Le Mieux Skin Clarifying Pad

Le Mieux Skin Clarifying Pad

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Allantoin Enteromorpha Compressa Extract
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Lactic Acid Vitis Vinifera (Grape) Seed Extract Tartaric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
1
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
4
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
71%
29%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
1
-
(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hiệu chỉnh độ pH)
1
4
B
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
4
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da khô
Không tốt cho da nhạy cảm
Chứa cồn
Không tốt cho dưỡng ẩm
Không tốt cho làm sạch
Dung môi nước
Dung môi cồn
Dung môi dầu
Dung môi gel
Dung môi hữu cơ
Dung môi Silicone
Dung môi Este
Dung môi Glycol Ether

Le Mieux Skin Clarifying Pad - Giải thích thành phần

Pyrus Malus (Apple) Fruit Water

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi

1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Water là gì?

Pyrus Malus Fruit Water là nước được chiết xuất từ trái táo (Pyrus Malus). Nó là một loại nước hoa quả tự nhiên, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Water

Pyrus Malus Fruit Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Pyrus Malus Fruit Water có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước táo có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Pyrus Malus Fruit Water cũng có tác dụng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sạch và se khít lỗ chân lông: Nước táo cũng có khả năng làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp da trông sáng và tươi trẻ hơn.
- Chống oxy hóa: Pyrus Malus Fruit Water cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Pyrus Malus Fruit Water là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và tóc khỏe đẹp tự nhiên.

3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Water

- Sử dụng làm toner: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, giúp cân bằng độ pH của da và tăng cường độ ẩm. Bạn có thể sử dụng nước hoa quả này như một loại toner sau khi rửa mặt. Lấy một lượng nhỏ Pyrus Malus (Apple) Fruit Water ra bông tẩy trang hoặc bông cotton, lau nhẹ lên da mặt và cổ.
- Sử dụng làm nước hoa hồng: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water cũng có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng tự nhiên. Bạn có thể pha trộn Pyrus Malus (Apple) Fruit Water với một số loại tinh dầu hoặc nước hoa tự nhiên khác để tạo ra một loại nước hoa hồng tự nhiên và không gây kích ứng da.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, và mặt nạ. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho da, làm sáng và cải thiện tình trạng da khô và thiếu sức sống.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Water, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da xảy ra.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Pyrus Malus (Apple) Fruit Water có thể gây kích ứng và làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lưu trữ đúng cách: Pyrus Malus (Apple) Fruit Water nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao. Bạn nên đóng kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh bụi và vi khuẩn xâm nhập.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (apple) fruit water" by S. S. Ali, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pyrus Malus (apple) fruit water" by M. A. Khan, S. S. Ali, and M. A. Khan. Food Chemistry, vol. 196, 2016, pp. 1174-1182.
3. "Evaluation of the potential of Pyrus Malus (apple) fruit water as a functional beverage ingredient" by M. A. Khan, S. S. Ali, and M. A. Khan. Journal of Functional Foods, vol. 30, 2017, pp. 1-10.

Glucosamine Hcl

Tên khác: Glucosamine hydrochloride
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hiệu chỉnh độ pH

1. Glucosamine Hcl là gì?

Glucosamine Hcl là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như tôm, cua, cá, xương động vật và nấm. Đây là một loại amino đường có chức năng quan trọng trong việc hỗ trợ sự hình thành và bảo vệ khớp xương, sụn và các mô liên kết khác trong cơ thể.

2. Công dụng của Glucosamine Hcl

Glucosamine Hcl được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và tái tạo các mô liên kết trong da và tóc. Nó giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác. Ngoài ra, Glucosamine Hcl cũng có khả năng giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng tốc độ mọc tóc. Tuy nhiên, hiệu quả của Glucosamine Hcl trong làm đẹp vẫn còn đang được nghiên cứu và chưa được chứng minh rõ ràng.

3. Cách dùng Glucosamine Hcl

Glucosamine Hcl là một loại chất bổ sung cho sức khỏe khá phổ biến và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Dưới đây là các cách dùng Glucosamine Hcl trong làm đẹp:
- Dùng Glucosamine Hcl trong kem dưỡng da: Glucosamine Hcl có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucosamine Hcl để sử dụng hàng ngày.
- Dùng Glucosamine Hcl trong serum: Serum chứa Glucosamine Hcl có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Dùng Glucosamine Hcl trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glucosamine Hcl có khả năng giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm tình trạng gãy rụng và tăng cường độ bóng cho tóc.
- Dùng Glucosamine Hcl trong sản phẩm chăm sóc móng: Glucosamine Hcl có thể giúp tăng cường độ cứng của móng và giảm tình trạng móng dễ gãy.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều Glucosamine Hcl, vì điều này có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Glucosamine Hcl và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucosamine Hcl.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucosamine Hcl mà không được sự cho phép của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Glucosamine hydrochloride for the treatment of osteoarthritis symptoms: a systematic review and meta-analysis." Reginster JY, Deroisy R, Rovati LC, Lee RL, Lejeune E, Bruyere O. Osteoarthritis Cartilage. 2001 May;9(4): 290-9.
2. "Glucosamine hydrochloride in the treatment of osteoarthritis: a placebo-controlled, double-blind study." Cibere J, Kopec JA, Thorne A, Singer J, Canvin J, Robinson DB, Pope J, Esdaile JM. Arthritis Rheum. 1999 Dec;42(12): 2307-18.
3. "Glucosamine hydrochloride for the treatment of osteoarthritis: a systematic review and meta-analysis." Towheed TE, Maxwell L, Anastassiades TP, Shea B, Houpt J, Robinson V, Hochberg MC, Wells G. Osteoarthritis Cartilage. 2005 Apr;13(4): 289-96.

Lactic Acid

Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm

1. Lactic Acid là gì?

Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.

2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp

  • Tẩy tế bào chết
  • Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
  • Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
  • Cải thiện các dấu hiệu lão hóa

3. Cách sử dụng Lactic Acid

Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:

  • Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
  • Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
  • Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.

Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:

  • Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
  • Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
  • Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
  • Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
  • Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
  • Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
  • Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.

4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid

  • Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
  • Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
  • Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da. 
  • Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
  • Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…

Tài liệu tham khảo

  • Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
  • Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
  • Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
  • Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
  • Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.

Sd Alcohol 40

Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Alcohol Denat; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm se khít lỗ chân lông

1. Sd Alcohol 40 là gì?

Sd Alcohol 40 là một loại cồn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như toner, lotion, nước hoa, gel rửa mặt, và kem dưỡng da. Tên gọi Sd Alcohol 40 có nguồn gốc từ cách đánh số của Cồn Sử Dụng (Sd Alcohol) và nồng độ cồn 40%.
Sd Alcohol 40 là một loại cồn có nguồn gốc tổng hợp, được sản xuất từ các nguyên liệu như etylen, propylen, và butylen. Nó có tính khử trùng và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.

2. Công dụng của Sd Alcohol 40

Sd Alcohol 40 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Sd Alcohol 40 là một chất khử trùng và làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường hấp thụ sản phẩm: Sd Alcohol 40 có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp tăng cường hấp thụ các thành phần chăm sóc da khác.
- Tạo cảm giác tươi mát: Sd Alcohol 40 có tính mát lạnh, giúp làm dịu và làm mát da, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da mùa hè.
- Giảm kích ứng: Sd Alcohol 40 có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tuy nhiên, Sd Alcohol 40 cũng có thể gây khô da và kích ứng đối với những người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da kết hợp với các thành phần dưỡng ẩm để giảm thiểu tác động khô da.

3. Cách dùng Sd Alcohol 40

Sd Alcohol 40 là một loại cồn được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như toner, nước hoa, xịt khoáng, sữa rửa mặt, kem dưỡng da, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là cách sử dụng Sd Alcohol 40 trong làm đẹp:
- Sử dụng như toner: Sd Alcohol 40 được sử dụng để làm sạch da và se khít lỗ chân lông. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 như toner sau khi rửa mặt và trước khi sử dụng kem dưỡng da. Nhưng bạn cần chú ý không sử dụng quá nhiều sản phẩm này, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Sử dụng như xịt khoáng: Sd Alcohol 40 cũng được sử dụng để làm tươi da và làm giảm bóng nhờn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 như xịt khoáng để giữ cho da luôn tươi mát và sạch sẽ. Tuy nhiên, bạn cần chú ý không sử dụng quá nhiều sản phẩm này, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Sử dụng như nước hoa: Sd Alcohol 40 cũng được sử dụng để làm nước hoa. Nó giúp cho nước hoa bay hơi nhanh hơn và giữ mùi hương lâu hơn trên da.
- Sử dụng như chất tẩy rửa: Sd Alcohol 40 cũng được sử dụng để làm sạch các sản phẩm trang điểm và bụi bẩn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 như sữa rửa mặt hoặc chất tẩy rửa để làm sạch da.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều: Sd Alcohol 40 có thể làm khô da và gây kích ứng nếu sử dụng quá nhiều. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 một cách hợp lý và không sử dụng quá nhiều.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Sd Alcohol 40 có thể gây kích ứng và làm tổn thương da nếu sử dụng trên da bị tổn thương. Bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sd Alcohol 40 có thể làm khô da nếu sử dụng quá thường xuyên. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 một cách hợp lý và không sử dụng quá thường xuyên.
- Không sử dụng trên da nhạy cảm: Sd Alcohol 40 có thể gây kích ứng và làm tổn thương da nếu sử dụng trên da nhạy cảm. Bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 trên da nhạy cảm hoặc da dễ bị kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 của những thương hiệu uy tín: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Sd Alcohol 40 của những thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.

Tài liệu tham khảo

1. "SD Alcohol 40: What It Is and How It's Used in Personal Care Products" by The Personal Care Products Council
2. "Safety Assessment of SD Alcohol 40-B as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel
3. "SD Alcohol 40: A Review of Its Properties and Applications in the Pharmaceutical Industry" by the Journal of Pharmaceutical Sciences.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe