Dầu xả MALIN + GOETZ Cilantro Hair Conditioner
Dầu xả

Dầu xả MALIN + GOETZ Cilantro Hair Conditioner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetyl Alcohol Stearalkonium Chloride
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Dimethicone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
59%
29%
6%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
5
A
(Chất hoạt động bề mặt, Chất chống tĩnh điện, Chất bảo quản)
Làm sạch
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch

Dầu xả MALIN + GOETZ Cilantro Hair Conditioner - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Stearalkonium Chloride

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất chống tĩnh điện, Chất bảo quản

1. Stearalkonium Chloride là gì?

Stearalkonium Chloride là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C18H37ClN, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc tóc. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt có tính cationic, được sử dụng như một chất điều hòa điện tích, giúp tăng cường độ dẻo dai và độ bóng của tóc.

2. Công dụng của Stearalkonium Chloride

Stearalkonium Chloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc, bao gồm dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm tạo kiểu tóc. Công dụng chính của Stearalkonium Chloride là giúp tóc dễ chải, mềm mượt và bóng đẹp hơn. Ngoài ra, Stearalkonium Chloride còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nắng, gió, bụi bẩn, và hóa chất. Tuy nhiên, Stearalkonium Chloride cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, do đó cần phải sử dụng sản phẩm chứa Stearalkonium Chloride theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Stearalkonium Chloride

Stearalkonium Chloride là một chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện và làm mềm tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm mềm tóc khác.
Để sử dụng Stearalkonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng Stearalkonium Chloride cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, Stearalkonium Chloride được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong sản phẩm chăm sóc tóc.
- Bước 2: Hòa tan Stearalkonium Chloride vào nước hoặc dung dịch chứa nước. Nếu bạn sử dụng Stearalkonium Chloride trong sản phẩm dạng kem, bạn có thể hòa tan nó vào dầu hoặc chất làm đặc.
- Bước 3: Thêm Stearalkonium Chloride đã hòa tan vào sản phẩm của bạn và khuấy đều.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc như bình thường.

Lưu ý:

Mặc dù Stearalkonium Chloride là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng Stearalkonium Chloride trực tiếp trên da hoặc tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Stearalkonium Chloride, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Nếu bạn sử dụng Stearalkonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc, hãy đảm bảo rằng sản phẩm của bạn được sản xuất và sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho tóc và da đầu.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Stearalkonium Chloride trong sản phẩm chăm sóc tóc của mình, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Stearalkonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 3, May/June 2011.
2. "Stearalkonium Chloride: A Safe and Effective Conditioning Agent for Hair Care Products" by R. Johnson, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 25, No. 4, August 2003.
3. "The Role of Stearalkonium Chloride in Hair Care Products" by S. Brown, Cosmetics and Toiletries, Vol. 121, No. 10, October 2006.

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá