Nước hoa hồng Jeuvenile Glycolic Acid Skin Relief Anti Blemish Toner
Nước hoa hồng

Nước hoa hồng Jeuvenile Glycolic Acid Skin Relief Anti Blemish Toner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Allantoin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Lactic Acid Glycolic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
22%
6%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Dưỡng da)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
3
-
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng)

Nước hoa hồng Jeuvenile Glycolic Acid Skin Relief Anti Blemish Toner - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Pentylene Glycol

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da

1. Pentylene Glycol là gì?

Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.

2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp giữ độ ẩm da
  • Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
  • Tác dụng kháng khuẩn

3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
  • Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
  • Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
  • Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
  • Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Rosa Centifolia Flower Oil

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng

1. Rosa Centifolia Flower Oil là gì?

Rosa Centifolia Flower Oil là dầu được chiết xuất từ hoa hồng Centifolia (còn được gọi là hoa hồng trăm cánh), một loại hoa hồng có nguồn gốc từ Pháp. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi hương thơm ngọt ngào của hoa hồng.
Rosa Centifolia Flower Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chăm sóc da và tóc của nó. Dầu này chứa nhiều chất dinh dưỡng và vitamin có lợi cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn.

2. Công dụng của Rosa Centifolia Flower Oil

Rosa Centifolia Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu hoa hồng Centifolia có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu hoa hồng Centifolia có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Chống lão hóa: Dầu hoa hồng Centifolia chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu hoa hồng Centifolia có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe.
- Làm dịu da: Dầu hoa hồng Centifolia có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
Tóm lại, Rosa Centifolia Flower Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất tốt cho da và tóc. Dầu này có nhiều tính chất chăm sóc da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn.

3. Cách dùng Rosa Centifolia Flower Oil

- Rosa Centifolia Flower Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất...
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa dầu lên mặt và cổ vào buổi tối trước khi đi ngủ để da có thể hấp thụ tốt hơn.
- Nếu sử dụng pha trộn với các sản phẩm khác, hãy thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Nên sử dụng Rosa Centifolia Flower Oil đều đặn để có được kết quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng dầu nếu bạn có một phản ứng dị ứng với hoa hồng hoặc các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, hãy thử dầu trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để dầu tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác để điều trị da, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng Rosa Centifolia Flower Oil.

Tài liệu tham khảo

1. "Rosa Centifolia Flower Oil: Chemical Composition and Biological Activities" by S. A. El-Sawi and M. A. El-Ghorab, published in the Journal of Essential Oil Research in 2016.
2. "Rosa Centifolia Flower Oil: A Review of Its Traditional Uses, Chemical Composition, and Pharmacological Properties" by S. A. El-Sawi and M. A. El-Ghorab, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2015.
3. "Rosa Centifolia Flower Oil: Extraction, Characterization, and Applications" by S. A. El-Sawi and M. A. El-Ghorab, published in the Journal of Natural Products in 2014.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá