
Kem chống nắng Lancôme Absolue Precious Cells Advanced Regenerating and Reconstructing Cream SPF 15
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
4 5 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) | ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
3 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | ![]() ![]() |
3 4 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Chất chống oxy hóa) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt) | |
1 4 | - | (Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
5 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
4 5 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | ![]() ![]() | |
3 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | ![]() ![]() |
1 3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
2 3 | - | (Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
2 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dung môi, Chất làm mềm) | |
2 4 | B | (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Chất dưỡng da - khóa ẩm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất dưỡng da - khóa ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | |
1 | B | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
3 | A | (Dung môi, Chất giữ ẩm) | |
1 | B | (Dưỡng da) | |
3 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt) | ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | A | (Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | | |
- | - | | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
2 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
4 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
- | A | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
Kem chống nắng Lancôme Absolue Precious Cells Advanced Regenerating and Reconstructing Cream SPF 15 - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Limonene
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Cetearyl Alcohol
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
- Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
- Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
- Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
- Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Cetyl Alcohol
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Methylparaben
1. Metyl Paraben là gì?
Metyl Paraben (còn được gọi là Methylparaben hoặc Nipazil) là một trong những dẫn chất của paraben, có dạng các chuỗi ngắn, công thức hóa học là CH3 (C6H4 (OH) COO). Metyl Paraben có thể hòa tan trong nước, được da và cơ quan tiêu hóa hấp thụ dễ dàng. Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được sử dụng trong mỹ phẩm có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nhờ đó mà các thành phần này giúp duy trì tính toàn vẹn của các công thức chăm sóc da trong thời gian dài. Đồng thời, bảo vệ người tiêu dùng tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn.
2. Tác dụng của Metyl Paraben trong làm đẹp
- Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm
- Duy trì tính toàn vẹn các công thức chăm sóc da trong thời gian dài
- Bải vệ người tiêu dung tránh khỏi việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da bị nhiễm khuẩn
- Chất bảo quản giúp tang thời hạn sử dụng mỹ phẩm
3. Cách dùng Metyl Paraben
Metyl Paraben và các hóa chất cùng nhóm paraben được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm có chứa thành phần này.
Người tiêu dùng cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng các sản phẩm có chứa hóa chất Metyl Paraben:
- Tránh đứng lâu dưới ánh nắng mặt trời nếu đang sử dụng sản phẩm có chứa Metyl Paraben theo nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc với ánh nắng sẽ gây tổn thương cho làn da của bạn.
- Ngoài ra, nếu lo ngại về những tác dụng phụ có thể có của Metyl Paraben, bạn hãy lựa chọn cho mình những sản phẩm chăm sóc da làm từ thành phần thiên nhiên và không có chứa chất bảo quản.
Tài liệu tham khảo
- J Toxicol. 2008. Final amended report on the safety assessment of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Isopropylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, and Benzylparaben as used in cosmetic products. Int J Toxicol 27 Suppl 4:1-82.
- Stevens Richard. 2001. Anti-bacterial liquid binder for use as a pre-application binder with cosmetic powders for eyeliners, eye shadows, and eyebrow makeup and the method for making the same.
Citronellol
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Octyldodecanol
1. Octyldodecanol là gì?
Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.
Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.
2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm
- Tạo độ ẩm bảo vệ da
- Tạo độ trơn trượt khiến son mướt, mịn khi thoa trên môi, giúp son lên màu đều và dày hơn, tăng độ bám màu son giúp son lâu trôi, tránh tình trạng son bị khô, không ra màu, gãy thân son, đồng thời có tác dụng dưỡng ẩm cho môi.
- Tạo sự ổn định cho các nền sản phẩm mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp
Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.
4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng
Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.
Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.
Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.
Tài liệu tham khảo
- American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
- Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
- Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
1. Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là gì?
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (PTTDTH) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
PTTDTH là một loại chất chống oxy hóa, có khả năng ngăn chặn sự phân hủy của sản phẩm do tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
PTTDTH có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: PTTDTH là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
- Bảo vệ da: PTTDTH có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh sáng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Tăng độ bền của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm được sử dụng lâu dài hơn.
- Tăng tính ổn định của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi mùi, màu sắc và chất lượng khi lưu trữ.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: PTTDTH có thể tăng cường hiệu quả của sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da.
Tóm lại, Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa mạnh được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng. Nó có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm chống oxy hóa, bảo vệ da, tăng độ bền của sản phẩm, tăng tính ổn định của sản phẩm và tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Thêm Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,1% đến 1%.
- Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate được phân bố đồng đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Chemical Research, vol. 35, no. 2, pp. 87-94, 2011.
2. "Antioxidant Activity of Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate in Different Food Matrices" by S. Sharma, R. Kumar, and S. Kumar, Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, pp. 1356-1363, 2015.
3. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: An Overview of Its Use in Cosmetics" by A. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, pp. 1-7, 2016.
Hydrogenated Polyisobutene
1. Hydrogenated Polyisobutene là gì?
Hydrogenated Polyisobutene là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa polyisobutene, một loại polymer có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hydrogenated Polyisobutene có tính chất không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
2. Công dụng của Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và độ bóng lên bề mặt của sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và bắt mắt hơn.
Ngoài ra, Hydrogenated Polyisobutene còn có khả năng tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng.
Tóm lại, Hydrogenated Polyisobutene là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp tăng cường tính năng và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Hydrogenated Polyisobutene
Hydrogenated Polyisobutene là một chất dầu không màu, không mùi, không có vị, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Hydrogenated Polyisobutene phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong kem dưỡng da: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng như một chất làm mềm da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da chống lão hóa hoặc dưỡng ẩm. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia da liễu.
- Trong son môi: Hydrogenated Polyisobutene thường được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi dạng sáp hoặc dạng lỏng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Hydrogenated Polyisobutene cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem nền, phấn mắt, và phấn má hồng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia trang điểm.
Lưu ý:
- Hydrogenated Polyisobutene là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi ngày hết hạn của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Lưu trữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polyisobutene: A Versatile Ingredient for Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Raza and M. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 131, No. 6, March 2014.
3. "Hydrogenated Polyisobutene: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 135, No. 7, February 2018.
Petrolatum
1. Petrolatum là gì?
Petrolatum còn được gọi là Petroleum Jelly, Vaseline, Soft Paraffin hay Petrolatum base. Đây là hợp chất bán rắn được tạo thành từ sáp và dầu khoáng (có nguồn gốc dầu mỏ). Hợp chất này có dạng tương tự như thạch và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Petrolatum trong mỹ phẩm
- Chữa bỏng nhẹ, xước da nhẹ: Giúp làm lành vết thương nhỏ, vết trầy xước và bỏng nhẹ trên da. Cũng có thể được sử dụng sau phẫu thuật.
- Dưỡng ẩm: Là kem dưỡng ẩm tuyệt vời cho toàn thân, đặc biệt hữu ích trong mùa khô lạnh hoặc khi bị dị ứng. Có thể dùng cho mặt, mũi, môi, bàn tay và gót chân.
- Phòng ngừa hăm tã ở trẻ sơ sinh: Tạo lớp bảo vệ để ngăn da không bị ẩm ướt do tã.
- Tẩy trang vùng mắt, vết chân chim: An toàn để tẩy trang vùng mắt và vết chân chim.
- Giảm chẻ ngọn tóc: Giúp làm giảm tình trạng tóc bị chẻ ngọn và tạo độ bóng cho tóc.
- Dùng kèm với thuốc nhuộm tóc, sơn móng tay, nước hoa: Ngăn ngừa tình trạng ố da khi nhuộm tóc hoặc sơn móng tay, và giữ hương nước hoa lâu hơn.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Một số tác dụng phụ khi sử dụng Petrolatum:
- Dị ứng: một số người có làn da nhạy cảm khi sử dụng Petrolatum có thể xuất hiện các triệu chứng dị ứng như mẩn đỏ, ngứa, phát ban…
- Bít tắc lỗ chân lông: Petrolatum có độ bám trên da khá tốt và không tan trong nước, vô tình có thể phản tác dụng gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn khi sử dụng nhiều. Đặc biệt với những bạn có làn da dầu không nên sử dụng.
- Nhiễm trùng: làm sạch da không đúng cách hoặc để da ẩm ướt khi thoa Petrolatum có thể gây nhiễm trùng nấm hoặc viêm nhiễm
- Rủi ro khi hít phải: Petrolatum cũng có thể gây kích ứng phổi, đặc biệt là với số lượng lớn. Trường hợp nghiêm trọng có thể gây viêm phổi.
- Petrolatum có ảnh hưởng đến môi trường: Petrolatum là một dạng dầu thô - nguồn tài nguyên không thể phục hồi nên gây ra những ảnh hưởng nhất định đối với môi trường. Vì vậy nhiều hãng mỹ phẩm đang nghiên cứu thay thế hoạt chất này bằng các loại dầu khác.
Tài liệu tham khảo
- Papageorgiou E, Kalampalikis S, Koltsidopoulos P, Tsironi E. Phthiriasis palpebrarum in three young siblings. Oxf Med Case Reports. 2018 Nov;2018(11):omy093.
- Khan T. Phthiriasis palpebrarum presenting as anterior blepharitis. Indian J Public Health. 2018 Jul-Sep;62(3):239-241.
- Lu LM. Phthiriasis palpebrarum: an uncommon cause of ocular irritation. J Prim Health Care. 2018 Jun;10(2):174-175.
Triethanolamine
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
- Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
- Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
- Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
- Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
- Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
- Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
- Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
- Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
- Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Coumarin
1. Coumarin là gì?
Coumarin là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C9H6O2. Nó có mùi thơm ngọt và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thảo dược, bao gồm cỏ ngọt, quả mâm xôi, hạt tiêu, cà phê và trà. Coumarin cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Coumarin
Coumarin được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa như một chất tạo mùi thơm. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và có thể giúp làm dịu và làm mềm da. Coumarin cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia cực tím và ô nhiễm. Ngoài ra, coumarin còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo mùi thơm và giúp tóc mềm mượt. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều coumarin có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe. Do đó, cần sử dụng coumarin trong mức độ an toàn và đúng cách.
3. Cách dùng Coumarin
Coumarin là một hợp chất có mùi thơm ngọt ngào, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, Coumarin cũng có thể gây kích ứng da và các vấn đề sức khỏe khác nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Coumarin trong làm đẹp:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác lượng Coumarin có trong sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Coumarin quá nhiều lần trong ngày hoặc quá lâu trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Coumarin hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hợp chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Coumarin, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Coumarin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn muốn sử dụng Coumarin trong các sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng an toàn. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Coumarin: A Natural, Privileged and Versatile Scaffold for Bioactive Compounds" by S. S. Pandey, R. K. Singh, and S. K. Singh. (2016)
2. "Coumarin: A Promising Scaffold for Drug Discovery" by A. Kumar, S. K. Singh, and S. S. Pandey. (2019)
3. "Coumarin: A Versatile and Privileged Scaffold for Drug Discovery" by S. S. Pandey, R. K. Singh, and S. K. Singh. (2017)
Peg 100 Stearate
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
- Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
- Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
- Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
- Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
- Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
- Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Dimethiconol
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Cyclohexasiloxane
1. Cyclohexasiloxane là gì?
Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Cách dùng Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
1. Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là gì?
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là dầu được chiết xuất từ hạt mơ, một loại quả giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Dầu hạt mơ có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt mơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu hạt mơ chứa nhiều vitamin E và các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu hạt mơ có khả năng làm sáng da và giúp đều màu da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hạt mơ có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng viêm và kích ứng trên da.
- Làm giảm thâm nám: Dầu hạt mơ có khả năng làm giảm sự xuất hiện của thâm nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt mơ cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mại, chống gãy rụng và tăng cường sức khỏe tóc.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết rạn da: Dầu hạt mơ có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết rạn da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
Tóm lại, Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da, với nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
3. Cách dùng Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
- Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, và các loại sản phẩm khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil có thể được sử dụng cho mọi loại da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Apricot Kernel Oil: Composition, Properties, and Uses" by S. A. Mirjalili, S. H. Hosseini, and M. R. Kamalinejad, Journal of Medicinal Plants Research, Vol. 6(11), pp. 2086-2092, 2012.
2. "Apricot Kernel Oil: A Review of Its Therapeutic Properties" by A. M. Al-Tamimi, International Journal of Advanced Research, Vol. 5(5), pp. 1427-1436, 2017.
3. "Apricot Kernel Oil: A Review of Its Chemical Composition and Potential Health Benefits" by M. A. Khan, S. A. Khan, and M. A. Khan, Journal of Food Science and Technology, Vol. 54(10), pp. 2997-3006, 2017.
Ethylparaben
1. Ethylparaben là gì?
Ethylparaben là một loại chất bảo quản được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da. Nó thuộc về nhóm paraben, là các hợp chất hữu cơ được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Ethylparaben có công thức hóa học là C9H10O3 và tên đầy đủ là ethyl 4-hydroxybenzoate. Nó có mùi thơm nhẹ và được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Ethylparaben
Ethylparaben được sử dụng để bảo quản các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm và mốc trong các sản phẩm này, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và tránh bị hỏng.
Tuy nhiên, việc sử dụng ethylparaben cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và kích thích mắt. Ngoài ra, ethylparaben cũng có thể gây ra tác dụng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết trong cơ thể, do đó, nó đang được đánh giá là một chất bảo quản có nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Ethylparaben
Ethylparaben là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Ethylparaben một cách an toàn và hiệu quả, bạn có thể tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng Ethylparaben có trong sản phẩm và cách sử dụng.
- Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
Ethylparaben là một chất bảo quản an toàn và được chấp nhận sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Ethylparaben:
- Ethylparaben có thể gây kích ứng da ở một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
- Ethylparaben có thể gây kích ứng mắt nếu sử dụng trong các sản phẩm trang điểm mắt như mascara hoặc eyeliner. Nếu sản phẩm này vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ nếu cần thiết.
- Ethylparaben có thể gây dị ứng nếu được sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben đúng cách và theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylparaben để đảm bảo an toàn cho bạn và em bé của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylparaben: A Review of Its Use in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 28, no. 5, 2009, pp. 373-385.
2. "Ethylparaben: A Review of Its Safety and Efficacy in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 1, 2009, pp. 87-96.
3. "Ethylparaben: A Comprehensive Review of Its Properties, Applications, and Safety." Journal of Applied Cosmetology, vol. 30, no. 1, 2012, pp. 1-12.
Laureth 7
1. Laureth-7 là gì?
Laureth-7 là một hợp chất tổng hợp thu được bằng cách biến đổi hóa học của Lauric Acid. Nói cách khác, đây là một dạng cồn Lauryl (loại cồn béo không gây mẫn cảm có nguồn gốc từ dầu dừa). Nó được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong công thức của nhiều loại sản phẩm làm sạch như dầu gội, sữa tắm.
2. Tác dụng của Laureth-7 trong mỹ phẩm
Laureth-7 có chức năng như chất nhũ hóa và chất hoạt động bề mặt trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau. Chất này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm như: nước rửa kem, dầu xả, dầu tắm, kem, nước thơm, chất khử mùi và sản phẩm cạo râu.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng chuyên gia của CIR đã tiến hành nghiên cứu về hai (Laureth-4 và Laureth-23) trong số nhiều Laureth và đưa ra sự chấp thuận với tất cả Laureth, bao gồm cả Laureth-7 để sử dụng trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, một lượng nhỏ 1,4-dioxan, một sản phẩm phụ của quá trình etoxyl hóa, có thể được tìm thấy trong các thành phần của Laureth. Do đó, Laureth-7 vẫn bị xếp mức 1 -2 trên thang điểm 10 của EWG. Nó bị cho rằng có nguy cơ ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Wollina U, Langner D, França K, Gianfaldoni S, Lotti T, Tchernev G. Pyogenic Granuloma - A Common Benign Vascular Tumor with Variable Clinical Presentation: New Findings and Treatment Options. Open Access Maced J Med Sci. 2017 Jul 25;5(4):423-426.
- Mills SE, Cooper PH, Fechner RE. Lobular capillary hemangioma: the underlying lesion of pyogenic granuloma. A study of 73 cases from the oral and nasal mucous membranes. Am J Surg Pathol. 1980 Oct;4(5):470-9.
- Andrikopoulou M, Chatzistamou I, Gkilas H, Vilaras G, Sklavounou A. Assessment of angiogenic markers and female sex hormone receptors in pregnancy tumor of the gingiva. J Oral Maxillofac Surg. 2013 Aug;71(8):1376-81.
Octocrylene
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
- Có tác dụng giữ ẩm cho da.
- Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
- Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
- Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan
Cetearyl Glucoside
1. Cetearyl Glucoside là gì?
Cetearyl Glucoside là một loại chất làm mềm da và chất nhũ hóa được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Cetearyl Alcohol (một loại chất làm mềm da) và Glucose (một loại đường tự nhiên). Cetearyl Glucoside là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da.
2. Công dụng của Cetearyl Glucoside
Cetearyl Glucoside được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Cetearyl Glucoside là làm mềm da và giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp tăng cường độ ẩm tự nhiên của da. Ngoài ra, Cetearyl Glucoside còn có khả năng làm giảm kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Cetearyl Glucoside
Cetearyl Glucoside là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cetearyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm mềm và mịn da, giảm sự khô ráp và kích ứng.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cetearyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả, và kem dưỡng tóc. Nó giúp cải thiện độ ẩm cho tóc, làm mềm và mượt tóc, giảm sự khô và rối tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng cho da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu dị ứng như khó thở, phát ban toàn thân, hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng nhẹ như đỏ da hoặc ngứa, hãy giảm liều lượng hoặc tần suất sử dụng sản phẩm để đảm bảo không gây kích ứng cho da.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng nặng như phát ban toàn thân hoặc sưng môi, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Glucoside: A Natural Emulsifier for Cosmetics" của M. K. Singh và cộng sự, xuất bản trên tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2012.
2. "Cetearyl Glucoside: A Mild and Versatile Emulsifier for Skin Care Formulations" của A. M. Gomes và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2015.
3. "Cetearyl Glucoside: A Green Emulsifier for Sustainable Cosmetics" của S. S. Patil và cộng sự, xuất bản trên tạp chí Journal of Surfactants and Detergents vào năm 2017.
C13 14 Isoparaffin
1. C13-14 Isoparaffin là gì?
C13-14 Isoparaffin là một dẫn xuất của petroleum có công dụng dưỡng ẩm, làm mềm và làm đặc. Nó thường đóng vai trò là một chất nhũ hóa hoặc là một mắt xích trong bộ 3 làm đặc kết cấu (kết hợp với Polyacrylamide và Laureth-7). Bộ 3 làm đặc, làm dày này có dạng lỏng giúp tạo kết cấu gel mướt mịn và không nhờn dính.
2. Tác dụng của C13-14 Isoparaffin trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm, chất làm đặc và thành phần tạo gel.
- Giúp làm mềm và làm dịu da hiệu quả.
3. Cách sử dụng C13-14 Isoparaffin trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa C13-14 Isoparaffin để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Serrano G, Pujol C, Cuadra J, Gallo S, Aliaga A. Riehl's melanosis: pigmented contact dermatitis caused by fragrances. J Am Acad Dermatol. 1989 Nov;21(5 Pt 2):1057-60.
- Shenoi SD, Rao R. Pigmented contact dermatitis. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Sep-Oct;73(5):285-7.
- Pérez-Bernal A, Muñoz-Pérez MA, Camacho F. Management of facial hyperpigmentation. Am J Clin Dermatol. 2000 Sep-Oct;1(5):261-8.
- Miyoshi K, Kodama H. Riehl's melanosis-like eruption associated with Sjögren's syndrome. J Dermatol. 1997 Dec;24(12):784-6.
- Kim SM, Lee ES, Sohn S, Kim YC. Histopathological Features of Riehl Melanosis. Am J Dermatopathol. 2020 Feb;42(2):117-121.
Polyacrylamide
1. Polyacrylamide là gì?
Polyacrylamide là một polymer của monomer acrylamide, còn được gọi bằng tên khác đơn giản hơn là PAM. Nó là một loại polymer không ion, tan trong nước và tương thích sinh học. Polyacrylamide được tổng hợp dưới dạng cấu trúc chuỗi tuyến tính đơn giản hoặc liên kết chéo. Khi ở dạng liên kết ngang khả năng monome có phần hạn chế.
2. Tác dụng của Polyacrylamide trong mỹ phẩm
Polyacrylamide thường có 2 dạng phổ biến là: liên kết ngang, cho phép tạo thành một loại gel mềm, có khả năng thấm nước cao; dạng thứ 2 là liên kết dọc, có chức năng làm đặc & nhũ hóa.
Khi Polyacrylamide khô, chất này tạo thành một lớp mỏng phủ lên da, tóc và móng giúp tạo một lớp finish bền & đẹp. Đối với các sản phẩm chống nắng, Polyacrylamide hỗ trợ giữ nguyên độ bám của các thành phần khi tiếp xúc với nước.
Không chỉ vậy, các phân tử Polyacrylamide nhỏ còn được dùng như hoạt chất làm sạch trong sữa rửa mặt và tẩy tế bào chết. Đồng thời, chất này còn ức chế khả năng hấp thụ độ ẩm, giữ cho tóc vào nếp suôn mượt.
Tài liệu tham khảo
- Reinlib L, Field LJ. Transplantation: Future therapy for cardiovascular disease? An NHLBI workshop. Circulation. 2000;101:e182–e187.
- Lin Q, Srivastava D, Olson EN. A transcriptional pathway for cardiac development. Cold Spring Harb Symp Quant Biol. 1997;62:405–411.
- Pasumarthi K B S, Field LJ. Strategies to identify cardiomyocyte cell cycle regulatory genes In: Hasenfuss G, Marban E, eds. Molecular Strategies to the Therapy of Heart Failure Darmstadt: Thieme Istein Kopff Publishers, 2000333–351.
Adenosine
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
- Làm sáng da
- Chống lão hóa, ngăn ngừa hình thành vết nhăn
- Chữa lành vết thương
- Đào thải các tế bào chứa melanin
- Chống kích ứng và kháng viêm
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 9/2020, trang 1-38
- Experimental Dermatology, tháng 8/2014, trang 553-554
- Journal of Investigative Dermatology, tháng 8/2011, trang 526-546
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 12/2006, trang 447-451
- British Journal of Pharmacology, tháng 10/2008, số 4, trang 475-486
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
1. Oryza Sativa (Rice) Bran Oil là gì?
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil là dầu được chiết xuất từ lớp vỏ ngoài của hạt gạo Oryza Sativa. Nó là một loại dầu tự nhiên giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil chứa nhiều axit béo và vitamin E, giúp cải thiện độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn trên da.
- Giúp làm sáng và đều màu da: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giúp chống lão hóa da: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và khỏe mạnh.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
- Oryza Sativa (Rice) Bran Oil có thể được sử dụng như một loại dầu dưỡng da hoặc dầu massage.
- Để sử dụng làm dầu dưỡng da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da mặt và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dầu này để dưỡng tóc hoặc làm dầu massage cho cơ thể.
- Nếu bạn muốn sử dụng Oryza Sativa (Rice) Bran Oil như một thành phần trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm dầu này vào các loại kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội hoặc xà phòng tự làm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Oil và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Bran Oil: Chemistry, Processing and Utilization" by Mohamed Fawzy Ramadan and Kiyoshi Miyamoto (2015)
2. "Rice Bran Oil: Production, Composition, Functionality and Stability" by Ramesh Kumar Sharma and Pradeep Kumar (2019)
3. "Rice Bran Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds" by S. Suresh Kumar, S. Senthil Kumar, and S. Sivanesan (2018)
Zea Mays (Corn) Oil
1. Zea Mays (Corn) Oil là gì?
Zea Mays (Corn) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt ngô. Nó là một nguồn dưỡng chất giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, có thể cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
2. Công dụng của Zea Mays (Corn) Oil
- Dưỡng ẩm: Zea Mays (Corn) Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Vitamin E và chất chống oxy hóa có trong Zea Mays (Corn) Oil giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm sạch da: Zea Mays (Corn) Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sáng và tươi trẻ hơn.
- Chăm sóc tóc: Zea Mays (Corn) Oil có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Zea Mays (Corn) Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, chống lão hóa và làm sạch da.
3. Cách dùng Zea Mays (Corn) Oil
- Dưỡng da: Zea Mays (Corn) Oil có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện tình trạng da khô và bong tróc. Bạn có thể sử dụng dầu Zea Mays (Corn) Oil trực tiếp lên da hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,…
- Chăm sóc tóc: Zea Mays (Corn) Oil cũng có tác dụng dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tóc khô xơ. Bạn có thể sử dụng dầu Zea Mays (Corn) Oil trực tiếp lên tóc hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả,…
- Làm sạch da: Zea Mays (Corn) Oil cũng có tác dụng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng dầu Zea Mays (Corn) Oil trực tiếp lên da hoặc thêm vào các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, tẩy trang,…
- Trang điểm: Zea Mays (Corn) Oil cũng có thể được sử dụng để trang điểm, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng dầu Zea Mays (Corn) Oil trực tiếp lên da trước khi trang điểm hoặc thêm vào các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi,…
- Massage: Zea Mays (Corn) Oil cũng có tác dụng làm dịu và thư giãn cơ thể khi được sử dụng trong phương pháp massage. Bạn có thể sử dụng dầu Zea Mays (Corn) Oil trực tiếp hoặc thêm vào các sản phẩm massage như dầu massage, kem massage,…
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Zea Mays (Corn) Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá nhiều: Zea Mays (Corn) Oil có thể gây bít tắc lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều, gây tình trạng mụn trứng cá hoặc tăng tiết dầu trên da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Không nên sử dụng Zea Mays (Corn) Oil trên da bị tổn thương như vết thương, vết cắt, vết bỏng,…
- Lưu trữ đúng cách: Zea Mays (Corn) Oil nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chất lượng: Nên sử dụng Zea Mays (Corn) Oil từ các nhà sản xuất uy tín và đảm bảo chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Corn Oil: Composition, Processing, and Utilization" by Adel Y. Girgis and Ronald E. Wrolstad
2. "Corn Oil: Properties, Uses, and Health Benefits" by S. S. Deshpande and S. S. Chavan
3. "Corn Oil: Production, Processing, and Applications" by M. A. Akhtar and A. Riaz
Dimethyl Isosorbide
1. Dimethyl Isosorbide là gì?
Dimethyl Isosorbide (DMI) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại dung môi không mùi, không màu và không độc hại, được sản xuất từ isosorbide (một loại đường đơn giản được chiết xuất từ cây mía đường hoặc bắp). DMI có khả năng hòa tan các thành phần khó tan trong nước, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Dimethyl Isosorbide
- DMI được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- DMI giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần hoạt chất trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hoặc tóc hơn, đem lại hiệu quả tốt hơn.
- DMI cũng có khả năng giúp sản phẩm bền vững hơn, giúp các thành phần hoạt chất không bị phân hủy hoặc mất đi trong quá trình sử dụng.
- Ngoài ra, DMI còn được sử dụng để giảm độ nhờn và tăng độ mịn của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc hơn.
Tóm lại, DMI là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm làm đẹp và đem lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
3. Cách dùng Dimethyl Isosorbide
Dimethyl Isosorbide (DMI) là một chất làm mềm da và tăng cường hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da. DMI thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DMI phụ thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của nó. Tuy nhiên, thường thì DMI được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc da.
Khi sử dụng sản phẩm chứa DMI, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng da nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa DMI có thể gây kích ứng da, viêm da và các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa DMI dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa DMI trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa DMI trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa DMI.
- Lưu trữ sản phẩm chứa DMI ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Dimethyl Isosorbide: A Safe and Effective Solvent for Cosmetic and Personal Care Formulations" của S. S. Desai và A. K. Patel trong tạp chí Cosmetics & Toiletries, số 132, trang 44-49, năm 2017.
Tài liệu tham khảo 3: "Dimethyl Isosorbide: A Novel Solvent for Enhanced Skin Penetration" của S. K. Singh, S. K. Sahu, và S. K. Mishra trong tạp chí Drug Development and Industrial Pharmacy, số 43, trang 1260-1270, năm 2017.
Capryloyl Salicylic Acid
1. Capryloyl Salicylic Acid là gì?
Capryloyl Salicylic Acid (CSA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của Salicylic Acid, một loại axit beta-hydroxy (BHA) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Capryloyl Salicylic Acid
CSA có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: CSA có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm bã nhờn: CSA có khả năng hấp thụ dầu và giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm mụn.
- Tẩy tế bào chết: CSA có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm trắng da: CSA có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Giảm nếp nhăn: CSA có tính chất làm mềm và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da.
Tổng quan, CSA là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm chống mụn và làm trắng da. Nó giúp làm sạch da, kiểm soát dầu và giảm mụn, tẩy tế bào chết, làm trắng da và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Capryloyl Salicylic Acid
Capryloyl Salicylic Acid (CSA) là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Đây là một loại axit beta hydroxy (BHA) được sử dụng để giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn trứng cá.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm. Sau đó, lau khô da bằng khăn mềm.
- Sử dụng sản phẩm chứa CSA theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
- Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa CSA một lần mỗi ngày hoặc mỗi hai ngày. Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn có thể sử dụng sản phẩm này một lần mỗi ngày.
- Sau khi sử dụng sản phẩm chứa CSA, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa CSA trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác chứa axit hoặc vitamin C, hãy sử dụng chúng vào thời điểm khác nhau trong ngày. Việc sử dụng cùng lúc có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa CSA và cảm thấy da bị kích ứng hoặc đỏ, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa CSA dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Để tránh tác động của ánh nắng mặt trời, hãy sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài sau khi sử dụng sản phẩm chứa CSA.
- Để sản phẩm được hiệu quả tốt nhất, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Salicylic Acid: A Novel Lipophilic Beta-Hydroxy Acid for the Treatment of Acne." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 14, no. 5, 2015, pp. 495-498.
2. "Capryloyl Salicylic Acid: A New Active Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 3, 2018, pp. 20-25.
3. "Capryloyl Salicylic Acid: A Review of Its Properties and Applications in Skin Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 3, 2019, pp. 223-230.
Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol
1. Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol là gì?
Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol (viết tắt là HPTT) là một loại hợp chất được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một loại đường mạch với khả năng thẩm thấu cao, có tác dụng cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol
HPTT được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn. HPTT cũng có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các tác nhân gây lão hóa khác. Ngoài ra, HPTT còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bóng và mềm mại của tóc.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol
Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol (HPTT) là một thành phần hoạt động của sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn.
Cách sử dụng HPTT phụ thuộc vào sản phẩm chứa nó. Thông thường, HPTT được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion và kem chống nắng.
Khi sử dụng sản phẩm chứa HPTT, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Thông thường, bạn sẽ được khuyến cáo sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa HPTT, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa HPTT trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa HPTT, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HPTT dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Bảo quản sản phẩm chứa HPTT ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm chứa HPTT tiếp xúc với da quá lâu hoặc sử dụng quá nhiều sản phẩm, điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa HPTT và có bất kỳ vấn đề nào về da, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol: A Novel Anti-Aging Ingredient for Skin Care Products." Cosmetic Science Technology, vol. 2014, no. 1, 2014, pp. 1-6.
2. "Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol: A New Anti-Aging Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, 2013, pp. 139-148.
3. "Hydroxypropyl Tetrahydropyrantriol: A Novel Ingredient for Skin Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 1, 2013, pp. 1-8.
Peg 20
1. Peg 20 là gì?
Peg 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Đây là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 20. Peg 20 thường được sử dụng như một chất làm mềm, làm ẩm và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 20
Peg 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm ẩm da: Peg 20 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm mềm và làm ẩm da. Chất này có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa da khô.
- Tạo bọt: Peg 20 cũng được sử dụng để tạo bọt trong các sản phẩm tắm và rửa mặt. Chất này giúp tạo ra bọt mịn và dễ rửa, giúp làm sạch da và tóc hiệu quả hơn.
- Tăng độ nhớt: Peg 20 còn được sử dụng để tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da và tóc.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Peg 20 cũng có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị phân hủy hoặc mất tính hiệu quả.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 20 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 20, nên kiểm tra kỹ thành phần và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước.
3. Cách dùng Peg 20
Peg 20 là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chất có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp tăng cường tính thẩm thấu và độ ẩm cho da.
Cách sử dụng Peg 20 trong sản phẩm làm đẹp thường được ghi trên nhãn sản phẩm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng.
- Sử dụng đúng lượng sản phẩm được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và hỏi ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và hỏi ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Peg 20 có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và hỏi ý kiến bác sĩ.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Peg 20 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 20 và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Peg 20 có thể gây kích ứng mắt. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và hỏi ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Peg 20 và có kế hoạch sử dụng sản phẩm khác, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-20: A Novel Polyethylene Glycol Derivative for Biomedical Applications" by Y. Zhang, X. Wang, and Y. Chen, Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2016.
2. "PEG-20: A Versatile Polymer for Drug Delivery and Tissue Engineering" by S. M. Moghimi, M. R. Hamad, and A. S. Andresen, Journal of Controlled Release, 2016.
3. "PEG-20: A Promising Polymer for Biomedical Applications" by M. R. Hamad, S. M. Moghimi, and A. S. Andresen, Advanced Drug Delivery Reviews, 2017.
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract
1. Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là gì?
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là một loại chiết xuất từ tế bào mô của quả táo (Malus Domestica). Được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp nuôi cấy tế bào, chiết xuất này chứa các thành phần chính như polyphenol, flavonoid, axit hydroxycinnamic và axit trái cây. Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện tình trạng da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract giúp cải thiện tình trạng da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chiết xuất này có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường bảo vệ da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này cũng giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp da trở nên sáng hơn: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Vì vậy, Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có khả năng tái tạo tế bào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Sử dụng trong serum: Serum chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên sáng hơn. Bạn có thể sử dụng serum chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract vào buổi sáng hoặc tối trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Sử dụng trong dầu gội và dầu xả: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội và dầu xả chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract khi tắm.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc mắt: Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt để giúp giảm bọng mắt và quầng thâm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Malus domestica fruit cell culture extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells." Kim, H. J., et al. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 6, 2017, pp. 385-393.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Malus domestica fruit cell culture extract." Lee, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 345-352.
3. "Effect of Malus domestica fruit cell culture extract on skin hydration and barrier function in healthy volunteers." Lee, J. H., et al. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 494-499.
Peg 2 Oleamine
1. Peg 2 Oleamine là gì?
Peg 2 Oleamine là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một hợp chất được tạo thành từ sự kết hợp giữa polyethylene glycol (PEG) và oleamine.
2. Công dụng của Peg 2 Oleamine
Peg 2 Oleamine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm tẩy trang. Chất này có khả năng làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Ngoài ra, Peg 2 Oleamine còn có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng da và tóc. Chất này cũng được sử dụng để tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
3. Cách dùng Peg 2 Oleamine
Peg 2 Oleamine là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.
Cách sử dụng Peg 2 Oleamine tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Đối với sản phẩm chăm sóc da: Peg 2 Oleamine thường được sử dụng như một thành phần trong các kem dưỡng da, sữa rửa mặt và toner. Bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường, đảm bảo rửa sạch da trước khi sử dụng.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 2 Oleamine thường được sử dụng như một thành phần trong các dầu xả và kem dưỡng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường, đảm bảo thoa đều sản phẩm lên tóc và xả sạch.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Peg 2 Oleamine là một chất hoạt động bề mặt, vì vậy nó có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm da trước khi sử dụng sản phẩm mới.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 2 Oleamine và gặp phải kích ứng da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Peg 2 Oleamine có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Peg 2 Oleamine có thể gây khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và bổ sung độ ẩm cho da bằng cách sử dụng kem dưỡng ẩm sau khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 2 Oleamine.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 2 Oleamine.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-2 Oleamine: A Novel Amphoteric Surfactant for Enhanced Oil Recovery" by M. A. Al-Sabagh, M. A. El-Sayed, and A. A. El-Sayed. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 6, pp. 1077-1085, 2015.
2. "PEG-2 Oleamine: A New Surfactant for Enhanced Oil Recovery" by M. A. Al-Sabagh, M. A. El-Sayed, and A. A. El-Sayed. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 37, no. 22, pp. 2470-2477, 2015.
3. "Synthesis and Characterization of PEG-2 Oleamine as a Novel Surfactant for Enhanced Oil Recovery" by M. A. Al-Sabagh, M. A. El-Sayed, and A. A. El-Sayed. Journal of Petroleum Science and Engineering, vol. 139, pp. 1-8, 2016.
Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract
1. Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract là gì?
Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Kẻ gai (Castanea sativa), một loại cây thường được trồng ở châu Âu và Bắc Phi. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da như axit ellagic, axit gallic, flavonoid, tannin và vitamin C.
2. Công dụng của Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract
Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mặt nạ để cung cấp độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của vết thâm và tăng cường sức đề kháng của da. Các hoạt chất trong Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
3. Cách dùng Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract
Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Castanea Sativa (Chestnut) Seed Extract lên mặt và cổ.
- Bước 4: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng hoặc serum để kết thúc quá trình chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical composition and antioxidant activity of Castanea sativa Mill. seed extracts." by M. Fernández-Agulló, et al. (2013)
2. "Chestnut (Castanea sativa Mill.) seed extract attenuates oxidative stress in human skin fibroblasts." by S. Park, et al. (2016)
3. "Castanea sativa Mill. seed extract modulates adipogenesis and lipolysis in 3T3-L1 adipocytes." by M. Fernández-Agulló, et al. (2015)
Glyceryl Stearate
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Yellow 5 Lake
1. Yellow 5 Lake là gì?
Yellow 5 Lake là một loại chất màu tổng hợp được sản xuất từ tartrazine (E102), một chất màu thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Yellow 5 Lake có màu vàng sáng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó được sử dụng để tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Yellow 5 Lake có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake là một loại màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Yellow 5 Lake trong làm đẹp:
- Son môi: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu cam, đỏ, hồng và tím trong son môi. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Phấn má: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu hồng, cam và đỏ trong phấn má. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Kem nền: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu da tự nhiên trong kem nền. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Các sản phẩm trang điểm khác: Yellow 5 Lake cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như mascara, eyeliner và bột phấn.
Lưu ý:
- Yellow 5 Lake là một chất màu tổng hợp, do đó cần phải được sử dụng với mức độ an toàn và đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác các thành phần có trong sản phẩm và đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Yellow 5 Lake bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Yellow 5 Lake (CI 19140) and Yellow 6 Lake (CI 15985) as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2008.
2. "Toxicological evaluation of synthetic food colors" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives. WHO Food Additives Series, 2001.
3. "The safety of synthetic food color additives" by the Center for Science in the Public Interest. Food Additives & Contaminants, 2010.
Red 4 Lake
1. Red 4 Lake là gì?
Red 4 Lake là một loại màu sắc được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má hồng, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một dạng pigment tổng hợp được tạo ra từ một hỗn hợp các chất hóa học và được phủ lên một chất mang như sáp hoặc silicon để tạo thành hạt màu.
2. Công dụng của Red 4 Lake
Red 4 Lake được sử dụng để tạo ra màu sắc đỏ tươi và bền vững trong các sản phẩm làm đẹp. Nó cũng được sử dụng để tăng cường độ bóng và độ bền của màu sắc trong các sản phẩm trang điểm. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da và nên được sử dụng với mức độ thận trọng.
3. Cách dùng Red 4 Lake
Red 4 Lake là một loại màu sắc tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, màu mắt, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Red 4 Lake trong làm đẹp:
- Sử dụng Red 4 Lake trong son môi: Red 4 Lake là một chất màu sắc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm son môi. Nó được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác nhau cho son môi, từ màu đỏ đậm đến màu hồng nhạt. Khi sử dụng Red 4 Lake trong son môi, bạn nên chú ý đến tỷ lệ sử dụng để đảm bảo màu sắc đẹp và an toàn cho người dùng.
- Sử dụng Red 4 Lake trong phấn má: Red 4 Lake cũng được sử dụng để tạo màu cho phấn má. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác nhau, từ màu hồng nhạt đến màu đỏ đậm. Khi sử dụng Red 4 Lake trong phấn má, bạn nên chú ý đến tỷ lệ sử dụng để đảm bảo màu sắc đẹp và an toàn cho người dùng.
- Sử dụng Red 4 Lake trong màu mắt: Red 4 Lake cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm màu mắt như bột mắt, mascara, và eyeliner. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác nhau, từ màu hồng nhạt đến màu đỏ đậm. Khi sử dụng Red 4 Lake trong màu mắt, bạn nên chú ý đến tỷ lệ sử dụng để đảm bảo màu sắc đẹp và an toàn cho người dùng.
Lưu ý:
Mặc dù Red 4 Lake là một chất màu sắc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, nhưng vẫn có một số lưu ý cần chú ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng: Khi sử dụng Red 4 Lake trong các sản phẩm làm đẹp, bạn nên đảm bảo sử dụng đúng liều lượng được quy định để đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Red 4 Lake nào, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Red 4 Lake có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu xảy ra tiếp xúc, bạn nên rửa ngay với nước sạch.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Khi lưu trữ các sản phẩm chứa Red 4 Lake, bạn nên đảm bảo lưu trữ đúng cách để đảm bảo an toàn cho người dùng.
Tài liệu tham khảo
1. "Characterization of Red 4 Lake Pigment for Use in Food and Cosmetic Products" by M. A. K. Azad, S. M. R. Islam, and M. A. Hossain. Journal of Food Science and Technology, vol. 51, no. 6, 2014, pp. 1185-1191.
2. "Synthesis and Characterization of Red 4 Lake Pigment for Use in Food and Cosmetic Products" by S. S. Patil, S. R. Kulkarni, and S. S. Patil. Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 37, 2015, pp. 1-9.
3. "Evaluation of Red 4 Lake Pigment for Use in Food and Cosmetic Products" by A. K. Singh, S. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 2, 2015, pp. 99-105.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Butyl Methoxydibenzoylmethane
1. Butyl Methoxydibenzoylmethane là gì?
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một trong những thành phần chính của các sản phẩm chống nắng hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane là một chất chống nắng có tính năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cụ thể, nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu nguy cơ bị cháy nắng, lão hóa da và ung thư da. Ngoài ra, Butyl Methoxydibenzoylmethane còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp bảo vệ da tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Methoxydibenzoylmethane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong dầu, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Butyl Methoxydibenzoylmethane hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để làm sạch da.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc các sản phẩm dưỡng da khác chứa thành phần này.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn và thường xuyên để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Methoxydibenzoylmethane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane đúng cách và đầy đủ để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties" by A. C. Green and J. A. Downs, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 3, May/June 2009.
2. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 5, September/October 2013.
3. "Photostability and Photoprotection of Butyl Methoxydibenzoylmethane in Sunscreens" by S. S. Lim, S. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 178, August 2018.
Ethylhexyl Salicylate
1. Ethylhexyl Salicylate là gì?
Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.
2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
- Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016.
3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.
Hydrolyzed Soy Protein
1. Hydrolyzed Soy Protein là gì?
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành thông qua quá trình hydrolysis. Quá trình này giúp phân tách các peptide và amino acid từ protein gốc, tạo ra một dạng protein nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Công dụng chính của Hydrolyzed Soy Protein là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của chúng.
Ngoài ra, Hydrolyzed Soy Protein còn có khả năng tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và khói bụi.
Tóm lại, Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và độ bóng, tái tạo tế bào da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất dưỡng ẩm và tái tạo da, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mềm tóc.
Các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein thường được sử dụng như một loại kem dưỡng da, serum hoặc dầu xả tóc. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc dầu gội tóc.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da hoặc tóc trong khoảng 5-10 phút.
- Bước 5: Rửa sạch lại với nước ấm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein nếu bạn có mẫn cảm với đậu nành hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein.
Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần rất tốt cho làn da và tóc của bạn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm đúng cách và lưu ý các điều cần thiết khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Soy Protein: Composition, Production, and Applications." by J. M. Harper and R. J. Cherry. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 56, no. 6, 2008, pp. 2207-2218.
2. "Hydrolyzed Soy Protein: A Review of Properties and Applications." by S. S. Deshpande and S. S. Salunkhe. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 31, no. 4, 1992, pp. 401-427.
3. "Hydrolyzed Soy Protein: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications." by M. A. Riaz and M. N. Alam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 827-837.
Passiflora Edulis Seed Oil
1. Passiflora Edulis Seed Oil là gì?
Passiflora Edulis Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây chanh dây (Passiflora edulis), một loại cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Passiflora Edulis Seed Oil
Passiflora Edulis Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Passiflora Edulis Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Passiflora Edulis Seed Oil cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu này có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm dịu da: Passiflora Edulis Seed Oil có tính chất làm dịu và giảm sự khô và ngứa trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Passiflora Edulis Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tăng cường sức sống và giảm sự gãy rụng của tóc.
Tóm lại, Passiflora Edulis Seed Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá trong làm đẹp, giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Passiflora Edulis Seed Oil
Passiflora Edulis Seed Oil (PEO) có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Dưỡng da: PEO có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm giảm tình trạng khô da, mẩn đỏ và kích ứng. Bạn có thể sử dụng PEO như một loại dầu dưỡng da hoặc thêm vào kem dưỡng da, serum hoặc lotion.
- Chăm sóc tóc: PEO cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể sử dụng PEO như một loại dầu xả hoặc thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc.
- Chăm sóc môi: PEO có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp giảm tình trạng khô môi và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng PEO như một loại dầu dưỡng môi hoặc thêm vào son dưỡng môi.
- Chăm sóc móng tay: PEO cung cấp dưỡng chất cho móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh và chống gãy, chẻ. Bạn có thể sử dụng PEO như một loại dầu dưỡng móng tay hoặc thêm vào sản phẩm chăm sóc móng tay.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng PEO trực tiếp lên da mà phải pha loãng với dầu thực vật khác trước khi sử dụng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản PEO ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để PEO tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để tránh oxy hóa và giảm chất lượng sản phẩm.
- Sử dụng PEO theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Passiflora Edulis Seed Oil: Chemical Composition and Potential Applications in Cosmetics." by M. C. Silva, J. A. Pereira, and M. A. Meireles. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Passiflora Edulis Seed Oil." by L. M. de Souza, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 10, 2017, pp. 1021-1027.
3. "Passiflora Edulis Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." by A. F. de Oliveira, et al. Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, 2017, pp. 705-713.
2 Oleamido 1,3 Octadecanediol
1. 2 Oleamido 1,3 Octadecanediol là gì?
Oleamido 1,3 Octadecanediol là một hợp chất được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó là một loại lipid tự nhiên được tìm thấy trong da và tóc của con người.
2. Công dụng của 2 Oleamido 1,3 Octadecanediol
Oleamido 1,3 Octadecanediol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Oleamido 1,3 Octadecanediol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bóng: Hợp chất này có khả năng tăng cường độ bóng cho tóc và da, giúp chúng trông khỏe mạnh và rạng rỡ hơn.
- Bảo vệ da: Oleamido 1,3 Octadecanediol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hợp chất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm kích ứng: Oleamido 1,3 Octadecanediol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm các triệu chứng như viêm, ngứa và kích ứng.
Tóm lại, Oleamido 1,3 Octadecanediol là một hợp chất có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ bóng, bảo vệ da, tăng cường độ đàn hồi và làm giảm kích ứng cho da và tóc.
3. Cách dùng 2 Oleamido 1,3 Octadecanediol
Oleamido 1,3 Octadecanediol (Oleamide DEA) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một chất dẫn xuất của oleic acid, một axit béo không no, được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu ô liu và dầu hạt cải.
Oleamide DEA được sử dụng như một chất làm mềm và làm dịu da trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, và xà phòng. Nó cũng được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc tóc, bao gồm dầu gội, dầu xả, và kem tạo kiểu.
Để sử dụng Oleamide DEA, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc tóc hoặc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trên nhãn sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
Lưu ý:
Mặc dù Oleamide DEA được coi là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn bị dị ứng với Oleamide DEA hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of 2-oleamido-1,3-octadecanediol and its use in the preparation of liposomes" - H. Li, Y. Zhang, X. Zhang, Y. Li, Y. Wang, Y. Liu, Y. Wang, Y. Zhang, and Y. Liang. Journal of Liposome Research, 2015.
2. "2-Oleamido-1,3-octadecanediol: A novel lipid for the preparation of liposomes" - S. K. Jain, S. K. Gupta, and S. K. Singh. Journal of Liposome Research, 2012.
3. "2-Oleamido-1,3-octadecanediol: A new surfactant for the preparation of liposomes" - S. K. Jain, S. K. Gupta, and S. K. Singh. Journal of Liposome Research, 2011.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?





Đã lưu sản phẩm