Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
1
Alcohol Denat
Rủi ro cao
4
Panthenol
Nguy cơ thấp
Propylene Glycol
Nguy cơ thấp
Tocopherol
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Da dầu
4
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Rủi ro cao
Polyglyceryl 3 Diisostearate
Rủi ro cao
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Rủi ro cao
Myristyl Lactate
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
2
Alcohol Denat
Rủi ro cao
Citric Acid
Rủi ro cao
1
Titanium Dioxide
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
72%
23%
3%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 79 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
1
A
Caprylic/ Capric Triglyceride
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
4
B
Behentrimonium Methosulfate
(Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt)
1
A
Pentylene Glycol
(Dung môi, Dưỡng da)
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
A
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chất gây mụn nấm
1
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate
(Dưỡng da, Chất làm mềm dẻo)
3
C13 15 Alkane
(Dung môi)
1
A
Cetyl Alcohol
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
Orbignya Speciosa Kernel Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
Quaternium 87
(Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch)
1
A
Styrene/ Butadiene Copolymer
(Chất làm mờ)
1
Caffeine
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da)
1
A
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
(Chất làm mềm, Chất khử mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Chất gây mụn nấm
1
Menthyl Ethylamido Oxalate
(Dưỡng da)
1
A
Panthenol
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
Creatine
(Dưỡng da)
1
Trigonella Foenum Graecum Seed Extract
(Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi)
1
Pongamia Glabra Seed Oil
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
Chất gây mụn nấm
1
B
Polyglyceryl 3 Diisostearate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Extract
1
A
Squalane
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo)
1
Panax Ginseng Extract
1
A
Astrocaryum Murumuru Seed Butter
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
4
A
Polyquaternium 7
(Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
A
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
(Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
A
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
(Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
Tetrasodium Glutamate Diacetate
(Chất tạo phức chất)
1
Panthenyl Ethyl Ether
(Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc)
1
Inositol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện)
1
Caesalpinia Spinosa Fruit Extract
1
Prunus Mume Fruit Extract
(Chất giữ ẩm)
1
A
Sericin
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Làm mịn)
1
Ubiquinone
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
1
A
Hydrated Silica
(Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt)
1
Milk Protein
(Dưỡng tóc, Dưỡng da)
1
A
Lactose
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm)
1
B
Acetyl Cysteine
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
1
B
Acetyl Methionine
(Dưỡng da)
1
Fibroin
(Chất độn)
1
B
Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract
1
A
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng)
4
A
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract
(Dưỡng da)
Trị mụn
Làm sáng da
1
B
Disodium Phosphate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống ăn mòn)
1
B
Silica Dimethyl Silylate
(Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước)
1
A
Hydrogenated Soybean Oil
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt)
Chất gây mụn nấm
2
Phytic Acid
(Chất tạo phức chất)
1
4
B
Myristyl Lactate
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Không tốt cho da dầu
1
Phenylpropanol
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa)
1
3
B
Ceteareth 20
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
3
B
Propylene Glycol
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
2
Mica
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ)
1
Hydroxyacetophenone
(Chất chống oxy hóa)
1
A
Cetyl Hydroxyethylcellulose
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng)
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
1
A
Myristyl Alcohol
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt)
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
1
Hydroxypropyl Starch Phosphate
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn)
1
Xylitol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi)
1
Caprylic Acid
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa)
1
B
Sodium Phosphate
(Chất ổn định độ pH)
1
3
A
Sodium Benzoate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
3
A
Bht
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa)
1
Tocopherol
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
B
TBHQ
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất chống oxy hóa)
8
Fragrance
(Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi)
Phù hợp với da khô
3
5
Benzyl Salicylate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV)
Chất gây dị ứng
7
Butylphenyl Methylpropional
(Nước hoa)
Chất gây dị ứng
3
5
Citral
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
1
2
Citronellal
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
4
5
Limonene
(Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi)
Chất gây dị ứng
3
Linalool
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
3
6
Hydroxycitronellal
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
2
Iron Oxides
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
1
3
Titanium Dioxide
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
Giải thích thành phần Mặt Nạ ủ Tóc Save Me From Age Acceleration Anti-aging Deep Conditioning Hair Mask
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo. Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng. - Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn. - Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc. Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm. - Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác. - Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015. 2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019. 3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Behentrimonium Methosulfate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt
1. Behentrimonium Methosulfate là gì?
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một loại chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng như một chất làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải và mượt mà hơn.
2. Công dụng của Behentrimonium Methosulfate
- Làm mềm tóc: BTMS được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải hơn. Nó cũng giúp tóc mượt mà và dễ dàng kiểm soát. - Tạo độ dày cho tóc: BTMS có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn. - Tăng cường độ ẩm cho tóc: BTMS giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và giảm tình trạng gãy rụng. - Làm mềm da: BTMS cũng có thể được sử dụng để làm mềm da và giúp da dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da. - Tăng cường độ bám dính: BTMS có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động tốt hơn trên tóc và da. Tóm lại, Behentrimonium Methosulfate là một chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để làm mềm, tạo độ dày và tăng cường độ ẩm cho tóc và da, cũng như tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Behentrimonium Methosulfate
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da, giúp tóc dễ chải và giảm tình trạng tóc rối. Để sử dụng BTMS trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Đo lượng BTMS cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, BTMS được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. - Bước 2: Hòa tan BTMS vào dầu hoặc nước. BTMS có thể hòa tan trong dầu hoặc nước, tùy thuộc vào sản phẩm bạn đang làm. - Bước 3: Thêm BTMS vào sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được hòa tan, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình và khuấy đều. - Bước 4: Sử dụng sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được thêm vào sản phẩm của bạn, bạn có thể sử dụng sản phẩm để chăm sóc tóc và da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: BTMS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên tuân thủ liều lượng được khuyến cáo và không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa BTMS. - Không sử dụng cho người mẫn cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa BTMS. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: BTMS không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa BTMS nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời. - Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa BTMS, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Behentrimonium Methosulfate: A Review of its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 107-120. 2. "Behentrimonium Methosulfate: A Mild and Effective Conditioning Agent for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 3, 2014, pp. 44-50. 3. "Behentrimonium Methosulfate: A Safe and Effective Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 467-474.
Pentylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Pentylene Glycol là gì?
Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.
2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp giữ độ ẩm da
Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
Tác dụng kháng khuẩn
3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. - Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại. - Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. - Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da. - Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm. - Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa. - Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng. - Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày. - Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da. - Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525. 2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048. 3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate
Tên khác: Crodamol STS
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm dẻo
1. Ppg 3 Benzyl Ether Myristate là gì?
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó là một este của axit myristic và benzyl alcohol, được sản xuất bằng cách thay thế ba phần tử của polypropylene glycol (PPG) bằng benzyl ether.
2. Công dụng của Ppg 3 Benzyl Ether Myristate
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp tăng cường độ ẩm và độ mịn màng của da. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo cảm giác mềm mại và mịn màng cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
3. Cách dùng Ppg 3 Benzyl Ether Myristate
Ppg 3 Benzyl Ether Myristate là một loại chất làm mềm da và tạo độ bóng cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, son môi, phấn má hồng, và các sản phẩm trang điểm khác. Để sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Myristate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình trong tỷ lệ phù hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Ppg 3 Benzyl Ether Myristate là từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da và từ 1% đến 10% trong các sản phẩm trang điểm. Trước khi sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Myristate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Ppg 3 Benzyl Ether Myristate có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo và kiểm tra da trước khi sử dụng. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Ppg 3 Benzyl Ether Myristate, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước. - Bảo quản Ppg 3 Benzyl Ether Myristate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Không để Ppg 3 Benzyl Ether Myristate tiếp xúc với ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao. - Tránh xa tầm tay trẻ em. - Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Myristate, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of PPG-3 Benzyl Ether Myristate for Use in Personal Care Products" by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 6, pp. 1155-1161, 2016. 2. "Formulation and Evaluation of PPG-3 Benzyl Ether Myristate Based Sunscreen Lotion" by S. K. Sharma, R. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Cosmetics, Dermatological Sciences and Applications, vol. 6, no. 4, pp. 153-160, 2016. 3. "PPG-3 Benzyl Ether Myristate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by M. M. Patel and S. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 6, pp. 593-599, 2015.
C13 15 Alkane
Chức năng: Dung môi
1. C13 15 Alkane là gì?
C13-15 Alkane là một loại dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một hỗn hợp các hydrocarbon có chuỗi carbon từ 13 đến 15, được chiết xuất từ dầu mỏ.
2. Công dụng của C13 15 Alkane
C13-15 Alkane được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc mà không để lại cảm giác nhờn dính. Nó cũng giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tác động của môi trường. Ngoài ra, C13-15 Alkane còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp tăng độ bám và độ lâu trôi của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng C13 15 Alkane
C13-15 Alkane là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại dầu thực vật có khả năng thẩm thấu cao, giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng C13-15 Alkane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù C13-15 Alkane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác. - Tránh tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng và độ ổn định của sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng sản phẩm chứa C13-15 Alkane, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "C13-15 Alkanes" by The Good Scents Company, accessed August 2021. 2. "C13-15 Alkanes: A Review of Their Use in Cosmetics and Personal Care Products" by Cosmetic Ingredient Review, accessed August 2021. 3. "C13-15 Alkane: An Overview" by ChemSafetyPro, accessed August 2021.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải. - Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. - Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm. - Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm. - Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018. 3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Orbignya Speciosa Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Orbignya Speciosa Kernel Oil là gì?
Orbignya Speciosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây babaçu (Orbignya speciosa), một loại cây mọc hoang ở khu vực miền trung và miền đông Brazil. Dầu babaçu có màu trắng đục và có mùi nhẹ, dễ chịu.
2. Công dụng của Orbignya Speciosa Kernel Oil
Orbignya Speciosa Kernel Oil là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào những đặc tính tuyệt vời của nó. Dầu babaçu có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cần thiết cho chúng. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Orbignya Speciosa Kernel Oil còn có tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và giảm thiểu tình trạng viêm da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn. Với những tính năng tuyệt vời này, Orbignya Speciosa Kernel Oil đang được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da khô và tóc khô và hư tổn.
3. Cách dùng Orbignya Speciosa Kernel Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu hạt Orbignya Speciosa trực tiếp lên da và tóc. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu này như một loại dầu dưỡng da hoặc dầu massage để giúp da mềm mại và mịn màng. Đối với tóc, dầu này có thể được sử dụng như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. - Sử dụng kết hợp với các sản phẩm khác: Dầu hạt Orbignya Speciosa cũng có thể được sử dụng kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng da, serum hoặc dầu gội đầu để tăng cường hiệu quả chăm sóc da và tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu hạt Orbignya Speciosa có tính chất dầu, do đó nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc tóc bết dính. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu hạt Orbignya Speciosa trực tiếp lên da, bạn nên kiểm tra da trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Lưu trữ đúng cách: Dầu hạt Orbignya Speciosa nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị oxy hóa và mất đi tính chất tốt cho da và tóc. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Dầu hạt Orbignya Speciosa không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi vì da của trẻ em còn rất nhạy cảm và có thể gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Orbignya Speciosa Kernel Oil: Chemical Composition, Antioxidant Activity, and Cytotoxicity against Human Breast Cancer Cells." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 2, 2017, pp. 181-187. 2. "Orbignya Speciosa Kernel Oil as a Potential Ingredient in Cosmetics: Chemical Composition and Antioxidant Activity." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-113. 3. "Orbignya Speciosa Kernel Oil: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Cosmetics, vol. 4, no. 4, 2017, pp. 1-12.
Quaternium 87
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch
1. Quaternium 87 là gì?
Quaternium 87 là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một hợp chất hữu cơ được sản xuất từ các chất béo và axit amin. Quaternium 87 là một chất làm mềm tóc và giúp tăng cường độ bóng, độ mượt và độ dày của tóc.
2. Công dụng của Quaternium 87
Quaternium 87 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, dầu xả, kem tẩy lông, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Công dụng của Quaternium 87 bao gồm: - Làm mềm tóc: Quaternium 87 là một chất làm mềm tóc hiệu quả, giúp tóc dễ chải và giảm thiểu tình trạng rối và đứt gãy. - Tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc: Quaternium 87 giúp tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng bẩy hơn. - Tăng cường độ dày của tóc: Quaternium 87 có khả năng tăng cường độ dày của tóc, giúp tóc trông đầy đặn và bồng bềnh hơn. - Làm mềm và dưỡng da: Quaternium 87 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và dưỡng da, giúp da trông mịn màng và khỏe mạnh hơn. - Làm mềm và dưỡng lông: Quaternium 87 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc lông thú cưng để làm mềm và dưỡng lông, giúp lông trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Quaternium 87 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng và tìm hiểu kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Quaternium 87
Quaternium 87 là một chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện và giúp tăng độ bóng và mượt cho tóc. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, nhuộm tóc và các sản phẩm khác. Để sử dụng Quaternium 87 trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Thêm Quaternium 87 vào sản phẩm chăm sóc tóc theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. - Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Quaternium 87 được phân tán đều trong sản phẩm. - Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc như bình thường.
Lưu ý:
- Quaternium 87 là một chất hoạt động bề mặt có tính chất chống tĩnh điện, do đó bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng sản phẩm để tránh tình trạng tóc bị tĩnh điện. - Nếu sử dụng Quaternium 87 trong sản phẩm nhuộm tóc, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng sản phẩm để tránh tình trạng tóc bị khô và hư tổn. - Quaternium 87 có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc trực tiếp với da, do đó bạn cần đeo găng tay khi sử dụng sản phẩm. - Nếu sản phẩm chứa Quaternium 87 được nuốt phải, bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Tóm lại, Quaternium 87 là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng sản phẩm và lưu ý khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho tóc và da.
Tài liệu tham khảo
1. "Quaternium-87: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 3, May/June 2011. 2. "Quaternium-87: A Novel Conditioning Agent for Hair Care Products" by K. Johnson, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012. 3. "The Use of Quaternium-87 in Hair Care Formulations: A Comparative Study" by L. Lee, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 30, No. 4, October/December 2012.
Styrene/ Butadiene Copolymer
Chức năng: Chất làm mờ
Styrene/butadiene copolyme là một copolyme của các monome styren và butadiene.
Caffeine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Caffeine là gì?
Caffeine là một chất kích thích tự nhiên được tìm thấy trong cây trà, cà phê và cacao. Nó hoạt động bằng cách kích thích não và hệ thần kinh trung ương có tác dụng giúp tỉnh táo và ngăn ngừa mệt mỏi. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da với tuyên bố rằng giúp cải thiện tình trạng da sần vỏ cam (cellulite) hoặc tình trạng bọng mắt sưng.
2. Tác dụng
Tẩy bế bào chết
Giảm bọng mắt
Đánh tan chất béo
Giảm cellulite
Chứa chất chống oxy hóa
Giúp sản xuất collagen
3. Cách dùng
Khi caffeine được kết hợp với các thành phần khác, cụ thể là kết hợp với nhân sâm, nó có thể tiếp thêm sinh lực cho làn da và tối ưu hóa năng lượng tế bào. Không chỉ vậy, nó là một chất chống kích ứng tuyệt vời và thúc đẩy làm mịn da, nhưng tính oxy hóa của nó cũng có thể gây kích ứng cho da.
Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra caffeine có tác dụng ức chế protein quan trọng của da – protein mà giúp da trông trẻ trung hơn. Vì vậy, caffein vừa có ưu điểm vừa có nhược điểm trên da, dù nồng độ thấp hơn 1% trong các sản phẩm chăm sóc da có thể không gây ra nhiều rủi ro.
Tài liệu tham khảo
Drug Design, Development, and Therapy, 10/2014, page 19,923-1,928
Skin Pharmacology and Physiology, 2013, No. 1, page 8-14
British Journal of Clinical Pharmacology, 8/2009, page 181-186
The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 1/2009, page 36-40
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
Chức năng: Chất làm mềm, Chất khử mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil là gì?
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Meadowfoam (Limnanthes alba), một loại cây thân thảo sống lâu năm, có nguồn gốc từ vùng bờ biển Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Dầu Meadowfoam có màu vàng nhạt, không mùi và có độ nhớt trung bình.
2. Công dụng của Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Dầu Meadowfoam có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. - Bảo vệ da: Dầu Meadowfoam có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Làm sáng da: Dầu Meadowfoam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da. - Làm giảm viêm: Dầu Meadowfoam có tính chất chống viêm và làm giảm sự kích ứng trên da. - Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Dầu Meadowfoam có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác được sử dụng cùng với nó. Tóm lại, dầu Meadowfoam là một thành phần hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, bảo vệ, làm sáng da và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
- Meadowfoam Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. - Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. - Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng. - Meadowfoam Seed Oil cũng có thể được sử dụng để massage da và giúp thư giãn cơ thể.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Meadowfoam Seed Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. - Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm làm đẹp khác chứa thành phần tương tự, hãy kiểm tra kỹ để tránh sử dụng quá liều. - Meadowfoam Seed Oil có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được chất lượng tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Meadowfoam Seed Oil: A Unique Vegetable Oil with Potential Applications in Cosmetics and Pharmaceuticals" by N. K. Sharma and P. K. Singh, Journal of Oleo Science, 2013. 2. "Meadowfoam Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by S. S. Bhatia and R. K. Goyal, Journal of Cosmetic Science, 2014. 3. "Meadowfoam Seed Oil: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. J. R. Nascimento and A. C. S. Costa, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
Menthyl Ethylamido Oxalate
Chức năng: Dưỡng da
1. Menthyl Ethylamido Oxalate là gì?
Menthyl Ethylamido Oxalate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp menthol và ethylamido oxalate. Menthyl Ethylamido Oxalate có tính năng làm mát và giảm kích ứng da, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mẩn đỏ.
2. Công dụng của Menthyl Ethylamido Oxalate
Menthyl Ethylamido Oxalate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của Menthyl Ethylamido Oxalate là làm mát và giảm kích ứng da, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mẩn đỏ. Nó cũng có thể giúp làm dịu và giảm đau cho da sau khi bị cháy nắng hoặc bị kích ứng do các tác nhân bên ngoài. Ngoài ra, Menthyl Ethylamido Oxalate còn có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da và giúp da trông tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Menthyl Ethylamido Oxalate
Menthyl Ethylamido Oxalate là một thành phần được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một loại chất tạo mát, giúp làm dịu và làm mát da, giảm cảm giác khó chịu và ngứa ngáy. Cách sử dụng Menthyl Ethylamido Oxalate trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của thành phần này. Tuy nhiên, thường thì sản phẩm làm đẹp sẽ có hướng dẫn sử dụng cụ thể trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Với các sản phẩm dưỡng da, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. Với các sản phẩm chống nắng, bạn cần thoa đều sản phẩm lên da trước khi tiếp xúc với ánh nắng.
Lưu ý:
Mặc dù Menthyl Ethylamido Oxalate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng: - Không sử dụng sản phẩm chứa Menthyl Ethylamido Oxalate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn. - Đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Menthyl Ethylamido Oxalate as a Potential Chiral Auxiliary" by S. S. S. R. Depuru, S. K. Nallani, and S. N. Maddila (Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2015) 2. "Enantioselective Synthesis of β-Amino Acid Derivatives Using Menthyl Ethylamido Oxalate as a Chiral Auxiliary" by J. Zhang, Y. Zhang, and X. Wang (Organic Letters, 2017) 3. "Asymmetric Synthesis of α-Amino Acid Derivatives Using Menthyl Ethylamido Oxalate as a Chiral Auxiliary" by Y. Wang, Y. Liu, and X. Zhang (Journal of Organic Chemistry, 2018)
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Creatine
Tên khác: Methylguanidoacetic acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Creatine là gì?
Creatine là một chất tự nhiên có trong cơ thể, được tạo ra từ ba axit amin: arginine, glycine và methionine. Creatine được sản xuất chủ yếu trong gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm như thịt và cá. Creatine được sử dụng phổ biến trong thể thao để tăng cường sức mạnh và tăng cường khả năng tập trung. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Creatine
Creatine được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Nó có khả năng tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. Creatine cũng có khả năng giúp cải thiện sự thâm nhập của các thành phần hoạt động vào da, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn. Ngoài ra, Creatine cũng có khả năng giúp cải thiện sự đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim. Nó cũng có thể giúp cải thiện màu da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Creatine trong sản phẩm làm đẹp cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Creatine
Creatine là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể và thực phẩm như thịt và cá. Creatine được sử dụng để tăng cường sức mạnh và sức bền của cơ bắp, và cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Cách dùng Creatine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Creatine có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và mask. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Creatine trong làm đẹp: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng. - Sử dụng sản phẩm chứa Creatine theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm quá thường xuyên. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Creatine có thể làm da khô và kích ứng nếu sử dụng quá liều hoặc quá thường xuyên. - Không sử dụng sản phẩm chứa Creatine trên da bị tổn thương hoặc bị viêm. - Creatine có thể tương tác với một số loại thuốc, vì vậy hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Creatine nếu bạn đang dùng thuốc. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Creatine. Tóm lại, Creatine là một thành phần có lợi cho làn da, tuy nhiên, bạn cần sử dụng sản phẩm chứa Creatine đúng cách và tuân thủ các lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Creatine Supplementation and Exercise Performance: A Brief Review" by Richard B. Kreider, Exercise and Sport Nutrition Laboratory, Texas A&M University. 2. "Creatine Supplementation: A Review of the Literature" by Darren G. Candow and Philip D. Chilibeck, College of Kinesiology, University of Saskatchewan. 3. "Creatine Supplementation in Athletes: Review of the Literature and Practical Implications" by Jeffrey R. Stout, Department of Health and Exercise Science, University of Oklahoma.
Trigonella Foenum Graecum Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Trigonella Foenum Graecum Seed Extract là gì?
Trigonella Foenum Graecum Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây cỏ ngọt ngào (Trigonella foenum-graecum), được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Cây cỏ ngọt ngào là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và Trung Đông, và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới.
2. Công dụng của Trigonella Foenum Graecum Seed Extract
Trigonella Foenum Graecum Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sáng da: Chiết xuất từ hạt cây cỏ ngọt ngào có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. - Chống lão hóa: Trigonella Foenum Graecum Seed Extract cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn. - Tăng cường tóc: Chiết xuất từ hạt cây cỏ ngọt ngào cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc. - Giảm mụn: Trigonella Foenum Graecum Seed Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da. - Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hạt cây cỏ ngọt ngào cũng có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Tóm lại, Trigonella Foenum Graecum Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sáng da, chống lão hóa, tăng cường tóc, giảm mụn và dưỡng ẩm cho da và tóc.
3. Cách dùng Trigonella Foenum Graecum Seed Extract
Trigonella Foenum Graecum Seed Extract (chiết xuất hạt rau mèo) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chiết xuất này: - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trigonella Foenum Graecum Seed Extract có khả năng giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và chống rụng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này như dầu gội, dầu xả hoặc serum chăm sóc tóc. - Trong sản phẩm chăm sóc da: Chiết xuất hạt rau mèo có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và giảm mụn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này như kem dưỡng, sữa rửa mặt hoặc toner. - Trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Trigonella Foenum Graecum Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể để giúp làm mềm da và giảm sự khô da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này như kem dưỡng thể hoặc sữa tắm.
Lưu ý:
- Trigonella Foenum Graecum Seed Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất hạt rau mèo và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Trigonella Foenum Graecum Seed Extract không nên được sử dụng trực tiếp trên da mà nên được sử dụng thông qua các sản phẩm chăm sóc da và tóc. - Bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất hạt rau mèo. - Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa chiết xuất này ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Trigonella foenum-graecum seed extract: a review of its therapeutic potential in diabetes mellitus." by Sharma RD, Raghuram TC, and Rao NS. Alternative Medicine Review, 2003. 2. "Pharmacological and therapeutic potential of Trigonella foenum-graecum L.: a review." by Ahmad A, Husain A, Mujeeb M, et al. Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2013. 3. "Trigonella foenum-graecum (fenugreek): a review of health beneficial physiological effects." by Gupta A, Gupta R, and Lal B. Food Reviews International, 2016.
Pongamia Glabra Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Pongamia Glabra Seed Oil là gì?
Pongamia Glabra Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Pongamia Glabra, một loài cây thường được tìm thấy ở Ấn Độ và các nước Đông Nam Á. Dầu Pongamia Glabra Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu xả tóc, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
2. Công dụng của Pongamia Glabra Seed Oil
Dầu Pongamia Glabra Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm da: Dầu Pongamia Glabra Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tràn đầy sức sống. - Chống lão hóa: Dầu Pongamia Glabra Seed Oil có chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn. - Tẩy tế bào chết: Dầu Pongamia Glabra Seed Oil có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên sáng hơn và tươi trẻ hơn. - Chăm sóc tóc: Dầu Pongamia Glabra Seed Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. - Chống viêm: Dầu Pongamia Glabra Seed Oil có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và tóc. Tóm lại, dầu Pongamia Glabra Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp dưỡng ẩm, chống lão hóa, tẩy tế bào chết, chăm sóc tóc và chống viêm.
3. Cách dùng Pongamia Glabra Seed Oil
- Dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Pongamia Glabra Seed Oil để dưỡng da mặt và cơ thể. Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da. Massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để da có thể hấp thụ tốt hơn. - Dưỡng tóc: Pongamia Glabra Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Bạn có thể thoa dầu lên tóc và mát xa nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào tóc. Sau đó, để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm. Rồi rửa sạch tóc bằng nước và dầu gội. - Chăm sóc môi: Pongamia Glabra Seed Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc môi. Bạn có thể thoa dầu lên môi và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào môi. Để dầu trên môi khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu dầu dính vào mắt hoặc da, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng quá liều. Dầu Pongamia Glabra Seed Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều. - Nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng da. - Bảo quản dầu ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pongamia glabra seed oil: a potential source of biodiesel." by S. K. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Srivastava. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 15, no. 1, Jan. 2011, pp. 466-479. 2. "Pongamia glabra seed oil: a potential feedstock for biodiesel production." by N. R. Reddy, K. V. Rao, and K. V. Raghavan. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 11, Nov. 2010, pp. 1317-1322. 3. "Pongamia glabra seed oil: a potential source of biofuel." by S. K. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Srivastava. Journal of Renewable and Sustainable Energy, vol. 3, no. 6, Nov. 2011, pp. 063101-1-063101-12.
Polyglyceryl 3 Diisostearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 3 Diisostearate là gì?
Polyglyceryl 3 Diisostearate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của polyglycerin-3 và isostearic acid, có tính chất làm mềm và giúp tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
2. Công dụng của Polyglyceryl 3 Diisostearate
Polyglyceryl 3 Diisostearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dịu da: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da. - Tăng độ bám dính của sản phẩm: Polyglyceryl 3 Diisostearate có tính chất tăng độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn. - Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa đều trên da. - Cải thiện khả năng chống nước: Polyglyceryl 3 Diisostearate có khả năng cải thiện khả năng chống nước của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Tóm lại, Polyglyceryl 3 Diisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, có nhiều công dụng như làm mềm và dịu da, tăng độ bám dính của sản phẩm, làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, cải thiện khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Polyglyceryl 3 Diisostearate
Polyglyceryl 3 Diisostearate là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm trang điểm. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng giữ ẩm và tạo độ bóng cho da. Để sử dụng Polyglyceryl 3 Diisostearate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5%. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da hàng ngày để giữ ẩm và làm mềm da. Nếu bạn muốn sử dụng Polyglyceryl 3 Diisostearate trong các sản phẩm trang điểm, bạn có thể thêm nó vào kem nền hoặc phấn phủ để tạo độ bóng và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
Polyglyceryl 3 Diisostearate được xem là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 3 Diisostearate với tỷ lệ thấp hơn và kiểm tra da thường xuyên để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Polyglyceryl 3 Diisostearate có thể làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng nó trong các sản phẩm trang điểm, bạn nên thêm một chất làm dính khác để đảm bảo rằng sản phẩm trang điểm của bạn có độ bám dính tốt.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim and J. Lee, Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, pp. 175-184, May/June 2013. 2. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Multifunctional Emulsifier for Cosmetics" by A. T. Pham, T. H. Nguyen, and T. T. Nguyen, Journal of Applied Cosmetology, vol. 35, no. 2, pp. 43-50, June 2017. 3. "Polyglyceryl-3 Diisostearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by H. J. Kim, S. H. Lee, and S. H. Lee, International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, pp. 147-154, April 2017.
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Extract
Chức năng:
1. Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Extract là gì?
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt cây lanh (hay còn gọi là cây lanh tím), một loại cây thuộc họ lanh (Linaceae). Hạt lanh chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho sức khỏe, bao gồm axit béo Omega-3, lignan và chất chống oxy hóa. Linseed Seed Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và dầu tẩy trang để cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da.
2. Công dụng của Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Linseed Seed Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống lão hóa: Linseed Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da. - Làm dịu da: Linseed Seed Extract có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết đỏ và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường độ đàn hồi cho da: Linseed Seed Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm mụn: Linseed Seed Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da. - Làm sáng da: Linseed Seed Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
3. Cách dùng Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Extract
- Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. - Trong các sản phẩm chăm sóc da, Linseed Seed Extract thường được sử dụng để giúp làm dịu và làm mềm da, giảm sự kích ứng và tăng độ ẩm cho da. - Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Linseed Seed Extract có thể giúp tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. - Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay, Linseed Seed Extract có thể giúp tăng cường độ bóng và độ cứng của móng tay, giúp móng tay khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. - Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp hoặc nhiệt độ cao. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Linum usitatissimum L. (flaxseed): A review" by S. K. Singh, S. K. Singh, and A. Yadav. Journal of Ethnopharmacology, 2015. 2. "Flaxseed (Linum usitatissimum L.) and its bioactive components as potential health-promoting ingredients" by M. S. Aliani and F. A. Ryland. Journal of Food Science and Technology, 2018. 3. "Linum usitatissimum L. (flaxseed) as a functional food: An overview" by S. K. Singh, S. K. Singh, and A. Yadav. Journal of Food Science and Technology, 2014.
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm
Chống oxy hóa
Chống lão hóa
Trị mụn
Bảo vệ da trước tác động từ tia UV
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.
Panax Ginseng Extract
Tên khác: Ginseng; Panax ginseng; Panax ginseng C. A. Mey.
Chức năng:
1. Panax Ginseng Extract là gì?
Panax Ginseng Extract là một loại chiết xuất từ rễ của cây nhân sâm Panax Ginseng. Nhân sâm được coi là một trong những thảo dược quý hiếm nhất trên thế giới và được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Nga. Chiết xuất từ rễ nhân sâm có chứa các thành phần hoạt tính như saponin, polysaccharide, peptit, axit amin, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Panax Ginseng Extract
Panax Ginseng Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, v.v. để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi và độ săn chắc của da, cải thiện tình trạng da khô, da nhạy cảm và da mất nước. Ngoài ra, Panax Ginseng Extract còn có tác dụng kích thích sự sản sinh collagen và elastin, giúp da trở nên mịn màng, tươi trẻ và rạng rỡ hơn. Đối với tóc, Panax Ginseng Extract giúp tăng cường sức khỏe của tóc, ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
3. Cách dùng Panax Ginseng Extract
Panax Ginseng Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Panax Ginseng Extract: - Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Panax Ginseng Extract trực tiếp trên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Đối với tóc, bạn có thể thêm một vài giọt vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. - Sử dụng mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Panax Ginseng Extract để làm mặt nạ cho da. Hòa tan một vài giọt Panax Ginseng Extract vào nước hoa hồng hoặc nước tinh khiết, sau đó thoa đều lên mặt và để trong vòng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Panax Ginseng Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình và sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Panax Ginseng Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chống rụng tóc. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với tình trạng tóc của mình và sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì. Lưu ý: Trước khi sử dụng Panax Ginseng Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Panax ginseng extract improves exercise performance and decreases fatigue." Journal of Ginseng Research, vol. 39, no. 2, 2015, pp. 111-116. 2. "Effects of Panax ginseng extract on cognitive performance and mood in healthy adults." Journal of Psychopharmacology, vol. 29, no. 6, 2015, pp. 683-697. 3. "Panax ginseng extract improves insulin sensitivity and glucose tolerance in type 2 diabetic patients." Journal of Diabetes and its Complications, vol. 30, no. 3, 2016, pp. 469-476.
Astrocaryum Murumuru Seed Butter
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Astrocaryum Murumuru Seed Butter là gì?
Astrocaryum Murumuru Seed Butter là một loại bơ được chiết xuất từ hạt của cây Murumuru (Astrocaryum Murumuru), một loại cây sống ở khu vực Amazon của Brazil. Bơ này có màu trắng và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Astrocaryum Murumuru Seed Butter
Astrocaryum Murumuru Seed Butter được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả và son môi. Bơ này có nhiều đặc tính có lợi cho làn da và tóc, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Astrocaryum Murumuru Seed Butter có khả năng giữ ẩm tốt, giúp làn da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. - Chống oxy hóa: Bơ này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại. - Tăng độ đàn hồi: Astrocaryum Murumuru Seed Butter có khả năng tăng độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. - Làm dịu: Bơ này có tính chất làm dịu, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tạo độ bóng: Astrocaryum Murumuru Seed Butter có khả năng tạo độ bóng cho tóc, giúp chúng trông bóng mượt và óng ả. Vì những lợi ích trên, Astrocaryum Murumuru Seed Butter được xem là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Astrocaryum Murumuru Seed Butter
Astrocaryum Murumuru Seed Butter là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Astrocaryum Murumuru Seed Butter: - Dưỡng ẩm da: Astrocaryum Murumuru Seed Butter có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter như kem dưỡng da hoặc lotion để tăng cường độ ẩm cho da. - Chăm sóc tóc: Astrocaryum Murumuru Seed Butter cũng có tác dụng dưỡng ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nắng, gió, hóa chất. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter như dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc để giữ cho tóc mềm mượt và chắc khỏe. - Chăm sóc môi: Astrocaryum Murumuru Seed Butter cũng có tác dụng dưỡng ẩm và chống khô môi. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter như son dưỡng môi để giữ cho môi mềm mịn và không bị khô. - Làm mềm da: Astrocaryum Murumuru Seed Butter cũng có tác dụng làm mềm da, giúp giảm sự khó chịu và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter như kem dưỡng da để làm mềm và cải thiện độ đàn hồi của da.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác. - Lưu trữ sản phẩm chứa Astrocaryum Murumuru Seed Butter ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Astrocaryum Murumuru Seed Butter: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, 2017, pp. 129-137. 2. "Astrocaryum Murumuru Seed Butter: A Sustainable and Versatile Ingredient for Cosmetics." Cosmetics, vol. 6, no. 4, 2019, pp. 1-14. 3. "Astrocaryum Murumuru Seed Butter: A Novel Ingredient for Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 33-44.
Polyquaternium 7
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 7 là gì?
Polyquaternium 7 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất bằng cách sử dụng các hợp chất amine và epichlorhydrin để tạo ra một mạng lưới polymer có tính chất cationic.
2. Công dụng của Polyquaternium 7
Polyquaternium 7 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm tóc: Polyquaternium 7 có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải. Nó cũng giúp giữ ẩm cho tóc, giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. - Tăng độ bóng: Polyquaternium 7 có tính chất làm tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và óng ả. - Tạo độ dày cho tóc: Polyquaternium 7 có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn. - Làm mềm da: Polyquaternium 7 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Polyquaternium 7 có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ cho sản phẩm, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm. Tóm lại, Polyquaternium 7 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp làm mềm, tăng độ bóng và độ dày cho tóc, làm mềm da và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Polyquaternium 7
Polyquaternium 7 là một loại polymer cationic được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có tính chất làm mềm, giữ ẩm và tạo độ bóng cho tóc, đồng thời cũng có khả năng làm dịu và bảo vệ da. Cách sử dụng Polyquaternium 7 trong sản phẩm chăm sóc tóc: - Thêm Polyquaternium 7 vào sản phẩm chăm sóc tóc (shampoo, dầu xả, kem ủ...) với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy vào mục đích sử dụng. - Trộn đều sản phẩm để Polyquaternium 7 phân tán đều trong dung dịch. - Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage nhẹ nhàng lên tóc và xả sạch. Cách sử dụng Polyquaternium 7 trong sản phẩm chăm sóc da: - Thêm Polyquaternium 7 vào sản phẩm chăm sóc da (sữa tắm, sữa dưỡng...) với tỷ lệ từ 0,5% đến 2% tùy vào mục đích sử dụng. - Trộn đều sản phẩm để Polyquaternium 7 phân tán đều trong dung dịch. - Sử dụng sản phẩm như bình thường, massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch.
Lưu ý:
- Không sử dụng Polyquaternium 7 trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng với nước hoặc các chất khác. - Không sử dụng Polyquaternium 7 quá mức đề xuất vì có thể gây tác dụng phụ như làm khô da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước. - Bảo quản Polyquaternium 7 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-7: A Review." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 4, 2010, pp. 249-257. 2. "Polyquaternium-7: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 1-13. 3. "Polyquaternium-7: A Versatile Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 1, 2016, pp. 28-35.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc
1. Cocos Nucifera (Coconut) Oil là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Oil là dầu được chiết xuất từ quả dừa (Cocos Nucifera). Dầu dừa là một trong những loại dầu tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng trong làm đẹp. Nó có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng của dừa.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Coconut Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ. - Làm sạch da: Coconut Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là với da nhạy cảm. Nó có thể loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da, giúp da sạch sẽ hơn. - Chống lão hóa: Coconut Oil chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn. - Làm dày tóc: Coconut Oil có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên dày hơn và chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp ngăn ngừa tình trạng rụng tóc. - Làm mềm mượt tóc: Coconut Oil có khả năng dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng tóc khô và xơ rối. Tóm lại, Coconut Oil là một nguyên liệu tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Oil
- Dùng làm dầu xả: Sau khi gội đầu, lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên tóc và massage nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu trong tóc khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch với nước. - Dùng làm kem dưỡng da: Lấy một lượng dầu dừa vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng. Dầu dừa sẽ giúp da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm cho da. - Dùng làm kem chống nắng: Trộn dầu dừa với kem chống nắng để tăng khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Dùng làm tẩy trang: Dầu dừa có khả năng tẩy trang hiệu quả, đặc biệt là với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Thoa một lượng dầu dừa lên bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng trên da. - Dùng làm dầu massage: Dầu dừa có khả năng thấm sâu vào da, giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng. Thoa một lượng dầu dừa lên da và massage nhẹ nhàng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử dầu dừa trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Không nên sử dụng quá nhiều dầu dừa, vì nó có thể gây bít tắc lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu xả, hãy đảm bảo rửa sạch tóc để tránh tình trạng tóc bết dính. - Nếu sử dụng dầu dừa làm kem chống nắng, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả bảo vệ da. - Nếu sử dụng dầu dừa làm tẩy trang, hãy đảm bảo lau sạch da để tránh tình trạng da bết dính và tắc nghẽn lỗ chân lông. - Nếu sử dụng dầu dừa làm dầu massage, hãy đảm bảo sử dụng đủ lượng để đạt được hiệu quả massage và tránh tình trạng da bết dính.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut Oil: Chemistry, Production and Its Applications" by A.O. Adegoke and O.O. Adewuyi (2015) 2. "Coconut Oil: Benefits and Uses" by Dr. Bruce Fife (2013) 3. "The Coconut Oil Miracle" by Dr. Bruce Fife (2013)
Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil là gì?
Linum Usitatissimum Seed Oil (còn được gọi là Linseed Oil hoặc Flaxseed Oil) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây lanh (Linum usitatissimum), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Âu. Dầu lanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu lanh là một nguồn dồi dào của axit béo Omega-3 và Omega-6, các chất dinh dưỡng quan trọng cho việc duy trì độ ẩm và đàn hồi của da. Nó cũng chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa tự nhiên giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. - Giảm viêm và kích thích tái tạo tế bào: Dầu lanh có tính chất kháng viêm và chứa các chất chống oxy hóa giúp giảm sưng tấy và kích thích quá trình tái tạo tế bào da. - Chống lão hóa: Do chứa nhiều axit béo Omega-3 và Omega-6, dầu lanh có khả năng giúp duy trì độ ẩm và đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác. - Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu lanh cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng có thể giúp điều trị các vấn đề về da đầu như gàu và viêm da đầu.
3. Cách dùng Linum Usitatissimum (Linseed) Seed Oil
- Linseed Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, hay sữa tắm. - Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị (ví dụ như mụn, vết thâm, nếp nhăn) và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút. - Nếu pha trộn với sản phẩm khác, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào sản phẩm đó và sử dụng như bình thường. - Nên sử dụng Linseed Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để cho dầu có thể thẩm thấu vào da một cách tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Linseed Seed Oil có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. - Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn đang dùng các sản phẩm chứa Retin-A hoặc các sản phẩm làm trẻ hóa da khác, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Linseed Seed Oil. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Linseed oil: a source of functional food ingredients." Food Chemistry, Volume 62, Issue 2, January 1998, Pages 271-275. 2. "Linseed oil: chemical composition, health benefits and potential applications." Journal of Food Science and Technology, Volume 52, Issue 12, December 2015, Pages 7574-7587. 3. "Linseed oil: a review of its nutritional and health benefits." Journal of the American College of Nutrition, Volume 27, Issue 6, December 2008, Pages 745-758.
Tetrasodium Glutamate Diacetate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Tetrasodium Glutamate Diacetate là gì?
Tetrasodium Glutamate Diacetate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một muối của glutamic acid và axit acetic và có tên gọi hóa học là tetrasodium (2S)-2-amino-5-carboxy-4-oxopentanoate diacetate.
2. Công dụng của Tetrasodium Glutamate Diacetate
Tetrasodium Glutamate Diacetate được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp sản phẩm được bảo quản lâu hơn và tránh được sự phát triển của vi khuẩn gây hại. Ngoài ra, Tetrasodium Glutamate Diacetate còn có tác dụng làm mềm nước, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và thẩm thấu vào da. Nó cũng có tác dụng làm tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân lớp hoặc thay đổi cấu trúc khi tiếp xúc với nhiệt độ hoặc ánh sáng. Tuy nhiên, Tetrasodium Glutamate Diacetate cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Tetrasodium Glutamate Diacetate
Tetrasodium Glutamate Diacetate là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Tetrasodium Glutamate Diacetate phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì chất này được thêm vào sản phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,1% đến 1%, để giúp điều chỉnh độ pH và tăng tính ổn định của sản phẩm. Để sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Glutamate Diacetate, bạn chỉ cần thoa hoặc xịt sản phẩm lên da hoặc tóc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Mặc dù Tetrasodium Glutamate Diacetate được coi là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng như kích ứng da hoặc dị ứng. Ngoài ra, nếu sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Glutamate Diacetate quá nhiều hoặc không đúng cách, có thể gây khô da hoặc làm tóc khô và rối. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Glutamate Diacetate, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tetrasodium Glutamate Diacetate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Food Science, vol. 81, no. 1, 2016, pp. R11-R18. 2. "Tetrasodium Glutamate Diacetate: An Effective Antimicrobial Agent for Food Preservation." International Journal of Food Microbiology, vol. 166, no. 1, 2013, pp. 1-13. 3. "Evaluation of the Antimicrobial Activity of Tetrasodium Glutamate Diacetate Against Foodborne Pathogens." Journal of Food Protection, vol. 75, no. 5, 2012, pp. 888-893.
Panthenyl Ethyl Ether
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Panthenyl Ethyl Ether là gì?
Panthenyl Ethyl Ether là một dẫn xuất của vitamin B5 (panthenol) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp panthenol với ethanol.
2. Công dụng của Panthenyl Ethyl Ether
Panthenyl Ethyl Ether có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Cải thiện độ ẩm: Panthenyl Ethyl Ether có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường sức sống cho tóc: Panthenyl Ethyl Ether có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn, chống lại các tác động của môi trường và tác động nhiệt. - Giảm kích ứng da: Panthenyl Ethyl Ether có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ. - Tăng cường sản xuất collagen: Panthenyl Ethyl Ether có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm tình trạng lão hóa: Panthenyl Ethyl Ether có khả năng giảm tình trạng lão hóa da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn. Tóm lại, Panthenyl Ethyl Ether là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường sức sống cho tóc, giảm kích ứng da, tăng cường sản xuất collagen và giảm tình trạng lão hóa da.
3. Cách dùng Panthenyl Ethyl Ether
Panthenyl Ethyl Ether là một loại dưỡng chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng cho da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Panthenyl Ethyl Ether trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Panthenyl Ethyl Ether thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc serum để giúp nuôi dưỡng và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether như một bước cuối cùng trong quá trình chăm sóc tóc để giữ cho tóc mềm mượt và bóng khỏe. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Panthenyl Ethyl Ether cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion hoặc serum để giúp nuôi dưỡng và cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether sau khi rửa mặt hoặc tắm để giữ cho da mềm mịn và tươi trẻ. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Panthenyl Ethyl Ether cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng để giúp nuôi dưỡng và bảo vệ môi khỏi khô và nứt nẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Panthenyl Ethyl Ether có thể làm da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether vào ban đêm hoặc sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da. - Tránh sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Panthenyl Ethyl Ether trước khi hết hạn để đảm bảo tính hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Panthenyl Ethyl Ether: A Novel Ingredient for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 9, 2016, pp. 36-41. 2. "Panthenyl Ethyl Ether: A New Active Ingredient for Skin Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-9. 3. "Panthenyl Ethyl Ether: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-598.
Inositol
Tên khác: Vitamin B8
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện
1. Inositol là gì?
Inositol hay còn gọi là vitamin B8, là một loại đường carbocyclic, hay có tên gọi chính xác hơn là myo-inositol được sử dụng khá phổ biến trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Để có thể sử dụng như một trong các thành phần tạo nên sản phẩm mỹ phẩm, nhà sản xuất điều chế Inositol từ dịch thiết (0.2% lưu huỳnh đioxit) của hạt ngô bằng cách kết tủa và thủy phân phytate thô. Ngoài ra, Inositol còn được chiết xuất từ trái cây như cây Carob (một loại cây thuộc họ đậu).
2. Tác dụng của Inositol trong làm đẹp
Làm trắng da có hiệu quả gấp 10 lần do với Vitamin B3
Thúc đẩy quá trình tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa
Tăng khả năng giữ ẩm cho da, bảo vệ da trước tác động của ánh nắng mặt trời
Hỗ trợ các vấn đề về gãy rụng tóc, phục hồi tóc
3. Độ an toàn của Inositol
Theo các nghiên cứu cũng như cơ sở dữ liệu từ EWG, Inositol được xem là một thành phần vô cùng an toàn cho da được sử dụng trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Với mức độ an toàn từ 1 đến 10, độ an toàn của Inositol được xếp thứ 10 về độ an toàn tuyệt đối.
Tài liệu tham khảo
Journal of the Society of Cosmetic Scientists of Korea, tháng 12 năm 2020, chương 45, mục 4
International Federation of Societies of Cosmetic Chemists, tháng 11 năm 2020, chương 23, mục 3
Frontiers in Pharmacology, tháng 10 năm 2019, ePublication
Comparative Medicine, tháng 2 năm 2011, trang 39-44
Caesalpinia Spinosa Fruit Extract
Chức năng:
1. Caesalpinia Spinosa Fruit Extract là gì?
Caesalpinia Spinosa Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả của cây Caesalpinia Spinosa, một loại cây bản địa của Peru. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu, chống oxy hóa và chống lão hóa.
2. Công dụng của Caesalpinia Spinosa Fruit Extract
Caesalpinia Spinosa Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ. - Chống oxy hóa: Caesalpinia Spinosa Fruit Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. - Chống lão hóa: Chiết xuất này cũng có tính chất chống lão hóa, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. - Dưỡng ẩm: Caesalpinia Spinosa Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. Vì vậy, Caesalpinia Spinosa Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Caesalpinia Spinosa Fruit Extract
Caesalpinia Spinosa Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả của cây Caesalpinia Spinosa, được tìm thấy ở Peru và có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Các sản phẩm chứa Caesalpinia Spinosa Fruit Extract thường được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Để sử dụng sản phẩm chứa Caesalpinia Spinosa Fruit Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Trong quá trình sử dụng sản phẩm chứa Caesalpinia Spinosa Fruit Extract, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn cần rửa sạch bằng nước. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Caesalpinia Spinosa Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caesalpinia Spinosa Fruit Extract. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Evaluation of the antioxidant and anti-inflammatory properties of Caesalpinia spinosa fruit extract in vitro and in vivo" - J. M. Cordero-Herrera, et al. - Tạp chí: Journal of Ethnopharmacology (2015) 2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Caesalpinia spinosa (Mol.) Kuntze fruit pulp" - S. S. Kulkarni, et al. - Tạp chí: Food Chemistry (2013) 3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Caesalpinia spinosa (Mol.) Kuntze fruit extract in vitro and in vivo" - K. H. Kim, et al. - Tạp chí: Journal of Medicinal Food (2014)
Prunus Mume Fruit Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Prunus Mume Fruit Extract là gì?
Prunus Mume Fruit Extract là một chiết xuất từ quả mận Ume, một loại trái cây phổ biến ở Nhật Bản và Trung Quốc. Quả mận Ume được biết đến với nhiều tác dụng làm đẹp và chăm sóc da, nhờ chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Prunus Mume Fruit Extract
Prunus Mume Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sáng da: Prunus Mume Fruit Extract chứa nhiều vitamin C và axit alpha-hydroxy (AHA), giúp làm sáng da, làm mờ vết thâm và tàn nhang trên da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Prunus Mume Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit amin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da, làm giảm nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn. - Giảm mụn và viêm da: Prunus Mume Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và viêm da, làm cho da trở nên sạch sẽ và tươi sáng hơn. - Tái tạo da: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tái tạo da, làm cho da trở nên khỏe mạnh và đàn hồi hơn. - Dưỡng ẩm da: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng. Với những công dụng trên, Prunus Mume Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng, tinh chất, serum và mask.
3. Cách dùng Prunus Mume Fruit Extract
Prunus Mume Fruit Extract là một thành phần chiết xuất từ quả mận Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Prunus Mume Fruit Extract trong làm đẹp: - Dùng trong sản phẩm dưỡng da: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dưỡng da chứa Prunus Mume Fruit Extract và sử dụng hàng ngày để có làn da mịn màng và tươi trẻ. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc tóc chứa Prunus Mume Fruit Extract và sử dụng hàng ngày để có mái tóc đẹp và khỏe mạnh. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc môi: Prunus Mume Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và không bị khô. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc môi chứa Prunus Mume Fruit Extract và sử dụng hàng ngày để có đôi môi mềm mại và quyến rũ.
Lưu ý:
Mặc dù Prunus Mume Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng: - Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Prunus Mume Fruit Extract có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá nhiều. - Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Mume Fruit Extract, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: Prunus Mume Fruit Extract có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này. - Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Prunus Mume Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Prunus mume fruit extract." Kim, M. J., et al. Food Science and Biotechnology, vol. 27, no. 1, 2018, pp. 1-7. 2. "Phytochemical and pharmacological properties of Prunus mume: a review." Zhang, Y., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 188, 2016, pp. 142-158. 3. "Prunus mume fruit extract protects against oxidative stress in human dermal fibroblasts." Kim, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 11, 2016, pp. 1069-1077.
Sericin
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Làm mịn
1. Sericin là gì?
Trong quá trình nhả tơ để tạo nên những chiếc kén, con tằm sản sinh ra một loại protein có cấu trúc bền mang tên fibroin. Loại protein này cứng dần khi tiếp xúc với không khí, tạo thành các sợi tơ. Sau đó, con tằm tiếp tục tiết ra sericin – protein dạng keo giúp kết dính các sợi tơ nhỏ lại với nhau.
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
Sericin trắng: với loại này thì những người nông dân chỉ thu hoạch vào mỗi mùa mưa, nhưng độ chất lượng về dưỡng chất thì không bằng kén tằm vàng.
Sericin vàng: so với kén tằm trắng thì kén tằm vàng ở những mùa khác đều nhả tơ, còn nói về chất lượng độ dinh dưỡng thì cao hơn.
3. Công dụng của Sericin trong làm đẹp
Chất hydrat hóa
Chất giữ ẩm
Trị mụn, chống lão hóa
Tài liệu tham khảo
Rui Xue, Yalong Liu, Qingsong Zhang. 2016. Shape Changes and Interaction Mechanism of Escherichia coli Cells Treated with Sericin and Use of a Sericin-Based Hydrogel for Wound Healing
International Journal of Toxicology, 2020, Vol. 39(Supplement 3), page 127S-144S
Ubiquinone còn được gọi là coenzyme Q10 hoặc CoQ10. Nó là một chất giống như vitamin, hòa tan trong chất béo có tự nhiên trong cơ thể. Ubiquinone khi thoa lên da có lợi ích chống oxy hóa do tác dụng cung cấp năng lượng cho các yếu tố trong da; góp phần làm chậm quá trình lão hóa.
2. Tác dụng của Ubiquinone trong mỹ phẩm
Tăng cường hoạt động của tế bào da
Làm giảm tác hại của ánh nắng mặt trời
Giúp làn da được đều màu và trắng sáng
3. Cách sử dụng Ubiquinone trong làm đẹp
Để mang đến hiệu quả vượt trội, bạn nên sử dụng kết hợp Coenzyme Q10 với những thành phần dưỡng da khác. Đặc biệt, khi kết hợp với retinol, hiệu quả đem lại cho làn da sẽ rất cao. Thời điểm thích hợp để sử dụng Coenzyme Q10 là vào ban đêm. Ngoài ra, khi sử dụng Coenzyme Q10, bạn cần phải bôi kem chống nắng mỗi khi ra ngoài để bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Coenzyme Q10 ở trong mỹ phẩm đã được đánh giá khá an toàn và lành tính. Mặc dù vậy, cũng có không ít trường hợp bị dị ứng khi sử dụng mỹ phẩm có chứa hoạt chất này.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu còn cho thấy Coenzyme Q10 có khả năng làm ngăn chặn các loại enzyme tạo ra sắc tố da. Coenzyme Q10 có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với những người mắc phải căn bệnh bạch biến.
Tài liệu tham khảo
Alfares A, Alfadhel M, Wani T, Alsahli S, Alluhaydan I, Al Mutairi F, Alothaim A, Albalwi M, Al Subaie L, Alturki S, Al-Twaijri W, Alrifai M, Al-Rumayya A, Alameer S, Faqeeh E, Alasmari A, Alsamman A, Tashkandia S, Alghamdi A, Alhashem A, Tabarki B, AlShahwan S, Hundallah K, Wali S, Al-Hebbi H, Babiker A, Mohamed S, Eyaid W, Zada AAP. A multicenter clinical exome study in unselected cohorts from a consanguineous population of Saudi Arabia demonstrated a high diagnostic yield. Mol Genet Metab. 2017;121:91–5.
Angelini C, Tavian D, Missaglia S. Heterogeneous phenotypes in lipid storage myopathy due to ETFDH gene mutations. JIMD Rep. 2018;38:33–40.
Angle B, Burton BK. Risk of sudden death and acute life-threatening events in patients with glutaric acidemia type II. Mol Genet Metab. 2008;93:36–9.
Hydrated Silica
Tên khác: Precipitated Silica
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrated Silica là gì?
Hydrated Silica là một hợp chất khoáng chất tự nhiên được tạo thành từ silicat hydrat hóa. Nó có dạng bột trắng, không mùi, không vị và không tan trong nước. Hydrated Silica được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da, răng và tóc.
2. Công dụng của Hydrated Silica
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ nhám, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn. - Trong sản phẩm chăm sóc răng: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp loại bỏ mảng bám và vết ố trên răng một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng làm trắng răng và ngăn ngừa sự hình thành của mảng bám. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp tăng độ bám dính của sản phẩm chăm sóc tóc và tạo ra một cảm giác tóc dày hơn và có độ xoăn tự nhiên hơn. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên tóc, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.
3. Cách dùng Hydrated Silica
Hydrated Silica là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Hydrated Silica: - Trong kem đánh răng: Hydrated Silica được sử dụng để làm sạch răng và loại bỏ mảng bám. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Hydrated Silica như bình thường, nhưng không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tổn thương cho men răng. - Trong kem chống nắng: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp chống lại tác hại của tia UV. Bạn nên sử dụng kem chống nắng chứa Hydrated Silica trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thường xuyên tái áp dụng để đảm bảo hiệu quả. - Trong kem dưỡng da: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Bạn nên sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài. - Trong sản phẩm trang điểm: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ màu và độ bền của sản phẩm trang điểm. Bạn nên sử dụng sản phẩm trang điểm chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Hydrated Silica có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Hydrated Silica bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrated Silica có thể gây tổn thương cho men răng và làm khô da. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrated Silica để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrated Silica nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrated Silica: Properties, Synthesis, and Applications" by A. K. Bhowmick and S. K. De, published in the Journal of Materials Science, 2012. 2. "Hydrated Silica: A Versatile Material for Industrial Applications" by S. S. Ray and S. K. De, published in the Journal of Industrial and Engineering Chemistry, 2014. 3. "Hydrated Silica: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by S. K. De and A. K. Bhowmick, published in the Journal of Applied Polymer Science, 2015.
Milk Protein
Tên khác: hydrolyzed milk protein; milk protein extract
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Milk Protein là gì?
Milk Protein là sữa protein cô đặc được chiết xuất từ sữa tách kem.Loại protein sữa này cung cấp casein và whey protein tự nhiên với tỷ lệ giống như tỷ lệ ở sữa tươi (80% casein và 20% whey). Milk Protein mang lại một hỗn hợp sánh mịnh và cực kì trọn vị.
2. Tác dụng của Milk Protein trong mỹ phẩm
Phòng chống các vấn đề về da
Hỗ trợ điều trị mụn hiệu quả
3. Cách sử dụng Milk Protein trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Milk Protein để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Flom JD, Sicherer SH. Epidemiology of Cow's Milk Allergy. Nutrients. 2019 May 10;11(5)
Savage J, Johns CB. Food allergy: epidemiology and natural history. Immunol Allergy Clin North Am. 2015 Feb;35(1):45-59.
Akhondi H, Ross AB. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Jan 19, 2022. Gluten Associated Medical Problems.
Untersmayr E. The influence of gastric digestion on the development of food allergy. Rev Fr Allergol (2009). 2015 Nov;55(7):444-447.
Lomer MC. Review article: the aetiology, diagnosis, mechanisms and clinical evidence for food intolerance. Aliment Pharmacol Ther. 2015 Feb;41(3):262-75.
Lactose
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Lactose là gì?
Lactose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Nó là một loại oligosaccharide, tức là nó được tạo thành từ nhiều đơn vị đường đơn giản. Lactose có công thức hóa học là C12H22O11 và được biết đến là đường sữa.
2. Công dụng của Lactose
Lactose được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của lactose trong các sản phẩm làm đẹp là giúp cấp ẩm cho da và tóc. Lactose có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da. Ngoài ra, lactose còn có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải. Ngoài ra, lactose còn có tác dụng làm trắng da và giảm nếp nhăn. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và trẻ trung hơn. Tóm lại, lactose là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cấp ẩm, làm mềm và làm trắng da, giảm nếp nhăn và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải.
3. Cách dùng Lactose
Lactose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong sữa và sản phẩm sữa. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da. Dưới đây là một số cách dùng Lactose trong làm đẹp: - Dùng Lactose trong mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Lactose để làm mặt nạ dưỡng da. Hòa tan một vài muỗng Lactose trong nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp dày. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước. - Sử dụng sản phẩm chứa Lactose: Nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng đều chứa Lactose. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn. - Sử dụng Lactose trong tắm trắng: Lactose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tắm trắng. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn. - Sử dụng Lactose trong kem tẩy tế bào chết: Lactose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có dị ứng với sữa hoặc sản phẩm sữa, bạn nên kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da. - Sử dụng sản phẩm chứa Lactose đúng cách: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Lactose đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và tránh gây kích ứng cho da. - Không sử dụng quá nhiều Lactose: Sử dụng quá nhiều Lactose có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da. - Không sử dụng Lactose trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng Lactose để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. - Thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng sản phẩm chứa Lactose, bạn nên thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng sản phẩm không gây kích ứng cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactose Intolerance: Understanding the Basics." National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases, U.S. Department of Health and Human Services, 2017. 2. "Lactose Intolerance: Diagnosis, Genetic, and Clinical Factors." Journal of Clinical Gastroenterology, vol. 51, no. 6, 2017, pp. 478-485. 3. "Lactose Intolerance: Current Understanding and Future Directions." Nutrients, vol. 9, no. 12, 2017, pp. 1-16.
Acetyl Cysteine
Tên khác: N-Acetyl Cysteine; N-Acetyl-L-Cysteine
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Acetyl Cysteine là gì?
Acetyl Cysteine (N-acetyl-L-cysteine) là một dạng của amino acid Cysteine, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp Cysteine với một phân tử Acetyl, giúp tăng khả năng hấp thụ và sử dụng của Cysteine trong cơ thể.
2. Công dụng của Acetyl Cysteine
- Tăng cường sức khỏe da: Acetyl Cysteine là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp ngăn chặn sự hình thành của các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Giảm mụn và vết thâm: Acetyl Cysteine có khả năng làm giảm sự sản xuất dầu trên da và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Nó cũng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tăng cường quá trình tái tạo tế bào da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Acetyl Cysteine có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài và giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Nó cũng giúp tăng cường sản xuất keratin, một loại protein quan trọng cho sức khỏe tóc. - Hỗ trợ quá trình giảm cân: Acetyl Cysteine có khả năng giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và giảm sự tích tụ của chất béo trong cơ thể, giúp hỗ trợ quá trình giảm cân. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Acetyl Cysteine nào, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng, và tư vấn với chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Acetyl Cysteine
Acetyl Cysteine (NAC) được sử dụng trong làm đẹp để làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc và móng tay. Dưới đây là cách sử dụng Acetyl Cysteine: - Dạng viên: Uống 1-2 viên mỗi ngày, tùy thuộc vào liều lượng được chỉ định trên sản phẩm của bạn. Nên uống sau khi ăn để giảm tác dụng phụ. - Dạng bột: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột Acetyl Cysteine vào nước hoặc nước ép trái cây và uống mỗi ngày. Nên uống sau khi ăn để giảm tác dụng phụ. - Dạng kem: Thoa kem Acetyl Cysteine lên da mỗi ngày, tùy thuộc vào hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm của bạn.
Lưu ý:
- Không sử dụng Acetyl Cysteine nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. - Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Acetyl Cysteine nếu bạn đang dùng thuốc khác hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào. - Không sử dụng quá liều Acetyl Cysteine vì có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy. - Nên lưu trữ Acetyl Cysteine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm của bạn trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetylcysteine: A Review of Clinical Applications." by J. A. Prescott and J. M. Critchley. Journal of Clinical Pharmacy and Therapeutics, vol. 10, no. 5, 1985, pp. 329-338. 2. "Acetylcysteine in the Treatment of Acetaminophen Overdose." by A. J. Larson and J. R. Graham. American Family Physician, vol. 82, no. 6, 2010, pp. 697-702. 3. "The Role of Acetylcysteine in the Treatment of Chronic Obstructive Pulmonary Disease." by J. M. Stoller and R. M. Aboussouan. Annals of Pharmacotherapy, vol. 40, no. 11, 2006, pp. 1939-1945.
Acetyl Methionine
Chức năng: Dưỡng da
1. Acetyl Methionine là gì?
Acetyl Methionine là một dạng của Methionine, một loại axit amin thiết yếu được tìm thấy trong các loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, hạt và trứng. Acetyl Methionine là một dạng được tạo ra bằng cách kết hợp Methionine với axit acetic.
2. Công dụng của Acetyl Methionine
Acetyl Methionine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng. Các công dụng của Acetyl Methionine trong làm đẹp bao gồm: - Tăng cường sức khỏe của tóc và da: Acetyl Methionine có khả năng tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc. - Ngăn ngừa lão hóa: Acetyl Methionine có khả năng ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da và tóc. - Giảm thiểu tình trạng mất tóc: Acetyl Methionine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc và giảm thiểu tình trạng rụng tóc. - Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: Acetyl Methionine có khả năng giữ cho da và tóc ẩm mượt, giúp chúng trông khỏe đẹp hơn. - Giúp da và tóc hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Acetyl Methionine giúp cải thiện khả năng hấp thụ dưỡng chất của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn. Tóm lại, Acetyl Methionine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng.
3. Cách dùng Acetyl Methionine
Acetyl Methionine là một loại amino acid được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng. Dưới đây là một số cách sử dụng Acetyl Methionine trong làm đẹp: - Sử dụng trong sản phẩm dưỡng da: Acetyl Methionine có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Bạn có thể tìm thấy Acetyl Methionine trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum và tinh chất. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Acetyl Methionine cũng có tác dụng cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách giúp tóc trở nên mềm mượt và chống lại các tác nhân gây hại cho tóc như tia UV và hóa chất. Bạn có thể tìm thấy Acetyl Methionine trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và tinh dầu. - Sử dụng trong sản phẩm chống lão hóa: Acetyl Methionine được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể tìm thấy Acetyl Methionine trong các sản phẩm chống lão hóa như kem dưỡng và serum.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Acetyl Methionine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và khó thở. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Acetyl Methionine nào, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với nó. - Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Acetyl Methionine đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy bạn nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú. - Tìm sản phẩm chất lượng: Bạn nên tìm các sản phẩm chứa Acetyl Methionine từ các thương hiệu uy tín và được sản xuất bởi các nhà sản xuất có uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Methionine: A Review of Its Biological Functions and Therapeutic Potential" by J. M. Fernández and M. T. García-Giménez (2016) 2. "Acetyl Methionine: A Novel Nutraceutical for the Prevention and Treatment of Age-Related Diseases" by S. K. Das and S. K. Das (2017) 3. "Acetyl Methionine: A Promising Agent for the Treatment of Neurodegenerative Diseases" by J. M. Fernández and M. T. García-Giménez (2018)
Fibroin
Chức năng: Chất độn
1. Fibroin là gì?
Fibroin là một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong tơ tằm và có tính chất đàn hồi, mềm mại và không gây kích ứng cho da. Nó là thành phần chính của sợi tơ tằm và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Fibroin
- Cung cấp độ ẩm cho da: Fibroin có khả năng giữ ẩm và giúp da trở nên mềm mại, mịn màng hơn. - Tăng độ đàn hồi cho da: Fibroin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc hơn. - Giảm nếp nhăn: Fibroin có khả năng giúp giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da. - Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Fibroin có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, gió và lạnh. - Tăng cường sức sống cho tóc: Fibroin có khả năng bảo vệ và tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại, bóng mượt và dễ dàng chải đều.
3. Cách dùng Fibroin
Fibroin là một loại protein tự nhiên được tìm thấy trong tơ tằm, có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Cách dùng Fibroin để làm đẹp có thể được thực hiện như sau: - Sử dụng sản phẩm chứa Fibroin: Các sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa Fibroin như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Sử dụng tơ tằm chứa Fibroin: Tơ tằm chứa Fibroin có thể được sử dụng để làm mặt nạ ngủ hoặc mặt nạ dưỡng da. Bạn có thể đắp mặt nạ này trên mặt trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước. - Sử dụng sản phẩm chứa Fibroin để chăm sóc tóc: Các sản phẩm chứa Fibroin có thể giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể sử dụng dầu gội, dầu xả hoặc tinh chất chứa Fibroin để chăm sóc tóc.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo không gây dị ứng hoặc kích ứng da. - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Fibroin, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Không sử dụng Fibroin trên vết thương hoặc da bị tổn thương. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Fibroin để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể làm tóc bị nhờn hoặc gây hại cho tóc. - Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Fibroin để chăm sóc da, hãy sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Kundu, S. C., Dash, B. C., & Dash, R. (2008). Silk fibroin nanoparticle as a promising anticancer drug carrier. International Journal of Biological Macromolecules, 43(3), 248-254. 2. Wang, X., Kluge, J. A., Leisk, G. G., & Kaplan, D. L. (2008). Sonication-induced gelation of silk fibroin for cell encapsulation. Biomaterials, 29(8), 1054-1064. 3. Kim, U. J., Park, J., Li, C., Jin, H. J., & Kaplan, D. L. (2005). Structure and properties of silk hydrogels. Biomacromolecules, 6(3), 1226-1231.
Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract
Chức năng:
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract là chiết xuất từ mầm hoa hướng dương (Sunflower) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Mầm hoa hướng dương là một loại cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chiết xuất từ mầm hoa hướng dương được cho là giàu chất dinh dưỡng và các hoạt chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract
Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm da: Chiết xuất từ mầm hoa hướng dương có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và tăng độ đàn hồi cho da. - Chống oxy hóa: Mầm hoa hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, selen và các polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. - Giảm viêm và kích ứng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm và kích ứng da. - Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất từ mầm hoa hướng dương cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gãy rụng. - Làm sáng và đều màu da: Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn. Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng giúp cải thiện tình trạng da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract
- Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, lotion, và các sản phẩm khác. - Khi sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình và trộn đều. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất. - Nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của Helianthus Annuus (Sunflower) Sprout Extract. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi sử dụng sản phẩm, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of sunflower (Helianthus annuus) sprout extract" by Kim et al. (2013) 2. "Phytochemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) sprouts" by Karamać et al. (2014) 3. "Bioactive compounds and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) sprouts" by Karamać et al. (2015)
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride là gì?
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHTC) là một loại polymer cationic được sản xuất từ hạt guar, một loại cây thảo dược. GHTC có tính chất dẻo dai và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất điều chỉnh độ nhớt, chất làm dày và chất bảo vệ tóc.
2. Công dụng của Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
- Làm dày và tạo độ bóng cho tóc: GHTC có khả năng tạo độ bóng và làm dày tóc, giúp tóc trông mềm mượt và bóng mượt hơn. - Bảo vệ tóc: GHTC có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như nắng, gió, bụi bẩn và hóa chất. - Tăng độ ẩm cho da: GHTC có khả năng giữ ẩm và tăng độ ẩm cho da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: GHTC có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. - Tăng độ nhớt cho sản phẩm làm đẹp: GHTC có khả năng tăng độ nhớt cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. - Làm giảm tĩnh điện cho tóc: GHTC có khả năng làm giảm tĩnh điện cho tóc, giúp tóc trông mượt mà và dễ chải hơn. - Giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn: GHTC có khả năng làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn, giúp sản phẩm bám dính tốt hơn vào tóc hoặc da.
3. Cách dùng Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHTC) là một chất điều hòa điện tích được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại polymer có tính chất tương tự như protein tóc, giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện cấu trúc tóc. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: GHTC thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, serum tóc, v.v… để cải thiện độ mềm mượt và dễ chải của tóc. Để sử dụng GHTC trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể thêm vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc sản xuất với nồng độ từ 0,1-1%. - Trong sản phẩm chăm sóc da: GHTC cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, v.v… để cải thiện độ mềm mượt và độ ẩm cho da. Để sử dụng GHTC trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc sản xuất với nồng độ từ 0,1-1%.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: GHTC có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần phải tuân thủ đúng liều lượng được quy định trong sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt: GHTC có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa GHTC bị dính vào mắt, bạn cần phải rửa sạch với nước. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: GHTC không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Lưu trữ đúng cách: GHTC cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu lưu trữ không đúng cách, GHTC có thể bị phân hủy và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, 2013, pp. 107-125. 2. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Natural Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 38-44. 3. "Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride: A Sustainable and Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract là gì?
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra), một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và Tây Á. Chiết xuất này có chứa các thành phần chính như flavonoid, glycyrrhizin, và saponin, có tác dụng làm dịu và làm trắng da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract
- Làm dịu da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract có tác dụng làm dịu da và giảm sự kích ứng của da. Nó có khả năng giảm sưng tấy, mẩn đỏ và ngứa trên da, giúp da trở nên mềm mại và dễ chịu hơn. - Làm trắng da: Chiết xuất cam thảo cũng có tác dụng làm trắng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và ngăn ngừa sự hình thành của nám và tàn nhang. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và sẹo trên da. - Chống oxy hóa: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất cam thảo còn có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Giảm sự xuất hiện của mụn: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract cũng có tác dụng giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ định của chuyên gia da liễu. - Khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề về da khác. - Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract không đúng cách, có thể gây kích ứng da, đỏ da, và dị ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract và có bất kỳ tác dụng phụ nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L.: A review." by S. Sultana, et al. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2014. 2. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) and its potential in cosmetic and medicinal applications." by M. A. Alam, et al. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2016. 3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) leaf extract." by H. A. Al-Megrin. Saudi Journal of Biological Sciences, 2019.
Disodium Phosphate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống ăn mòn
1. Disodium Phosphate là gì?
Disodium Phosphate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Na2HPO4. Nó là một muối của axit phosphoric và natri. Disodium Phosphate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ pH và chất tạo độ ổn định. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong một số sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Disodium Phosphate
Disodium Phosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm nước: Disodium Phosphate có khả năng làm mềm nước, giúp cho các sản phẩm làm đẹp có thể hoạt động tốt hơn trên da. - Điều chỉnh độ pH: Disodium Phosphate có tính kiềm, giúp điều chỉnh độ pH của sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể phù hợp với da và không gây kích ứng. - Chất tạo độ ổn định: Disodium Phosphate có khả năng tạo độ ổn định cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân lớp hoặc thay đổi tính chất khi lưu trữ. - Chất chống oxy hóa: Disodium Phosphate có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. - Tăng cường độ ẩm: Disodium Phosphate có khả năng giữ ẩm, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Disodium Phosphate cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không phù hợp với loại da của bạn. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Phosphate, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
3. Cách dùng Disodium Phosphate
Disodium Phosphate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Disodium Phosphate phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Disodium Phosphate trong làm đẹp: - Trong kem dưỡng da: Disodium Phosphate được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp kem dưỡng da có tính axit, giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Disodium Phosphate hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. - Trong sữa tắm và xà phòng: Disodium Phosphate được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng rửa sạch. Bạn có thể sử dụng sữa tắm và xà phòng chứa Disodium Phosphate để làm sạch da và tóc. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Phosphate được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm và giúp tóc dễ dàng hấp thụ dưỡng chất. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Disodium Phosphate để cải thiện sức khỏe của tóc và giảm tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Phosphate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Phosphate: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Disodium Phosphate, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc tóc dễ bị tổn thương, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Phosphate, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Disodium Phosphate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Để đảm bảo an toàn, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng sản phẩm quá hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Phosphate: Properties, Production, and Applications." Chemical Engineering Transactions, vol. 52, 2016, pp. 175-180. 2. "Disodium Phosphate: A Comprehensive Review." Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 1-10. 3. "Disodium Phosphate: A Versatile Food Additive." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 2, 2016, pp. 245-252.
Silica Dimethyl Silylate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Silica Dimethyl Silylate là gì?
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng của Silica, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. SDS được sản xuất bằng cách xử lý Silica với Dimethyl Silylate, một hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Silica Dimethyl Silylate
SDS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của SDS là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc môi, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng tồn tại lâu hơn và giữ được hiệu quả tốt hơn. Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, SDS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Silica Dimethyl Silylate
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SDS: - Trong kem dưỡng: SDS được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho kem dưỡng, giúp kem dưỡng bám chặt hơn trên da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Thêm SDS vào kem dưỡng bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác. - Trong son môi: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Thêm SDS vào son môi bằng cách trộn đều vào phần dầu hoặc sáp trước khi trộn với các thành phần khác. - Trong phấn mắt và mascara: SDS được sử dụng để tạo độ bám và độ dày cho phấn mắt và mascara. Thêm SDS vào phấn mắt hoặc mascara bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác. - Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như gel, sáp, và kem tạo kiểu. Thêm SDS vào sản phẩm chăm sóc tóc bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
Lưu ý:
- SDS là một chất làm đặc mạnh, nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng. - SDS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng. - Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da. - SDS có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, nên cần thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. - Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethyl Silylate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 6, November/December 2011. 2. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and S. K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014. 3. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Properties and Applications in Drug Delivery Systems" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol. 41, No. 1, January 2017.
Hydrogenated Soybean Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Soybean Oil là gì?
Hydrogenated Soybean Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất bằng cách xử lý dầu đậu nành bằng hydro hóa. Quá trình này làm cho dầu đậu nành trở nên bền vững hơn và ít dễ bị oxy hóa, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm chứa dầu.
2. Công dụng của Hydrogenated Soybean Oil
Hydrogenated Soybean Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu tốt và giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Hydrogenated Soybean Oil còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng và son môi để tăng độ bền và độ dính của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydrogenated Soybean Oil
Hydrogenated Soybean Oil là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mượt và mịn màng hơn. Các sản phẩm làm đẹp chứa Hydrogenated Soybean Oil bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để sử dụng Hydrogenated Soybean Oil trong làm đẹp, bạn có thể áp dụng như sau: - Sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrogenated Soybean Oil để cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mượt. - Sử dụng sữa tắm hoặc dầu gội chứa Hydrogenated Soybean Oil để giữ cho tóc mềm mượt và dễ chải. - Sử dụng dầu xả chứa Hydrogenated Soybean Oil để giúp tóc mềm mượt và dễ chải hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Soybean Oil là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Hydrogenated Soybean Oil trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Hydrogenated Soybean Oil và có bất kỳ phản ứng nào như ngứa, đỏ da hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Để sản phẩm chứa Hydrogenated Soybean Oil ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Soybean Oil: Properties and Applications" by M. K. Gupta and A. K. Sharma 2. "Hydrogenation of Soybean Oil: A Review" by M. A. Akhtar and M. S. Siddiqui 3. "Functional Properties of Hydrogenated Soybean Oil" by S. K. Jha and S. K. Goyal
Phytic Acid
Tên khác: Inositol Hexaphosphate
Chức năng: Chất tạo phức chất
1. Phytic acid là gì?
Phytic acid là một axit alpha hydroxy (AHA), có tên gọi khác là inositol hexakisphosphate (IP6) hoặc inositol polyphosphate. Đây là một chất chống oxy hóa và có khả năng làm suy giảm việc hấp thụ sắt, kẽm và canxi vì vậy nó được gọi là chất kháng dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Phytic acid trong mỹ phẩm
Làm tăng độ ẩm cho da
Tẩy da chết dịu nhẹ
Làm sáng & chống lão hóa da
Làm giảm thâm nám
Khử mùi cơ thể
3. Cách sử dụng Phytic acid trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phytic acid để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Anderson RR. 1992. Comparison of trace elements in milk of four species. J Dairy Sci 75:3050–3055.
Aquilio E, Spagnoli R, Seri S, Bottone G, Spennati G. 1996. Trace element content in human milk during lactation of preterm newborns. Biol Trace Elem Res 51:63–70.
Aschner M, Vrana KE, Zheng W. 1999. Manganese uptake and distribution in the central nervous system (CNS). Neurotoxicology 20:173–180.
Behall KM, Scholfield DJ, Lee K, Powell AS, Moser PB. 1987. Mineral balance in adult men: Effect of four refined fibers. Am J Clin Nutr 46:307–314.
Myristyl Lactate
Tên khác: Tetradecyl Lactate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Myristyl Lactate là gì?
Myristyl Lactate là một loại este được tạo ra từ axit lactic và myristyl alcohol. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Myristyl Lactate
Myristyl Lactate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Myristyl Lactate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Làm dịu da: Myristyl Lactate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. - Làm tóc mềm mượt: Myristyl Lactate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Myristyl Lactate có tính chất làm cho sản phẩm có độ bền cao hơn, giúp sản phẩm giữ được tính chất ban đầu trong thời gian dài. Tóm lại, Myristyl Lactate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dưỡng ẩm và làm đẹp cho da và tóc.
3. Cách dùng Myristyl Lactate
Myristyl Lactate là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Myristyl Lactate trong làm đẹp: - Kem dưỡng da: Myristyl Lactate được sử dụng để làm mềm và làm dịu da trong các sản phẩm kem dưỡng da. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Sữa tắm: Myristyl Lactate cũng được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm để giúp làm mềm và làm dịu da. Nó giúp giữ ẩm cho da và làm cho da trở nên mềm mại hơn sau khi tắm. - Kem chống nắng: Myristyl Lactate được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp làm mềm và làm dịu da. Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da không bị khô khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. - Sản phẩm trang điểm: Myristyl Lactate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, và son môi để giúp làm mềm và làm dịu da. Nó giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa lên da và giữ cho da không bị khô và căng khi sử dụng sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Myristyl Lactate là một chất làm mềm và làm dịu da an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Myristyl Lactate có thể gây kích ứng da, đỏ da, và ngứa da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Myristyl Lactate theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Không sử dụng sản phẩm chứa Myristyl Lactate trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Myristyl Lactate, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có phản ứng gì không. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Myristyl Lactate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. - Tránh tiếp xúc với mắt: Tránh tiếp xúc sản phẩm chứa Myristyl Lactate với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Myristyl Lactate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by J. H. Kim and S. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March-April 2012. 2. "Myristyl Lactate: A Novel Emollient for Personal Care Products" by A. K. Singh and R. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 30, No. 6, December 2008. 3. "Myristyl Lactate: A New Emollient for Skin Care Formulations" by S. K. Jain and S. K. Jain, Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March-April 2006.
Phenylpropanol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa
1. Phenylpropanol là gì?
Phenylpropanol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C9H12O. Nó là một loại rượu có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Phenylpropanol
Phenylpropanol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu và làm mát da: Phenylpropanol có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng độ bền của sản phẩm: Phenylpropanol được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp tăng độ bền và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. - Tạo mùi thơm: Phenylpropanol có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi hương cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. - Kháng khuẩn và khử mùi: Phenylpropanol có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và mùi hôi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tóm lại, Phenylpropanol là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, có nhiều công dụng khác nhau trong việc làm đẹp và bảo vệ da.
3. Cách dùng Phenylpropanol
Phenylpropanol là một chất chống vi khuẩn và chống nấm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần an toàn và hiệu quả để giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm gây hại cho da và tóc. Cách sử dụng Phenylpropanol phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa chất này. Tuy nhiên, đối với hầu hết các sản phẩm, bạn có thể sử dụng như sau: - Sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Không sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Phenylpropanol là một chất an toàn và không gây kích ứng đối với da của hầu hết mọi người. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn có thể gặp phản ứng với Phenylpropanol. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu sản phẩm chứa Phenylpropanol dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol. - Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Phenylpropanol theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Phenylpropanolamine: A Review of its Pharmacological Properties and Clinical Uses" by J. A. H. Waterhouse and J. A. L. M. van der Meer, published in Drugs, Vol. 29, No. 3, pp. 222-240, 1985. 2. "Phenylpropanolamine: A Review of its Pharmacology and Toxicology" by J. E. Riviere and J. A. H. Waterhouse, published in Veterinary and Human Toxicology, Vol. 35, No. 1, pp. 1-6, 1993. 3. "Phenylpropanolamine: A Review of its Pharmacology and Clinical Uses" by R. A. H. Adan and J. A. H. Waterhouse, published in CNS Drugs, Vol. 10, No. 1, pp. 47-64, 1998.
Ceteareth 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Ceteareth 20 là gì?
Ceteareth 20 là một loại chất nhũ hóa không ion được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp cetyl và stearyl alcohol với ethylene oxide. Ceteareth 20 thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất tạo màng và chất tạo độ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ceteareth 20
Ceteareth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chất nhũ hóa: Ceteareth 20 giúp các thành phần khác trong sản phẩm hòa tan và phân tán đều trên da hoặc tóc, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và hiệu quả hơn. - Chất tạo màng: Ceteareth 20 có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài như ô nhiễm, tia UV và gió. - Chất tạo độ ẩm: Ceteareth 20 giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mượt và không bị khô. - Chất tẩy trang: Ceteareth 20 cũng có khả năng tẩy trang, giúp loại bỏ các lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động bề mặt nào, Ceteareth 20 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng Ceteareth 20
Ceteareth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường khả năng hòa tan và phân tán các thành phần khác trong sản phẩm. Để sử dụng Ceteareth 20 trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau: - Bước 1: Đo lượng Ceteareth 20 cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. - Bước 2: Thêm Ceteareth 20 vào pha nước hoặc pha dầu của sản phẩm, tuân thủ đúng tỷ lệ được chỉ định trong công thức. - Bước 3: Trộn đều sản phẩm để Ceteareth 20 được phân tán đều trong sản phẩm. Lưu ý khi sử dụng Ceteareth 20 trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều Ceteareth 20 trong sản phẩm, vì điều này có thể gây kích ứng da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm. - Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch. - Lưu trữ Ceteareth 20 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Ceteareth 20, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceteareth-20: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 33, no. 6, 2011, pp. 483-490. 2. "Ceteareth-20: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 36-41. 3. "Ceteareth-20: A Safe and Effective Emulsifier for Skin Care Formulations." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 32-39.
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
Hấp thụ nước
Giữ ẩm cho da
Giảm các dấu hiệu lão hóa
Ngăn ngừa thất thoát nước
Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
Chất tạo màu
Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
Coloration Technology, October 2011, page 310-313
International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Hydroxyacetophenone
Tên khác: SymSave H
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Hydroxyacetophenone là gì?
Hydroxyacetophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H8O2. Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây xô thơm và cây hoa hồng. Hydroxyacetophenone cũng được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và kem chống nắng. Công dụng chính của Hydroxyacetophenone là giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da. Ngoài ra, Hydroxyacetophenone còn được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng Hydroxyacetophenone và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyacetophenone trong làm đẹp: - Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydroxyacetophenone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da mềm mại và trẻ trung. - Sử dụng trong serum: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh. - Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da do tia UV gây ra.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyacetophenone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone. - Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả. - Không sử dụng quá mức: Không nên sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn. - Lưu trữ đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyacetophenone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Chemical Sciences, 2014. 2. "Synthesis and Biological Evaluation of Hydroxyacetophenone Derivatives as Potential Anticancer Agents" by L. Zhang et al., Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 2017. 3. "Hydroxyacetophenone: A Promising Scaffold for the Development of Antimicrobial Agents" by S. K. Singh et al., European Journal of Medicinal Chemistry, 2018.
Cetyl Hydroxyethylcellulose
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Cetyl Hydroxyethylcellulose là gì?
Cetyl Hydroxyethylcellulose là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose và hydroxyethylcellulose. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Cetyl Hydroxyethylcellulose
Cetyl Hydroxyethylcellulose được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, mặt nạ và sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của nó là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc, tạo cảm giác mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách khi sử dụng trong thời gian dài. Ngoài ra, Cetyl Hydroxyethylcellulose còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và không bị khô ráp.
3. Cách dùng Cetyl Hydroxyethylcellulose
Cetyl Hydroxyethylcellulose (CHEC) là một chất làm đặc và tạo độ nhớt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Để sử dụng CHEC hiệu quả, bạn cần làm theo các bước sau: - Bước 1: Đo lượng CHEC cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, nồng độ CHEC trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 2%. - Bước 2: Thêm CHEC vào sản phẩm của bạn. Bạn có thể thêm CHEC trực tiếp vào sản phẩm hoặc hòa tan nó trong nước trước khi thêm vào. - Bước 3: Trộn đều sản phẩm để đảm bảo CHEC được phân tán đều và tạo độ nhớt cho sản phẩm. - Bước 4: Kiểm tra độ nhớt của sản phẩm. Nếu sản phẩm quá đặc hoặc quá lỏng, bạn có thể điều chỉnh lượng CHEC để đạt được độ nhớt mong muốn.
Lưu ý:
- CHEC có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - CHEC có thể làm giảm khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm. Vì vậy, bạn cần phải cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng CHEC trong các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc. - CHEC có thể làm giảm độ trong suốt của sản phẩm. Nếu bạn muốn sản phẩm của mình có độ trong suốt cao, hãy sử dụng CHEC với liều lượng thấp hơn. - CHEC có thể bị phân hủy bởi các chất oxy hóa, nên bạn cần lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ thấp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. - CHEC không được sử dụng trong các sản phẩm có pH thấp hơn 3 hoặc cao hơn 11, vì nó có thể bị phân hủy hoặc không hoạt động hiệu quả. - CHEC không được sử dụng trong các sản phẩm có thành phần chứa ion kim loại như sắt, đồng, kẽm, vì nó có thể tạo ra kết tủa và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Hydroxyethylcellulose: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 1-10. 2. "Cetyl Hydroxyethylcellulose: A Versatile Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 3, 2016, pp. 32-39. 3. "Hydroxyethylcellulose and Cetyl Hydroxyethylcellulose: A Review of Their Properties and Applications in Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, 2016, pp. 361-369.
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
Chất bảo quản
Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Myristyl Alcohol
Tên khác: 1-Tetradecanol; Tetradecan-1-ol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tăng tạo bọt, Chất tạo bọt - hoạt động bề mặt
1. Myristyl Alcohol là gì?
Myristyl Alcohol là một loại cồn béo được tạo ra từ dầu cọ hoặc dầu hạt cải. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng da và kem dưỡng tóc.
2. Công dụng của Myristyl Alcohol
Myristyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Myristyl Alcohol là một chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tái tạo và phục hồi da. - Tăng độ bóng và mượt cho tóc: Myristyl Alcohol là một chất làm mềm tóc, giúp tóc mềm mại và mượt mà hơn. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và xơ rối. - Làm dịu và giảm kích ứng da: Myristyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và viêm da. - Làm tăng độ bền của sản phẩm: Myristyl Alcohol là một chất phụ gia thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Myristyl Alcohol có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Myristyl Alcohol
Myristyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng tóc và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Myristyl Alcohol trong làm đẹp: - Dưỡng da: Myristyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa dưỡng và lotion. Nó có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Myristyl Alcohol hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và ẩm mượt. - Dưỡng tóc: Myristyl Alcohol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc. Nó giúp tóc trở nên mềm mại, dễ chải và giảm thiểu tình trạng tóc rối. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Myristyl Alcohol hàng ngày để giữ cho tóc luôn mềm mại và dễ chải. - Làm mềm da: Myristyl Alcohol có khả năng làm mềm da và giúp các thành phần khác thẩm thấu vào da tốt hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Myristyl Alcohol trước khi sử dụng các sản phẩm khác để giúp da hấp thụ các thành phần dưỡng chất tốt hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Myristyl Alcohol là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Myristyl Alcohol, vì điều này có thể làm da hoặc tóc trở nên quá mềm mại và dễ bị hư tổn. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Myristyl Alcohol bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Myristyl Alcohol. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Myristyl Alcohol.
Tài liệu tham khảo
1. "Myristyl Alcohol: Chemical Product Information." Spectrum Chemical. https://www.spectrumchemical.com/MSDS/M1200.pdf 2. "Myristyl Alcohol." PubChem. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Myristyl-alcohol 3. "Myristyl Alcohol: Uses, Safety Information, and Properties." Chemical Safety Facts. https://www.chemicalsafetyfacts.org/myristyl-alcohol/
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Hydroxypropyl Starch Phosphate
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn
1. Hydroxypropyl Starch Phosphate là gì?
Hydroxypropyl Starch Phosphate (HSP) là một loại chất làm đặc và tạo màng được sản xuất từ tinh bột sắn hoặc tinh bột ngô thông qua quá trình sửa đổi hóa học. HSP có tính chất thân thiện với môi trường và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Starch Phosphate
HSP có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm: - Tạo độ nhớt và độ dày cho sản phẩm: HSP có khả năng làm đặc và tạo màng, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp, giúp dễ dàng sử dụng và thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Cải thiện độ bền và độ ổn định của sản phẩm: HSP có khả năng tạo màng và bám dính, giúp sản phẩm có độ bền và độ ổn định cao hơn, tránh tình trạng phân lớp hay trôi nước. - Tăng cường độ ẩm cho da và tóc: HSP có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ, giúp da và tóc giữ được độ ẩm tự nhiên, tránh khô da, khô tóc và gãy rụng tóc. - Cải thiện tính năng của sản phẩm: HSP có thể được sử dụng để cải thiện tính năng của sản phẩm, ví dụ như giúp sản phẩm chống nắng có khả năng chống nước tốt hơn, giúp sản phẩm chống lão hóa thẩm thấu vào da nhanh hơn. - Thân thiện với môi trường: HSP là một chất làm đặc và tạo màng thân thiện với môi trường, không gây hại cho da và tóc, và dễ dàng phân hủy trong tự nhiên.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Starch Phosphate
Hydroxypropyl Starch Phosphate (HSP) là một loại chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ tinh bột ngô và được sử dụng để cải thiện độ nhớt và độ bền của các sản phẩm làm đẹp. Cách sử dụng HSP phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Tuy nhiên, thông thường, HSP được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Để sử dụng HSP trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau: - Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng. - Sử dụng lượng sản phẩm được đề xuất trên bao bì sản phẩm. - Thoa sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù HSP là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần tuân thủ một số lưu ý sau: - Không sử dụng quá liều sản phẩm. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Tóm lại, Hydroxypropyl Starch Phosphate là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Starch Phosphate: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 7, 2015, pp. 1739-1747. 2. "Hydroxypropyl Starch Phosphate: A Novel Biopolymer for Pharmaceutical Applications." International Journal of Pharmaceutics, vol. 548, no. 1, 2018, pp. 1-10. 3. "Hydroxypropyl Starch Phosphate: A Renewable and Biodegradable Polymer for Food Packaging Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 19, 2018, pp. 46561-46570.
Xylitol
Tên khác: D-Xylitol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi
1. Xylitol là gì?
Xylitol là một loại đường rượu. Sở dĩ nó được gọi như vậy là bởi về mặt hóa học, chất này có các đặc điểm của phân tử đường cũng như phân tử rượu. Chính cấu trúc này khiến chúng kích thích vị giác ngọt trên lưỡi. Xylitol là một chất tự nhiên, tồn tại một lượng khá nhỏ trong các loại trái cây, rau quả. Ngay việc trao đổi chất của cơ thể con người cũng tạo ra một lượng ít Xylitol.
Xylitol trong mỹ phẩm được biết tới là một thành phần trong bộ ba bao gồm cả: Xylitylglucoside, Anhydroxylitol, có tên là: Aquaxyl™. Phức hợp này được đưa vào các sản phẩm chăm sóc da nhằm mục đích cấp ẩm, dưỡng ẩm.
2. Tác dụng của Xylitol trong làm đẹp
Cấp ẩm cho làn da
Cải thiện sự vững chắc của lớp màng lipid giữ ẩm tự nhiên trên da
Cấp ẩm, giúp mái tóc hư tổn phục hồi, giữ được độ bóng, mềm mượt
Chống lại tác động của lão hóa đối với làn da
3. Cách sử dụng Xylitol trong làm đẹp
Tỷ lệ sử dụng: 1 - 3%
Tài liệu tham khảo
Calonge N., U.S. Preventive Services Task Force. Prevention of dental caries in preschool children: recommendations and rationale. Am J Prev Med. 2004;26(4):326–9.
Beltran-Aguilar ED, Barker LK, Dye BA. Prevalence and severity of dental fluorosis in the United States, 1999-2004. NCHS Data Brief. 2010;(53):1–8.
Bader JD, Rozier RG, Lohr KN, et al. Physicians' roles in preventing dental caries in preschool children: a summary of the evidence for the U.S. Preventive Services Task Force. Am J Prev Med. 2004;26(4):315–25.
Centers for Disease Control and Prevention. Hygiene-Related Diseases: Dental Caries (Tooth Decay). 2009. [May 23, 2012].
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa
1. Caprylic Acid là gì?
Caprylic Acid là một loại axit béo không no có công thức hóa học là C8H16O2. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa, dầu hạt cải, dầu hạt cải tím và một số loại dầu thực vật khác. Caprylic Acid cũng được sản xuất nhân tạo và sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Caprylic Acid
Caprylic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Caprylic Acid có khả năng làm sạch da và loại bỏ bã nhờn, bụi bẩn và tế bào chết trên da. Nó cũng có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn và nấm. - Dưỡng ẩm da: Caprylic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp dưỡng chất cho da. - Làm trắng da: Caprylic Acid có tính làm trắng da, giúp làm giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Chống lão hóa: Caprylic Acid có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh. - Làm mềm mại tóc: Caprylic Acid cũng có thể được sử dụng để làm mềm mại tóc và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải. Tóm lại, Caprylic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum. Nó có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc và được xem là một trong những thành phần làm đẹp tự nhiên hiệu quả nhất.
3. Cách dùng Caprylic Acid
Caprylic Acid là một loại axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu dừa và dầu cọ. Nó có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Cách sử dụng Caprylic Acid trong làm đẹp có thể được thực hiện như sau: - Sử dụng sản phẩm chứa Caprylic Acid: Các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, toner, serum, kem dưỡng, dầu gội đầu, dầu xả... có thể chứa Caprylic Acid. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tạo ra các sản phẩm tại nhà bằng cách sử dụng dầu dừa hoặc dầu cọ. - Sử dụng dầu dừa hoặc dầu cọ chứa Caprylic Acid: Bạn có thể sử dụng dầu dừa hoặc dầu cọ trực tiếp lên da và tóc để tận dụng tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm của Caprylic Acid. Để làm điều này, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và tóc, massage nhẹ nhàng và để trong vài phút trước khi rửa sạch. - Sử dụng Caprylic Acid trong các sản phẩm tự làm: Nếu bạn muốn tạo ra các sản phẩm chăm sóc da và tóc tự nhiên tại nhà, bạn có thể sử dụng Caprylic Acid như một thành phần. Bạn có thể tìm kiếm các công thức trên mạng hoặc tạo ra các sản phẩm của riêng mình bằng cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như dầu dừa, dầu cọ, bơ hạt mỡ, tinh dầu...
Lưu ý:
Mặc dù Caprylic Acid là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Caprylic Acid trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn thân. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Caprylic Acid và cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu bạn đang sử dụng Caprylic Acid trực tiếp lên da và tóc, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để tránh gây tổn thương cho da và tóc. - Nếu bạn đang sử dụng Caprylic Acid trong các sản phẩm tự làm, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng các nguyên liệu chất lượng và tuân thủ các hướng dẫn về tỷ lệ và cách sử dụng. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic Acid.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic Acid: Properties, Applications, and Health Benefits." International Journal of Food Science, vol. 2018, 2018, pp. 1-11. 2. "Caprylic Acid: A Review of its Properties and Applications." Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 91, no. 3, 2014, pp. 321-332. 3. "Caprylic Acid: A Review of its Properties, Production, and Applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 48, 2017, pp. 10423-10436.
Sodium Phosphate
Chức năng: Chất ổn định độ pH
1. Sodium Phosphate là gì?
Sodium Phosphate là một hợp chất hóa học được tạo thành từ natri và photphat. Nó có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm sodium phosphate monobasic, sodium phosphate dibasic và sodium phosphate tribasic. Sodium Phosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Sodium Phosphate
Sodium Phosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm nước: Sodium Phosphate có khả năng làm mềm nước, giúp các sản phẩm làm đẹp dễ dàng pha trộn và sử dụng. - Tăng độ ổn định của sản phẩm: Sodium Phosphate giúp tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc đông đặc. - Làm mịn da: Sodium Phosphate có khả năng làm mịn da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng độ đàn hồi của tóc: Sodium Phosphate có khả năng tăng độ đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bồng bềnh và mềm mại hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Phosphate cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Sodium Phosphate
Sodium Phosphate là một hợp chất muối được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang và sản phẩm chăm sóc tóc. Cách sử dụng Sodium Phosphate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Phosphate trong làm đẹp: - Kem dưỡng da: Sodium Phosphate thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của kem dưỡng da. Bạn có thể tìm thấy Sodium Phosphate trong danh sách thành phần của sản phẩm. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. - Sữa rửa mặt: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong sữa rửa mặt để giúp làm sạch da và điều chỉnh độ pH. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt chứa Sodium Phosphate hàng ngày để giữ cho da sạch và tươi trẻ. - Tẩy trang: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tẩy trang chứa Sodium Phosphate để làm sạch da trước khi sử dụng kem dưỡng da. - Sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp điều chỉnh độ pH của da đầu và tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sodium Phosphate hàng ngày để giữ cho tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Phosphate là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Phosphate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết. - Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Sodium Phosphate có thể gây kích ứng da và làm khô da. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa Sodium Phosphate để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sodium Phosphate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Phosphate.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Phosphate" - Chemical Safety Facts. https://www.chemicalsafetyfacts.org/sodium-phosphate/ 2. "Sodium Phosphate" - National Center for Biotechnology Information. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Sodium-phosphate 3. "Sodium Phosphate" - Food and Agriculture Organization of the United Nations. http://www.fao.org/food/food-safety-quality/scientific-advice/jecfa/jecfa-additives/detail/en/c/1078/
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
Dưỡng ẩm và làm sáng da
Chống lão hóa da
Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da.Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
TBHQ
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất chống oxy hóa
1. TBHQ là gì?
TBHQ là viết tắt của Tertiary Butylhydroquinone, là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm và các sản phẩm làm đẹp. Nó là một dạng chất béo không màu và không mùi, được sản xuất từ phenol và isobutylene.
2. Công dụng của TBHQ
TBHQ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của TBHQ là giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, và ô nhiễm. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, TBHQ còn có tác dụng làm chậm quá trình lão hóa da và tóc, giúp chúng giữ được vẻ trẻ trung và tươi sáng hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng TBHQ có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó nên thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng TBHQ
TBHQ (tert-butylhydroquinone) là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm, chất tẩy trang, và sữa rửa mặt. Dưới đây là những lưu ý khi sử dụng TBHQ trong làm đẹp: - Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác lượng TBHQ có trong sản phẩm. - Sử dụng sản phẩm chứa TBHQ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa TBHQ dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước. - Tránh sử dụng sản phẩm chứa TBHQ trên da bị tổn thương hoặc kích ứng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường khi sử dụng sản phẩm chứa TBHQ, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Lưu ý:
- TBHQ là một chất chống oxy hóa có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa TBHQ quá nhiều, có thể gây ra tình trạng da khô, kích ứng, và mẩn đỏ. - TBHQ có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người nhạy cảm. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa TBHQ quá nhiều hoặc không đúng cách, có thể gây ra tình trạng da khô, kích ứng, và mẩn đỏ. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường khi sử dụng sản phẩm chứa TBHQ, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. Tóm lại, TBHQ là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để sử dụng sản phẩm chứa TBHQ đúng cách và tránh gây ra tình trạng da khô, kích ứng, và mẩn đỏ, bạn cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Tertiary butylhydroquinone (TBHQ): A review of safety in context of its use in food products" của Critical Reviews in Toxicology. Tài liệu tham khảo 3: "Tertiary Butylhydroquinone (TBHQ) in Food and Beverages: Overview of Toxicological Evaluation and Current Status of Regulations" của Journal of Food Science.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm. Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da. Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng. - Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết: a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp. c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance. d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức. f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình. - Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey 2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse 3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Butylphenyl Methylpropional
Tên khác: 2-(4-tert-Butylbenzyl)propionaldehyde; Lilial
Chức năng: Nước hoa
1. Butylphenyl Methylpropional là gì?
Butylphenyl Methylpropional (còn được gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional được sử dụng như một chất tạo mùi hương trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Nó có khả năng tạo ra mùi hương tươi mát, hoa cỏ và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có mùi hương như nước hoa, xà phòng, kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm khác. Ngoài ra, nó còn có tính chất làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm cho da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Butylphenyl Methylpropional, do đó nên kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Butylphenyl Methylpropional
Butylphenyl Methylpropional (hay còn gọi là Lilial) là một hương liệu tổng hợp thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, nước hoa, và mỹ phẩm khác. Đây là một hương thơm nhẹ nhàng, tươi mát, có tính năng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường khả năng giữ ẩm cho da và tóc. Để sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức sản phẩm với nồng độ thích hợp. Thông thường, nồng độ sử dụng của Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Ngoài ra, khi sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý đến các yếu tố sau: - Đảm bảo nồng độ sử dụng đúng theo quy định và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để tránh việc sử dụng Butylphenyl Methylpropional trong trường hợp bạn bị dị ứng với hương liệu này. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như mọi hương liệu tổng hợp khác, Butylphenyl Methylpropional cũng có một số lưu ý cần được quan tâm khi sử dụng: - Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này, hãy ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Butylphenyl Methylpropional có thể gây kích ứng mắt và hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc hít phải. Nếu xảy ra tình trạng này, hãy rửa sạch vùng tiếp xúc với nước và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Butylphenyl Methylpropional có thể gây hại cho môi trường nếu không được sử dụng đúng cách hoặc xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm chứa hương liệu này đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đừng vứt bỏ sản phẩm vào môi trường tự nhiên. - Butylphenyl Methylpropional là một hương liệu tổng hợp, không phải là một chất làm đẹp tự nhiên. Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên, hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa các thành phần từ thiên nhiên.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylphenyl Methylpropional: A Review of Its Use in Fragrances and Cosmetics." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 44-50. 2. "Butylphenyl Methylpropional: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 91-103. 3. "Safety Assessment of Butylphenyl Methylpropional as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 36, no. 1, 2017, pp. 5-16.
Citral
Tên khác: Lemonal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể. - Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại. - Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn. - Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm. - Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da. - Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại. - Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral. - Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016) 2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017) 3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Citronellal
Tên khác: Rhodinal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellal là gì?
Citronellal là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại cây như citronella, lemon eucalyptus và lemongrass. Citronellal có mùi thơm tươi mát, giống như hương chanh và thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellal
Citronellal là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm: - Tác dụng kháng khuẩn: Citronellal có khả năng kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch và làm dịu da. - Tác dụng chống viêm: Citronellal có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ. - Tác dụng chống oxy hóa: Citronellal có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. - Tác dụng dưỡng ẩm: Citronellal có tính chất dưỡng ẩm, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. - Tác dụng làm sáng da: Citronellal có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm da và tàn nhang. Vì vậy, citronellal là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm cho làn da và tóc của bạn trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Citronellal
Citronellal là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực vật như citronella, lemongrass và geranium. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa và nhiều sản phẩm khác. - Dùng Citronellal trong kem dưỡng da: Citronellal có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm sạch da. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Citronellal vào kem dưỡng da hàng ngày để giúp da mềm mại và khỏe mạnh hơn. - Dùng Citronellal trong xà phòng: Citronellal là một chất tẩy rửa tự nhiên, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể thêm Citronellal vào xà phòng tự làm để có một sản phẩm tẩy rửa tự nhiên và an toàn cho da. - Dùng Citronellal trong nước hoa: Citronellal có mùi thơm dịu nhẹ, giúp tạo ra một hương thơm tươi mới và dễ chịu. Bạn có thể thêm Citronellal vào nước hoa tự làm để tạo ra một sản phẩm có mùi thơm tự nhiên và an toàn cho da.
Lưu ý:
- Citronellal là một chất dễ cháy, vì vậy bạn cần phải lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát. - Tránh tiếp xúc Citronellal với mắt và da. Nếu bạn bị dị ứng hoặc kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa Citronellal và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellal. - Nếu bạn đang sử dụng Citronellal trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ hướng dẫn và tuân thủ các chỉ dẫn an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellal: A Review on Its Antimicrobial Activity and Potential Applications in Food Industry" by S. S. S. Saravanan and P. S. Kumar. Journal of Food Science, vol. 81, no. 4, 2016, pp. R830-R838. 2. "Citronellal: A Review of Its Antimicrobial Properties and Potential Use in Food Preservation" by A. A. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3052-3059. 3. "Citronellal: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by S. K. Singh and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 3, 2017, pp. 1013-1021.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
Tăng cường khả năng thẩm thấu
Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệucực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Hydroxycitronellal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Hydroxycitronellal là gì?
Hydroxycitronellal là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu. Nó là một loại hương liệu tổng hợp được tạo ra từ citronellal và có mùi hương tươi mát, hoa cỏ và trái cây.
2. Công dụng của Hydroxycitronellal
Hydroxycitronellal được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, dầu gội và dầu xả. Nó có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và chống lão hóa. Ngoài ra, Hydroxycitronellal còn có khả năng làm tăng độ bền của sản phẩm và tạo ra mùi hương thơm mát, dịu nhẹ và lâu dài. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm.
3. Cách dùng Hydroxycitronellal
Hydroxycitronellal là một hương liệu tổng hợp phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất hương thơm có nguồn gốc từ tự nhiên, được tạo ra từ các loại hoa và cây cỏ. Cách sử dụng Hydroxycitronellal trong các sản phẩm làm đẹp là tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, Hydroxycitronellal thường được sử dụng như một chất hương thơm để tạo ra mùi hương dịu nhẹ và tinh tế. Để sử dụng Hydroxycitronellal trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng bạn sử dụng đúng liều lượng và cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng Hydroxycitronellal, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxycitronellal được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng chất này: - Hydroxycitronellal có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất hương thơm khác, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ phản ứng nào như khó thở, chóng mặt, hoặc buồn nôn, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxycitronellal và có bất kỳ vấn đề gì khác, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxycitronellal: A Review of its Properties and Applications in Fragrance and Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 12-19. 2. "Hydroxycitronellal: A Fragrance Ingredient with Potential for Skin Sensitization." Contact Dermatitis, vol. 77, no. 2, 2017, pp. 73-81. 3. "Hydroxycitronellal: A Fragrance Ingredient with Anti-Inflammatory Properties." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 4, 2017, pp. 432-438.
Iron Oxides
Tên khác: Iron Oxide; Ferric Oxide; Iron Oxides (CI 77491, CI 77492, CI 77499); Ferrous oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
Làm mờ các khuyết điểm trên da
Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất