Dưỡng ẩm Juice Beauty Prebiotix Hydrating Gel Moisturizer
Dưỡng da

Dưỡng ẩm Juice Beauty Prebiotix Hydrating Gel Moisturizer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Glyceryl Stearate Se Hydrogenated Lecithin Sodium Lauroyl Lactylate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Vitis Vinifera (Grape) Hydrolyzed Viola Tricolor Extract Melia Azadirachta Leaf Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
5
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
82%
2%
16%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
(Dưỡng da)
1
-
(Dưỡng da)
1
A
(Mặt nạ, Bảo vệ da)
Dưỡng ẩm
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Dưỡng ẩm Juice Beauty Prebiotix Hydrating Gel Moisturizer - Giải thích thành phần

Aloe Barbadensis Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Aloe Barbadensis Extract là gì?

Aloe Barbadensis Extract là một loại chiết xuất từ cây lô hội (Aloe Barbadensis Miller), một loài thực vật có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và được sử dụng trong làm đẹp từ lâu đời. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá của cây lô hội và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần có lợi cho da.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis Extract

Aloe Barbadensis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất lô hội có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Lô hội có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất lô hội chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường đàn hồi da: Lô hội có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm sẹo: Chiết xuất lô hội có khả năng làm giảm sẹo và vết thâm trên da, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Lô hội có khả năng làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự trẻ trung cho da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách hiệu quả.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis Extract

- Dùng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Barbadensis Extract trực tiếp trên da để làm dịu và làm mát da. Để làm điều này, bạn chỉ cần lấy một ít Aloe Barbadensis Extract và thoa đều lên da. Sau đó, massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu vào da. Nếu bạn muốn tăng hiệu quả, bạn có thể thêm một vài giọt tinh dầu hoặc vitamin E vào Aloe Barbadensis Extract trước khi sử dụng.
- Làm mặt nạ: Aloe Barbadensis Extract cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ. Để làm điều này, bạn có thể pha trộn Aloe Barbadensis Extract với một số nguyên liệu khác như bột mặt nạ, sữa chua, mật ong, trứng, hoặc bột cà phê. Sau đó, thoa hỗn hợp lên da và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Làm kem dưỡng da: Aloe Barbadensis Extract cũng có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da. Để làm điều này, bạn có thể pha trộn Aloe Barbadensis Extract với một số nguyên liệu khác như dầu dừa, dầu oliu, bơ hạt mỡ, hoặc vitamin E. Sau đó, thoa kem lên da và massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu vào da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Aloe Barbadensis Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Aloe Barbadensis Extract trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn đang sử dụng Aloe Barbadensis Extract để làm mặt nạ hoặc kem dưỡng da, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng Aloe Barbadensis Extract để làm mặt nạ hoặc kem dưỡng da, hãy đảm bảo lưu trữ sản phẩm trong một nơi khô ráo và thoáng mát để tránh vi khuẩn phát triển.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries - A review" by S. K. Goyal, P. Samsher and V. Goyal, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2010.
2. "Aloe vera: A review of its clinical effectiveness" by R. J. Reynolds and J. M. Dweck, British Journal of General Practice, 1999.
3. "Aloe vera: A systematic review of its clinical effectiveness" by S. Vogler and E. Ernst, British Journal of General Practice, 1999.

Pyrus Malus

Tên khác: Pyrus malus
Chức năng: Dưỡng da

1. Pyrus Malus là gì?

Pyrus Malus là tên khoa học của loại táo được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp. Táo chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc, bao gồm vitamin C, vitamin A, kali, và axit malic.

2. Công dụng của Pyrus Malus

- Táo có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và tăng cường sức khỏe của tóc.
- Axit malic trong táo có khả năng làm sáng da, giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường độ ẩm cho da.
- Táo cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Táo cũng được sử dụng để điều trị tóc khô và hư tổn. Vitamin và khoáng chất trong táo giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Táo cũng có tính chất làm sạch tự nhiên, giúp làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.
Tóm lại, Pyrus Malus là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp vì tính chất chống oxy hóa và khả năng làm sáng da, giảm nếp nhăn, tăng cường độ ẩm cho da và tóc, và giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.

3. Cách dùng Pyrus Malus

- Pyrus Malus (táo) có thể được sử dụng để làm mặt nạ, toner hoặc kem dưỡng da.
- Mặt nạ táo: Trộn 1/2 tách táo nghiền nhuyễn với 1/4 tách sữa chua và 1/4 tách mật ong. Thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Toner táo: Trộn 1/2 tách nước táo với 1/2 tách nước hoa hồng và 1/2 thìa cà phê muối biển. Dùng bông tẩy trang thấm đều hỗn hợp và lau nhẹ lên mặt.
- Kem dưỡng da táo: Trộn 1/2 tách táo nghiền nhuyễn với 1/4 tách kem dưỡng da và 1/4 tách dầu dừa. Thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều táo trong một lần, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với táo, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus.
- Luôn thực hiện kiểm tra dị ứng trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Pyrus Malus nào.
- Nếu bạn sử dụng Pyrus Malus trong sản phẩm làm đẹp tự chế, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng táo tươi và không có chất bảo quản hay hóa chất khác.

Tài liệu tham khảo

1. "Apple (Pyrus Malus L.) Fruit Phenolics: A Review of Nutritional Value, Health Benefits, and Stability During Processing" by Ryszard Amarowicz, et al. (2014)
2. "Genetic Diversity and Population Structure of Pyrus Malus L. Germplasm Collection in China" by Xiaoyan Wang, et al. (2018)
3. "Effect of Pyrus Malus Extract on the Growth and Biofilm Formation of Streptococcus mutans" by Hyeon-Jeong Kim, et al. (2016)

Vitis Vinifera (Grape)

Tên khác: grape; Vitis Vinifera
Chức năng: Mặt nạ, Bảo vệ da

1. Vitis vinifera là gì?

Dầu hạt nho (Vitis vinifera) là một loại dầu thực vật làm mềm da, không có mùi thơm có nguồn gốc từ hạt nho. Dầu thực vật này có đặc tính chống oxy hóa mạnh, mang lại khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

2. Tác dụng của Vitis vinifera trong mỹ phẩm

  • Hỗ trợ điều trị mụn trứng cá, se khít lỗ chân lông
  • Chống lão hóa và cải thiện sắc tố da
  • Giúp da mềm mịn và săn chắc hơn

3. Cách sử dụng Vitis vinifera trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Vitis vinifera để chăm sóc da hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • Choi J, Azmat CE. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Nov 11, 2021. Leukotriene Receptor Antagonists.
  • Dempsey OJ. Leukotriene receptor antagonist therapy. Postgrad Med J. 2000 Dec;76(902):767-73.
  • Reddel HK, Bacharier LB, Bateman ED, Brightling CE, Brusselle GG, Buhl R, Cruz AA, Duijts L, Drazen JM, FitzGerald JM, Fleming LJ, Inoue H, Ko FW, Krishnan JA, Levy ML, Lin J, Mortimer K, Pitrez PM, Sheikh A, Yorgancioglu AA, Boulet LP. Global Initiative for Asthma Strategy 2021: executive summary and rationale for key changes. Eur Respir J. 2022 Jan;59(1)
  • Shi S, Ma B, Sun F, Qu C, Li G, Shi D, Liu W, Zhang H, An H. Zafirlukast inhibits the growth of lung adenocarcinoma via inhibiting TMEM16A channel activity. J Biol Chem. 2022 Mar;298(3):101731.
  • Montuschi P. Role of Leukotrienes and Leukotriene Modifiers in Asthma. Pharmaceuticals (Basel). 2010 Jun 02;3(6):1792-1811.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá