Roro Mendut Masker Rempah Hitam
Mặt nạ

Roro Mendut Masker Rempah Hitam

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Kaolin
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (2) thành phần
Kojic Acid Alpha Arbutin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
2
-
(Chất độn)
1
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm
Không tốt cho dưỡng ẩm
Không tốt cho làm sạch
Dung môi nước
Dung môi cồn
Dung môi dầu
Dung môi gel
Dung môi hữu cơ
Dung môi Silicone
Dung môi Este
Dung môi Glycol Ether
1
B
Phù hợp với da dầu
1
-

Roro Mendut Masker Rempah Hitam - Giải thích thành phần

Oryza Sativa (Rice) Powder

Chức năng: Chất độn

1. Oryza Sativa (Rice) Powder là gì?

Oryza Sativa (Rice) Powder là một loại bột được sản xuất từ hạt gạo Oryza Sativa. Bột gạo này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, mặt nạ, tẩy tế bào chết, xà phòng, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Powder

Oryza Sativa (Rice) Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tẩy tế bào chết: Bột gạo có khả năng loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên mịn màng và sáng hơn.
- Làm sáng da: Bột gạo có tính năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Giảm bã nhờn: Bột gạo có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và thông thoáng hơn.
- Cân bằng độ pH: Bột gạo có độ pH trung tính, giúp cân bằng độ pH trên da và giảm tình trạng da khô, mất nước.
- Làm dịu da: Bột gạo có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Bột gạo có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và căng bóng hơn.
- Làm sạch tóc: Bột gạo cũng có thể được sử dụng để làm sạch tóc và giảm tình trạng gàu trên da đầu.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng da và tóc, cân bằng độ pH và tăng cường độ ẩm cho da.

3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Powder

- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với nước hoặc sữa tươi cho đến khi tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để khô trong khoảng 15-20 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Làm mặt nạ này giúp làm sạch da, tẩy tế bào chết, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và làm trắng da.
- Làm kem tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với 1 muỗng cà phê dầu dừa hoặc dầu oliu. Thoa lên mặt và mát xa nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. Rửa sạch bằng nước ấm. Làm kem tẩy tế bào chết này giúp loại bỏ tế bào chết, làm mềm da và giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với 1 muỗng cà phê sữa chua hoặc kem dưỡng da. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 10-15 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Làm kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Không sử dụng quá nhiều Oryza Sativa (Rice) Powder, vì nó có thể làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Oryza Sativa (Rice) Powder.
- Sau khi sử dụng, hãy rửa sạch da bằng nước ấm và sử dụng kem dưỡng da để giữ ẩm cho da.
- Bảo quản Oryza Sativa (Rice) Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Rice Powder: Preparation, Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2010.
2. "Rice Powder: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2014.
3. "Rice Powder: A Potential Ingredient for Biodegradable Packaging" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2016.

Kaolin

Tên khác: Kaolinite; China clay; Aluminum Silica; White Clay; Kaolin Clay
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Kaolin là gì?

Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.

Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.

2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm

  • Hút sạch bụi bẩn, bã nhờn
  • Giúp da bớt bóng nhờn
  • Hỗ trợ thu nhỏ lỗ chân lông

3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp

Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.

  • Bước 1: Làm sạch da bằng tẩy trang và sửa rửa mặt.
  • Bước 2: Đắp mặt nạ Kaolin lên mặt khoảng 15 phút.
  • Bước 3: Rửa sạch lại với nước và sử dụng các sản phẩm dưỡng da khác.

Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.

Tài liệu tham khảo

  • Sobrino J, Shafi S. Timing and causes of death after injuries. Proc (Bayl Univ Med Cent). 2013 Apr;26(2):120-3.
  • Brohi K, Singh J, Heron M, Coats T. Acute traumatic coagulopathy. J Trauma. 2003 Jun;54(6):1127-30.
  • Barnes GD, Lucas E, Alexander GC, Goldberger ZD. National Trends in Ambulatory Oral Anticoagulant Use. Am J Med. 2015 Dec;128(12):1300-5.e2.
  • Luepker RV, Steffen LM, Duval S, Zantek ND, Zhou X, Hirsch AT. Population Trends in Aspirin Use for Cardiovascular Disease Prevention 1980-2009: The Minnesota Heart Survey. J Am Heart Assoc. 2015 Dec 23;4(12)
  • Rodgers RP, Levin J. A critical reappraisal of the bleeding time. Semin Thromb Hemost. 1990 Jan;16(1):1-20.

 

Camellia Sinensis Leaf Powder

1. Camellia Sinensis Leaf Powder là gì?

Camellia Sinensis Leaf Powder là bột được làm từ lá của cây trà (Camellia Sinensis). Lá trà được thu hái và sau đó được sấy khô và xay thành bột mịn. Bột Camellia Sinensis Leaf Powder có màu xanh nhạt và có mùi thơm đặc trưng của trà.

2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Powder

Camellia Sinensis Leaf Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Camellia Sinensis Leaf Powder có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mềm da: Bột trà cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Camellia Sinensis Leaf Powder chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Bột trà có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Camellia Sinensis Leaf Powder cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Làm trắng da: Bột trà có tính năng làm trắng da tự nhiên, giúp da trở nên sáng và đều màu.
Trên đây là những thông tin về định nghĩa và công dụng của Camellia Sinensis Leaf Powder trong làm đẹp.

3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Powder

Camellia Sinensis Leaf Powder là một nguyên liệu tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là bột được làm từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng có lợi cho da.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Powder trong làm đẹp khá đa dạng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Camellia Sinensis Leaf Powder:
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Camellia Sinensis Leaf Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng canh Camellia Sinensis Leaf Powder với 1 muỗng canh đường và 1 muỗng canh dầu dừa. Thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm kem dưỡng: Trộn 1 muỗng canh Camellia Sinensis Leaf Powder với 1 muỗng canh sữa chua và 1 muỗng canh mật ong. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Làm xà phòng: Trộn 1 muỗng canh Camellia Sinensis Leaf Powder với 1 muỗng canh dầu dừa và 1 muỗng canh xà phòng tinh dầu. Đun nóng hỗn hợp cho đến khi tan chảy, rồi cho vào khuôn xà phòng để nguội.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Camellia Sinensis Leaf Powder trực tiếp lên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần của trà xanh.
- Nếu bạn sử dụng Camellia Sinensis Leaf Powder để làm mặt nạ, hãy tránh để quá lâu trên da, vì điều này có thể gây khô da và kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng Camellia Sinensis Leaf Powder để làm xà phòng, hãy đảm bảo rằng hỗn hợp đã được đun nóng đủ để tan chảy hoàn toàn, tránh tình trạng xà phòng bị vón cục hoặc không đều.
- Nên sử dụng Camellia Sinensis Leaf Powder trong các sản phẩm làm đẹp được sản xuất bởi các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận hữu cơ để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.

Tài liệu tham khảo

1. "Camellia sinensis (Green Tea) Leaf Powder: Nutritional and Therapeutic Potential." International Journal of Food Science and Nutrition, vol. 68, no. 7, 2017, pp. 781-789.
2. "Green Tea (Camellia sinensis) Leaf Powder: A Review of Its Potential Health Benefits." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 8, 2016, pp. 747-759.
3. "Camellia sinensis (Green Tea) Leaf Powder: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 38, 2016, pp. 7241-7251.

Coffea Robusta Seed Powder

1. Coffea Robusta Seed Powder là gì?

Coffea Robusta Seed Powder là một loại bột được sản xuất từ hạt cà phê Robusta. Hạt cà phê Robusta được trồng chủ yếu ở châu Phi và được biết đến với hàm lượng caffein cao hơn so với hạt cà phê Arabica. Bột Coffea Robusta Seed Powder được sản xuất bằng cách xay nhỏ hạt cà phê Robusta và sau đó được sàng lọc để loại bỏ các tạp chất.

2. Công dụng của Coffea Robusta Seed Powder

Coffea Robusta Seed Powder được sử dụng trong làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Caffein trong bột cà phê Robusta có tác dụng kích thích lưu thông máu và giúp giảm sưng tấy, đồng thời còn có tác dụng làm mờ quầng thâm mắt và nếp nhăn. Ngoài ra, bột cà phê Robusta còn có khả năng tẩy tế bào chết và làm sạch da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Coffea Robusta Seed Powder giúp tăng cường sức sống cho tóc và giảm gãy rụng tóc.

3. Cách dùng Coffea Robusta Seed Powder

Coffea Robusta Seed Powder là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một loại bột được làm từ hạt cà phê Robusta, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và caffein, giúp làm sáng da, giảm bọng mắt, giảm quầng thâm và cải thiện tình trạng da.
Có nhiều cách để sử dụng Coffea Robusta Seed Powder trong làm đẹp, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại sản phẩm mà bạn muốn tạo ra. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:
- Tạo mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng bột Coffea Robusta Seed Powder với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, giảm mụn và tăng cường sức sống cho da.
- Tạo tinh chất: Hòa tan bột Coffea Robusta Seed Powder vào nước hoặc dầu dừa để tạo thành một tinh chất. Dùng tinh chất này để thoa lên da mỗi ngày, giúp cải thiện tình trạng da, giảm quầng thâm và bọng mắt.
- Tạo kem dưỡng: Trộn bột Coffea Robusta Seed Powder với dầu dừa, bơ hạt mỡ hoặc kem dưỡng da để tạo thành một loại kem dưỡng. Kem này giúp cung cấp độ ẩm cho da, giảm nếp nhăn và làm sáng da.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng quá nhiều bột Coffea Robusta Seed Powder, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Coffea Robusta Seed Powder để giảm bọng mắt hoặc quầng thâm, hãy đảm bảo rằng sản phẩm không tiếp xúc với mắt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Robusta Seed Powder để điều trị mụn, hãy đảm bảo rằng sản phẩm không gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Robusta Seed Powder để làm sáng da, hãy đảm bảo rằng sản phẩm không gây kích ứng hoặc làm khô da.

Tài liệu tham khảo

1. "Coffee: A Comprehensive Guide to the Bean, the Beverage, and the Industry" by Robert W. Thurston, Jonathan Morris, and Shawn Steiman
2. "Coffee: Growing, Processing, Sustainable Production" by Jean Nicolas Wintgens
3. "Coffee: Chemistry, Quality and Health Implications" edited by N. K. Jain and R. N. Wijesekera

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá