Sữa dưỡng Rausch Malven Body Lotion
Dưỡng thể

Sữa dưỡng Rausch Malven Body Lotion

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Cetearyl Alcohol Polysorbate 60 Potassium Cetyl Phosphate Undecylenic Acid Ppg 25 Laureth 25 Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Glycerin Dimethicone Allantoin Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride Triticum Vulgare (Wheat) Bran Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
71%
26%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
A
(Dung môi, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Bảo vệ da)
Dưỡng ẩm
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)

Sữa dưỡng Rausch Malven Body Lotion - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Hydrogenated Polydecene

Tên khác: Puresyn; 1-Decene, homopolymer, hydrogenated; Nomcort HP-100
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Hydrogenated Polydecene là gì?

Hydrogenated Polydecene là một loại dầu khoáng được sản xuất bằng cách hydrogen hóa Polydecene, một loại hydrocarbon không no. Hydrogenated Polydecene thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, dầu gội đầu và các sản phẩm trang điểm.
Hydrogenated Polydecene có tính chất là một chất dầu không màu, không mùi và không gây kích ứng da. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi mất nước và giúp da và tóc trở nên mềm mượt hơn.

2. Công dụng của Hydrogenated Polydecene

Hydrogenated Polydecene có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da khỏi mất nước: Hydrogenated Polydecene có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa mất nước.
- Làm mềm da và tóc: Hydrogenated Polydecene có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt hơn.
- Tăng độ bóng cho tóc: Hydrogenated Polydecene có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hydrogenated Polydecene có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Tăng cường khả năng chống nắng: Hydrogenated Polydecene có khả năng tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tóm lại, Hydrogenated Polydecene là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp bảo vệ và làm đẹp cho da và tóc của chúng ta.

3. Cách dùng Hydrogenated Polydecene

Hydrogenated Polydecene là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là cách sử dụng Hydrogenated Polydecene trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Polydecene có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Thêm Hydrogenated Polydecene vào kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Kem chống nắng: Hydrogenated Polydecene có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Thêm Hydrogenated Polydecene vào kem chống nắng để tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tia UV.
- Son môi: Hydrogenated Polydecene có khả năng giữ ẩm và làm mềm môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Thêm Hydrogenated Polydecene vào son môi để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm môi.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Polydecene có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydrogenated Polydecene có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu da bị kích ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Sử dụng Hydrogenated Polydecene theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Lưu trữ sản phẩm chứa Hydrogenated Polydecene ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Polydecene: Properties, Synthesis, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 14, 2017, doi: 10.1002/app.44713.
2. "Hydrogenated Polydecene: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-40.
3. "Hydrogenated Polydecene: A Novel Carrier for Topical Delivery of Active Ingredients." International Journal of Pharmaceutics, vol. 541, no. 1-2, 2018, pp. 142-151.

Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Bảo vệ da

1. Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là gì?

Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ dầu cọ hoặc dầu dừa. Nó là một hỗn hợp của các triglyceride của các axit béo như caprylic, capric, myristic và stearic. Các axit béo này có tính chất làm mềm và bôi trơn, giúp cho sản phẩm dễ sử dụng và thẩm thấu vào da.

2. Công dụng của Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride

Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng, son môi, phấn má hồng, phấn nền, và các sản phẩm khác. Các công dụng của nó bao gồm:
- Làm mềm và bôi trơn da: Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và làm mềm da, giúp cho da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Cải thiện độ ẩm cho da: Nó giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng da khô, đặc biệt là trong mùa đông lạnh.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác: Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm, giúp cho các thành phần khác thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Làm giảm sự kích ứng của da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Nó giúp tăng độ bền của sản phẩm và giúp cho sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn.
Tóm lại, Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm mềm và bôi trơn da, tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác, giảm sự kích ứng của da và tăng độ bền của sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride

- Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một loại dầu được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hỗn hợp các triglyceride béo có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ.
- Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng thẩm thấu tốt vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc.
- Các sản phẩm chăm sóc da và tóc có chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride thường được sử dụng như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride và gặp phải bất kỳ vấn đề nào, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn và hỗ trợ.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Cosmetics, and Potential Health Benefits" by M. A. Raza et al. (Journal of Cosmetic Science, 2018)
2. "Myristic Acid and Its Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications" by S. K. Singh et al. (Journal of Oleo Science, 2019)
3. "Stearic Acid and Its Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications" by S. K. Singh et al. (Journal of Oleo Science, 2018)

Caprylic/ Capric Triglyceride

Tên khác: Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?

Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride

Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.

- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá