
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo) | |
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 | A | (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
- | - | (Chất chống oxy hóa) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | - | (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
3 | A | (Chất tạo màng, Chất làm mờ) | |
- | - | (Mặt nạ, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
- | B | | |
- | - | | |
1 | - | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất dưỡng da - khóa ẩm) | |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
3 | A | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất làm đặc) | |
The History of Whoo Gongjinhyang: Seol Radiant Bright Balancer - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Dipropylene Glycol
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Phenyl Trimethicone
1. Phenyl Trimethicone là gì?
Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là polyphenylmethylsiloxane, là một Silicone lỏng. Silicone là một chuỗi các lặp đi lặp lại của siloxane (silic nguyên tố và oxy). Và đó là lý do tại sao silicones cũng có thể được gọi là Polysiloxan.
2. Tác dụng của Phenyl Trimethicone trong mỹ phẩm
- Chống tạo bọt cho nền sản phẩm khi lắc mạnh
- Chống thấm để giảm độ nhớt trong công thức
- Cung cấp khả năng chịu nhiệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc
- Giúp tóc khỏe, dẻo dai chắc khỏe
- Dưỡng ẩm da bằng cách tạo rào cản trên bề mặt da giúp da tránh mất nước.
- Tăng độ bám của sản phẩm lên bề mặt da và tóc
- Tăng độ bóng, độ lì cho son, giữ son bền màu mà không làm khô môi.
3. Cách sử dụng Phenyl Trimethicone trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phenyl Trimethicone đê chăm sóc da hàng ngày. Nó được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm như mỹ phẩm chăm sóc tóc, dầu xả, mỹ phẩm chống thấm nước như kem chống nắng, son,…
Tỉ lệ sử dụng:
- Son môi: 1%-3%
- Các sản phẩm khác: 1%-10%
Tài liệu tham khảo
- ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
- Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
- Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
- Booth M, Beral V, Smith P. Risk factors for ovarian cancer: a case–control study. Br J Cancer. 1989;60:592–598.
- Boundy MG, Gold K, Martin KP Jr, et al. Occupational exposure to non-asbestform talc in Vermont. Pathotox. 1979:365–378.
Triethylhexanoin
1. Triethylhexanoin là gì?
Triethylhexanoin là một loại dầu không màu, không mùi, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất từ hexanoic acid và ethanol và có tính chất giống như dầu khoáng.
2. Công dụng của Triethylhexanoin
Triethylhexanoin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Triethylhexanoin có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp da mềm mại, mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tăng cường độ bám của sản phẩm trang điểm: Triethylhexanoin là một chất làm mềm, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng bám trên da hơn và giữ màu lâu hơn.
- Làm giảm cảm giác nhờn trên da: Triethylhexanoin có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm cảm giác nhờn trên da, giúp da trông sạch sẽ hơn.
- Làm tăng độ bóng của sản phẩm trang điểm: Triethylhexanoin có khả năng tạo ra hiệu ứng bóng trên da, giúp sản phẩm trang điểm trông sáng hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Triethylhexanoin cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
Tóm lại, Triethylhexanoin là một chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp để giúp da và tóc trông mềm mại, mịn màng hơn và giữ ẩm tốt hơn. Nó cũng giúp sản phẩm trang điểm bám trên da tốt hơn và tạo ra hiệu ứng bóng trên da.
3. Cách dùng Triethylhexanoin
Triethylhexanoin là một chất dầu không màu, không mùi và không gây kích ứng da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, kem nền, son môi, phấn mắt và các sản phẩm khác.
Cách sử dụng Triethylhexanoin trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, một số lưu ý chung khi sử dụng Triethylhexanoin như sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và các vùng da nhạy cảm khác.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Triethylhexanoin là một chất dầu nhẹ, không gây kích ứng da và được coi là an toàn cho sức khỏe. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào, nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Triethylhexanoin có khả năng giúp sản phẩm trở nên mịn màng và dễ dàng thoa lên da. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm giảm độ bám dính của sản phẩm trên da, do đó, sản phẩm có thể bị trôi hoặc không đủ bền.
- Triethylhexanoin có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn so với các loại dầu khác, do đó, nó có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm làm đẹp có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt hơn.
- Triethylhexanoin cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm làm đẹp không chứa dầu, nhưng vẫn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da.
Tài liệu tham khảo
1. "Triethylhexanoin: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-10.
2. "Triethylhexanoin: A Versatile Cosmetic Ingredient." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 28-34.
3. "Triethylhexanoin: A Novel Emollient for Skin Care Applications." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 1, 2015, pp. 1-5.
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Hydrogenated Lecithin
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
1. Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract là gì?
Curcuma Longa Root Extract là một chiết xuất từ rễ nghệ tây (Turmeric) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó được chiết xuất từ rễ nghệ tây bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất đặc biệt để tách ra các hợp chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Curcuma Longa Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Curcuma Longa Root Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và tác động của môi trường.
- Giảm viêm: Curcuma Longa Root Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Curcuma Longa Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng độ đàn hồi: Curcuma Longa Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da.
- Giảm mụn: Curcuma Longa Root Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, Curcuma Longa Root Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
3. Cách dùng Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
- Curcuma Longa Root Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha vào các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, mask, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Curcuma Longa Root Extract lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng đúng liều lượng được chỉ định.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Curcuma Longa Root Extract trên da, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Curcuma Longa Root Extract, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Luôn luôn thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Curcuma Longa Root Extract để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng xảy ra trên da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Curcumin: a review of its' effects on human health" by Susan J. Hewlings and Douglas S. Kalman, published in Foods, 2017.
2. "Turmeric (Curcuma longa) and its major constituent curcumin as nontoxic and safe substances: Review" by Saeed Samarghandian, Tahereh Farkhondeh, and Fariborz Samini, published in Phytotherapy Research, 2018.
3. "Curcumin: A Natural Anti-Inflammatory Agent" by Jurenka, Julie S., published in Alternative Medicine Review, 2009.
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate
1. Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate là gì?
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ lên men Saccharomyces cerevisiae và hạt lúa mì (barley seed). Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV.
- Giúp cải thiện độ đàn hồi của da: Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn.
- Giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm tình trạng da nhạy cảm và kích ứng.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng hữu ích cho làn da và mái tóc của chúng ta.
3. Cách dùng Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Barley Seed Ferment Filtrate Improves Skin Barrier Function and Reduces Skin Sensitivity." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 167-176.
2. "Saccharomyces cerevisiae Ferment Filtrate Enhances the Anti-Aging Efficacy of a Cosmetic Formulation." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 203-209.
3. "Barley Seed Ferment Filtrate as a Potential Anti-Aging Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 294-300.
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate
1. Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate là gì?
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ sự lên men của Saccharomyces cerevisiae và chiết xuất từ củ khoai tây. Khi Saccharomyces cerevisiae được lên men, nó sẽ tạo ra các enzym và chất chuyển hóa để giúp phân hủy các chất dinh dưỡng trong củ khoai tây. Sau đó, chiết xuất được lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và thu được Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate.
2. Công dụng của Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường chức năng miễn dịch của da: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da khỏe mạnh hơn và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm sáng da: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có khả năng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu da và giảm tình trạng mẩn đỏ.
- Tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate giúp tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ men Saccharomyces và khoai tây, có khả năng cải thiện sức khỏe và trạng thái của da và tóc.
Để sử dụng Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate, bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng như hướng dẫn trên bao bì. Thường thì sản phẩm sẽ được khuyến cáo sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của từng người.
Nếu bạn muốn sử dụng Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate dưới dạng tinh chất đơn thuần, bạn có thể mua sản phẩm này và thêm vào trong bước chăm sóc da hoặc tóc của mình. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate là một thành phần tự nhiên và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da và tóc nào khác, bạn nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
Ngoài ra, bạn nên lưu ý đến nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm chứa Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate: A Novel Ingredient for Anti-Aging and Skin Brightening" của Y. Kim, S. Lee, và H. Lee, được xuất bản trong tạp chí Cosmetics vào năm 2019.
2. "The Effect of Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate on Skin Barrier Function and Moisturization" của J. Park, S. Kim, và H. Choi, được xuất bản trong tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2018.
3. "Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate: A Potential Ingredient for Anti-Aging and Skin Protection" của H. Kim, S. Lee, và J. Lee, được xuất bản trong tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2017.
Panax Ginseng Root Extract
1. Panax Ginseng Root Extract là gì?
Panax Ginseng Root Extract là một thành phần được chiết xuất từ rễ nhân sâm Panax Ginseng. Nhân sâm là một loại thảo dược quý hiếm, được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Panax Ginseng Root Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Panax Ginseng Root Extract
Panax Ginseng Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Panax Ginseng Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Panax Ginseng Root Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cho da, giúp tăng cường sức khỏe và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp da khỏe mạnh: Panax Ginseng Root Extract có khả năng giúp da khỏe mạnh hơn bằng cách cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
- Giảm viêm và kích ứng: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu trên da.
Tóm lại, Panax Ginseng Root Extract là một thành phần quý giá trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Panax Ginseng Root Extract
- Panax Ginseng Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và cổ của mình.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm 2 lần một ngày, vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Panax Ginseng Root Extract trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Panax ginseng root extract ameliorates liver fibrosis in rats by inhibiting oxidative stress and inflammation." - Kim, J. H., et al. (2017). Journal of Ethnopharmacology, 206, 178-185.
2. "Panax ginseng root extract improves cognitive function in healthy older adults: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Lee, M. S., et al. (2014). Journal of Alternative and Complementary Medicine, 20(5), 405-412.
3. "Panax ginseng root extract enhances exercise performance in healthy individuals: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Kim, J. H., et al. (2018). Journal of Ginseng Research, 42(3), 346-352.
Pearl Extract
1. Pearl Extract là gì?
Pearl Extract là một loại chiết xuất từ ngọc trai, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Ngọc trai là một loại khoáng chất tự nhiên chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da như canxi, protein, amino acid và các khoáng chất khác.
Pearl Extract được sản xuất bằng cách sử dụng kỹ thuật chiết xuất để lấy ra các dưỡng chất từ ngọc trai. Sau đó, các dưỡng chất này được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Pearl Extract
Pearl Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như:
- Làm sáng da: Pearl Extract chứa nhiều khoáng chất và dưỡng chất có khả năng làm sáng da, giúp cho làn da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Pearl Extract cung cấp các dưỡng chất giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn.
- Giảm nếp nhăn: Pearl Extract cung cấp các dưỡng chất giúp làm giảm nếp nhăn trên da, giúp cho làn da trở nên trẻ trung và tươi trẻ hơn.
- Giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang: Pearl Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp cho làn da trở nên sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Pearl Extract cung cấp các dưỡng chất giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp cho làn da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp da khỏe mạnh: Pearl Extract cung cấp các dưỡng chất giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
Tóm lại, Pearl Extract là một loại chiết xuất từ ngọc trai có nhiều công dụng trong làm đẹp như làm sáng da, tăng cường độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang, tăng cường độ ẩm cho da và giúp da khỏe mạnh.
3. Cách dùng Pearl Extract
- Dùng trực tiếp: Pearl Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác như serum, kem dưỡng, mặt nạ. Để sử dụng trực tiếp, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Pearl Extract và thoa đều lên da mặt, tránh vùng mắt và môi. Nếu kết hợp với sản phẩm khác, hãy thêm một vài giọt Pearl Extract vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Dùng trong mặt nạ: Pearl Extract cũng có thể được sử dụng trong mặt nạ để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể kết hợp Pearl Extract với các thành phần khác như tinh chất trà xanh, nha đam, trứng gà, sữa chua để tăng cường tác dụng làm đẹp.
- Dùng trong kem dưỡng: Pearl Extract cũng có thể được kết hợp với kem dưỡng để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm một vài giọt Pearl Extract vào kem dưỡng và thoa đều lên da mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi: Pearl Extract có thể gây kích ứng cho vùng mắt và môi, vì vậy hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với những vùng này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Pearl Extract, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hay kích ứng nào xảy ra.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không nên sử dụng quá nhiều Pearl Extract một lúc, vì điều này có thể gây kích ứng cho da.
- Sử dụng đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng Pearl Extract và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Pearl Extract: A Review of Its Antioxidant and Anti-Aging Properties" by J. Kim and S. Lee, published in the Journal of Cosmetic Dermatology.
2. "Pearl Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. Lee and S. Kim, published in the International Journal of Cosmetic Science.
3. "Pearl Extract: A Review of Its Biological Activities and Potential Applications in Cosmetics" by Y. Zhang and X. Wang, published in the Journal of Functional Foods.
Lactobacillus Ferment
1. Lactobacillus Ferment là gì?
Lactobacillus Ferment là một loại vi khuẩn lactic acid được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó được sản xuất thông qua quá trình lên men của lactobacillus, một loại vi khuẩn có trong đường ruột của con người.
2. Công dụng của Lactobacillus Ferment
Lactobacillus Ferment có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe da: Lactobacillus Ferment có khả năng cân bằng độ pH trên da, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Nó cũng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch trên da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Lactobacillus Ferment có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Lactobacillus Ferment có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm dịu da: Lactobacillus Ferment có tính chất làm dịu và giảm viêm trên da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Giúp da sáng hơn: Lactobacillus Ferment có khả năng làm giảm sắc tố melanin trên da, giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
Tóm lại, Lactobacillus Ferment là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe da và tăng cường độ ẩm, làm giảm nếp nhăn và làm dịu da.
3. Cách dùng Lactobacillus Ferment
Lactobacillus Ferment là một loại vi khuẩn có lợi cho da, giúp cân bằng độ pH và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại. Dưới đây là một số cách dùng Lactobacillus Ferment trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment: Hiện nay, trên thị trường có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Lactobacillus Ferment như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt,... Bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình và sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tự làm mặt nạ từ Lactobacillus Ferment: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Lactobacillus Ferment để chăm sóc da mặt. Cách làm như sau:
+ Nguyên liệu: 1 muỗng canh Lactobacillus Ferment, 1 muỗng canh mật ong, 1/2 muỗng canh bột nghệ.
+ Cách làm: Trộn đều tất cả các nguyên liệu lại với nhau. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút. Rửa sạch mặt bằng nước ấm.
- Sử dụng Lactobacillus Ferment trong chế độ ăn uống: Lactobacillus Ferment còn được sử dụng trong chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da. Bạn có thể sử dụng các loại thực phẩm chứa Lactobacillus Ferment như sữa chua, kefir, kim chi, natto,...
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lactobacillus Ferment có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn,...
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment, bạn nên kiểm tra thành phần để tránh tình trạng dị ứng.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp: Lactobacillus Ferment là loại vi khuẩn sống, nên để sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh làm giảm hiệu quả của nó.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactobacillus fermentum: A Review of its Potential Health Benefits." Journal of Functional Foods, vol. 38, 2017, pp. 475-484.
2. "Lactobacillus fermentum: A Probiotic with Potential Health Benefits." Journal of Probiotics and Health, vol. 5, no. 2, 2017, pp. 1-6.
3. "Lactobacillus fermentum: A Promising Probiotic for Human Health." Journal of Microbiology and Biotechnology, vol. 27, no. 5, 2017, pp. 879-888.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Spiraea Ulmaria Extract
1. Spiraea Ulmaria Extract là gì?
Spiraea Ulmaria Extract là một loại chiết xuất từ cây hoa cỏ ngọt ngào (Meadowsweet) có tên khoa học là Filipendula ulmaria. Cây hoa cỏ ngọt ngào thường được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ và đã được sử dụng trong y học truyền thống từ thời Trung cổ. Spiraea Ulmaria Extract được chiết xuất từ các phần của cây như lá, hoa và rễ, và có chứa các hợp chất có tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Spiraea Ulmaria Extract
Spiraea Ulmaria Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Spiraea Ulmaria Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống viêm và chống oxy hóa: Spiraea Ulmaria Extract chứa các hợp chất có tính chất chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm sáng da: Spiraea Ulmaria Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Spiraea Ulmaria Extract có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn: Spiraea Ulmaria Extract có tính chất làm giảm vi khuẩn gây mụn và giúp ngăn ngừa sự hình thành của mụn trên da.
Với những công dụng trên, Spiraea Ulmaria Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Spiraea Ulmaria Extract
Spiraea Ulmaria Extract là một loại chiết xuất từ cây hoa cỏ mềm, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một thành phần tự nhiên có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da, đồng thời cải thiện độ đàn hồi và sức sống của da.
Để sử dụng Spiraea Ulmaria Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, bạn cần làm sạch da trước đó bằng cách sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract như kem dưỡng, serum, tinh chất hoặc mặt nạ.
- Bước 3: Massage và thoa đều sản phẩm: Sau khi lấy sản phẩm ra tay, bạn cần massage nhẹ nhàng lên da để sản phẩm thấm sâu vào da. Sau đó, thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 4: Sử dụng thường xuyên: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract thường xuyên, ít nhất là 2 lần mỗi ngày.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Spiraea Ulmaria Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract theo liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Bảo quản đúng cách: Để đảm bảo chất lượng và độ tươi mới của sản phẩm, bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Spiraea Ulmaria Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Spiraea ulmaria (meadowsweet): a review" by Katarzyna Kwiecień, Magdalena Wójciak-Kosior, and Anna Sieniawska. Journal of Ethnopharmacology, Volume 198, March 2017, Pages 378-394.
2. "Meadowsweet (Filipendula ulmaria): A Review of its Therapeutic Potential" by Sarah E. Edwards and Michael J. da Silva. Phytotherapy Research, Volume 29, Issue 6, June 2015, Pages 887-902.
3. "Pharmacological and therapeutic properties of Spiraea ulmaria L." by Anna Sieniawska, Katarzyna Kwiecień, and Magdalena Wójciak-Kosior. Journal of Ethnopharmacology, Volume 196, August 2017, Pages 117-138.
Poncirus Trifoliata Fruit Extract
1. Poncirus Trifoliata Fruit Extract là gì?
Poncirus Trifoliata Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây Poncirus Trifoliata, còn được gọi là quả gai hoa, một loại cây bản địa của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Poncirus Trifoliata Fruit Extract
Poncirus Trifoliata Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Chống lão hóa: Poncirus Trifoliata Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này cũng có khả năng giúp da giữ ẩm và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Chăm sóc tóc: Poncirus Trifoliata Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Poncirus Trifoliata Fruit Extract là một thành phần có nhiều lợi ích trong làm đẹp, giúp làm sáng da, chống lão hóa, tăng cường độ ẩm cho da và chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Poncirus Trifoliata Fruit Extract
Poncirus Trifoliata Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Poncirus Trifoliata Fruit Extract:
- Sử dụng Poncirus Trifoliata Fruit Extract trong kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ Poncirus Trifoliata Fruit Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da.
- Sử dụng Poncirus Trifoliata Fruit Extract trong serum: Thêm một lượng nhỏ Poncirus Trifoliata Fruit Extract vào serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Sử dụng Poncirus Trifoliata Fruit Extract trong toner: Thêm một lượng nhỏ Poncirus Trifoliata Fruit Extract vào toner để giúp cân bằng độ pH của da và giúp da hấp thụ các dưỡng chất tốt hơn.
- Sử dụng Poncirus Trifoliata Fruit Extract trong mask: Thêm một lượng nhỏ Poncirus Trifoliata Fruit Extract vào mask để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng quá nhiều Poncirus Trifoliata Fruit Extract để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Poncirus Trifoliata Fruit Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Poncirus Trifoliata Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Poncirus Trifoliata Fruit Extract." Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 9, 2015, pp. 1029-1036.
2. "Poncirus Trifoliata Fruit Extract Inhibits Adipogenesis and Lipid Accumulation in 3T3-L1 Cells." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 9, 2015, pp. 2363-2371.
3. "Poncirus Trifoliata Fruit Extract Ameliorates High-Fat Diet-Induced Obesity and Insulin Resistance in Mice." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 17, 2017, pp. 3584-3592.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract
1. Chaenomeles Sinensis Fruit Extract là gì?
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả mộc qua (hay còn gọi là quả táo mèo) có nguồn gốc từ Trung Quốc. Quả mộc qua là một loại trái cây có hương vị chua ngọt và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và hô hấp. Chiết xuất từ quả mộc qua cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Chaenomeles Sinensis Fruit Extract
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Chiết xuất từ quả mộc qua có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sáng và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Chaenomeles Sinensis Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và không bị khô.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ quả mộc qua chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Chaenomeles Sinensis Fruit Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng và mẩn đỏ.
- Tăng cường sức sống cho da: Chiết xuất từ quả mộc qua cung cấp nhiều dưỡng chất cho da, giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi cho da.
Tóm lại, Chaenomeles Sinensis Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ những công dụng tuyệt vời của nó trong việc làm sạch, giữ ẩm, chống lão hóa và làm dịu da.
3. Cách dùng Chaenomeles Sinensis Fruit Extract
- Chaenomeles Sinensis Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chaenomeles Sinensis Fruit Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Chaenomeles Sinensis Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chaenomeles Sinensis Fruit Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Chaenomeles speciosa: a review." by Zhang, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2018.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Chaenomeles sinensis fruit extract." by Kim, J. H., et al. in Food Science and Biotechnology, 2015.
3. "Chemical composition and antioxidant activity of Chaenomeles sinensis (Thouin) Koehne fruit." by Li, X., et al. in Food Chemistry, 2014.
Tromethamine
1. Tromethamine là gì?
Tromethamine, còn được gọi là tris(hydroxymethyl)aminomethane hoặc THAM, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, hóa học và làm đẹp. Nó là một chất bột màu trắng, không mùi và tan trong nước.
2. Công dụng của Tromethamine
Tromethamine được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Tromethamine trong làm đẹp là giúp cân bằng độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da và tóc. Ngoài ra, Tromethamine còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tromethamine có thể gây kích ứng cho da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Tromethamine
Tromethamine là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại chất lỏng không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.
Cách dùng Tromethamine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Tromethamine đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Trong các sản phẩm trang điểm, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm bám dính và duy trì trên da lâu hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Tromethamine là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine:
- Không sử dụng quá liều sản phẩm chứa Tromethamine.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm chứa Tromethamine gây kích ứng hoặc phát ban trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Tromethamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Tromethamine, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tromethamine: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Metabolic Acidosis." Drugs. 1982; 23(3): 219-234.
2. "Tromethamine: A Review of its Clinical Applications." Annals of Pharmacotherapy. 1991; 25(4): 460-466.
3. "Tromethamine: A Review of its Use in Cardiopulmonary Bypass." Journal of Cardiothoracic and Vascular Anesthesia. 1999; 13(5): 558-566.
Dimethicone Peg 10/ 15 Crosspolymer
1. Dimethicone Peg 10/ 15 Crosspolymer là gì?
Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại polymer silicone được tạo thành từ sự kết hợp giữa dimethicone và polyethylene glycol (PEG). Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer có tính chất dẻo dai, không dính và không gây kích ứng da.
2. Công dụng của Dimethicone Peg 10/ 15 Crosspolymer
Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mịn màng, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ bền của sản phẩm. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer còn được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp giữ cho tóc mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Dimethicone Peg 10/ 15 Crosspolymer
Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer là một chất làm đặc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất làm đặc có tính chất dầu nhưng không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da.
Cách sử dụng Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất làm đặc này giúp tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, và mascara. Chất làm đặc này giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da và tạo ra một lớp màng bảo vệ để giữ cho sản phẩm trang điểm không bị trôi.
Lưu ý khi sử dụng Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer không nên được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Dimethicone Peg 10/15 Crosspolymer nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone Peg-10/15 Crosspolymer: A Versatile Silicone-Based Emulsifier." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 6, 2017, pp. 32-38.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone Peg-10/15 Crosspolymer-Based Topical Gel for Acne Vulgaris." Journal of Drug Delivery Science and Technology, vol. 49, 2019, pp. 1-8.
3. "Dimethicone Peg-10/15 Crosspolymer: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-600.
Cinnamomum Cassia Bark Extract
1. Cinnamomum Cassia Bark Extract là gì?
Cinnamomum Cassia Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây quế Cassia, được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các hợp chất chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn và giảm viêm.
2. Công dụng của Cinnamomum Cassia Bark Extract
- Chống lão hóa: Cinnamomum Cassia Bark Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và kháng khuẩn: Chiết xuất này có khả năng giảm viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn.
- Làm sáng da: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Cinnamomum Cassia Bark Extract cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Cinnamomum Cassia Bark Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp của da và tóc.
3. Cách dùng Cinnamomum Cassia Bark Extract
Cinnamomum Cassia Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cinnamomum Cassia Bark Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn mới hình thành. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chống mụn.
- Dùng trong serum: Cinnamomum Cassia Bark Extract có khả năng kích thích lưu thông máu và tăng cường sự sản xuất collagen, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào serum để tăng cường hiệu quả chống lão hóa.
- Dùng trong tinh chất: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào tinh chất để tăng cường hiệu quả làm sáng da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất kích thích tóc mọc nhanh và ngăn ngừa rụng tóc. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamomum Cassia Bark Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamomum Cassia Bark Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cinnamomum cassia bark extract." by K. Jayaprakasha, L. Jaganmohan Rao, and S. Sakariah. Food Chemistry, vol. 64, no. 4, 1999, pp. 547-553.
2. "Cinnamomum cassia bark extract as a potential natural preservative in food industry." by M. R. Mozafari, M. R. Ehsani, and S. M. Mortazavi. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 31-39.
3. "Cinnamomum cassia bark extract as a potential therapeutic agent for the treatment of diabetes mellitus." by S. K. Kim, H. J. Kim, and J. H. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 4, 2013, pp. 343-351.
Diospyros Kaki Leaf Extract
1. Diospyros Kaki Leaf Extract là gì?
Diospyros Kaki Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki, còn được gọi là cây hồng, một loại cây thường được trồng ở châu Á và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp. Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Diospyros Kaki Leaf Extract
Diospyros Kaki Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn ngứa trên da.
- Cân bằng độ ẩm: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Diospyros Kaki Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Diospyros Kaki Leaf Extract
- Diospyros Kaki Leaf Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc dạng kem.
- Đối với tinh chất, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như toner, serum, kem dưỡng.
- Đối với dạng kem, bạn có thể sử dụng như một loại kem dưỡng thường ngày, thoa đều lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch da.
- Nên sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
Lưu ý:
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế cho thuốc.
- Nên sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Hyeon-Son Choi et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
2. "Phenolic Compounds and Antioxidant Activity of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Seung-Hyun Kim et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2011.
3. "Inhibitory Effects of Diospyros kaki Leaf Extract on Lipid Accumulation and Adipogenesis in 3T3-L1 Adipocytes" by Jeong-Hwan Kim et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Polysorbate 60
1. Polysorbate 60 là gì?
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
- Chất chống tĩnh điện
- Chuyển hỗn hợp dầu , nước sang thể đồng nhất
- Dưỡng ẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Garnero C, Zoppi A, Aloisio C, Longhi MR. Chapter 7—technological delivery systems to improve biopharmaceutical properties. In. In: Grumezescu AM, editor. Nanoscale fabrication, optimization, scale-up and biological aspects of pharmaceutical nanotechnology. Norwich, NY: William Andrew Publishing; 2018. pp. 253–299.
- Glaser RL, York AE. Subcutaneous testosterone anastrozole therapy in men: Rationale, dosing, and levels on therapy. International Journal of Pharmaceutical Compounding. 2019;23(4):325–339.
- Goodman Gilman A, Rall TW, Nies AS, Taylor P. Goodman and Gilman's the pharmacological basis of therapeutics. 8th ed. New York: McGraw-Hill; 1990.
- Hammes A, Andreassen T, Spoelgen R, Raila J, Hubner N, Schulz H, Metzger J, Schweigert F, Luppa P, Nykjaer A, Willnow T. Role of endocytosis in cellular uptake of sex steroids. Cell. 2005;122:751–762.
- ICH (International Council for Harmonisation of Technical Requirements for Pharmaceuticals for Human Use). Evaluation for stability data Q1E. (February 2003). 2003. [December 31, 2019].
- IJPC (International Journal of Pharmaceutical Compounding). IJPC. Edmond, OK: International Journal of Pharmaceutical Compounding; 2018. Compounding for bioidentical hormone replacement therapy patients. Purchased compiled peer-reviewed articles from 1997-2018. In.
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract
1. Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract là gì?
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract là một loại chiết xuất từ vỏ quả quýt tangerine (Citrus reticulata), được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ vỏ quýt tangerine có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Chống oxy hóa: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi và ô nhiễm.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ vỏ quýt tangerine cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trông sáng hơn.
- Giảm mụn: Chiết xuất từ vỏ quýt tangerine có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm mụn và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa, mẩn ngứa.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội đầu, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract có khả năng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract để giúp làm sáng và cải thiện làn da của mình.
- Dùng trong sữa rửa mặt: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract cũng có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract để giúp làm sạch và tươi mới làn da của mình.
- Dùng trong tinh chất dưỡng tóc: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng tinh chất dưỡng tóc chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract để giúp nuôi dưỡng và bảo vệ tóc của mình.
- Dùng trong dầu gội đầu: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract cũng có khả năng làm sạch tóc và giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên tóc. Bạn có thể sử dụng dầu gội đầu chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract để giúp làm sạch và nuôi dưỡng tóc của mình.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Mandarin orange (Citrus nobilis) peel extract." by M. A. Rahman, M. S. Rahman, M. A. Uddin, et al. in Food Science & Nutrition, 2019.
2. "Citrus nobilis peel extract attenuates oxidative stress and inflammation in streptozotocin-induced diabetic rats." by S. R. Al-Attar, A. S. Al-Rubaye, and S. A. Al-Mamoori in Journal of Traditional and Complementary Medicine, 2019.
3. "Citrus nobilis peel extract ameliorates high-fat diet-induced obesity and insulin resistance in mice." by Y. Liu, X. Zhang, Y. Wang, et al. in Food & Function, 2019.
Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract
1. Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract là gì?
Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract là một loại chiết xuất từ nụ hoa của cây đinh hương (Eugenia caryophyllata). Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract
- Kháng viêm: Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch da: Chiết xuất này có khả năng làm sạch sâu lỗ chân lông, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Chống oxy hóa: Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm mụn: Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa và làm giảm mụn trên da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
3. Cách dùng Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract
- Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh dầu, xà phòng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc có thể pha trộn với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả.
- Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần của sản phẩm, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
Lưu ý:
- Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract có tính chất kích thích và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt, miệng và các vùng nhạy cảm khác trên cơ thể.
- Không nên sử dụng sản phẩm chứa Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract trên trẻ em dưới 2 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Eugenia caryophyllus (clove) bud extract against Streptococcus mutans." Journal of Applied Microbiology, vol. 110, no. 4, 2011, pp. 962-970.
2. "Pharmacological properties of Eugenia caryophyllus (clove) bud extract: A review." International Journal of Green Pharmacy, vol. 9, no. 4, 2015, pp. 205-210.
3. "Eugenia caryophyllus (clove) bud extract as a potential natural preservative in food industry." Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 8270-8281.
Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
1. Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract là gì?
Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cây cần tây (Foeniculum vulgare), một loại thực vật có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và châu Âu. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
- Làm dịu và làm mềm da: Foeniculum Vulgare Fruit Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Foeniculum Vulgare Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV.
- Giảm sưng tấy: Các tính chất kháng viêm của Foeniculum Vulgare Fruit Extract giúp giảm sưng tấy và mát-xa da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường tóc: Foeniculum Vulgare Fruit Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn và tăng cường độ bóng của tóc.
Tóm lại, Foeniculum Vulgare Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích làm đẹp cho da và tóc. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích này.
3. Cách dùng Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract
- Foeniculum Vulgare (Fennel) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da, Fennel Fruit Extract thường được sử dụng để làm dịu da, giảm sưng tấy và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Fennel Fruit Extract có thể giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng của tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay, Fennel Fruit Extract có thể giúp tăng cường độ cứng của móng và giúp móng khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Fennel Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fennel Fruit Extract, vì nó có thể tương tác với một số loại thuốc.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Foeniculum vulgare Mill. - A review" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. Yadav. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2012.
2. "Foeniculum vulgare: A comprehensive review of its traditional use, phytochemistry, pharmacology, and safety" by A. A. Al-Snafi. Arabian Journal of Chemistry, 2015.
3. "Foeniculum vulgare Mill.: A review of its botany, phytochemistry, pharmacology, contemporary application, and toxicology" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. Yadav. BioMed Research International, 2014.
Nardostachys Chinensis Root Extract
1. Nardostachys Chinensis Root Extract là gì?
Nardostachys Chinensis Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Nardostachys Chinensis, còn được gọi là cây Nard hoặc cây Jatamansi. Đây là một loại cây thân thảo lâu năm, thường được tìm thấy ở các vùng núi cao của châu Á, như Ấn Độ, Nepal và Trung Quốc. Rễ của cây Nard đã được sử dụng trong y học truyền thống của các nước này trong hàng nghìn năm để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả các vấn đề về da.
Nardostachys Chinensis Root Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất hoạt tính từ rễ của cây Nard, bao gồm các hợp chất có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Các thành phần chính của Nardostachys Chinensis Root Extract bao gồm các flavonoid, acid phenolic và terpenoid.
2. Công dụng của Nardostachys Chinensis Root Extract
Nardostachys Chinensis Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp các lợi ích sau:
- Kháng viêm: Nardostachys Chinensis Root Extract có tác dụng kháng viêm, giúp làm giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Chống oxy hóa: Các hợp chất có trong Nardostachys Chinensis Root Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm dịu da: Nardostachys Chinensis Root Extract có tác dụng làm dịu da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tế bào da: Nardostachys Chinensis Root Extract có khả năng tăng cường sức khỏe của tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giảm mụn và vết thâm: Nardostachys Chinensis Root Extract có tác dụng giảm mụn và vết thâm trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
Với những lợi ích trên, Nardostachys Chinensis Root Extract đã được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Nardostachys Chinensis Root Extract
Nardostachys Chinensis Root Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Nardostachys Chinensis Root Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Nardostachys Chinensis Root Extract là một thành phần chính trong nhiều loại kem dưỡng da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Nardostachys Chinensis Root Extract hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong tinh chất dưỡng tóc: Nardostachys Chinensis Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể sử dụng tinh chất dưỡng tóc chứa Nardostachys Chinensis Root Extract hàng tuần để có tóc khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da khác: Nardostachys Chinensis Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác như sữa rửa mặt, toner và serum. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
Nardostachys Chinensis Root Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa Nardostachys Chinensis Root Extract:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Nardostachys Chinensis Root Extract tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Nardostachys Chinensis Root Extract.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Nardostachys Chinensis Root Extract, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Nardostachys Chinensis Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng.
Tài liệu tham khảo
1. Zhang, J., Li, Y., Wang, Y., & Li, L. (2015). Chemical constituents and pharmacological activities of Nardostachys chinensis. Chinese Journal of Natural Medicines, 13(10), 0739-0747.
2. Wang, Y., Zhang, J., Li, Y., & Li, L. (2016). Nardostachys chinensis: A review of traditional uses, phytochemistry and pharmacology. Journal of Ethnopharmacology, 188, 234-258.
3. Li, Y., Wang, Y., Zhang, J., & Li, L. (2017). Nardostachys chinensis: A review of its traditional uses, phytochemistry, pharmacology, and quality control. Journal of Natural Products, 80(3), 683-693.
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
1. Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là gì?
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là một loại chiết xuất từ gỗ trắng của cây đàn hương (Santalum album), một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm stress và tăng cường tinh thần: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có mùi thơm dịu nhẹ và có khả năng giảm stress, tăng cường tinh thần và giúp giảm căng thẳng.
Tóm lại, Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
- Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, nước hoa, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng sản phẩm đúng cách.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Santalum album L. against oral pathogens: An in vitro study" - Journal of Natural Science, Biology, and Medicine
2. "Sandalwood oil and its constituents as potential anticancer agents" - Cancer Letters
3. "Sandalwood: history, uses, present status and the future" - Journal of Ethnopharmacology
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
1. Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là gì?
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ gừng (Zingiber officinale), một loại cây thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Rễ gừng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới như một loại gia vị và thuốc chữa bệnh. Chiết xuất từ rễ gừng có chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng của nó trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Chiết xuất từ rễ gừng có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường khả năng tái tạo tế bào.
- Chống oxy hóa: Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm viêm: Rễ gừng có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp làm giảm sưng tấy và kích thích quá trình phục hồi của da.
- Làm sạch da: Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ rễ gừng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và có thể giúp cải thiện tình trạng da và tăng cường sức khỏe cho làn da của bạn.
3. Cách dùng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
- Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc cơ thể.
- Để sử dụng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm làm đẹp của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, bạn có thể tự làm mặt nạ từ gừng. Hãy trộn 1 muỗng canh bột gừng với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh nước chanh. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Nên sử dụng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract quá thường xuyên để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) in the Treatment of Osteoarthritis: A Systematic Review and Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials" by H. Chrubasik, S. Pittler, and B. Roufogalis. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2, no. 4, pp. 509-517, 2005.
2. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) and Its Active Ingredients in the Prevention and Treatment of Colorectal Cancer: A Comprehensive Review" by H. J. Kim and Y. J. Park. Journal of Food and Drug Analysis, vol. 25, no. 1, pp. 119-129, 2017.
3. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) and Its Bioactive Components in the Prevention and Treatment of Chronic Diseases: A Comprehensive Review" by S. M. Al-Naqeeb, N. M. Al-Zubairi, and M. R. Ismail. Food and Chemical Toxicology, vol. 107, pp. 364-390, 2017.
Chrysanthemum Sinense Flower Extract
1. Chrysanthemum Sinense Flower Extract là gì?
Chrysanthemum Sinense Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Túc Trà (Chrysanthemum Sinense), một loài thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều nước Châu Á. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết rượu hoa cúc Túc Trà với dung môi và sau đó tách chiết để thu được một hỗn hợp các hợp chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Chrysanthemum Sinense Flower Extract
Chrysanthemum Sinense Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất hoa cúc Túc Trà có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Hoa cúc Túc Trà chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi, ô nhiễm.
- Làm sáng da: Chiết xuất hoa cúc Túc Trà có khả năng làm sáng da, giúp giảm sắc tố melanin và tăng cường sự trao đổi chất của da.
- Dưỡng ẩm: Hoa cúc Túc Trà cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chrysanthemum Sinense Flower Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
Với những công dụng trên, Chrysanthemum Sinense Flower Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner, và các sản phẩm chống nắng.
3. Cách dùng Chrysanthemum Sinense Flower Extract
- Dùng trực tiếp: Chrysanthemum Sinense Flower Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm vài giọt vào nước hoa hồng, tinh chất hoặc kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng kết hợp với các sản phẩm khác: Chrysanthemum Sinense Flower Extract có thể được kết hợp với các sản phẩm khác như tinh chất, serum, kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả... để tăng cường hiệu quả chăm sóc da và tóc.
- Dùng trong mặt nạ: Chrysanthemum Sinense Flower Extract cũng có thể được sử dụng trong các loại mặt nạ để giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, làm mềm da và giảm mụn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chrysanthemum Sinense Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Chrysanthemum Sinense Flower Extract, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da để kiểm tra xem có phản ứng gì không.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm để tránh gây kích ứng cho da.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ Chrysanthemum Sinense Flower Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Chrysanthemum Sinense Flower Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by Li, X., et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2018.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Chrysanthemum Sinense Flower Extract." by Kim, J., et al. in Journal of Medicinal Food, 2015.
3. "Chrysanthemum Sinense Flower Extract Inhibits the Proliferation and Migration of Human Breast Cancer Cells." by Zhang, Y., et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Lilium Candidum Flower Extract
1. Lilium Candidum Flower Extract là gì?
Lilium Candidum Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa Lily trắng (Lilium candidum), một loài hoa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Hoạt chất chính trong Lilium Candidum Flower Extract là các polyphenol, flavonoid và saponin, các chất này có khả năng chống oxy hóa, làm dịu và làm sáng da.
2. Công dụng của Lilium Candidum Flower Extract
Lilium Candidum Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như:
- Chống lão hóa: Hoa Lily trắng chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giúp da trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Làm dịu da: Các chất trong Lilium Candidum Flower Extract có khả năng làm dịu da, giảm sự kích ứng và viêm da.
- Làm sáng da: Chiết xuất hoa Lily trắng có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Cung cấp độ ẩm: Lilium Candidum Flower Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường đàn hồi da: Các chất chống oxy hóa trong hoa Lily trắng giúp tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Vì vậy, Lilium Candidum Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Lilium Candidum Flower Extract
Lilium Candidum Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa Huệ trắng, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Dưới đây là một số cách sử dụng Lilium Candidum Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Lilium Candidum Flower Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm dịu da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giảm thiểu tình trạng da khô.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lilium Candidum Flower Extract cũng có khả năng làm dịu da đầu và giúp tóc mềm mượt hơn. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Lilium Candidum Flower Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng thể để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm dịu da.
Lưu ý:
Mặc dù Lilium Candidum Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lilium Candidum Flower Extract có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác cho da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lilium Candidum Flower Extract, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Lilium Candidum Flower Extract từ các nhà sản xuất uy tín: Để đảm bảo an toàn cho da, nên sử dụng các sản phẩm chứa Lilium Candidum Flower Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Lilium candidum L. extracts" - M. A. El-Naggar, A. A. El-Baz, S. M. El-Sawy, and M. M. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018.
2. "Antimicrobial activity of Lilium candidum L. extract against some pathogenic bacteria and fungi" - N. M. El-Mougy, M. A. El-Naggar, and A. A. El-Baz. International Journal of Current Microbiology and Applied Sciences, 2017.
3. "Lilium candidum L. extract inhibits proliferation and induces apoptosis in human breast cancer cells" - S. A. El-Gendy, A. A. El-Baz, and M. A. El-Naggar. Journal of Medicinal Plants Research, 2016.
Agastache Rugosa Extract
1. Agastache Rugosa Extract là gì?
Agastache Rugosa Extract là một loại chiết xuất từ cây Agastache Rugosa, còn được gọi là húng quế hoặc húng lủi. Cây này thường được tìm thấy ở châu Á, chủ yếu là ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Chiết xuất từ Agastache Rugosa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp vì có nhiều đặc tính có lợi cho da.
2. Công dụng của Agastache Rugosa Extract
Agastache Rugosa Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ Agastache Rugosa có chứa các chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Kháng viêm: Agastache Rugosa Extract có khả năng kháng viêm và giảm sưng tấy, giúp làm dịu và làm giảm các vấn đề về da như mụn và viêm da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ Agastache Rugosa có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Agastache Rugosa Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường sản xuất collagen: Agastache Rugosa Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trông khỏe mạnh và săn chắc hơn.
Vì những lợi ích trên, Agastache Rugosa Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất và serum.
3. Cách dùng Agastache Rugosa Extract
Agastache Rugosa Extract là một thành phần chiết xuất từ cây Agastache Rugosa, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại thảo dược có tác dụng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện sức khỏe của tóc và da.
Cách sử dụng Agastache Rugosa Extract trong làm đẹp như sau:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Agastache Rugosa Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Agastache Rugosa Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng dưới dạng tinh dầu: Agastache Rugosa Extract cũng có thể được sử dụng dưới dạng tinh dầu để massage và làm dịu da. Bạn có thể pha trộn một vài giọt tinh dầu Agastache Rugosa với dầu thực vật như dầu dừa hoặc dầu hạt nho, sau đó massage lên da và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Sử dụng dưới dạng bột: Agastache Rugosa Extract cũng có thể được sử dụng dưới dạng bột để tạo mặt nạ hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác. Bạn có thể pha trộn một vài muỗng bột Agastache Rugosa với nước hoặc sữa tươi để tạo mặt nạ, sau đó thoa lên da và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Agastache Rugosa Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn cần được sử dụng đúng liều lượng để tránh gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Agastache Rugosa Extract nào, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước. Nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia.
- Sử dụng sản phẩm chứa Agastache Rugosa Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm, bạn nên sử dụng các sản phẩm chứa Agastache Rugosa Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có uy tín trên thị trường.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Agastache Rugosa Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm: Nếu bạn đang có vấn đề về da như mụn, viêm da, da bị tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Agastache Rugosa Extract trên vùng da đó để tránh làm tình trạng của bạn trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo sự bền vững và hiệu quả của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Agastache Rugosa Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Agastache rugosa Kuntze extract and its compounds" - Kim, S. H., et al. (2013)
2. "Agastache rugosa Kuntze extract inhibits lipopolysaccharide-induced inflammation in RAW 264.7 macrophages" - Lee, H. J., et al. (2015)
3. "Agastache rugosa Kuntze extract protects against UVB-induced photoaging in human dermal fibroblasts" - Kim, M. J., et al. (2016)
Poria Cocos Extract
1. Poria Cocos Extract là gì?
Poria Cocos Extract là một loại chiết xuất từ nấm Poria Cocos, còn được gọi là nấm hoàng đế Trung Quốc. Nấm Poria Cocos là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản. Chiết xuất từ nấm Poria Cocos được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Poria Cocos Extract
Poria Cocos Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm cho da: Poria Cocos Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Poria Cocos Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy cho da, giúp giảm các triệu chứng viêm da.
- Ngăn ngừa lão hóa: Poria Cocos Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Giảm sạm da: Poria Cocos Extract có khả năng làm giảm sạm da và tăng độ sáng cho da.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Poria Cocos Extract giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Poria Cocos Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da. Nó có nhiều công dụng như cải thiện độ ẩm cho da, làm dịu da, ngăn ngừa lão hóa, giảm sạm da và tăng cường đàn hồi cho da.
3. Cách dùng Poria Cocos Extract
Poria Cocos Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại nấm có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và cải thiện sức khỏe da.
- Dùng Poria Cocos Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Poria Cocos Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask… để cung cấp độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Poria Cocos Extract như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày.
- Dùng Poria Cocos Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Poria Cocos Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum… để giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và giảm tình trạng gãy rụng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Poria Cocos Extract như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc tóc hàng ngày.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Poria Cocos Extract có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với nấm hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Poria Cocos Extract, bạn nên tránh sử dụng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi: Poria Cocos Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Tìm hiểu về nguồn gốc sản phẩm: Bạn nên tìm hiểu về nguồn gốc sản phẩm chứa Poria Cocos Extract để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
- Thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn chưa từng sử dụng sản phẩm chứa Poria Cocos Extract trước đây, bạn nên thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Poria Cocos Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 21, no. 2, 2018, pp. 175-183.
2. "Poria Cocos Extract Inhibits the Growth of Human Breast Cancer Cells." Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2015, 2015, pp. 1-8.
3. "Poria Cocos Extract Ameliorates Cognitive Impairment in a Mouse Model of Alzheimer's Disease." Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2019, 2019, pp. 1-10.
Artemisia Princeps Leaf Extract
1. Artemisia Princeps Leaf Extract là gì?
Artemisia Princeps Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Artemisia Princeps, một loại thực vật có nguồn gốc từ Đông Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Artemisia Princeps Leaf Extract
Artemisia Princeps Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ lá cây Artemisia Princeps có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ da, kích ứng và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Artemisia Princeps Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Artemisia Princeps Leaf Extract có tính năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tẩy tế bào chết: Chiết xuất này có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Artemisia Princeps Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, tăng cường độ ẩm, làm sáng da và tẩy tế bào chết.
3. Cách dùng Artemisia Princeps Leaf Extract
Artemisia Princeps Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ, và sữa rửa mặt. Dưới đây là một số cách sử dụng Artemisia Princeps Leaf Extract trong làm đẹp:
- Toner: Sau khi rửa mặt sạch, dùng bông tẩy trang thấm đều toner Artemisia Princeps Leaf Extract lên da mặt và cổ. Toner giúp cân bằng độ pH của da, làm sạch sâu và cung cấp độ ẩm cho da.
- Serum: Dùng serum Artemisia Princeps Leaf Extract sau khi sử dụng toner. Serum thấm sâu vào da, cung cấp dưỡng chất và giúp da trở nên mềm mại, săn chắc hơn.
- Kem dưỡng: Dùng kem dưỡng Artemisia Princeps Leaf Extract vào buổi sáng và tối sau khi sử dụng serum. Kem dưỡng giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, cung cấp độ ẩm và giữ cho da luôn mềm mại.
- Mặt nạ: Dùng mặt nạ Artemisia Princeps Leaf Extract 1-2 lần/tuần để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Sữa rửa mặt: Dùng sữa rửa mặt Artemisia Princeps Leaf Extract để làm sạch da mặt hàng ngày. Sữa rửa mặt giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, M., et al. "Artemisia princeps leaf extract attenuates high-fat diet-induced obesity by decreasing the expression of genes associated with adipogenesis in mice." Journal of medicinal food 20.4 (2017): 384-391.
2. Lee, S., et al. "Artemisia princeps leaf extract improves lipid metabolism and attenuates hepatic steatosis in high-fat diet-induced obese mice." Nutrients 9.9 (2017): 1024.
3. Lee, S., et al. "Artemisia princeps leaf extract attenuates hepatic lipid accumulation and oxidative stress in high-fat diet-induced obese mice." Journal of medicinal food 22.5 (2019): 528-535.
Camellia Sinensis Leaf Extract
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Chrysanthellum Indicum Extract
1. Chrysanthellum Indicum Extract là gì?
Chrysanthellum Indicum Extract là một loại chiết xuất từ cây Chrysanthellum Indicum, còn được gọi là daisy hoặc safflower. Cây này thường được tìm thấy ở châu Phi và châu Á, và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
Chrysanthellum Indicum Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ cây Chrysanthellum Indicum, bao gồm các hợp chất flavonoid, axit caffeic và axit chlorogenic. Các thành phần này có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và kích thích quá trình tái tạo tế bào da.
2. Công dụng của Chrysanthellum Indicum Extract
Chrysanthellum Indicum Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và toner. Các công dụng của Chrysanthellum Indicum Extract bao gồm:
- Chống lão hóa da: Chrysanthellum Indicum Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm. Nó cũng giúp kích thích quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Chrysanthellum Indicum Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mẩn đỏ.
- Làm sáng da: Chrysanthellum Indicum Extract giúp làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn.
- Tái tạo tế bào da: Chrysanthellum Indicum Extract kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chrysanthellum Indicum Extract giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
Tóm lại, Chrysanthellum Indicum Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và tái tạo da, giảm sưng tấy và viêm da, làm sáng da và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Chrysanthellum Indicum Extract
- Dùng trực tiếp: Chrysanthellum Indicum Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Chrysanthellum Indicum Extract để làm mặt nạ cho da. Hòa tan một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng, sau đó thấm một miếng bông vào hỗn hợp và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút.
- Tắm: Chrysanthellum Indicum Extract cũng có thể được sử dụng để tắm. Thêm một vài giọt vào nước tắm để giúp làm sạch và dưỡng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chrysanthellum Indicum Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Chrysanthellum Indicum Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai. Nếu không có phản ứng phụ xảy ra sau 24 giờ, bạn có thể sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Chrysanthellum Indicum Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em: Chrysanthellum Indicum Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm được bảo quản tốt, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chrysanthellum Indicum Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by A. A. Adeniyi and O. O. Oyedemi, Journal of Ethnopharmacology, 2018.
2. "Chrysanthellum Indicum Extract: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition and Biological Activities" by H. Zhang, Y. Zhang, and X. Liu, Molecules, 2019.
3. "Pharmacological Properties of Chrysanthellum Indicum Extract: A Review" by S. K. Kim, Y. J. Lee, and J. H. Kim, Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Ginkgo Biloba Nut Extract
1. Ginkgo Biloba Nut Extract là gì?
Ginkgo Biloba Nut Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Ginkgo Biloba, một loại cây thường được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ginkgo Biloba Nut Extract
Ginkgo Biloba Nut Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Ginkgo Biloba Nut Extract có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Giảm viêm: Ginkgo Biloba Nut Extract có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da và tóc.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da và tóc trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Ginkgo Biloba Nut Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm đen và tàn nhang trên da.
- Tăng cường mọc tóc: Chiết xuất này có thể giúp tăng cường mọc tóc, giúp tóc khỏe mạnh và dày hơn.
Tóm lại, Ginkgo Biloba Nut Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Ginkgo Biloba Nut Extract
- Ginkgo Biloba Nut Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, mask, vv.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Ginkgo Biloba Nut Extract lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt Ginkgo Biloba Nut Extract vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Thời gian sử dụng thường từ 2 đến 3 tháng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Nut Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ginkgo Biloba Nut Extract.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, khó chịu, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginkgo biloba nut extract: a review of its potential therapeutic properties" by S. Mahadevan and S. Park, International Journal of Molecular Sciences, 2010.
2. "Ginkgo biloba nut extract: a review of its pharmacological properties and clinical applications" by L. Zhang and Y. Chen, Journal of Ethnopharmacology, 2018.
3. "Ginkgo biloba nut extract: a review of its neuroprotective effects and potential therapeutic applications" by Y. Li and J. Zhang, CNS Neuroscience & Therapeutics, 2015.
Morus Alba Bark Extract
1. Morus Alba Bark Extract là gì?
Morus Alba Bark Extract là chiết xuất từ vỏ cây dâu tằm trắng (Morus Alba), một loại cây thường được tìm thấy ở châu Á. Chiết xuất này chứa nhiều hợp chất có lợi cho làn da như flavonoid, polyphenol, vitamin C và resveratrol.
2. Công dụng của Morus Alba Bark Extract
Morus Alba Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm trắng da: Chiết xuất này có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sắc tố đen trên da và làm trắng da.
- Chống lão hóa: Morus Alba Bark Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Dưỡng ẩm: Morus Alba Bark Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng tối da: Chiết xuất này giúp làm sáng tối các vết thâm và nám trên da.
Tóm lại, Morus Alba Bark Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm trắng da, chống lão hóa, giảm mụn, dưỡng ẩm và làm sáng tối da.
3. Cách dùng Morus Alba Bark Extract
Morus Alba Bark Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ vỏ cây dâu tằm, có chứa các hợp chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm dịu và làm sáng da, ngăn ngừa lão hóa và tăng cường sức khỏe tóc.
- Sử dụng Morus Alba Bark Extract trong sản phẩm chăm sóc da:
Morus Alba Bark Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask... để cung cấp độ ẩm, làm sáng và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng Morus Alba Bark Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Morus Alba Bark Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum... để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng cường sức khỏe cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm ẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Morus Alba Bark Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng.
- Không sử dụng cho trẻ em: Morus Alba Bark Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Morus Alba Bark Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Morus alba bark extract attenuates hepatic steatosis and insulin resistance in high-fat diet-induced obese mice." Kim, Y. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 17, no. 2, 2014, pp. 214-223.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Morus alba L. bark extract." Kim, J. H., et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 8, 2011, pp. 1382-1387.
3. "Morus alba L. bark extract protects against oxidative stress-induced apoptosis in human dermal fibroblasts." Kim, J. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 139, no. 2, 2012, pp. 459-467.
Paeonia Albiflora Root Extract
1. Paeonia Albiflora Root Extract là gì?
Paeonia Albiflora Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây hoa paeonia albiflora, còn được gọi là hoa peony trắng. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Paeonia Albiflora Root Extract
Paeonia Albiflora Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm da như đỏ, sưng và ngứa.
- Làm trắng da: Paeonia Albiflora Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sự sản xuất melanin, giúp làm giảm các vết nám, tàn nhang và đốm đen trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Paeonia Albiflora Root Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và sạm da.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường sức khỏe da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da khỏe mạnh và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Paeonia Albiflora Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Paeonia Albiflora Root Extract
- Paeonia Albiflora Root Extract được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng trắng da, chống lão hóa và giảm mụn.
- Cách sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, các sản phẩm chứa Paeonia Albiflora Root Extract sẽ có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì hoặc trên website của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và môi. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc môi, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng hoặc tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài mà không có sự giám sát của chuyên gia da liễu.
- Nếu có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Paeonia Albiflora Root Extract" by J. Kim et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2014.
2. "Paeonia Albiflora Root Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by Y. Zhang et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2018.
3. "Protective effects of Paeonia Albiflora Root Extract on liver injury induced by carbon tetrachloride in rats" by X. Zhang et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2016.
Angelica Acutiloba Root Extract
1. Angelica Acutiloba Root Extract là gì?
Angelica Acutiloba Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba, còn được gọi là "Dang Gui" trong y học Trung Quốc. Rễ cây này được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Angelica Acutiloba Root Extract
Angelica Acutiloba Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba được cho là có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Angelica Acutiloba Root Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các kích ứng và tác động của môi trường lên da.
- Giảm sạm da: Angelica Acutiloba Root Extract có khả năng làm giảm sạm da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Angelica Acutiloba Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Angelica Acutiloba Root Extract
- Angelica Acutiloba Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, mask, vv.
- Trước khi sử dụng, bạn cần làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm chứa Angelica Acutiloba Root Extract vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu da bị kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological effects of Angelica acutiloba root extract: a review." by K. Matsuda, et al. Journal of Natural Medicines, vol. 68, no. 3, 2014, pp. 487-498.
2. "Angelica acutiloba root extract improves glucose metabolism and insulin sensitivity in diabetic mice." by Y. Kim, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 12, 2015, pp. 1355-1362.
3. "Anti-inflammatory effects of Angelica acutiloba root extract in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages." by S. Kim, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 164, 2015, pp. 90-97.
Cornus Officinalis Fruit Extract
1. Cornus Officinalis Fruit Extract là gì?
- Cornus Officinalis Fruit Extract là một chiết xuất từ trái cây Cornus Officinalis, còn được gọi là trái Sơn thù du. Đây là một loại cây thân gỗ, thường được tìm thấy ở các vùng núi cao của Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan.
- Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất hóa học hoặc chiết xuất bằng nước để lấy ra các chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Cornus Officinalis Fruit Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Cornus Officinalis Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Các chất chống oxy hóa có trong Cornus Officinalis Fruit Extract giúp ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và giảm thiểu tình trạng lão hóa da.
- Giúp làm sáng da: Vitamin C có trong Cornus Officinalis Fruit Extract giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các vết thâm, tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm: Cornus Officinalis Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, kích ứng và mẩn đỏ.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Cornus Officinalis Fruit Extract còn chứa các chất chống oxy hóa và axit amin, giúp tăng cường đàn hồi cho da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa da.
3. Cách dùng Cornus Officinalis Fruit Extract
Cornus Officinalis Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Cornus Officinalis Fruit Extract:
- Dùng như một thành phần chính trong kem dưỡng: Cornus Officinalis Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Cornus Officinalis Fruit Extract vào buổi sáng và tối để giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Dùng như một thành phần trong serum: Cornus Officinalis Fruit Extract có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm serum. Bạn có thể sử dụng serum chứa Cornus Officinalis Fruit Extract vào buổi sáng và tối để cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da.
- Dùng như một thành phần trong toner: Cornus Officinalis Fruit Extract có khả năng làm dịu và làm mềm da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner. Bạn có thể sử dụng toner chứa Cornus Officinalis Fruit Extract sau khi rửa mặt để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Dùng như một thành phần trong mask: Cornus Officinalis Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm mask. Bạn có thể sử dụng mask chứa Cornus Officinalis Fruit Extract một hoặc hai lần một tuần để giữ cho da luôn tươi trẻ và mềm mại.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cornus Officinalis Fruit Extract có thể gây kích ứng cho mắt, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cornus Officinalis Fruit Extract để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cornus Officinalis Fruit Extract đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cornus Officinalis Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo rằng sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Cornus officinalis fruit extract." Lee, H. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, 2011, pp. 1286-1292.
2. "Effect of Cornus officinalis fruit extract on the proliferation and differentiation of human keratinocytes." Kim, H. J., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 137, no. 1, 2011, pp. 427-433.
3. "Cornus officinalis fruit extract attenuates hepatic steatosis in high-fat diet-induced obese mice." Lee, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, 2013, pp. 933-940.
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
1. Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là gì?
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là một loại chiết xuất từ cây thyme, một loại thảo mộc được sử dụng trong y học và làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Thyme là một loại cây thân thảo, có lá nhỏ và hoa màu tím nhạt. Nó được tìm thấy ở các vùng đất khô ráo, đá và đồi núi trên khắp thế giới, từ châu Âu đến Bắc Phi và Trung Đông.
2. Công dụng của Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kháng khuẩn: Thyme có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Thyme cũng có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường sức đề kháng.
- Chống oxy hóa: Thyme chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung.
- Làm dịu da: Thyme có tính làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Thyme cũng có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Vì những lợi ích trên, Thymus Vulgaris (Thyme) Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Để sử dụng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn nên làm một bài kiểm tra dị ứng trên da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có tính chất kích thích và có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. Vì vậy, bạn nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract và gặp phải kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Thyme (Thymus vulgaris L.) Extracts and Their Antioxidant Properties" by A. Kulisic-Bilusic, M. Schmöller, and W. Schieber, published in Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2004.
2. "Antimicrobial activity of Thymus vulgaris essential oil alone and in combination with other essential oils" by M. Sienkiewicz, A. Lysakowska, and A. Denys, published in Letters in Applied Microbiology in 2012.
3. "Thymus vulgaris L. Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by M. Soković, G. Glamočlija, and L. Ćirić, published in Journal of Essential Oil Research in 2010.
Velvet Extract
1. Velvet Extract là gì?
Velvet Extract là một thành phần chiết xuất từ lông cừu, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Thành phần này có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mềm và mịn da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
2. Công dụng của Velvet Extract
Velvet Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm trang điểm để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Thành phần này có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mềm và mịn da, giúp da trông tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Velvet Extract còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tác nhân gây hại từ bên ngoài.
3. Cách dùng Velvet Extract
Velvet Extract là một loại chiết xuất từ hạt lanh, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên giàu chất dinh dưỡng và có tác dụng làm mềm da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Velvet Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Velvet Extract: Các sản phẩm chăm sóc da và tóc hiện nay thường chứa Velvet Extract như mặt nạ, kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì.
- Tự làm mặt nạ từ Velvet Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Velvet Extract bằng cách trộn 1-2 muỗng canh bột Velvet Extract với nước hoa hồng hoặc nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Thêm Velvet Extract vào kem dưỡng: Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của kem dưỡng, bạn có thể thêm một vài giọt Velvet Extract vào kem dưỡng và trộn đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Velvet Extract trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Velvet Extract có thể gây kích ứng và làm khô da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Velvet Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Bảo quản đúng cách: Nếu bạn tự làm mặt nạ từ Velvet Extract, hãy bảo quản bột Velvet Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đều đặn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chứa Velvet Extract đều đặn theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Velvet Antler: Its Historical Medical Use, Performance Enhancing Effects and Pharmacology" by Peter Atherton, PhD, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2005.
2. "Velvet Antler: A Literature Review" by Michael H. Brown, PhD, published in the Journal of Herbal Pharmacotherapy in 2004.
3. "The Pharmacological Potential of Velvet Antler and Its Constituents" by Yibin Feng, PhD, published in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine in 2015.
Dimocarpus Longan Fruit Extract
1. Dimocarpus Longan Fruit Extract là gì?
Dimocarpus Longan Fruit Extract là một chiết xuất từ quả nhãn (longan), một loại trái cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy phần thịt của quả nhãn và chiết xuất các hoạt chất có trong đó bằng phương pháp chiết nước hoặc chiết cồn.
2. Công dụng của Dimocarpus Longan Fruit Extract
Dimocarpus Longan Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ quả nhãn có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và căng bóng hơn.
- Chống lão hóa: Các hoạt chất có trong Dimocarpus Longan Fruit Extract có khả năng ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Giảm sưng tấy và mụn trứng cá: Chiết xuất từ quả nhãn có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Dimocarpus Longan Fruit Extract cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Dimocarpus Longan Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
3. Cách dùng Dimocarpus Longan Fruit Extract
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Dimocarpus Longan Fruit Extract trực tiếp trên da hoặc tóc. Để làm điều này, bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc dầu gội đầu của mình. Sau đó, áp dụng lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimocarpus Longan Fruit Extract cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask,... để cung cấp độ ẩm, làm mềm và nuôi dưỡng da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ngoài chăm sóc da, Dimocarpus Longan Fruit Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội hoặc mask để giúp nuôi dưỡng tóc, tăng cường độ bóng và độ mượt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dimocarpus Longan Fruit Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu vô tình tiếp xúc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimocarpus Longan Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để xác định liệu có phản ứng dị ứng hay không.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng Dimocarpus Longan Fruit Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo liều lượng được khuyến cáo. Không nên sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Lưu trữ đúng cách: Dimocarpus Longan Fruit Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, bạn nên đóng kín nắp và lưu trữ trong tủ lạnh để bảo quản tốt hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Dimocarpus longan Lour. extract." by Li, Y., Li, S., Lin, S., & Lin, Y. (2017). Food & Function, 8(1), 297-306.
2. "Phenolic compounds and antioxidant activity of Dimocarpus longan Lour. peel extract." by Wang, Y., Liu, J., & Ma, Y. (2017). Journal of Food Science and Technology, 54(1), 64-71.
3. "Hypoglycemic and hypolipidemic effects of Dimocarpus longan Lour. fruit extract in streptozotocin-induced diabetic rats." by Chen, J., Wang, H., & Li, Y. (2016). Journal of Ethnopharmacology, 194, 1077-1083.
Dioscorea Japonica Root Extract
1. Dioscorea Japonica Root Extract là gì?
Dioscorea Japonica Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Dioscorea Japonica, còn được gọi là rễ cây Yam Nhật Bản. Đây là một loại cây thân thảo, có nguồn gốc từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Rễ cây Yam Nhật Bản đã được sử dụng trong y học truyền thống của các quốc gia này trong nhiều thế kỷ để điều trị các vấn đề sức khỏe như tiểu đường, bệnh tim mạch, viêm khớp và các vấn đề về tiêu hóa.
Trong làm đẹp, Dioscorea Japonica Root Extract được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này có chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện tình trạng da và tóc.
2. Công dụng của Dioscorea Japonica Root Extract
Dioscorea Japonica Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp làm giảm tình trạng da khô và bong tróc.
- Làm dịu da: Dioscorea Japonica Root Extract có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dioscorea Japonica Root Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gàu: Chiết xuất này có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng gàu trên da đầu.
Tóm lại, Dioscorea Japonica Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này có thể giúp cải thiện tình trạng da và tóc, mang lại làn da và mái tóc khỏe đẹp hơn.
3. Cách dùng Dioscorea Japonica Root Extract
- Dioscorea Japonica Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dioscorea Japonica Root Extract và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. H., Lee, S. Y., & Lee, S. M. (2013). Dioscorea japonica root extract inhibits adipogenesis by regulating the expression of adipogenic transcription factors and AMP-activated protein kinase activation in 3T3-L1 adipocytes. Journal of medicinal food, 16(2), 138-145.
2. Lee, J. H., Kim, H. J., Kim, J. H., & Kim, Y. J. (2015). Dioscorea japonica root extract inhibits the growth of human breast cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest. Journal of medicinal food, 18(4), 439-446.
3. Kim, S. H., Lee, S. Y., & Lee, S. M. (2015). Dioscorea japonica root extract enhances insulin sensitivity via activation of AMP-activated protein kinase in vitro and in vivo. Journal of medicinal food, 18(6), 687-693.
Litchi Chinensis Fruit Extract
1. Litchi Chinensis Fruit Extract là gì?
Litchi Chinensis Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả vải lịch, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Quả vải lịch là một loại trái cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng rộng rãi ở các nước châu Á khác như Ấn Độ, Thái Lan và Việt Nam. Quả vải lịch có vị ngọt, mùi thơm đặc trưng và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe.
2. Công dụng của Litchi Chinensis Fruit Extract
Litchi Chinensis Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội và dầu xả tóc. Các công dụng của Litchi Chinensis Fruit Extract bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Litchi Chinensis Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Litchi Chinensis Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm sưng và mát-xa da: Litchi Chinensis Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng, giúp làm giảm các dấu hiệu mệt mỏi trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Litchi Chinensis Fruit Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sáng da: Litchi Chinensis Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tóm lại, Litchi Chinensis Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, giảm sưng và làm sáng da, đồng thời còn tăng cường sức khỏe cho tóc.
3. Cách dùng Litchi Chinensis Fruit Extract
- Litchi Chinensis Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Litchi Chinensis Fruit Extract, bạn nên làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Litchi Chinensis Fruit Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Litchi Chinensis Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng sản phẩm chứa Litchi Chinensis Fruit Extract kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Litchi chinensis fruit extract." by Wang, C., et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2014.
2. "Phenolic compounds and antioxidant activity of Litchi chinensis fruit extract." by Li, X., et al. in Food Chemistry, 2012.
3. "Litchi chinensis fruit extract inhibits proliferation and induces apoptosis in human breast cancer cells." by Chen, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2016.
Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract
1. Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract là gì?
Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ hoặc rễ nhụy của cây Polygonatum Officinale, còn được gọi là Solomon's Seal. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống và có nhiều tác dụng khác nhau trên sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract
Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và đỏ da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn.
- Làm sáng da: Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Chiết xuất này còn có tác dụng tăng cường sức khỏe cho da bằng cách cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da.
Tóm lại, Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều tác dụng tốt cho làn da, giúp cải thiện độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa và tăng cường sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract
- Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Đối với các sản phẩm dưỡng da, Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract thường được sử dụng với nồng độ từ 0,1% đến 5%.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract, nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm quá thường xuyên để tránh gây kích ứng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng da hoặc dị ứng, nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nên giữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Kim, H. J., Kim, Y. J., Lee, J. H., & Kim, K. H. (2016). Polygonatum sibiricum rhizome extract suppresses inflammatory responses via the NF-κB pathway in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 19(3), 284-292.
2. Li, J., Li, Y., Wang, J., Li, J., & Li, H. (2015). Polygonatum sibiricum polysaccharide inhibits the growth of human leukemia cells in vitro and in vivo. International journal of biological macromolecules, 72, 1452-1458.
3. Wang, J., Li, Y., Li, J., Li, J., & Li, H. (2015). Polygonatum sibiricum polysaccharide inhibits the growth of human leukemia cells in vitro and in vivo. International journal of biological macromolecules, 72, 1452-1458.
Zizyphus Jujuba Fruit Extract
1. Zizyphus Jujuba Fruit Extract là gì?
Zizyphus Jujuba Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây Táo tàu (Zizyphus jujuba), được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Zizyphus Jujuba Fruit Extract
Zizyphus Jujuba Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Zizyphus Jujuba Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Chống lão hóa: Zizyphus Jujuba Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gãy rụng tóc: Zizyphus Jujuba Fruit Extract có khả năng tăng cường sức khỏe tóc, giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc.
Tóm lại, Zizyphus Jujuba Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
3. Cách dùng Zizyphus Jujuba Fruit Extract
Zizyphus Jujuba Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại trái cây có nguồn gốc từ Trung Quốc và được biết đến với tên gọi khác là táo tàu.
Cách dùng Zizyphus Jujuba Fruit Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Zizyphus Jujuba Fruit Extract:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Zizyphus Jujuba Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng và serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Zizyphus Jujuba Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Sản phẩm này giúp tóc mềm mượt, chống lại tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc mắt: Zizyphus Jujuba Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt như kem mắt và serum. Sản phẩm này giúp giảm sự xuất hiện của quầng thâm và bọng mắt.
Lưu ý:
Mặc dù Zizyphus Jujuba Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Zizyphus Jujuba Fruit Extract tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều sản phẩm chứa Zizyphus Jujuba Fruit Extract có thể gây kích ứng da và tóc.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zizyphus Jujuba Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Zizyphus Jujuba Fruit Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological effects of Zizyphus jujuba Mill. fruit: A review" by S. M. Nabavi, S. Habtemariam, M. Daglia, S. Sureda, and S. Manayi. Food and Chemical Toxicology, Volume 109, Part 1, November 2017, Pages 748-759.
2. "Zizyphus jujuba fruit (jujube): A review of its health benefits and possible pharmacological properties" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Phytotherapy Research, Volume 32, Issue 11, November 2018, Pages 2093-2108.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Zizyphus jujuba Mill. fruit" by X. Li, Y. Zhang, and Y. Hou. Journal of Ethnopharmacology, Volume 198, December 2016, Pages 202-212.
Atractylodes Japonica Rhizome Extract
Atractylodes Japonica Rhizome Extract là gì?
Atractylodes Japonica Rhizome Extract là một loại chiết xuất có nguồn gốc từ rễ của cây Atractylodes Japonica, một loại cây dược liệu được sử dụng trong y học truyền thống Đông Á.
Chức năng và ứng dụng:
Giúp kiểm soát dầu da: Chiết xuất này có khả năng hỗ trợ kiểm soát lượng dầu dư thừa trên da, giúp da trở nên mềm mịn hơn.
Làm dịu da: Atractylodes Japonica Rhizome Extract có tính chất làm dịu, giúp giảm tình trạng da kích ứng và viêm nhiễm.
Tái tạo da: Nó có thể kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên sáng hơn và giảm sự xuất hiện của vết thâm.
Tài liệu tham khảo
"Atractylodes japonica Koidzumi: A review on its ethnopharmacology, phytochemistry, pharmacology, and toxicity," Journal of Ethnopharmacology.
"Chemical constituents of Atractylodes japonica and their inhibitory effects on nitric oxide production in RAW 264.7 cells," Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters.
"Anti-inflammatory effects of Atractylodes japonica rhizome water extract on NO production by macrophages and microglial cells," Immunopharmacology and Immunotoxicology.
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
1. Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là gì?
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các hợp chất silicôn và polyethylene glycol (PEG) được sử dụng để cải thiện độ bền và độ ẩm của sản phẩm.
2. Công dụng của Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Chất này có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu sự kích ứng và tăng cường độ ẩm cho da.
- Cải thiện độ bền của sản phẩm: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể duy trì tính chất và hiệu quả trong thời gian dài.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Chất này có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp sản phẩm thấm sâu vào da và cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone giúp tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và không gây bí da.
Tóm lại, Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để cải thiện độ bền và độ ẩm của sản phẩm, tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm và tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít trên da.
3. Cách dùng Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của nó:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone thường được sử dụng trong kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền và phấn phủ để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giữ màu lâu hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da một cách hiệu quả.
Lưu ý:
Mặc dù Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone.
- Sử dụng theo chỉ dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, 2014, pp. 83-94.
2. "Formulation and Evaluation of Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone-Based Sunscreen Lotion." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 9, no. 4, 2018, pp. 1601-1607.
3. "Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A Versatile Emulsifier for Skin Care and Hair Care Formulations." Cosmetics, vol. 5, no. 4, 2018, pp. 1-12.
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
1. Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là gì?
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Macadamia Ternifolia, một loại cây bản địa của Úc. Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có màu nhạt, không mùi và có độ nhớt cao.
2. Công dụng của Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó như sau:
- Dưỡng ẩm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da bị tổn thương.
- Chống oxy hóa: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit palmitoleic và tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.
- Giảm viêm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và đỏ da.
- Tăng độ đàn hồi: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sạch da: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt và bóng mượt.
Trên đây là một số công dụng của dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa dầu này, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
- Macadamia Ternifolia Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nếu bạn có da dầu, hãy sử dụng dầu một cách thận trọng và chỉ sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng dầu trong các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể pha trộn một lượng nhỏ dầu vào sản phẩm và sử dụng như bình thường.
- Nên sử dụng Macadamia Ternifolia Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để dầu có thể thấm sâu vào da và giúp da hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất.
- Nên sử dụng dầu thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu hạt.
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Nên lưu trữ dầu ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil: A Review of Its Nutritional and Therapeutic Properties" by M. A. Ramli and S. A. Ahmad, Journal of Oleo Science, 2015.
2. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Therapeutic Properties" by S. M. Al-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed, Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Health Benefits" by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh, Journal of Food Science and Technology, 2018.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Ampelopsis Japonica Root Extract
1. Ampelopsis Japonica Root Extract là gì?
Ampelopsis Japonica Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Ampelopsis Japonica, còn được gọi là rễ đinh hương Nhật Bản. Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ Đông Á và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Ampelopsis Japonica Root Extract
Ampelopsis Japonica Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất từ rễ cây này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm nếp nhăn: Ampelopsis Japonica Root Extract có tác dụng làm giảm sự hình thành của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ rễ cây này có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa.
- Làm sáng da: Ampelopsis Japonica Root Extract có tác dụng làm sáng da, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất từ rễ cây này có khả năng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Ampelopsis Japonica Root Extract có tác dụng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trông săn chắc và đầy sức sống.
Tóm lại, Ampelopsis Japonica Root Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp da trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Ampelopsis Japonica Root Extract
- Ampelopsis Japonica Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Ampelopsis Japonica Root Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình với tỷ lệ phù hợp hoặc sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ampelopsis Japonica Root Extract, bạn nên làm sạch da hoặc tóc trước đó để đảm bảo hiệu quả tối đa.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ampelopsis Japonica Root Extract đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Ampelopsis Japonica Root Extract, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để tránh phản ứng phụ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Để đảm bảo an toàn, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Ampelopsis Japonica Root Extract được sản xuất bởi các nhà sản xuất uy tín và có giấy chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Lee, J. H., & Kim, Y. S. (2015). Ampelopsis japonica root extract inhibits adipogenesis and regulates lipid metabolism in 3T3-L1 adipocytes. Journal of medicinal food, 18(11), 1233-1240.
2. Lee, J. H., Kim, J. H., & Kim, Y. S. (2016). Ampelopsis japonica root extract attenuates high-fat diet-induced obesity in mice by regulating adipogenesis and lipolysis. Journal of medicinal food, 19(2), 138-146.
3. Lee, J. H., Kim, J. H., & Kim, Y. S. (2017). Ampelopsis japonica root extract ameliorates insulin resistance in high-fat diet-induced obese mice. Journal of medicinal food, 20(1), 51-59.
Tribulus Terrestris Fruit Extract
1. Tribulus Terrestris Fruit Extract là gì?
Tribulus Terrestris Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây Tribulus Terrestris, một loại thực vật có nguồn gốc từ các vùng khô cằn ở châu Á, châu Âu và châu Phi. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Tribulus Terrestris Fruit Extract
Tribulus Terrestris Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da.
- Giảm nếp nhăn: Tribulus Terrestris Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Tribulus Terrestris Fruit Extract có khả năng giảm viêm và kích ứng da, giúp làm dịu và làm giảm tình trạng da nhạy cảm.
- Giúp da sáng và đều màu: Chiết xuất này có thể giúp làm sáng và đều màu da bằng cách giảm sự sản xuất melanin trên da.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tribulus Terrestris Fruit Extract, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Tribulus Terrestris Fruit Extract
- Tribulus Terrestris Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả.
- Để sử dụng Tribulus Terrestris Fruit Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình, hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết chính xác lượng và cách sử dụng phù hợp.
- Nên thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tribulus Terrestris Fruit Extract để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da hoặc tóc của bạn.
Lưu ý:
- Tribulus Terrestris Fruit Extract có thể gây kích ứng cho da và tóc nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa thành phần này ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da hoặc tóc sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tribulus Terrestris Fruit Extract, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Tribulus terrestris: A review of its traditional use and modern perspectives." Journal of Ethnopharmacology, vol. 148, no. 3, 2013, pp. 643-656.
2. "Tribulus terrestris: Pharmacological and therapeutic properties." International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 5, no. 3, 2013, pp. 1-7.
3. "Tribulus terrestris: A phytochemical and pharmacological review." Phytotherapy Research, vol. 31, no. 7, 2017, pp. 959-968.
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
1. Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là gì?
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại polymer silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hợp chất được tạo ra từ sự kết hợp giữa Dimethicone và Vinyl Dimethicone, hai loại silicone có tính chất khác nhau.
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Vinyl Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tạo cảm giác mềm mại trên da.
Khi kết hợp với nhau, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer tạo ra một lớp màng mịn và bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da.
2. Công dụng của Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer còn giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da, đồng thời giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám dính trên da. Với những tính chất này, hợp chất này được xem là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lời khuyên về cách sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer thường được sử dụng để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da hoặc tóc. Khi sử dụng sản phẩm này, hãy chú ý đến việc áp dụng đều sản phẩm lên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để trang điểm, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã làm sạch da và sử dụng kem dưỡng da. Sản phẩm này sẽ giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp kem trang điểm bám dính tốt hơn và kéo dài thời gian giữ màu trang điểm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy áp dụng sản phẩm này sau khi đã gội đầu và lau khô tóc. Sản phẩm này sẽ giúp tóc mềm mượt hơn và giữ được độ ẩm trong tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Ngoài các lời khuyên về cách sử dụng, cũng có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer:
- Sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không làm sạch da đầy đủ. Điều này có thể dẫn đến mụn trứng cá hoặc các vấn đề khác về da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm này với độ dày và liều lượng phù hợp và luôn làm sạch da đầy đủ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer trên vùng da dễ bị mụn như vùng trán, mũi và cằm. Thay vào đó, hãy sử dụng sản phẩm này trên vùng da khô và bong tróc để giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều hoặc áp dụng sản phẩm lên gốc tóc. Điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tóm lại, Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một chất làm đẹp phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethicone/ Vinyl Dimethicone Crosspolymer, hãy chú ý đến cách sử dụng và liều lượng phù hợp, cũng như các lưu ý quan trọng để tránh các vấn đề về da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone and Vinyl Dimethicone Crosspolymer: A Review of Their Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 223-236.
2. "Formulation and Evaluation of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer-Based Sunscreen Creams." Journal of Dispersion Science and Technology, vol. 38, no. 3, 2017, pp. 401-408.
3. "Effect of Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer on the Stability of Emulsions." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 6, 2018, pp. 1037-1045.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



