Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
SKIN IN THE CITY
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 14 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
2
4
|
A
|
Poloxamer 184 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Disodium Cocoamphodiacetate (Dưỡng da, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt) |
|
3
|
B
|
Propylene Glycol (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
Phù hợp với da khô
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Sodium Citrate (Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
3
4
|
A
|
Methylparaben (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
Chứa Paraben
|
9
|
A
|
Propylparaben (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
Chứa Paraben
|
6
|
B
|
Diazolidinyl Urea (Chất bảo quản) |
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Poloxamer 184
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Poloxamer 184 là gì?
Poloxamer 184 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một hỗn hợp của các đơn vị đơn nhánh oxyethylene và oxypropylene, có khả năng tạo ra các phân tử có tính chất bề mặt kháng nước và kháng dầu.
2. Công dụng của Poloxamer 184
Poloxamer 184 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chống nắng. Nó có khả năng làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da, đồng thời cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Ngoài ra, Poloxamer 184 còn được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bền của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm có thể dễ dàng thoa và bám trên da một cách đều và mịn màng.
3. Cách dùng Poloxamer 184
- Poloxamer 184 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da, chẳng hạn như sữa rửa mặt, kem tẩy trang, nước hoa hồng, vv.
- Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng nhỏ sản phẩm chứa Poloxamer 184 ra tay hoặc trên miếng bông cotton, sau đó thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 30 giây đến 1 phút.
- Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
Lưu ý:
- Poloxamer 184 là một chất hoạt động bề mặt không ion, có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch kỹ sau khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Poloxamer 184 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn bị kích ứng hoặc da bị đỏ sau khi sử dụng sản phẩm chứa Poloxamer 184, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Poloxamer 184 dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia y tế.
Tài liệu tham khảo
1. "Poloxamer 184: A Versatile Nonionic Block Copolymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Prajapati, Journal of Drug Delivery, vol. 2014, Article ID 581307, 10 pages, 2014. doi:10.1155/2014/581307.
2. "Poloxamer 184: A Critical Review of Its Pharmaceutical Applications and Toxicological Properties" by S. K. Singh and S. K. Prajapati, Critical Reviews in Therapeutic Drug Carrier Systems, vol. 33, no. 6, pp. 565-598, 2016. doi:10.1615/CritRevTherDrugCarrierSyst.2016016556.
3. "Poloxamer 184: A Review of Its Use in Pharmaceutical and Biomedical Applications" by J. M. G. Cowie and D. J. Attwood, Critical Reviews in Therapeutic Drug Carrier Systems, vol. 14, no. 2, pp. 147-207, 1997. PMID: 9106349.
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Disodium Cocoamphodiacetate
Chức năng: Dưỡng da, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt
1. Disodium Cocoamphodiacetate là gì?
Disodium Cocoamphodiacetate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sản xuất từ dầu cọ và axit amin. Nó là một hỗn hợp của các thành phần Cocoamphodiacetate, Disodium Cocamphodiacetate và Sodium Cocamphoacetate. Disodium Cocoamphodiacetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như là một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ ẩm.
2. Công dụng của Disodium Cocoamphodiacetate
Disodium Cocoamphodiacetate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng hoặc khô da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Disodium Cocoamphodiacetate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo bọt: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất tạo bọt tự nhiên, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Disodium Cocoamphodiacetate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- An toàn cho da: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt an toàn cho da, không gây kích ứng hoặc gây hại cho da.
3. Cách dùng Disodium Cocoamphodiacetate
Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ dầu cọ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc.
Cách sử dụng Disodium Cocoamphodiacetate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ lớp trang điểm, dầu thừa và bụi bẩn trên da.
- Trong sản phẩm tắm: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc mà không gây khô da hoặc tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Cocoamphodiacetate được sử dụng để làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên tóc mà không gây khô tóc hoặc gây kích ứng da đầu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Cocoamphodiacetate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Disodium Cocoamphodiacetate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá mức: Disodium Cocoamphodiacetate là một chất làm sạch nhẹ nhàng, tuy nhiên, sử dụng quá mức có thể gây khô da hoặc tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Disodium Cocoamphodiacetate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Cocoamphodiacetate.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by M. R. Patel, S. K. Patel, and P. R. Patel. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 1313-1323.
2. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Patil and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
3. "Disodium Cocoamphodiacetate: A Versatile Surfactant for Personal Care Products" by S. K. Singh and M. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-114.
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
Tài liệu tham khảo