Sản phẩm đặc trị Shu Uemura Ashita Supreme Strengthening Leave-in Treatment For Damaged Hair
Đặc trị

Sản phẩm đặc trị Shu Uemura Ashita Supreme Strengthening Leave-in Treatment For Damaged Hair

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Laureth 7
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Dimethicone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
32%
58%
5%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Ashitaba
1
-
(Dung môi)
1
3
A
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
Dưỡng ẩm
1
B
(Dung môi)

Sản phẩm đặc trị Shu Uemura Ashita Supreme Strengthening Leave-in Treatment For Damaged Hair - Giải thích thành phần

Ashitaba

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Dimethicone

Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Dimethicone là gì?

Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

2. Công dụng của Dimethicone

Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.

3. Cách dùng Dimethicone

- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.

C13 16 Isoparaffin

Tên khác: C13-16 Isoalkane; 2-Methyltetradecane
Chức năng: Dung môi

1. C13 16 Isoparaffin là gì?

C13-16 Isoparaffin là một hợp chất hydrocarbon được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Nó là một loại dầu nhẹ, không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.

2. Công dụng của C13 16 Isoparaffin

C13-16 Isoparaffin được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm. Ngoài ra, C13-16 Isoparaffin còn có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.

3. Cách dùng C13 16 Isoparaffin

- C13 16 Isoparaffin là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, phấn má hồng, và các sản phẩm trang điểm khác.
- Khi sử dụng C13 16 Isoparaffin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn đó.
- Đối với các sản phẩm dưỡng da, bạn có thể sử dụng C13 16 Isoparaffin để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Bạn có thể thoa sản phẩm lên da sau khi tắm hoặc khi da khô.
- Đối với các sản phẩm trang điểm, C13 16 Isoparaffin có thể được sử dụng để tạo độ bóng cho da và giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm trang điểm chứa C13 16 Isoparaffin sau khi đã làm sạch và dưỡng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu khoáng, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa C13 16 Isoparaffin hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa dầu khoáng khác.

Lưu ý:

- C13 16 Isoparaffin là một loại dầu khoáng, vì vậy nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da. Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa C13 16 Isoparaffin.
- Nếu bạn sử dụng các sản phẩm chứa C13 16 Isoparaffin, bạn nên làm sạch da kỹ trước khi sử dụng sản phẩm để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa C13 16 Isoparaffin, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bạn nên lưu trữ các sản phẩm chứa C13 16 Isoparaffin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "C13-16 Isoparaffins." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, www.chemicalsafetyfacts.org/c13-16-isoparaffins/.
2. "C13-16 Isoparaffins." ExxonMobil Chemical, www.exxonmobilchemical.com/Chem-English/Files/TechnicalDataSheet/TDS-C13-16-Isoparaffins.pdf.
3. "C13-16 Isoparaffins: A Review of Toxicology and Exposure." International Journal of Toxicology, vol. 33, no. 3, 2014, pp. 215-226.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá