
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm



Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
4 | - | |
Muối tắm Moor Spa Himalayan Crystal Salt Bath - Giải thích thành phần
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Unspecified Minerals
1. Unspecified Minerals là gì?
Unspecified Minerals là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các khoáng chất không được xác định rõ ràng trong sản phẩm làm đẹp. Các khoáng chất này có thể được chiết xuất từ đất đá, khoáng sản hoặc các nguồn tài nguyên tự nhiên khác.
Các sản phẩm làm đẹp có chứa Unspecified Minerals thường được quảng cáo là có khả năng cải thiện sức khỏe và làm đẹp da. Tuy nhiên, do không có thông tin cụ thể về thành phần của các khoáng chất này, việc đánh giá hiệu quả và an toàn của sản phẩm làm đẹp chứa Unspecified Minerals có thể gặp khó khăn.
2. Công dụng của Unspecified Minerals
Các sản phẩm làm đẹp chứa Unspecified Minerals có thể có nhiều công dụng khác nhau, bao gồm:
- Cung cấp khoáng chất cho da: Các khoáng chất trong Unspecified Minerals có thể giúp cung cấp dinh dưỡng cho da và giúp tăng cường độ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Một số sản phẩm làm đẹp chứa Unspecified Minerals được quảng cáo là có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Các khoáng chất trong Unspecified Minerals có thể giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
Tuy nhiên, những lời quảng cáo này chưa được chứng minh bởi các nghiên cứu khoa học và do đó, việc sử dụng các sản phẩm làm đẹp chứa Unspecified Minerals nên được thận trọng và tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Unspecified Minerals
Unspecified Minerals là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da. Các loại khoáng chất này được sử dụng để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp cải thiện tình trạng da.
Cách sử dụng Unspecified Minerals trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, dưới đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Unspecified Minerals trong sản phẩm làm đẹp:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của sản phẩm và cách sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Unspecified Minerals, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Unspecified Minerals và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Unspecified Minerals có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Unspecified Minerals và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Unspecified Minerals và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Unspecified Minerals, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Unspecified Minerals và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Unspecified Minerals và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Unspecified Minerals in the Earth's Crust" by R. L. Rudnick and S. Gao, published in Reviews in Mineralogy and Geochemistry, vol. 83, 2017.
2. "Unspecified Minerals in the Human Diet: Sources, Intake, and Health Effects" by M. J. Gibney and A. R. Smith, published in Annual Review of Nutrition, vol. 37, 2017.
3. "Unspecified Minerals in Industrial Applications: Properties, Production, and Uses" by K. S. Kumar and S. K. Das, published in Journal of Materials Science and Technology, vol. 33, 2017.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



