Pigeon Newborn Pure Purifying Baby Wash

Pigeon Newborn Pure Purifying Baby Wash

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Lecithin Hydrogenated Lecithin Sodium Methyl Cocoyl Taurate Sodium Lauroyl Sarcosinate Peg 120 Methyl Glucose Dioleate Polyglyceryl 10 Oleate Tea Cocoyl Glutamate Triisostearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (2) thành phần
Sodium Methyl Cocoyl Taurate Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Citric Acid Ceramide 3
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
77%
20%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
3
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
3
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Làm sạch

Pigeon Newborn Pure Purifying Baby Wash - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sodium Methyl Cocoyl Taurate

Tên khác: Sodium Cocoyl Methyl Taurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là gì?

Sodium Methyl Cocoyl Taurate (còn gọi Natri Menthyl Cocoyl Taurate) là hoạt chất được chiết xuất từ trái dừa, công thức RCON (CH3) CH2CH2SO3Na, trong đó RCO - đại diện cho gốc axit dừa. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho cả người lớn và em bé.

2. Tác dụng của Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong mỹ phẩm

  • Làm sạch các tạp chất mà không làm mất đi độ pH tự nhiên của da, giữ cho da mịn màng và mềm mại ngay cả sau khi rửa.
  • Là một chất hoạt động bề mặt anion tương thích với các cation khác nhau và các chất hoạt động bề mặt không ion, có đặc tính tạo bọt.
  • Không gây kích ứng da, không độc hại, dễ phân hủy, có tác động tốt với môi trường
  • Có đặc tính giữ ẩm tốt, làm mềm, nhũ hóa
  • Là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch da và tóc. 

3. Cách sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong làm đẹp

Sodium Methyl Cocoyl Taurate được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tỷ lệ sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate là vào khoảng từ 3 - 30%.

Tài liệu tham khảo

  • A-C Pipe Producers Association. 1980. A/C Pipe and Drinking Water. A-C Pipe Producers Association. Arlington. Va. 20 pp.
  • Ackerman, J. 1980. Bellotti weighs suit over water pipe hazardThe Boston Globe. June 16, 1980. pp.17-24.
  • Alben, K. 1980. a. Coal tar coatings of storage tanks. A source of contamination of the potable water supplyEnviron. Sci. Technol. 14:468-470.
  • Alben, K. 1980. b. Gas chromatographic mass spectrometric analysis of chlorination effects on commercial coal tar lechateAnal. Chem. 52:1825-1828.
  • American National Standard Institute. 1980. American National Standard for Cement Mortar Lining for Ductile-Iron and Gray-Iron Pipe and Fittings for Water. Standard A21.4-80. American National Standard Institute. New York.

Lauramidopropyl Betaine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Lauramidopropyl Betaine là gì?

Lauramidopropyl Betaine là một loại surfactant (chất hoạt động bề mặt) được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được xử lý để tạo ra một chất lỏng trong suốt và không mùi.

2. Công dụng của Lauramidopropyl Betaine

Lauramidopropyl Betaine được sử dụng như một chất tạo bọt và làm dịu da trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và kem cạo râu. Nó giúp tạo bọt mịn màng và làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, đồng thời cũng giúp làm dịu và bảo vệ da khỏi kích ứng. Ngoài ra, Lauramidopropyl Betaine còn có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.

3. Cách dùng Lauramidopropyl Betaine

Lauramidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt anion không ion hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Đây là một chất tạo bọt và làm sạch nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các sản phẩm tắm, sữa rửa mặt, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Để sử dụng Lauramidopropyl Betaine, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc cá nhân của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Lauramidopropyl Betaine trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là từ 5% đến 20%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Lưu ý:

Lauramidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt anion không ion hóa có tính chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine lần đầu tiên, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
Ngoài ra, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Lauramidopropyl Betaine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Lauramidopropyl Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 163-175.
2. "Lauramidopropyl Betaine: A Mild and Versatile Surfactant for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 4, 2014, pp. 30-36.
3. "Lauramidopropyl Betaine: A Safe and Effective Surfactant for Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 485-494.

Sodium Lauroyl Sarcosinate

Tên khác: Sarkosyl
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Lauroyl Sarcosinate là gì?

Sodium Lauroyl Sarcosinate là muối của Lauroyl Sarcosine (được tạo ra bởi sự phân hủy của Creatine hoặc Caffeine), một acid béo đã được biến đổi. Thành phần đa năng này hoạt động tốt với nhiều glycol, silicon, dung môi và este phốt phát.

2. Tác dụng của Sodium Lauroyl Sarcosinate trong mỹ phẩm

  • Nó này thường được thấy trong dầu gội đầu, sữa tắm, các sản phẩm làm sạch và cạo râu như một chất tạo bọt, chất hoạt động bề mặt và dưỡng tóc.
  • Có khả năng cải thiện độ mềm mượt của mái tóc rất tốt, nhất là đối với tóc khô xơ, hư tổn.
  • Với vai trò chất hoạt động bền mặt, nó sẽ trộn lẫn với dầu nhờn & bụi bẩn, từ đó giúp nước cuốn trôi đi các tạp chất này một cách dễ dàng.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Sodium Lauroyl Sarcosinate là một thành phần nguy hiểm vừa phải, chủ yếu là do nó có khả năng bị nhiễm nitrosamine (một chất có khả năng gây ung thư). Ngoài ra, nó còn bị phân loại là chất tăng cường thâm nhập, có thể làm thay đổi cấu trúc da và cho phép các hóa chất khác xâm nhập vào da sâu hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Kim Y, Flamm A, ElSohly MA, Kaplan DH, Hage RJ, Hamann CP, Marks JG. Poison Ivy, Oak, and Sumac Dermatitis: What Is Known and What Is New? Dermatitis. 2019 May/Jun;30(3):183-190.
  • Baer RL. Poison ivy dermatitis. Cutis. 1990 Jul;46(1):34-6.
  • Epstein WL. Occupational poison ivy and oak dermatitis. Dermatol Clin. 1994 Jul;12(3):511-6.
  • Oltman J, Hensler R. Poison oak/ivy and forestry workers. Clin Dermatol. 1986 Apr-Jun;4(2):213-6.
  • Rademaker M, Duffill MB. Allergic contact dermatitis to Toxicodendron succedaneum (rhus tree): an autumn epidemic. N Z Med J. 1995 Apr 12;108(997):121-3.
  • Williams JV, Light J, Marks JG. Individual variations in allergic contact dermatitis from urushiol. Arch Dermatol. 1999 Aug;135(8):1002-3.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe