
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
5 8 | A | (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) | ![]() |
1 2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) | |
2 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) | |
5 | - | (Chất độn) | |
Phấn phủ Missha Sebum-cut Powder Pact (Clear Mint) - Giải thích thành phần
Talc
1. Talc là gì?
Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.
2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm
- Chất nền trong một số mỹ phẩm
- Chất tăng độ trơn trượt
- Là chất có khả năng hấp thụ dầu nhờn
3. Độ an toàn của Talc
Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Epidemiology, tháng 11 năm 2019, trang 783-788
- American Journal of Public Health, tháng 7 năm 2019, trang 969-974
- JNCI Cancer Spectrum, tháng 4 năm 2018, sách điện tử
- Risk Analysis, tháng 5 năm 2017, trang 918-929; và tháng 7 năm 2016, sách điện tử
- International Journal of Toxicology, tháng 7-8 năm 2015, Phụ lục, trang 66S-129S
- European Journal of Cancer Prevention, tháng 11 năm 2011, các trang 501-507; và tháng 4 năm 2008, trang 139-146
Silica
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Mica
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
PTFE
1. PTFE là gì?
PTFE là viết tắt của PolyTetraFluoroEthylene, là một loại polymer không phản ứng với hầu hết các hóa chất và có đặc tính chống dính, chống mài mòn, chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. PTFE được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, y tế và cảm biến, cũng như trong ngành làm đẹp.
Trong ngành làm đẹp, PTFE thường được sử dụng như là một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. PTFE giúp tăng độ bền và độ chống thấm nước của các sản phẩm, cũng như cải thiện độ bám dính và độ mịn của các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của PTFE
PTFE được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, phấn phủ và son môi. Các sản phẩm này thường chứa PTFE để cải thiện độ bám dính và độ mịn của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tạo ra một lớp màng bảo vệ để giữ ẩm cho da.
Ngoài ra, PTFE còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như kem dưỡng tóc và xịt tóc để tăng độ bóng và giữ cho tóc không bị rối.
Tóm lại, PTFE là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, giúp cải thiện độ bám dính, độ mịn và độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng PTFE
PTFE (Polytetrafluoroethylene) là một loại chất liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và y tế, nhưng cũng có thể được sử dụng trong làm đẹp. Dưới đây là một số cách dùng PTFE trong làm đẹp:
- Làm mịn da: PTFE có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp che đi các khuyết điểm và tạo ra một lớp nền mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa PTFE như kem lót hoặc kem nền để đạt được hiệu quả này.
- Tạo độ bóng cho tóc: PTFE có khả năng tạo ra một lớp phủ bóng trên tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa PTFE như dầu gội hoặc dầu xả để đạt được hiệu quả này.
- Chống nắng: PTFE có khả năng chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa PTFE như kem chống nắng để đạt được hiệu quả này.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: PTFE có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da hoặc tóc, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra cảm giác nhờn và khó chịu.
- Tránh tiếp xúc với mắt: PTFE có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa PTFE.
- Tránh sử dụng trên vùng da bị tổn thương: PTFE có thể gây kích ứng và gây hại cho vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Vì vậy, bạn cần tránh sử dụng sản phẩm chứa PTFE trên vùng da bị tổn thương.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa PTFE nào, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để đảm bảo sử dụng đúng cách và tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Polytetrafluoroethylene (PTFE): Properties, Applications and Preparation Methods" by S. S. Ray and S. K. De, published in Materials Science and Engineering: R: Reports in 2017.
2. "PTFE: The Versatile Plastic" by J. R. Fried, published in Chemical Engineering News in 2005.
3. "PTFE: The Miracle Polymer" by R. E. Banks, published in Plastics Engineering in 2010.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



