Kem Ringana Fresh Cream Light
Dưỡng da

Kem Ringana Fresh Cream Light

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Cetyl Alcohol Glyceryl Stearate Citrate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (3) thành phần
Sodium Hyaluronate Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil Bisabolol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Citric Acid Lactic Acid Ubiquinone Tocopherol (Vitamin E)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
3
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
5
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
86%
11%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)
Không tốt cho da nhạy cảm
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Dung môi, Dưỡng da)

Kem Ringana Fresh Cream Light - Giải thích thành phần

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi

1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water là gì?

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water là nước hoa quả được chiết xuất từ quả cam, có tên khoa học là Citrus sinensis. Nó được sản xuất bằng cách ép nước từ quả cam và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Nước cam có chứa axit citric và vitamin C, giúp làm sáng da và giảm tình trạng nám da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước cam có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Nước cam có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng kích ứng da và mẩn đỏ.
- Tăng cường sản xuất collagen: Nước cam có chứa vitamin C và axit citric, giúp tăng cường sản xuất collagen trong da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Nước cam có khả năng làm sạch tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng gàu và ngứa đầu.
Trên đây là những thông tin về định nghĩa và công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water trong làm đẹp.

3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water là nước hoa quả được chiết xuất từ quả cam, được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water:
- Dùng làm toner: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, giúp cân bằng độ pH của da và làm sạch da. Bạn có thể sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water như một loại toner để làm sạch da và chuẩn bị da cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Dùng làm nước hoa: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water có mùi thơm ngọt ngào và tươi mát, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời để sử dụng như một loại nước hoa tự nhiên. Bạn có thể sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water để phun lên cơ thể hoặc áp dụng trực tiếp lên da.
- Dùng trong các sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, giúp cân bằng độ pH của da và giúp da trông tươi sáng hơn. Nó cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da hoặc serum.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water trên khu vực đó.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với nó.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water: A Comprehensive Review on Its Properties and Applications" by S. S. Bhatia and S. K. Sharma, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
2. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water" by M. A. El-Naggar et al., Journal of Food Science and Technology, 2015.
3. "Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Water: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Sharma and S. S. Bhatia, Journal of Cosmetic Science, 2018.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Pentylene Glycol

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da

1. Pentylene Glycol là gì?

Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.

2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp giữ độ ẩm da
  • Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
  • Tác dụng kháng khuẩn

3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
  • Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
  • Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
  • Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
  • Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá