Trofolastin Anti-estrías

Trofolastin Anti-estrías

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Cetearyl Alcohol Glyceryl Oleate Lanolin Sodium Cetearyl Sulfate Caprylic/ Capric Glycerides Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Collagen Amino Acids
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Centella Asiatica (Gotu Kola) Madecassoside
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
40%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
1
-
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo)
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch

Trofolastin Anti-estrías - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Triticum Vulgare (Wheat)

1. Triticum Vulgare (Wheat) là gì?

Triticum Vulgare, còn được gọi là lúa mì, là một loại cây lúa thuộc họ lúa (Poaceae). Nó là một trong những loại lúa được trồng nhiều nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, nó cũng có nhiều đặc tính làm đẹp và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat)

- Làm dịu da: Triticum Vulgare có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Triticum Vulgare chứa nhiều vitamin E và các chất chống oxy hóa khác, giúp làm sáng và tái tạo da. Nó cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Triticum Vulgare chứa nhiều protein và các chất dinh dưỡng khác, giúp tăng cường sức khỏe tóc và ngăn ngừa tóc gãy rụng. Nó cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Làm sạch và tẩy tế bào chết: Triticum Vulgare có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết trên da và tóc, giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn tích tụ trên bề mặt da và tóc.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Triticum Vulgare chứa nhiều axit amin và các chất dinh dưỡng khác, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
Tóm lại, Triticum Vulgare là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm dịu, làm sáng, tăng cường sức khỏe và độ đàn hồi của da và tóc.

3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat)

- Dầu lúa mì (Wheat germ oil): Dầu lúa mì có chứa nhiều vitamin E, axit béo không no và chất chống oxy hóa giúp nuôi dưỡng và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng dầu lúa mì để massage da mặt, tóc hoặc thêm vào sản phẩm chăm sóc da, tóc để tăng cường hiệu quả.
- Bột lúa mì (Wheat flour): Bột lúa mì có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng bột lúa mì để làm mặt nạ hoặc tẩy tế bào chết cho da.
- Chiết xuất từ lúa mì (Wheat extract): Chiết xuất từ lúa mì có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa chiết xuất từ lúa mì để sử dụng hàng ngày.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn dùng sản phẩm chứa dầu lúa mì, hãy lưu ý không sử dụng quá nhiều để tránh gây bí da.
- Nếu bạn dùng sản phẩm chứa bột lúa mì, hãy đảm bảo rửa sạch da sau khi sử dụng để tránh bị tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn dùng sản phẩm chứa chiết xuất từ lúa mì, hãy đọc kỹ thành phần trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.

Tài liệu tham khảo

1. "Wheat: Chemistry and Technology" by Khalil Khan and Peter R. Shewry
2. "Wheat: Production, Properties and Quality" by Elsayed M. Abdel-Aal and Ravindra N. Chibbar
3. "Wheat: Science and Trade" edited by Brett F. Carver and R. Curtis Matthews.

Sorbitol

Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo

1. Sorbitol là gì?

Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.

2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp

  • Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
  • Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
  • Dưỡng da.
  • Làm dịu da

Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.

3. Dạng tồn tại của sorbitol

  • Dạng bột.
  • Dạng dung dịch.

 

Tài liệu tham khảo

  • Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
  • Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
  • Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
  • Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8. 
  • Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu