
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Làm mát) | ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) | |
SNP 99% Snail Shooting Gel - Giải thích thành phần
Snail Secretion Filtrate
1. Snail Secretion Filtrate là gì?
Snail Secretion Filtrate là một loại dịch tiết được sản xuất bởi ốc sên. Dịch tiết này được thu thập và sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, mặt nạ, và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Snail Secretion Filtrate
Snail Secretion Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào thành phần chứa nhiều loại protein, collagen, elastin, acid hyaluronic, và các chất chống oxy hóa. Các công dụng của Snail Secretion Filtrate bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Snail Secretion Filtrate có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa: Các thành phần trong Snail Secretion Filtrate giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và giảm nếp nhăn.
- Giúp làm sáng da: Snail Secretion Filtrate có chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa sự hình thành của sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn.
- Giúp làm lành các tổn thương trên da: Snail Secretion Filtrate có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm lành các tổn thương trên da và ngăn ngừa sự hình thành của mụn.
- Giúp cải thiện vấn đề về da như sẹo, vết thâm: Snail Secretion Filtrate có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp cải thiện vấn đề về da như sẹo, vết thâm.
Tóm lại, Snail Secretion Filtrate là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
3. Cách dùng Snail Secretion Filtrate
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để kết thúc quá trình chăm sóc da.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng cho da.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Snail Secretion Filtrate: A Promising Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Saha, Journal of Cosmetic Science, Vol. 69, No. 2, March/April 2018.
2. "Snail Secretion Filtrate: A Review on Its Composition, Biological Activities, and Potential Applications" by S. H. Kim and J. H. Kim, International Journal of Molecular Sciences, Vol. 19, No. 5, May 2018.
3. "The Potential of Snail Secretion Filtrate in Skin Care Products: A Review" by S. H. Lee and S. H. Kim, Cosmetics, Vol. 5, No. 2, June 2018.
Salvia Officinalis (Sage) Oil
1. Salvia Officinalis (Sage) Oil là gì?
Salvia Officinalis (Sage) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ cây Sage (Salvia officinalis), một loại thực vật có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Sage là một loại cây được sử dụng trong nhiều mục đích, bao gồm làm thuốc, gia vị và làm đẹp. Sage Oil được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hữu cơ từ lá của cây Sage.
2. Công dụng của Salvia Officinalis (Sage) Oil
Sage Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Sage Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Sage Oil có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Sage Oil có tính chất kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sức khỏe và tăng cường sự trẻ trung của da.
- Làm giảm nếp nhăn: Sage Oil có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa và làm giảm nếp nhăn trên da.
- Giúp làm dịu và làm mềm da: Sage Oil có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự khô và căng thẳng của da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Sage Oil có tính chất kích thích sản xuất collagen, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ đàn hồi của da.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Sage Oil trong làm đẹp, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia và kiểm tra phản ứng của da trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Salvia Officinalis (Sage) Oil
- Salvia Officinalis (Sage) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner,..
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần điều trị hoặc massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và khuấy đều trước khi sử dụng.
- Salvia Officinalis (Sage) Oil có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Salvia Officinalis (Sage) Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng dầu trực tiếp lên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mẩn đỏ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu dầu dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng Salvia Officinalis (Sage) Oil trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Bảo quản dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Salvia Officinalis (Sage) Oil và có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of sage (Salvia officinalis L.) essential oil and its effect on quality attributes of chicken sausage during refrigerated storage." Food chemistry, vol. 150, pp. 36-45, 2014.
2. "Chemical composition and antimicrobial activity of essential oil of Salvia officinalis L. from Iran." Journal of essential oil research, vol. 22, no. 2, pp. 158-161, 2010.
3. "Pharmacological properties of Salvia officinalis and its components." Journal of traditional and complementary medicine, vol. 9, no. 1, pp. 5-10, 2019.
Origanum Vulgare Leaf Oil
1. Origanum Vulgare Leaf Oil là gì?
Origanum Vulgare Leaf Oil là tinh dầu được chiết xuất từ lá của cây Origanum Vulgare, còn được gọi là cây húng quế hoặc cây oregano. Cây này thường được tìm thấy ở các vùng đất khô cằn và nhiệt đới, và được sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế và làm đẹp.
2. Công dụng của Origanum Vulgare Leaf Oil
Origanum Vulgare Leaf Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Tinh dầu này có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa các vấn đề về mụn trứng cá và viêm da.
- Tác dụng chống oxy hóa: Origanum Vulgare Leaf Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu: Tinh dầu này có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tác dụng làm sạch: Origanum Vulgare Leaf Oil có khả năng làm sạch da và loại bỏ bã nhờn, giúp da sạch sẽ và tươi mới.
- Tác dụng kích thích tóc: Tinh dầu này cũng có thể được sử dụng để kích thích tóc và giúp tóc mọc nhanh hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Origanum Vulgare Leaf Oil là một tinh dầu rất đậm đặc và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, nên thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm chứa tinh dầu này trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
3. Cách dùng Origanum Vulgare Leaf Oil
Origanum Vulgare Leaf Oil là một loại dầu chiết xuất từ lá của cây oregano. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính chất kháng khuẩn, kháng viêm và chống oxy hóa của nó. Dưới đây là một số cách sử dụng Origanum Vulgare Leaf Oil trong làm đẹp:
- Dùng làm tinh dầu massage: Trộn một vài giọt Origanum Vulgare Leaf Oil với dầu massage và thoa lên da để giúp thư giãn cơ thể và giảm đau nhức.
- Dùng làm tinh dầu xông hương: Thêm một vài giọt Origanum Vulgare Leaf Oil vào nước xông hương để giúp tinh thần sảng khoái và giảm căng thẳng.
- Dùng làm tinh dầu cho tóc: Trộn một vài giọt Origanum Vulgare Leaf Oil với dầu dưỡng tóc và thoa lên tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
- Dùng làm tinh chất cho da: Thêm một vài giọt Origanum Vulgare Leaf Oil vào kem dưỡng da hoặc serum để giúp làm sạch da, giảm mụn và làm sáng da.
- Dùng làm tinh dầu cho móng tay: Trộn một vài giọt Origanum Vulgare Leaf Oil với dầu dưỡng móng tay và thoa lên móng để giúp móng chắc khỏe và chống nứt gãy.
Lưu ý: Trước khi sử dụng Origanum Vulgare Leaf Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng da. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức. Ngoài ra, đây là một loại dầu rất đặc trưng, nên bạn nên sử dụng với liều lượng nhỏ và không nên sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Origanum vulgare L. ssp. hirtum essential oil." by M. Soković, et al. in Phytotherapy Research, 2006.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of essential oil and various extracts of Origanum vulgare L. ssp. hirtum." by M. Soković, et al. in Food Chemistry, 2007.
3. "Chemical composition and antimicrobial activity of Origanum vulgare L. essential oil obtained by hydrodistillation and microwave-assisted hydrodistillation." by M. K. Abu-Darwish, et al. in Natural Product Communications, 2013.
Lavandula Angustifolia (Lavender)
1. Lavandula angustifolia là gì?
Lavandula angustifolia là một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi). Nó được sử dụng phổ biến nhất trong các loại mỹ phẩm như một chất tạo mùi hương, tạo sự dễ chịu cho người dùng. Ngoài ra, tinh dầu Oải hương còn được cho là có khả năng kháng khuẩn khá hiệu quả, nên nó cũng được sử dụng một một thành phần bảo quản trong mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Lavandula angustifolia trong mỹ phẩm
- Kháng viêm
- Kháng khuẩn
- Chống oxy hóa
- Giảm thâm mụn
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Trong thành phần dầu Oải hương có chứa Linalyl Axetat (khoảng 50%) và Linalool (khoảng 35%) và cả hai chất này đều tự oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, từ đó gây ra những kích ứng cho da. Thậm chí, nó còn là một chất độc tế bào ở nồng độ thấp đến 0,25%.
Tài liệu tham khảo
- Tisserand R: Essential oils as psychotherapeutic agents. In: Van Toller S, Dodd GH, eds.: Perfumery: The Psychology and Biology of Fragrance. Chapman and Hall, 1988, pp 167-80.
- Gattefosse RM: Gattefosse's Aromatherapy. CW Daniel, 1993.
- Valnet J: The Practice of Aromatherapy: A Classic Compendium of Plant Medicines & Their Healing Properties. Healing Arts Press, 1990.
- Hartman D, Coetzee JC: Two US practitioners' experience of using essential oils for wound care. J Wound Care 11 (8): 317-20, 2002.
- Asquith S: The use of aromatherapy in wound care. J Wound Care 8 (6): 318-20, 1999.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



