Tinh chất Measurable Difference Glycolic Acid Anti-Aging + Exfoliator Serum
Tẩy tế bào chết

Tinh chất Measurable Difference Glycolic Acid Anti-Aging + Exfoliator Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetyl Alcohol Lecithin Stearyl Alcohol Hydrogenated Castor Oil Cetearyl Glucoside
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Saccharum Officinarum (Sugar Cane)
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (5) thành phần
Tocopherol Tocopheryl Acetate Lactic Acid Glycolic Acid Ubiquinone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
74%
19%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
B
(Mặt nạ)
Phù hợp với da nhạy cảm
1
4
B
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo)

Tinh chất Measurable Difference Glycolic Acid Anti-Aging + Exfoliator Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Aloe Barbadensis Leaf

Chức năng: Mặt nạ

1. Aloe Barbadensis Leaf là gì?

Aloe Barbadensis Leaf là một loại cây thuộc họ lô hội (Aloeaceae), được biết đến với tên gọi khác là Aloe Vera. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới vì các đặc tính chăm sóc da và sức khỏe của nó.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis Leaf

Aloe Barbadensis Leaf được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc bởi vì nó có nhiều đặc tính làm đẹp. Dưới đây là một số công dụng của Aloe Barbadensis Leaf trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm: Aloe Barbadensis Leaf có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và làm dịu: Aloe Barbadensis Leaf có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Aloe Barbadensis Leaf chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sáng da: Aloe Barbadensis Leaf có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tẩy tế bào chết: Aloe Barbadensis Leaf có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trông sáng hơn.
- Chăm sóc tóc: Aloe Barbadensis Leaf cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp chúng mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Aloe Barbadensis Leaf là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều đặc tính làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis Leaf

- Lấy một lượng nhỏ gel từ lá Aloe Barbadensis Leaf và thoa lên mặt hoặc vùng da cần điều trị. Massage nhẹ nhàng để gel thấm sâu vào da.
- Dùng Aloe Barbadensis Leaf làm mặt nạ: Lấy một lá Aloe Barbadensis Leaf, cắt bỏ phần thịt lá và chỉ lấy gel bên trong. Thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng Aloe Barbadensis Leaf làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng canh gel Aloe Barbadensis Leaf với 1 muỗng canh đường và 1 muỗng canh dầu dừa. Thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng Aloe Barbadensis Leaf để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng: Lấy một lượng nhỏ gel Aloe Barbadensis Leaf và thoa đều lên vùng da bị cháy nắng. Lặp lại nếu cần thiết.
Lưu ý khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf:
- Tránh sử dụng Aloe Barbadensis Leaf trên vết thương hở hoặc da bị viêm nhiễm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Leaf và gặp phải tình trạng kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Nếu bạn đang dùng thuốc hoặc sản phẩm chăm sóc da khác, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf.
- Để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf, hãy chọn sản phẩm từ nhà sản xuất đáng tin cậy và được chứng nhận.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe vera: A Review of its Potential Clinical and Therapeutic Efficacy" by Surjushe A, Vasani R, Saple DG. Journal of Clinical and Diagnostic Research. 2008 Feb;2(1): 129-132.
2. "Aloe vera: A Short Review" by Rajasekaran S, Ravi K, Sivagnanam K, Subramanian S. Indian Journal of Dermatology. 2008; 53(4): 163-166.
3. "Aloe vera: A Review of its Use in Cosmetics" by Surjushe A, Vasani R, Saple DG. Journal of Cosmetic Dermatology. 2008 Mar;7(2): 99-106.

Glycolic Acid

Tên khác: Hydroxyacetic acid
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
  1. Glycolic Acid là gì?
Glycolic acid là một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da phổ biến hiện nay, glycolic axit được ví như một "thành phần kỳ diệu" vì nhiều lợi ích đối với làn da. Glycolic acid là một loại acid alpha-hydroxy (AHA) có nguồn gốc tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và trị mụn.
 
2. Công dụng
  • Làm mềm và làm sáng da bằng cách loại bỏ lớp da chết và giúp các tế bào da mới sinh ra nhanh hơn
  • Giảm nhăn và làm mịn da
  • Điều trị các vấn đề da như tàn nhang và mụn
  • Điều trị da khô, mụn trứng cá và nếp nhăn trên bề mặt
  • Chống lão hóa
     
    3. Cách dùng
  • Các công thức chăm sóc da chứa axit glycolic sẽ có nồng độ khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra tỷ lệ phần trăm trước khi mua. Nếu có làn da nhạy cảm, hãy chọn công thức có tỷ lệ phần trăm thấp. Việc bắt đầu thói quen sử dụng axit glycolic với tỷ lệ phần trăm quá cao sẽ dễ gây mẩn đỏ và kích ứng.
  • Tránh dùng quá nhiều, khiến da có thể trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị nhiều nguy cơ từ môi trường phá hủy.
  • Cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng axit glycolic, nhớ thoa kem chống nắng vào những ngày đang sử dụng phương pháp điều trị bằng glycolic, đặc biệt nếu thoa vào buổi sáng.
  • Nên thoa axit glycolic cùng với kem dưỡng da ban đêm, nên bắt đầu sử dụng mỗi tuần một lần, sau đó là 3 đêm một lần nếu da đang cho đáp ứng tốt với chế độ ban đầu.
Tài liệu tham khảo
  • pH-Dependent Antibacterial Activity of Glycolic Acid: Implications for Anti-Acne Formulations Elba R. Valle-González, Joshua A. Jackman, Bo Kyeong Yoon, Natalia Mokrzecka, Nam-Joon Cho Sci Rep. 2020; 10: 7491. Published online 2020 May 4. doi: 10.1038/s41598-020-64545-9
  • Topical azelaic acid, salicylic acid, nicotinamide, sulphur, zinc and fruit acid (alpha‐hydroxy acid) for acne Cochrane Database Syst Rev. 2020; 2020(5): CD011368. Published online 2020 May 1. doi: 10.1002/14651858.CD011368.pub2

Squalane

Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo

1. Squalane là gì?

Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.

2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm
  • Chống oxy hóa
  • Chống lão hóa
  • Trị mụn
  • Bảo vệ da trước tác động từ tia UV

3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp

Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da. 

Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:

  • Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
  • Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.

Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!

Tài liệu tham khảo

  • Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
  • Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
  • Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá