica có tính chất chống viêm và chống oxy hóa, giúp giảm sưng tấy và thâm quầng mắt.
- Làm sáng da: Cà phê Arabica có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và đốm nâu trên da.
- Tẩy tế bào chết: Chiết xuất cà phê Arabica còn có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Cà phê Arabica có tính chất kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết bầm tím trên da.
Tóm lại, Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá và hạt cà phê, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và caffein, giúp cải thiện tình trạng da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mịn da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract có tác dụng kích thích tóc mọc nhanh hơn và giúp tóc chắc khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này như một dầu xả hoặc mặt nạ tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa chiết xuất này trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Leaf/Seed Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da/tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Coffea Arabica (coffee) leaf extract." by M. S. Al-Farsi and C. Y. Lee. Food Chemistry, vol. 108, no. 3, 2008, pp. 1013-1019.
2. "Coffee (Coffea arabica) seed extract: A potential agent for the prevention and treatment of liver diseases." by M. A. El-Sayed, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 174, 2015, pp. 230-237.
3. "Effect of Coffea arabica (coffee) seed extract on the growth and virulence of Candida albicans." by S. M. Al-Asmari, et al. Journal of Medical Microbiology, vol. 63, no. 9, 2014, pp. 1238-1246.
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
1. Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là gì?
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả dưa hấu (melon) có nguồn gốc từ châu Á. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, làm dịu và dưỡng ẩm.
2. Công dụng của Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
- Chống lão hóa: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn, đốm nâu và các dấu hiệu khác của lão hóa.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ quả dưa hấu cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tái tạo da: Chiết xuất từ quả dưa hấu có khả năng tái tạo da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract cung cấp cho da các dưỡng chất cần thiết để duy trì sức khỏe và sự trẻ trung của da.
Tóm lại, Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, làm dịu và dưỡng ẩm. Nó giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Đây là một thành phần tự nhiên có nguồn gốc từ quả dưa hấu, chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.
Để sử dụng Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract, bạn có thể áp dụng các sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ hàng ngày. Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vào buổi sáng và tối. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract để chăm sóc da toàn thân.
Lưu ý:
Mặc dù Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract và gặp phải kích ứng da hoặc các triệu chứng khác như đỏ da, ngứa, sưng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
- Cuối cùng, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract kết hợp với việc chăm sóc da đầy đủ và hợp lý để đạt được kết quả tốt nhất cho làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cucumis melo L. fruit extract." by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 8082-8090.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Cucumis melo L. (melon) fruit." by M. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 7, no. 2, 2015, pp. 1-7.
3. "Cucumis melo L. fruit extract: a natural source of bioactive compounds with potential health benefits." by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 2, 2016, pp. 1009-1018.
Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract
1. Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract là gì?
Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dâu tây, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy quả dâu tây tươi, sấy khô và chiết xuất bằng dung môi để thu được các hợp chất có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract
Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất dâu tây có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp làn da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Các hợp chất có trong chiết xuất dâu tây giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Chống lão hóa: Chiết xuất dâu tây chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Chiết xuất dâu tây có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự viêm và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất dâu tây có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Tẩy tế bào chết: Chiết xuất dâu tây còn có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da sạch sẽ hơn.
Tóm lại, Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa, giảm viêm và mẩn đỏ, tăng cường sức khỏe tóc và tẩy tế bào chết.
3. Cách dùng Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract
- Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, lotion, serum, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo đúng liều lượng được chỉ định.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract được coi là an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of strawberry (Fragaria chiloensis) fruit extract." by A. Sánchez-Moreno, J. A. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Journal of Food Science, vol. 65, no. 2, 2000, pp. 245-250.
2. "Phytochemical and antioxidant properties of extracts from wild and cultivated strawberries (Fragaria chiloensis)." by M. A. Vargas-Murga, M. A. Rojas-Graü, and O. Martín-Belloso. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 22, 2009, pp. 10719-10727.
3. "In vitro and in vivo antioxidant activity of strawberry (Fragaria chiloensis) fruit extract." by A. Sánchez-Moreno, J. A. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 50, no. 23, 2002, pp. 6557-6562.
Honey Extract
1. Honey Extract là gì?
Honey Extract là một loại chiết xuất từ mật ong, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách lấy mật ong từ các loài ong hoang dã hoặc ong nuôi trong một số khu vực trên thế giới, sau đó được xử lý và tinh chế để tạo ra một loại chiết xuất có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Honey Extract
Honey Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Honey Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống oxy hóa: Honey Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Làm sáng da: Honey Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Làm dịu da: Honey Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường đàn hồi da: Honey Extract có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Với những công dụng trên, Honey Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng, serum, mặt nạ và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Honey Extract
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Honey Extract với 1-2 muỗng cà phê sữa tươi hoặc nước hoa hồng, thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê Honey Extract với 1-2 muỗng cà phê đường, thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng làm dưỡng ẩm: Thoa một lượng nhỏ Honey Extract lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Honey Extract, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng Honey Extract trực tiếp trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ Honey Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Honey Extract: Chemical Composition, Biological Properties, and Therapeutic Potential" by M. Khalil and A. Sulaiman, published in the International Journal of Biological Sciences in 2012.
Tài liệu tham khảo 3: "Honey Extract: A Comprehensive Review of Its Health Benefits and Therapeutic Applications" by A. Erejuwa, published in the Journal of Food Science and Technology in 2014.
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract
1. Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract là gì?
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ hạt hạnh nhân ngọt bằng phương pháp ép lạnh hoặc hơi nước.
2. Công dụng của Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt có khả năng giữ ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Hạt hạnh nhân ngọt chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Làm dịu da: Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm các triệu chứng như viêm, đỏ da và ngứa.
- Tăng cường độ đàn hồi: Chiết xuất từ hạt hạnh nhân ngọt cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng cho chúng.
- Làm sáng da: Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Tóm lại, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp dưỡng chất và bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường.
3. Cách dùng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract
- Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, lotion, mặt nạ, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình theo tỷ lệ phù hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và từ 0,1% đến 1% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào trên da của mình hay không. Nếu có, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn muốn sử dụng Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract trong các sản phẩm tự làm, bạn có thể mua nguyên liệu này từ các cửa hàng bán nguyên liệu làm mỹ phẩm hoặc trang web bán hàng trực tuyến uy tín. Sau đó, bạn có thể thêm vào các công thức tự làm của mình theo tỷ lệ phù hợp.
Lưu ý:
- Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với hạt hạnh nhân, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Fruit Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Sweet Almond (Prunus Amygdalus Dulcis) Oil and Its Components as Potential Antioxidants for Skin Health." International Journal of Molecular Sciences, vol. 18, no. 6, 2017, pp. 1192.
2. "Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil: A Review." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 227-232.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond)." Journal of Traditional and Complementary Medicine, vol. 5, no. 1, 2015, pp. 17-26.
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
1. Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là gì?
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một chiết xuất được lấy từ quả mâm xôi (Raspberry), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
2. Công dụng của Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
- Làm dịu và giảm viêm: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng, mẩn đỏ, viêm nhiễm.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E, anthocyanin và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tia UV.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sắc tố melanin và làm giảm tình trạng da sạm đen.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp, giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
3. Cách dùng Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
- Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sữa rửa mặt.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, làm sáng da, giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
Lưu ý:
- Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các loại trái cây, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract attenuates oxidative stress and inflammation in streptozotocin-induced diabetic rats." by A. S. Al-Quraishy, et al. (2017)
2. "Raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract enhances cognitive function in aged rats." by S. K. Kim, et al. (2018)
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract in vitro." by Y. H. Kim, et al. (2015)
Lactic Acid
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



