Tinh chất InoPharm Pure Elements Face Serum With 9% AHA+BHA - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Tên khác: Hydroxyacetic acid
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
Glycolic Acid là gì?
Glycolic acid là một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da phổ biến hiện nay, glycolic axit được ví như một "thành phần kỳ diệu" vì nhiều lợi ích đối với làn da. Glycolic acid là một loại acid alpha-hydroxy (AHA) có nguồn gốc tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và trị mụn.
2. Công dụng
Làm mềm và làm sáng da bằng cách loại bỏ lớp da chết và giúp các tế bào da mới sinh ra nhanh hơn
Giảm nhăn và làm mịn da
Điều trị các vấn đề da như tàn nhang và mụn
Điều trị da khô, mụn trứng cá và nếp nhăn trên bề mặt
Chống lão hóa
3. Cách dùng
Các công thức chăm sóc da chứa axit glycolic sẽ có nồng độ khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra tỷ lệ phần trăm trước khi mua. Nếu có làn da nhạy cảm, hãy chọn công thức có tỷ lệ phần trăm thấp. Việc bắt đầu thói quen sử dụng axit glycolic với tỷ lệ phần trăm quá cao sẽ dễ gây mẩn đỏ và kích ứng.
Tránh dùng quá nhiều, khiến da có thể trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị nhiều nguy cơ từ môi trường phá hủy.
Cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng axit glycolic, nhớ thoa kem chống nắng vào những ngày đang sử dụng phương pháp điều trị bằng glycolic, đặc biệt nếu thoa vào buổi sáng.
Nên thoa axit glycolic cùng với kem dưỡng da ban đêm, nên bắt đầu sử dụng mỗi tuần một lần, sau đó là 3 đêm một lần nếu da đang cho đáp ứng tốt với chế độ ban đầu.
Tài liệu tham khảo
pH-Dependent Antibacterial Activity of Glycolic Acid: Implications for Anti-Acne Formulations Elba R. Valle-González, Joshua A. Jackman, Bo Kyeong Yoon, Natalia Mokrzecka, Nam-Joon Cho Sci Rep. 2020; 10: 7491. Published online 2020 May 4. doi: 10.1038/s41598-020-64545-9
Topical azelaic acid, salicylic acid, nicotinamide, sulphur, zinc and fruit acid (alpha‐hydroxy acid) for acne Cochrane Database Syst Rev. 2020; 2020(5): CD011368. Published online 2020 May 1. doi: 10.1002/14651858.CD011368.pub2
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Polyacrylate Crosspolymer 6
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương
1. Polyacrylate Crosspolymer-6 là gì?
Polyacrylate Cross Polymer-6 là một loại bột tổng hợp giúp ổn định và làm đặc nhũ tương gốc nước. Nó hoạt động đặc biệt hiệu quả để tạo ra kết cấu gel không dính và mịn màng khi thoa lên da. Các nhà hóa học cũng có thể sử dụng thành phần này để giúp ổn định một số thành phần hoạt tính sinh học trong một công thức duy nhất. Đặc tính nhẹ nhàng của Polyacrylate Crosspolymer-6 khiến Polyacrylate Crosspolymer-6 trở nên phổ biến trong các sản phẩm dành cho vùng mắt như một chất tạo màng.
2. Công dụng của Polyacrylate Crosspolymer-6 trong làm đẹp
- Làm đặc kết cấu sản phẩm mỹ phẩm
- Chất làm ổn định độ pH
3. Độ an toàn của Polyacrylate Crosspolymer-6
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Polyacrylate Cross Polymer-6 đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
- Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology, tháng 4 2020, trang 299–308
- International Journal of Toxicology, tháng 9 - tháng 10 năm 2017, trang 59S-88S
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Tên khác: vitamin c; vit c; l-ascorbic acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
- Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
- Thúc đẩy sản xuất collagen
- Làm sáng các đốm nâu
- Làm đều màu da
- Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
- Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
- Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
- Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
- Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
- Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Malic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Malic acid là gì?
Acid Malic là một loại axit trái cây thuộc họ axit alpha hydroxy (AHA) có công thức phân tử C4H6O5. Hoạt chất này được tìm thấy phổ biến trong trái cây, rau, rượu vang. Trong đó, Acid Malic trong táo là được sử dụng phổ biến nhất (cái tên Acid Malic xuất phát từ tiếng Latinh - Malum có nghĩa là táo). Acid Malic cũng có thể được tự sản xuất trong cơ thể khi chuyển đổi carbohydrate thành năng lượng.
Trong thực phẩm, Acid Malic được sử dụng để trị bệnh tạo độ chua và hương vị. Trong mỹ phẩm, nó là một thành phần chăm sóc da được tìm thấy phổ biến trong các loại kem chống lão hóa, làm trắng da và điều trị mụn trứng cá .
2. Tác dụng của malic acid trong làm đẹp
- Làm sạch và trẻ hóa làn da
- Cân bằng độ pH và độ ẩm cho da
- Chống lão hóa và làm mờ sẹo
- Ngăn ngừa mụn trứng cá
3. Cách sử dụng của malic acid để chăm sóc da
Mặc dù axit malic ít gây kích ứng trên da hơn các AHA khác nhưng vẫn nên thận trọng khi sử dụng. Axit malic có thể làm cho làn da ửng đỏ, ngứa hoặc bỏng đặc biệt là vùng ở quanh mắt.
Bạn có thể kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi sử dụng. Để kiểm tra dị ứng, hãy thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên cổ tay hoặc sau tai. Sau đó chờ 24 giờ để xem làn da của bạn phản ứng như thế nào. Nếu da bạn bắt đầu bị bỏng hãy rửa sạch sản phẩm ngay lập tức. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu sự kích thích không biến mất sau khi rửa.
Tài liệu tham khảo
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 8 năm 2018, trang 21-28 Molecules, tháng 4 năm 2018, trang 863
- Plastic and Reconstructive Surgery Global Open, tháng 12 năm 2016, ePublication
- Biological Research, tháng 1 năm 2015, ePublication
- Clinical, Cosmetic, and Investigative Dermatology, tháng 11 năm 2010, trang 135-142
Gluconic Acid
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất tạo phức chất, Chất ổn định độ pH
1. Gluconic Acid là gì?
Gluconic Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tạo ra từ glucose bằng cách oxy hóa enzymatic. Nó là một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hơi giống như đường.
2. Công dụng của Gluconic Acid
Gluconic Acid được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm, làm dịu và làm sáng da. Nó có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Ngoài ra, Gluconic Acid còn được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa Gluconic Acid cần được sử dụng đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
3. Cách dùng Gluconic Acid
- Gluconic Acid là một loại axit tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả. Nó có tính chất làm sạch và làm mềm da, giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường độ ẩm cho da.
- Gluconic Acid thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask, v.v... để giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho da. Thông thường, bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối, trước khi đi ngủ và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid, hãy bắt đầu với một nồng độ thấp và sử dụng sản phẩm một lần mỗi ngày. Sau đó, bạn có thể tăng dần nồng độ và tần suất sử dụng nếu da của bạn không có phản ứng bất thường.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với axit, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid.
Lưu ý:
- Gluconic Acid có tính chất làm sạch và làm mềm da, tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên, nó có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ).
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid và có các triệu chứng như đỏ da, ngứa, rát hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid, bạn cần đảm bảo rằng da của bạn đã được làm sạch và khô trước khi áp dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Gluconic Acid, hãy tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Gluconic Acid và muốn sử dụng các sản phẩm khác như retinol hoặc vitamin C, hãy sử dụng chúng vào các thời điểm khác nhau trong ngày để tránh tác động xung quanh đến da.
Tài liệu tham khảo
1. "Gluconic Acid: Production, Properties, Applications, and Microbial Fermentation" by Muhammad Imran, Muhammad Nadeem, and Muhammad Usman Ghani. Journal of Chemistry, 2017.
2. "Gluconic Acid: Properties, Production, and Applications" by S. S. Bhatia and S. K. Soni. Journal of Chemical Technology and Biotechnology, 2005.
3. "Gluconic Acid: A Review of Its Properties, Production, and Applications in Food and Pharmaceutical Industries" by A. K. Srivastava, S. K. Soni, and S. S. Bhatia. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2010.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Tartaric Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
1. Tartaric Acid là gì?
Tartaric Acid là một acid hữu cơ dạng tinh thể màu trắng, thuộc nhóm Alpha Hydroxy Acid (AHA), có kích thước phân tử lớn thứ hai chỉ sau Citric Acid. Loại acid này có vị chua đặc trưng và nguồn gốc từ rượu vang, nho, mơ, táo, hạt hướng dương, me… Tartaric còn có đặc tính lưỡng tính và Aldaric, một dẫn xuất dihydroxyl của axit succinic.
2. Tác dụng của Tartaric Acid trong mỹ phẩm
- Điều chỉnh độ pH của da
- Tăng cường khả năng miễn dịch
- Tẩy da chết và giúp da mềm mịn
- Hỗ trợ điều trị mụn
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Do cơ chế hoạt động của Tartaric Acid là làm lỏng liên kết các tế bào trên bề mặt da nên nếu bạn mới sử dụng lần đầu với tần suất nhiều, các tế bào trên da sẽ bị tẩy mạnh dẫn đến hiện tượng bị đỏ, bong tróc.
- Trong quá trình tẩy đi lớp sừng cũ và tái tạo lớp sừng mới trên bề mặt da, da của bạn sẽ mỏng đi hơn so với bình thường khi sử dụng các mỹ phẩm chứa Tartaric Acid. Vì thế, da bạn sẽ nhạy cảm hơn với tia UV và dễ bị bắt nắng, cần được che chắn kỹ hay sử dụng kem chống nắng khi ra đường vào ban ngày.
Tài liệu tham khảo
- ACGIH (American Conference of Government Industrial Hygienists). 1999. Threshold Limit Values and Biological Exposure Indices. Cincinnati, OH: American Conference of Government Industrial Hygienists, Inc.
- ATSDR (Agency for Toxic Substances and Disease Control). 1992. Toxicological Profile for Antimony. Agency for Toxic Substances and Disease Registry, U.S. Department of Health and Human Services, Public Health Service, Atlanta, GA.
- Bailly, R., R.Lauwerys, J.P.Buchet, P.Mahieu, and J.Konings. 1991. Experimental and human studies on antimony metabolism: Their relevance for the biological monitoring of workers exposed to inorganic antimony. Br. J. Ind. Med. 48(2):93–97.
Polymethylsilsesquioxane
Tên khác: Polymethylsilsequioxane
Chức năng: Chất làm mờ
1. Polymethylsilsesquioxane là gì?
Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.
2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp
- Tạo thành một lớp màng trên da, giúp mang lại cảm giác mịn màng, trơn mượt
- Giúp dưỡng ẩm cho da, làm chậm tốc độ thoát hơi nước trên da
3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Archives of Toxicology, 2012, trang 1641-1646
- Journal of Society of Cosmetic Chemists, 1993, trang 488-493
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Isohexadecane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
- Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
- Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
- Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
- Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9.
Peg 40 Stearate
Tên khác: Polyoxyl 40 Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Peg 40 Stearate là gì?
Peg 40 Stearate là một loại chất nhũ hóa được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este của polyethylene glycol (PEG) và stearic acid, có tính chất làm mềm và giúp hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm.
2. Công dụng của Peg 40 Stearate
Peg 40 Stearate được sử dụng như một chất nhũ hóa để giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng phân tán và hòa tan. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp tăng độ mềm mại và độ bóng của chúng. Peg 40 Stearate còn có khả năng làm giảm độ nhờn trên da và tóc, giúp tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
3. Cách dùng Peg 40 Stearate
Peg 40 Stearate là một loại chất nhũ hóa được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất nhũ hóa không ion, có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Để sử dụng Peg 40 Stearate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm chất này vào pha nước hoặc pha dầu của sản phẩm. Nếu bạn muốn tăng tính nhũ hóa của sản phẩm, bạn có thể tăng tỷ lệ sử dụng Peg 40 Stearate. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều Peg 40 Stearate có thể làm sản phẩm trở nên quá nhờn và khó thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Peg 40 Stearate có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng quá nhiều Peg 40 Stearate, sản phẩm có thể trở nên quá nhờn và khó thẩm thấu vào da.
- Peg 40 Stearate có thể làm giảm độ bền của sản phẩm, do đó cần lưu ý khi lưu trữ và sử dụng sản phẩm.
- Nếu sử dụng Peg 40 Stearate trong sản phẩm chống nắng, cần lưu ý rằng chất này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm chống nắng.
- Peg 40 Stearate có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm, do đó cần kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng Peg 40 Stearate trong sản phẩm làm đẹp, cần lưu ý rằng chất này không phải là một chất bảo quản, do đó cần sử dụng các chất bảo quản khác để bảo vệ sản phẩm khỏi sự phân hủy và ôxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-40 Stearate." Cosmetics Info, www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-40-stearate.
2. "PEG-40 Stearate." The Good Scents Company, www.thegoodscentscompany.com/data/rw1000391.html.
3. "PEG-40 Stearate." Truth In Aging, www.truthinaging.com/ingredients/peg-40-stearate.
Cetearyl Methicone
Tên khác: SF1632
Chức năng: Dưỡng da
1. Cetearyl Methicone là gì?
Cetearyl Methicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc và các sản phẩm trang điểm. Nó là một hỗn hợp của Cetearyl Alcohol và Dimethicone, có tính chất làm mềm và bôi trơn cho da và tóc.
2. Công dụng của Cetearyl Methicone
Cetearyl Methicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và bôi trơn da: Cetearyl Methicone giúp làm mềm và bôi trơn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetearyl Methicone tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da.
- Giữ ẩm cho da: Cetearyl Methicone giúp giữ ẩm cho da bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
- Tạo độ bóng cho tóc: Cetearyl Methicone được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc để tạo độ bóng và mềm mại cho tóc.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetearyl Methicone giúp tăng độ bền cho sản phẩm bằng cách giữ cho các thành phần khác không bị phân tách hoặc kết dính lại với nhau.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetearyl Methicone có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Cetearyl Methicone
Cetearyl Methicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp tăng độ nhớt và cải thiện độ bóng của sản phẩm.
Các sản phẩm chứa Cetearyl Methicone thường được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Các sản phẩm chứa Cetearyl Methicone như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác có thể được sử dụng hàng ngày. Để sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Methicone, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc bằng nước ấm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Không cần rửa lại với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cetearyl Methicone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Methicone trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có dị ứng với silicone, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Methicone.
- Nếu sản phẩm chứa Cetearyl Methicone gây kích ứng hoặc dị ứng cho da hoặc tóc của bạn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa Cetearyl Methicone dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
Ngoài ra, khi mua sản phẩm chứa Cetearyl Methicone, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Methicone: A Versatile Silicone Emollient" by R. K. Singh and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 56, No. 3, May/June 2005.
2. "Cetearyl Methicone: A New Silicone Emollient for Skin Care" by J. C. Lupo, Cosmetic Dermatology, Vol. 17, No. 7, July 2004.
3. "Cetearyl Methicone: A Highly Effective Emollient for Skin Care Formulations" by S. S. Patel and R. K. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 28, No. 5, October 2006.
Steareth 2
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Steareth 2 là gì?
Steareth 2 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sự phản ứng giữa ethylene oxide và stearic acid. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Steareth 2 có tính chất làm mềm và làm ẩm cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Steareth 2
- Làm mềm và làm ẩm cho da: Steareth 2 có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm: Steareth 2 giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
- Làm cho sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da: Steareth 2 giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
- Giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao: Steareth 2 có tính chất làm cho sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao, giúp sản phẩm duy trì được tính chất ban đầu trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Steareth 2
Steareth 2 là một loại chất nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra bọt và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng trộn lẫn với nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng Steareth 2 trong làm đẹp:
- Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm tẩy trang: Steareth 2 có khả năng làm sạch da và loại bỏ các tạp chất trên da, giúp cho quá trình tẩy trang trở nên dễ dàng hơn.
- Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Steareth 2 giúp tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc, đồng thời giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc.
- Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm chăm sóc da: Steareth 2 có khả năng tạo bọt và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng: Steareth 2 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Steareth 2 có thể gây kích ứng da.
- Lưu trữ đúng cách: Steareth 2 nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Steareth 2 có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Steareth-2: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and A. K. Bajpai (Journal of Surfactants and Detergents, 2016)
2. "Formulation and Evaluation of Steareth-2 Based Emulsion for Topical Delivery of Antifungal Drug" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and A. K. Bajpai (Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2017)
3. "Effect of Steareth-2 on the Rheological Properties of Oil-in-Water Emulsions" by M. A. Gómez-Guillén, M. P. Montero, and J. M. López-Caballero (Journal of Food Engineering, 2008)
Steareth 21
Tên khác: Brij 721
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Steareth 21 là gì?
Steareth 21 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sản xuất từ sự phản ứng giữa ethylene oxide và stearyl alcohol, một loại cồn béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu cọ hoặc dầu hạt cải.
2. Công dụng của Steareth 21
Steareth 21 là một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Steareth 21 còn được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, các sản phẩm chứa Steareth 21 có thể gây kích ứng da đối với những người có làn da nhạy cảm. Do đó, người dùng cần phải kiểm tra thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Steareth 21.
3. Cách dùng Steareth 21
Steareth 21 là một chất nhũ hóa và làm dịu da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng. Để sử dụng Steareth 21, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình trong tỷ lệ phù hợp với công thức sản phẩm. Thông thường, Steareth 21 được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-5% trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
Trong quá trình sử dụng Steareth 21, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Đầu tiên, bạn cần đảm bảo rằng Steareth 21 được sử dụng trong tỷ lệ phù hợp với công thức sản phẩm. Nếu sử dụng quá nhiều Steareth 21, sản phẩm có thể trở nên quá nhờn và gây kích ứng da.
Thứ hai, bạn cần kiểm tra xem Steareth 21 có phù hợp với loại da của bạn hay không. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa Steareth 21 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
Cuối cùng, bạn cần lưu ý rằng Steareth 21 có thể tương tác với các chất khác trong sản phẩm làm đẹp, do đó bạn cần đảm bảo rằng các thành phần khác trong sản phẩm không gây phản ứng với Steareth 21. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Steareth 21, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Steareth-21 and Related Ingredients as Used in Cosmetics" - Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2008.
2. "Effect of Steareth-21 on Skin Barrier Function and Moisturization" - S. Kim et al., Journal of Cosmetic Science, 2012.
3. "Formulation and Evaluation of Steareth-21-Based Emulsions for Topical Delivery of Hydrophobic Drugs" - M. A. El-Nabarawi et al., AAPS PharmSciTech, 2016.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Allantoin
Tên khác: Glyoxyldiureide; Allantion
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm dịu
1. Allantoin là gì?
Allantoin là sản phẩm phụ của axit uric có thể được chiết xuất từ urê và là kết quả của các quá trình trao đổi chất xảy ra ở hầu hết các sinh vật – trong số đó là động vật (bao gồm cả con người) và vi khuẩn. Nó cũng có thể được chiết xuất từ comfrey (lấy từ rễ và lá) và được chứng minh là an toàn và hiệu quả vì nó không chứa các hợp chất kiềm có khả năng gây kích ứng như ở cây comfrey.
Trong mỹ phẩm, allantonin được sử dụng ở nồng độ lên tới 2%, nhưng trong môi trường lâm sàng, nó có thể được sử dụng với nồng độ lớn hơn, trong đó nghiên cứu cho thấy thành phần này có thể có tác dụng chữa lành. Ở Mỹ, allantonin được FDA phê duyệt là chất bảo vệ da không kê đơn (OTC) ở nồng độ 0,5-2%.
2. Tác dụng của Allantoin trong làm đẹp
- Có đặc tính làm dịu và giữ ẩm cho da
- Giúp giảm thiểu phản ứng của da đối với các thành phần hoạt tính
- Giúp làm đẹp, trắng, sáng da mà không gây độc hại hay kích ứng da
- Trị mụn, chống lão hóa
- Làm lành vết thương hiệu quả
3. Các sản phẩm có chứa chất Allantoin
Thành phần allantoin trong mỹ phẩm thường thấy như: dầu gội, sữa dưỡng thể, son môi, trị mụn, kem làm trắng da, kem chống nắng, kem trị hăm tả …và các mỹ phẩm và dược liệu khác. Đặc biệt dùng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, dược liệu chăm sóc da dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Nó được ví như là thần dược trong mỹ phẩm nhờ vào những tác dụng dụng tuyệt vời của nó. Bạn có thể sử dụng những dòng mỹ phẩm có chứa thành phần này để dưỡng da hay điều trị một số vấn đề ở da một cách hiệu quả và an toàn nhất.
Tài liệu tham khảo
- Chemistry Series, 3/2020, trang 1-33
- European Journal of Pharmacology, 2/2018, trang 68-78
- Journal of the American Academy of Dermatology, 6/2017, Kỳ 76, số 2, Phụ lục 1
- Pharmacognosy Review, Kỳ 5, 7-12/2011
- International Journal of Toxicology, 5/2010, trang 84S-97S
- Journal of Occupational Medicine and Toxicology, 10/2008, ePublication
T Butyl Alcohol
Tên khác: Tert-Butyl alcohol; 2-methylpropan-2-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm biến tính
1. T Butyl Alcohol là gì?
T-Butyl Alcohol (tBA) là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C4H10O. Nó được tạo ra từ quá trình oxy hóa của isobutane và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xịt khoáng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của T Butyl Alcohol
T-Butyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm da và chất làm mịn. Nó có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp cải thiện độ ẩm của da. T-Butyl Alcohol cũng có khả năng làm giảm sự bay hơi của các chất khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì độ ẩm và hiệu quả lâu hơn trên da.
Ngoài ra, T-Butyl Alcohol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó có khả năng làm giảm sự tạo bọt của các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc không bị khô và rối khi sử dụng.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, việc sử dụng T-Butyl Alcohol cần phải được thực hiện đúng cách và trong mức độ an toàn. Các sản phẩm chứa T-Butyl Alcohol nên được sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
3. Cách dùng T Butyl Alcohol
T Butyl Alcohol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là cách sử dụng T Butyl Alcohol trong làm đẹp:
- T Butyl Alcohol thường được sử dụng như một chất làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, đặc biệt là đối với da nhạy cảm.
- T Butyl Alcohol cũng được sử dụng như một chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
- Nếu sử dụng T Butyl Alcohol trong sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể giúp tóc mềm mượt hơn và giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Tuy nhiên, khi sử dụng T Butyl Alcohol, cần phải lưu ý đến nồng độ của nó trong sản phẩm và cách sử dụng. Nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, T Butyl Alcohol có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm chứa T Butyl Alcohol lần đầu tiên, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa T Butyl Alcohol, cần phải bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng hoặc đeo mũ bảo vệ.
- Cuối cùng, nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng T Butyl Alcohol trong sản phẩm làm đẹp, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "T-Butyl Alcohol: Properties, Production, and Applications." Chemical Engineering News, American Chemical Society, 16 Nov. 2015.
2. "Tertiary Butyl Alcohol (TBA) Market - Global Industry Analysis, Size, Share, Growth, Trends, and Forecast 2018 - 2026." Transparency Market Research, 2018.
3. "T-Butyl Alcohol: Toxicity, Metabolism, and Carcinogenicity." Environmental Health Perspectives, National Institute of Environmental Health Sciences, Oct. 1994.