- Trang chủ
- Thành phần
- Chi tiết thành phần
- PEG-12 Isostearate
PEG-12 Isostearate
PEG-12 Isostearate - Giải thích thành phần
PEG-12 Isostearate
1. PEG-12 Isostearate là gì?
PEG-12 Isostearate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một este của isostearic acid và polyethylene glycol (PEG) với khối lượng phân tử trung bình khoảng 12. PEG-12 Isostearate thường được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của PEG-12 Isostearate
PEG-12 Isostearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: PEG-12 Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da và tóc. Nó có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ bóng của tóc và da.
- Làm giảm độ nhờn trên da: PEG-12 Isostearate có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm độ nhờn trên da. Điều này có thể giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da dầu.
- Tăng độ bền của sản phẩm: PEG-12 Isostearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt sản phẩm, giúp tăng độ bền và giảm thiểu sự phân tách của các thành phần trong sản phẩm.
- Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: PEG-12 Isostearate có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ sử dụng và thẩm thấu vào da và tóc một cách tốt hơn.
Tuy nhiên, như bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào khác, PEG-12 Isostearate cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa PEG-12 Isostearate, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
3. Cách dùng PEG-12 Isostearate
PEG-12 Isostearate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện khả năng làm sạch và tạo bọt. Đây là một chất dẫn xuất của isostearic acid và polyethylene glycol (PEG), được sản xuất bằng cách kết hợp isostearic acid với PEG.
Cách sử dụng PEG-12 Isostearate trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của PEG-12 Isostearate:
- Trong các sản phẩm tẩy trang: PEG-12 Isostearate được sử dụng để làm sạch và loại bỏ các tạp chất trên da mặt. Nó có khả năng làm sạch sâu và tạo bọt tốt, giúp loại bỏ các tạp chất và bã nhờn trên da.
- Trong các sản phẩm tắm: PEG-12 Isostearate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: PEG-12 Isostearate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc. Nó giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên tóc, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù PEG-12 Isostearate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: PEG-12 Isostearate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức PEG-12 Isostearate có thể gây kích ứng da và làm khô da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và sử dụng đúng lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: PEG-12 Isostearate có thể gây kích ứng và đau rát trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Hãy tránh sử dụng trên da bị tổn thương và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: PEG-12 Isostearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao. Hãy đóng kín nắp sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và bụi bẩn.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-12 Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 2, pp. 123-129, 2008.
2. "PEG-12 Isostearate: A New Emulsifier for Cosmetics" by M. Johnson, Cosmetic & Toiletries, vol. 126, no. 5, pp. 34-38, 2011.
3. "PEG-12 Isostearate: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations" by K. Lee, Personal Care Magazine, vol. 10, no. 3, pp. 24-27, 2013.
Kết quả phân tích thành phần




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | (Nhũ hóa) | ![]() |