Tinh chất innisfree Tonic Essence
Essence (nước dưỡng tinh chất)

Tinh chất innisfree Tonic Essence

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Cetyl Alcohol Sodium Laureth Sulfate Coco Glucoside Cocamide Mea Lauric Acid Steareth 2 Ammonium Lauryl Sulfate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Malt Extract Camellia Sinensis Leaf Extract Panax Ginseng Root Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
2
Da dầu
Da dầu
2
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
4
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
77%
17%
3%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chứa Sulfate
Làm sạch
1
3
-
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Không tốt cho da dầu
Chứa Sulfate
Làm sạch
8
-
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô

Tinh chất innisfree Tonic Essence - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Ammonium Lauryl Sulfate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Ammonium Lauryl Sulfate là gì?

Ammonium Lauryl Sulfate (ALS) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm làm sạch khác. Nó là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) có tính chất làm bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và tạp chất trên da và tóc.

2. Công dụng của Ammonium Lauryl Sulfate

Ammonium Lauryl Sulfate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất hoạt động bề mặt để tạo bọt và làm sạch. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và tạp chất trên da và tóc, giúp cho da và tóc được làm sạch sâu và cảm thấy mềm mại hơn. Ngoài ra, ALS còn có tính chất tạo bọt tốt, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tiết kiệm hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch, ALS có thể gây khô da và kích ứng da. Do đó, cần sử dụng sản phẩm chứa ALS một cách hợp lý và đúng cách để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

3. Cách dùng Ammonium Lauryl Sulfate

Ammonium Lauryl Sulfate (ALS) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm tẩy trang. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng ALS trong làm đẹp:
- Sử dụng ALS với liều lượng thích hợp: ALS là một chất tẩy rửa mạnh, do đó, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm khô da và tóc. Vì vậy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt: ALS có thể gây kích ứng cho mắt, nên hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng ALS trên da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng ALS đúng cách: ALS là một chất tẩy rửa mạnh, do đó, hãy sử dụng nó đúng cách để đảm bảo hiệu quả tối đa. Ví dụ, khi sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa ALS, hãy thoa sản phẩm lên da khô và massage nhẹ nhàng trước khi rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa ALS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, hãy ngừng sử dụng và mua sản phẩm mới.

Lưu ý:

- ALS có thể gây kích ứng cho da và tóc, đặc biệt là đối với những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa ALS, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ.
- ALS có thể làm khô da và tóc, do đó, hãy sử dụng sản phẩm chứa ALS đúng liều lượng được khuyến cáo và kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa ALS.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng sản phẩm không chứa các thành phần khác có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da và tóc của bạn.
- ALS có thể gây kích ứng cho mắt, do đó, hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa ALS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Ammonium Lauryl Sulfate: Properties, Synthesis, and Applications." by J. W. Lee, Y. S. Kim, and S. H. Kim. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 2, 2017, pp. 235-247.
2. "Toxicity of Ammonium Lauryl Sulfate: A Review." by A. M. Abdel-Salam and A. A. El-Sayed. Journal of Environmental Science and Health, Part C, vol. 34, no. 1, 2016, pp. 1-22.
3. "Ammonium Lauryl Sulfate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." by S. K. Singh, S. K. Gupta, and V. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.

Sodium Laureth Sulfate

Tên khác: SLES; Sodium Lauryl Ether Sulphate; Sodium Lauryl ether Sulfate; Ethoxylated C12-Sulfate; Sodium Laureth-2 Sulfate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Laureth Sulfate là gì?

Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm

Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.

Tài liệu tham khảo

  • Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
  • Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
  • Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
  • Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
  • Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.

 

Fragrance

Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi

1. Fragrance là gì?

Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.

2. Công dụng của Fragrance

Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.

3. Cách dùng Fragrance

- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.

Tài liệu tham khảo

1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
So sánh sản phẩm
So sánh sản phẩm
Essence (nước dưỡng tinh chất)
Nacific Tinh chất Nacific Sun Essence UV
0(0)
0
0
So sánh
Essence (nước dưỡng tinh chất)
manyo Tinh chất manyo Galac Niacin 3.0 Essence
0(0)
0
0
So sánh
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
Essence (nước dưỡng tinh chất)
Nacific Tinh chất Nacific Sun Essence UV
0(0)
0
0
Essence (nước dưỡng tinh chất)
manyo Tinh chất manyo Galac Niacin 3.0 Essence
0(0)
0
0
Essence (nước dưỡng tinh chất)
Mamaearth Tinh chất Mamaearth 10% Vitamin C Essence Serum
0(0)
0
0
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu
0(0)
0
0
Essence (nước dưỡng tinh chất)
innisfree Mặt nạ innisfree Active Mask Hyaluronic Acid
0(0)
0
0
0(0)
0
0
Essence (nước dưỡng tinh chất)
innisfree innisfree Retinol Green Tea Pdrn Skinbooster Ampoule
0(0)
0
0