Rohto Hadalabo Gokujun Hyaluronic Liquid Makeup Cleansing

Rohto Hadalabo Gokujun Hyaluronic Liquid Makeup Cleansing

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Peg 7 Glyceryl Cocoate Polyglyceryl 2 Isostearate Peg 20 Glyceryl Triisostearate Peg 20 Glyceryl Isostearate PEG-12 Isostearate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
58%
37%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
-
(Dung môi)
3
-
(Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch

Rohto Hadalabo Gokujun Hyaluronic Liquid Makeup Cleansing - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Dipropylene Glycol

Tên khác: DPG
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Dipropylene Glycol là gì?

Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Dipropylene Glycol

DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Dipropylene Glycol

Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.

Isopentyldiol

Tên khác: 3-methylbutane-1,2-diol; Isoprene Glycol
Chức năng: Dung môi

1. Isopentyldiol là gì?

Isopentyldiol là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của pentanediol, có cấu trúc phân tử gồm 5 nguyên tử cacbon và 2 nhóm hydroxyl (-OH) được gắn liền với nhau.

2. Công dụng của Isopentyldiol

Isopentyldiol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. Công dụng chính của Isopentyldiol là giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Ngoài ra, Isopentyldiol còn được sử dụng để tăng độ bền và tính ổn định của sản phẩm làm đẹp.

3. Cách dùng Isopentyldiol

Isopentyldiol là một hợp chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Dưới đây là các cách sử dụng Isopentyldiol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Isopentyldiol được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giữ ẩm cho da suốt cả ngày. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng ẩm, kem dưỡng ban đêm và kem chống nắng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Isopentyldiol có khả năng giữ ẩm cho tóc và cung cấp độ ẩm cho tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội và kem dưỡng tóc.
- Dùng trong sản phẩm trang điểm: Isopentyldiol có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để giữ ẩm cho da và tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Isopentyldiol có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Isopentyldiol có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương, vì vậy tránh tiếp xúc với da bị tổn thương.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng Isopentyldiol theo đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bảo quản sản phẩm chứa Isopentyldiol ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá lâu: Sử dụng sản phẩm chứa Isopentyldiol trong thời gian ngắn để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Tài liệu tham khảo

1. "Isopentyldiol: A Novel Diol for Use in Polyurethane Coatings" by S. K. Prasad, R. K. Sharma, and S. K. Singh, Journal of Applied Polymer Science, 2010.
2. "Synthesis and Characterization of Isopentyldiol-Based Polyurethanes" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2011.
3. "Isopentyldiol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Polymers and Materials" by C. J. Hawker, J. M. J. Fréchet, and R. A. Weiss, Macromolecules, 2001.

Peg 20 Glyceryl Isostearate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt

1. Peg 20 Glyceryl Isostearate là gì?

Peg 20 Glyceryl Isostearate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ glyceryl isostearate và ethylene oxide. Nó là một chất hoạt động bề mặt có tính chất dầu, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.

2. Công dụng của Peg 20 Glyceryl Isostearate

Peg 20 Glyceryl Isostearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy trang và các sản phẩm chống nắng. Chất này có khả năng làm sạch da, giúp tẩy tế bào chết và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Peg 20 Glyceryl Isostearate cũng có khả năng tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 20 Glyceryl Isostearate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Peg 20 Glyceryl Isostearate

Peg 20 Glyceryl Isostearate là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính đàn hồi và độ ẩm của da và tóc. Đây là một chất làm mềm da và giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm.
Các sản phẩm chăm sóc da và tóc có chứa Peg 20 Glyceryl Isostearate bao gồm kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng Peg 20 Glyceryl Isostearate, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa chất này lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 20 Glyceryl Isostearate để làm sạch da, hãy làm ướt da trước khi áp dụng sản phẩm và sau đó rửa sạch với nước.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Để đảm bảo an toàn, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Để tránh tác động tiêu cực đến môi trường, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 20 Glyceryl Isostearate theo hướng dẫn và không vứt bỏ sản phẩm vào môi trường tự nhiên.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-20 glyceryl isostearate: a novel non-ionic emulsifier for cosmetic formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 33, no. 3, 2011, pp. 209-215.
2. "PEG-20 glyceryl isostearate: a versatile emulsifier for skin care and hair care formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 4, 2014, pp. 32-36.
3. "PEG-20 glyceryl isostearate: a new emulsifier for the formulation of high-performance cosmetic products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 195-204.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe