Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
4
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Nguy cơ thấp
Panthenol
Nguy cơ thấp
Butylene Glycol
Nguy cơ thấp
Glycerin
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Rủi ro cao
1
Zinc Oxide
Nguy cơ thấp
Da nhạy cảm
1
Citric Acid
Rủi ro cao
2
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Nguy cơ thấp
Titanium Dioxide
Nguy cơ thấp
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
20%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 51 thành phần)
EWG
CIR
Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm
Ghi chú
1
Water
(Dung môi)
2
B
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
(Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da khô
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
(Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
Ethylhexyl Triazone
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
A
Butylene Glycol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
Ci 77947]
2
9
Zinc Oxide
(Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn)
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
1
A
Dibutyl Adipate
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo)
1
2
A
Glycerin
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
1
A
Cetearyl Alcohol
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
A
Panthenol
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da
1
3
A
Dimethicone
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
1
A
Glyceryl Stearate
(Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
1
Vp/ Eicosene Copolymer
(Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng)
Olea Europaea (Olive) Fruit Water
2
4
A
Phenoxyethanol
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
A
Magnesium Aluminum Silicate
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo độ trượt)
1
A
Pvp
(Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
1
A
Xanthan Gum
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)
2
3
Zinc Gluconate
(Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm)
2
A
Ethylhexylglycerin
(Chất khử mùi, Dưỡng da)
1
B
Cetyl Phosphate
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
1
A
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
A
Caprylic/ Capric Triglyceride
(Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
B
Betaine
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện)
2
3
A
Tocopheryl Acetate
(Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Chống lão hóa
1
A
Disodium Edta
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
1
2
Lecithin
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
1
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
(Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
Sodium Chloride
(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)
1
2
A
Citric Acid
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
1
A
Caprylyl Glycol
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
2
A
Bisabolol
Phục hồi da
Làm sáng da
1
3
Titanium Dioxide
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
1
Cucumis Melo (Melon) Seed Extract
1
3
A
Sodium Benzoate
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)
1
Ascorbyl Tetraisopalmitate
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa)
Làm sáng da
Chất gây mụn nấm
1
A
Camellia Sinensis Seed Oil
(Chất giữ ẩm, Dưỡng da)
Chất gây mụn nấm
5
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
(Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa)
Làm sáng da
Trị mụn
2
A
Potassium Sorbate
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
4
6
A
Benzyl Alcohol
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da)
Chất gây dị ứng
A
Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract
(Dưỡng da)
1
A
Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract
(Dưỡng da)
1
A
Maltodextrin
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
Laminaria Ochroleuca Extract
(Dưỡng da)
1
Cassia Alata Leaf Extract
(Chất làm se khít lỗ chân lông)
1
A
Biosaccharide Gum 1
(Dưỡng da)
Giải thích thành phần Solante Atopica Spf 50+ Losyon
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Matricaria chamomilla), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Hoa cúc La Mã là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, được trồng và thu hái để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc bị kích ứng. - Tăng cường sức đề kháng của da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại. - Làm mềm và dưỡng ẩm: Chiết xuất hoa cúc La Mã còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và tươi trẻ hơn. - Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da, giúp cho da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn. Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm khác. - Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mẩn đỏ, và da dễ bị kích ứng. - Khi sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Lưu ý:
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng đối với một số người. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract với cẩn thận và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Pharmacognosy Reviews 5.9 (2011): 82-95. 2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports 3.6 (2010): 895-901. 3. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An evidence-based systematic review by the natural standard research collaboration." Journal of Herbal Pharmacotherapy 6.3-4 (2006): 135-174.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Tên khác: BisEthylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Tinosorb S; Anisotriazine; Bemotrizinol
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV
1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.
2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng. - Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút. - Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch. - Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác. - Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. - Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,… - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012. 2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009. 3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.
Ethylhexyl Triazone
Tên khác: Uvinul T 150; Octyl Triazone; 2,4,6‐trianilino‐p‐(carbo‐2‐ethylhexyl‐1‐oxi)‐1,3,5‐triazine
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Ethylhexyl Triazone là gì?
Ethylhexyl Triazone là một chất chống nắng hóa học thế hệ mới (không có sẵn ở Mỹ do không thể tuân theo quy định của FDA) mang lại khả năng hấp thụ ổn định cao nhất trong tất cả các bộ lọc tia UVB hiện có hiện nay. Nó bảo vệ trong phạm vi UVB (280-320nm) với mức bảo vệ tối đa là 314nm. Về mặt vật lý, Ethylhexyl Triazone là một loại bột hòa tan trong dầu, không mùi, không màu, hoạt động tốt trong các công thức không có mùi thơm.
2. Cách dùng
EHTA thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, mặt nạ, sữa rửa mặt và nước hoa hồng có chứa chất chống nắng. Để sử dụng EHTA, bạn chỉ cần lựa chọn các sản phẩm có chứa EHTA và sử dụng chúng theo cách hướng dẫn của nhà sản xuất. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng một số người có thể phản ứng không tích cực đối với EHTA và có thể gây ra một số tác dụng phụ như kích ứng da.
3. Độ an toàn của sản phẩm
Theo EWG, Ethylhexyl Triazone là một thành phần an toàn trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có mức cảnh báo thấp nhất (mức 1 trên thang điểm 10). Ethylhexyl Triazone có thể được sử dụng lên đến 5% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada.
Tài liệu tham khảo:
Theo thông tin từ webiste chính thức của EWG (Environmental Working Group) – Tổ chức hoạt động vì môi trường của Hoa Kỳ
Theo thông tin từ website chính thức của Paula’s Choice – thương hiệu được mỹ phẩm lớn nhất thế giới đến từ Hoa Kỳ
Theo thông tin từ website INCIDecoder – trang phân tích thành phần mỹ phẩm lớn nhất Hoa Kỳ
Và một số nguồn tham khảo từ website Việt Nam & nước ngoài khác
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Ci 77947]
Chức năng:
Zinc Oxide
Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
Chống lão hóa, làm dịu da
Kiểm soát dầu nhờn
Tài liệu tham khảo
Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421
Dibutyl Adipate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo màng, Chất làm mềm dẻo
1. Dibutyl Adipate là gì?
Dibutyl Adipate (DBA) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một este của axit adipic và butanol, có tính chất làm mềm và bôi trơn.
2. Công dụng của Dibutyl Adipate
Dibutyl Adipate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của DBA là làm mềm và bôi trơn cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Ngoài ra, DBA còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng DBA có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, do đó cần kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Dibutyl Adipate
Dibutyl Adipate là một loại chất làm mềm da được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng cho da. Cách sử dụng Dibutyl Adipate trong các sản phẩm làm đẹp là: - Thêm Dibutyl Adipate vào công thức sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định. - Trộn đều các thành phần để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. - Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Dibutyl Adipate là một chất làm mềm da an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp. - Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Dibutyl Adipate trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dibutyl Adipate - Chemical Safety Facts." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, www.chemicalsafetyfacts.org/dibutyl-adipate/. 2. "Dibutyl Adipate." PubChem, National Center for Biotechnology Information, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Dibutyl-adipate. 3. "Dibutyl Adipate." The Good Scents Company, www.thegoodscentscompany.com/data/rw1003361.html.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Tên khác: Uvinul A Plus
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV
1. Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là gì?
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và sạm da. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng và có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Dưới đây là các cách sử dụng sản phẩm chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: - Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy thoa sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate lên da. Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy thoa đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể. - Thoa lại sản phẩm chống nắng sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, lau khô hoặc ra mồ hôi nhiều. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để đi bơi hoặc chơi thể thao, hãy chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả bảo vệ da. - Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate để trang điểm, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng dạng kem hoặc sữa để tránh làm trôi lớp trang điểm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm. - Không sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate đúng cách và thường xuyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A New UV Filter with Excellent Photostability." Journal of Cosmetic Science, vol. 60, no. 4, 2009, pp. 429-437. 2. "Evaluation of the Photostability and Phototoxicity of Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate in Sunscreen Formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 122, 2013, pp. 1-9. 3. "Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 483-490.
Steareth 2 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sự phản ứng giữa ethylene oxide và stearic acid. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Steareth 2 có tính chất làm mềm và làm ẩm cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Nó cũng giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn.
2. Công dụng của Steareth 2
- Làm mềm và làm ẩm cho da: Steareth 2 có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. - Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm: Steareth 2 giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da một cách hiệu quả hơn. - Làm cho sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da: Steareth 2 giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm. - Giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao: Steareth 2 có tính chất làm cho sản phẩm có độ nhớt và độ bền cao, giúp sản phẩm duy trì được tính chất ban đầu trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Steareth 2
Steareth 2 là một loại chất nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra bọt và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng trộn lẫn với nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng Steareth 2 trong làm đẹp: - Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm tẩy trang: Steareth 2 có khả năng làm sạch da và loại bỏ các tạp chất trên da, giúp cho quá trình tẩy trang trở nên dễ dàng hơn. - Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Steareth 2 giúp tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc, đồng thời giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. - Sử dụng Steareth 2 trong các sản phẩm chăm sóc da: Steareth 2 có khả năng tạo bọt và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng: Steareth 2 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt và miệng. - Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Steareth 2 có thể gây kích ứng da. - Lưu trữ đúng cách: Steareth 2 nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh nắng trực tiếp. - Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Steareth 2 có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Nếu có dấu hiệu kích ứng da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Steareth-2: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and A. K. Bajpai (Journal of Surfactants and Detergents, 2016) 2. "Formulation and Evaluation of Steareth-2 Based Emulsion for Topical Delivery of Antifungal Drug" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and A. K. Bajpai (Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2017) 3. "Effect of Steareth-2 on the Rheological Properties of Oil-in-Water Emulsions" by M. A. Gómez-Guillén, M. P. Montero, and J. M. López-Caballero (Journal of Food Engineering, 2008)
Steareth 20
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Steareth 20 là gì?
Steareth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ sự kết hợp giữa ethylene oxide và stearyl alcohol. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Steareth 20
Steareth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Steareth 20 có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và bong tróc. - Tăng độ nhớt: Steareth 20 có tính chất làm tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da. - Làm sạch: Steareth 20 có khả năng làm sạch da và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. - Làm mịn tóc: Steareth 20 có khả năng làm mềm và làm mịn tóc, giúp cho tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. - Tăng độ ổn định: Steareth 20 cũng có tính chất làm tăng độ ổn định của các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng lâu dài mà không bị phân lớp hay bị biến đổi.
3. Cách dùng Steareth 20
Steareth 20 là một chất nhũ hóa không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy trang, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Steareth 20 trong làm đẹp: - Làm kem dưỡng da: Steareth 20 được sử dụng để tạo ra một lớp kem mịn màng và dễ thoa lên da. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và giữ ẩm cho da. - Làm sữa rửa mặt: Steareth 20 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da một cách nhẹ nhàng. Nó cũng giúp làm mềm da và giữ ẩm cho da. - Làm tẩy trang: Steareth 20 được sử dụng để tạo ra một sản phẩm tẩy trang nhẹ nhàng và dễ dàng sử dụng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả. - Làm dầu gội và dầu xả: Steareth 20 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng. Nó cũng giúp làm mềm tóc và giữ ẩm cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Steareth 20 là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Steareth 20 có thể gây kích ứng da và mắt. - Tránh tiếp xúc với mắt: Steareth 20 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch. - Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Steareth 20 có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu có kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Steareth 20 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao. - Sử dụng sản phẩm từ các thương hiệu đáng tin cậy: Chọn các sản phẩm chứa Steareth 20 từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận an toàn để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Steareth-20: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012. 2. "The Effect of Steareth-20 on the Stability of Emulsions" by J. A. M. van der Pol, A. J. van der Linden, and J. H. van der Waals, Journal of Colloid and Interface Science, Vol. 160, No. 1, May 1993. 3. "The Influence of Steareth-20 on the Rheological Properties of Emulsions" by M. J. R. van der Veen, R. M. Boom, and E. van der Linden, Journal of Rheology, Vol. 43, No. 2, March/April 1999.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
Giúp chữa lành vết thương
Mang lại lợi ích chống viêm
Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
Journal of Cosmetic Science, page 361-370
American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất. - Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. - Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc. - Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8. 2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33. 3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Glyceryl Stearate
Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn. - Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp: - Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da. - Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài. - Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp: - Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu. - Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn. - Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết. - Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017. 2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015. 3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Vp/ Eicosene Copolymer
Chức năng: Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
Thành phần này là một polymer tổng hợp của một hydrocarbon eicosene và vinylpyrrolidone.
Olea Europaea (Olive) Fruit Water
Chức năng:
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Water là gì?
Olea Europaea (Olive) Fruit Water là nước được chiết xuất từ quả ô liu (Olea Europaea), một loại cây được trồng rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới trên toàn thế giới. Nước quả ô liu có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Water
Olea Europaea (Olive) Fruit Water được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nước quả ô liu trong làm đẹp bao gồm: - Dưỡng ẩm và cấp nước cho da: Nước quả ô liu có khả năng dưỡng ẩm và cấp nước cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống oxy hóa: Nước quả ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa. - Giảm viêm và làm dịu da: Nước quả ô liu có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Nước quả ô liu cung cấp dưỡng chất và độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. - Làm sạch da: Nước quả ô liu có tính năng làm sạch da nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Tóm lại, Olea Europaea (Olive) Fruit Water là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa nước quả ô liu sẽ giúp bạn có làn da và tóc khỏe mạnh, mềm mại và đẹp hơn.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Water
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Water làm toner để cân bằng độ pH của da và cung cấp độ ẩm cho da. Dùng bông tẩy trang thấm đều nước hoa quả và lau nhẹ lên mặt. - Dùng làm nước cân bằng: Nếu da bạn bị khô và thiếu nước, bạn có thể dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Water để cung cấp độ ẩm cho da. Sau khi rửa mặt, dùng bông tẩy trang thấm đều nước hoa quả và lau nhẹ lên mặt. - Dùng làm nước hoa: Olea Europaea (Olive) Fruit Water có mùi thơm nhẹ nhàng và dễ chịu, bạn có thể dùng nó làm nước hoa thay cho nước hoa hóa học. Để làm nước hoa, bạn có thể pha trộn Olea Europaea (Olive) Fruit Water với một vài giọt tinh dầu yêu thích của bạn. - Dùng làm nước xịt: Nếu bạn cảm thấy da mặt bị khô và căng thẳng trong ngày, bạn có thể dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Water làm nước xịt để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Để làm nước xịt, bạn có thể cho Olea Europaea (Olive) Fruit Water vào chai xịt và sử dụng khi cần thiết.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Olea Europaea (Olive) Fruit Water có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Olea Europaea (Olive) Fruit Water, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng. - Bảo quản đúng cách: Olea Europaea (Olive) Fruit Water nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để nơi ẩm ướt hoặc ánh sáng trực tiếp, nước hoa quả có thể bị ôi thiu hoặc mất tác dụng. - Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive fruit water: a potential source of bioactive compounds." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 7, 2014, pp. 1441-1449. 2. "Phytochemicals and biological activities of olive fruit and its products." Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 57, no. 10, 2017, pp. 2154-2170. 3. "Olive fruit water: a review of its composition, properties, and potential applications." Journal of Functional Foods, vol. 29, 2017, pp. 156-167.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Magnesium Aluminum Silicate
Tên khác: VEEGUM
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo độ trượt
1. Magnesium Aluminum Silicate là gì?
Magnesium Aluminum Silicate là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó được tạo thành từ sự kết hợp của các khoáng chất như silicat nhôm, silicat magiê và silicat natrium.
2. Công dụng của Magnesium Aluminum Silicate
Magnesium Aluminum Silicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, mặt nạ và phấn phủ để cải thiện chất lượng sản phẩm. Công dụng chính của Magnesium Aluminum Silicate là hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp da luôn khô ráo và không bóng nhờn. Ngoài ra, nó còn giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Magnesium Aluminum Silicate cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Magnesium Aluminum Silicate
- Magnesium Aluminum Silicate (MAS) là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, phấn phủ, son môi, mascara, vv. để tạo độ nhám, mịn và hấp thụ dầu. - Khi sử dụng MAS, cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Thường thì MAS được sử dụng trong tỷ lệ nhỏ, từ 0,1% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa MAS, cần làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc vùng cần trang điểm. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa MAS để làm mặt nạ, cần để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. - Nếu sử dụng sản phẩm chứa MAS để trang điểm, cần thoa đều và nhẹ nhàng để tránh làm bột phấn bị vón cục hoặc lộ rõ trên da. - Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa MAS, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- MAS có tính chất hấp thụ dầu mạnh, do đó nếu sử dụng quá liều hoặc thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng. - Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng quá nhiều, có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng trên da mỏng và nhạy cảm, có thể gây kích ứng và đỏ da. - Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng quá thường xuyên, có thể làm giảm độ đàn hồi của da và gây lão hóa sớm. - Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng trong thời gian dài, có thể gây tác dụng phụ như khô da, nứt nẻ, viêm da, vv. - Nên chọn các sản phẩm chứa MAS từ các thương hiệu uy tín và được kiểm định chất lượng để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Aluminum Silicate: A Review of Its Properties and Applications" by R. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Applied Polymer Science, 2010. 2. "Magnesium Aluminum Silicate: A Comprehensive Review" by M. A. Khan and S. Ahmad, Journal of Materials Science and Technology, 2016. 3. "Magnesium Aluminum Silicate: A Versatile Inorganic Nanomaterial" by S. K. Mishra and S. K. Nayak, Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2018.
Pvp
Tên khác: PVP; Povidone
Chức năng: Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. PVP là gì?
PVP là viết tắt của polyvinylpyrrolidone, là một polymer tổng hợp. Nó là một polymer có đặc tính tạo màng. Nó là chất bột màu trắng, mùi nhẹ, hòa tan trong nước và dung môi cồn (propanols, ethanol, glycerin), không tan trong dầu và hydrocarbon.
2. Tác dụng
PVP được sử dụng trong mỹ phẩm như là một chất kết dính, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương, chất làm giảm nhờn và chất làm sạch tóc. Nó giữ cho các nhũ tương không bị tách ra trong các thành phần dầu và chất lỏng của chúng. Khi sử dụng làm keo xịt tóc nó tạo ra một lớp phủ mỏng trên tóc để hấp thụ độ ẩm, giúp giữ nếp.
3. Độ an toàn
Hiện chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ gây hại của PVP đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Zinc Gluconate
Tên khác: Zn Gluconate
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm
1. Zinc Gluconate là gì?
Kẽm gluconat (Zinc Gluconate) là muối kẽm của axit gluconic. Nó là một hợp chất ion bao gồm hai anion gluconat cho mỗi cation kẽm (II). Kẽm gluconat là một dạng phổ biến để cung cấp kẽm dưới dạng thực phẩm chức năng cung cấp 14,35% kẽm nguyên tố tính theo trọng lượng.
2. Tác dụng của Zinc Gluconate trong làm đẹp
Tăng sức đề kháng cho da, giúp da mau lành, giảm tối đa việc tăng tiết bã nhờn
Ức chế sự phát triển & sinh sôi của vi khuẩn gây hại cho da
Điều trị mụn hiệu quả
3. Cách sử dụng Zinc Gluconate trong làm đẹp
Liều dùng zinc gluconate ở người lớn thông thường để bổ sung cùng với chế độ ăn uống tự nhiên hằng ngày là từ 105mg đến 350 mg.
Những yêu cầu về điều chỉnh liều theo chức năng thận và chức năng gan cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng. Trong trường hợp quá liều, kỹ thuật lọc máu chưa được chứng minh đối với tác nhân là hoạt chất kẽm.
4. Lưu ý khi sử dụng Zinc Gluconate
Tuyệt đối không nên tự ý uống kẽm theo "phong trào". Thừa kẽm có thể khiến bạn bị buồn nôn, đau bụng, nhức đầu. Mỗi người không nên hấp thụ quá 40mg kẽm mỗi ngày.
Với những người có cơ địa da dữ (vết thương lâu lành), tóc và móng tay khô xơ dễ gãy, tốt nhất nên dùng kẽm sau khi đã nhận được sự tư vấn của bác sĩ.
Không nên uống viên kẽm khi còn đang uống kháng sinh, vì bạn sẽ không hấp thụ được toàn bộ lượng kẽm cần thiết, lại lâu thấy tác dụng cải thiện da.
Fallah A, Mohammad-Hasani A, Colagar AH. Zinc is an Essential Element for Male Fertility: A Review of Zn Roles in Men's Health, Germination, Sperm Quality, and Fertilization. J Reprod Infertil. 2018 Apr-Jun;19(2):69-81.
Sanna A, Firinu D, Zavattari P, Valera P. Zinc Status and Autoimmunity: A Systematic Review and Meta-Analysis. Nutrients. 2018 Jan 11;10(1)
Narváez-Caicedo C, Moreano G, Sandoval BA, Jara-Palacios MÁ. Zinc Deficiency among Lactating Mothers from a Peri-Urban Community of the Ecuadorian Andean Region: An Initial Approach to the Need of Zinc Supplementation. Nutrients. 2018 Jul 05;10(7).
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da. Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn. - Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm. - Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn. - Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da. - Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34. 2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31. 3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Cetyl Phosphate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Cetyl Phosphate là gì?
Cetyl Phosphate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đây là một loại este của axit phosphoric và cetyl alcohol, được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ da và tăng cường độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Cetyl Phosphate
Cetyl Phosphate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Các công dụng chính của Cetyl Phosphate bao gồm: - Tạo màng bảo vệ da: Cetyl Phosphate giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Tăng cường độ ẩm cho da: Cetyl Phosphate giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng khô da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da. - Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Phosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm tóc và giữ ẩm cho tóc. - Tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm: Cetyl Phosphate còn được sử dụng như một chất tạo độ đồng nhất cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Tóm lại, Cetyl Phosphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo màng bảo vệ da, tăng cường độ ẩm cho da và tóc, làm mềm tóc và tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm.
3. Cách dùng Cetyl Phosphate
Cetyl Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Các sản phẩm chứa Cetyl Phosphate có thể bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Để sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Phosphate, bạn có thể làm theo các bước sau đây: - Rửa sạch da hoặc tóc bằng nước ấm. - Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. - Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc. - Rửa sạch lại bằng nước ấm. Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc vùng da bị tổn thương, rửa sạch ngay bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Phosphate: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. Gutiérrez and M. A. García-Pérez (Journal of Surfactants and Detergents, 2014) 2. "Cetyl Phosphate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by A. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Cosmetic Science, 2017) 3. "Cetyl Phosphate: A Promising Material for Biomedical Applications" by S. S. Patil and S. S. Kulkarni (Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2019)
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng. - Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. - Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa. - Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. - Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím. Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác. - Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da. - Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng. - Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. - Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010. 2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018. 3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo. Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn. - Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. - Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng. - Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn. - Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da. - Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc. Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm. - Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác. - Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015. 2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019. 3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. - Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. - Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc. - Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài. - Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn. Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp: - Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da. - Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr. 2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller. 3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. - Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt. Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da. - Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. - Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. - Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz. 2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee. 3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác. Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải. - Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng: - Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều. - Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. - Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201. 2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193. 3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
Chức năng: Chất làm mềm
1. Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là gì?
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Macadamia Ternifolia, một loại cây bản địa của Úc. Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có màu nhạt, không mùi và có độ nhớt cao.
2. Công dụng của Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó như sau: - Dưỡng ẩm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da bị tổn thương. - Chống oxy hóa: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit palmitoleic và tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do. - Giảm viêm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và đỏ da. - Tăng độ đàn hồi: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn. - Làm sạch da: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. - Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt và bóng mượt. Trên đây là một số công dụng của dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa dầu này, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
- Macadamia Ternifolia Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. - Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nếu bạn có da dầu, hãy sử dụng dầu một cách thận trọng và chỉ sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông. - Khi sử dụng dầu trong các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể pha trộn một lượng nhỏ dầu vào sản phẩm và sử dụng như bình thường. - Nên sử dụng Macadamia Ternifolia Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để dầu có thể thấm sâu vào da và giúp da hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất. - Nên sử dụng dầu thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu hạt. - Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng. - Nên lưu trữ dầu ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil: A Review of Its Nutritional and Therapeutic Properties" by M. A. Ramli and S. A. Ahmad, Journal of Oleo Science, 2015. 2. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Therapeutic Properties" by S. M. Al-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed, Journal of Food Science and Technology, 2017. 3. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Health Benefits" by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh, Journal of Food Science and Technology, 2018.
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da. - Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. - Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da. - Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da. - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp: - Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch. - Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch. - Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng. - Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt. - Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô. - Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019. 2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019. 3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da
Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Bisabolol
Tên khác: Bisabolol; α-bisabolol; a-bisabolol; 1-Methyl-4-(1,5-dimethyl-1-hydroxyhex-4(5)-enyl)cyclohexene-1; Levomenol
Chức năng:
1. Bisabolol là gì?
Bisabolol hay còn được gọi là Alpha-Bisabolol. Đây là một loại cồn Sesquiterpene Monocyclic tự nhiên. Chất này là một loại dầu, lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa Cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium.
2. Tác dụng của Bisabolol trong mỹ phẩm
Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
Làm dịu và chữa lành da
Chống nhiễm trùng da
Chống lão hóa da, làm mờ nếp nhăn trên da
Ức chế tổng hợp melanin
Tăng cường hấp thụ các thành phần khác
Chất chống viêm, kháng khuẩn và giảm viêm mụn
Tạo mùi tự nhiên cho sản phẩm
3. Cách sử dụng Bisabolol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp có chứa Bisabolol để chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
Bollen CM, Beikler T. Halitosis: the multidisciplinary approach. Int J Oral Sci. 2012 Jun;4(2):55-63.
Struch F, Schwahn C, Wallaschofski H, Grabe HJ, Völzke H, Lerch MM, Meisel P, Kocher T. Self-reported halitosis and gastro-esophageal reflux disease in the general population. J Gen Intern Med. 2008 Mar;23(3):260-6.
Yaegaki K, Coil JM. Examination, classification, and treatment of halitosis; clinical perspectives. J Can Dent Assoc. 2000 May;66(5):257-61.
Scully C, Greenman J. Halitology (breath odour: aetiopathogenesis and management). Oral Dis. 2012 May;18(4):333-45.
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
Làm mờ các khuyết điểm trên da
Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Cucumis Melo (Melon) Seed Extract
Chức năng:
1. Cucumis Melo (Melon) Seed Extract là gì?
Cucumis Melo (Melon) Seed Extract là chiết xuất từ hạt dưa chuột (còn được gọi là quả melon) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Hạt dưa chuột là một nguồn giàu vitamin C, beta-carotene và chất chống oxy hóa khác, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tăng cường sức khỏe của tóc.
2. Công dụng của Cucumis Melo (Melon) Seed Extract
Cucumis Melo (Melon) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Chiết xuất từ hạt dưa chuột giúp làm dịu da và giảm tình trạng kích ứng da. Nó cũng có tính chất làm mát và làm sáng da. - Tăng cường độ ẩm cho da: Cucumis Melo (Melon) Seed Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Chống lão hóa: Hạt dưa chuột chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn. - Tăng cường sức khỏe tóc: Cucumis Melo (Melon) Seed Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và dễ chải. - Làm sáng tóc: Chiết xuất từ hạt dưa chuột có tính chất làm sáng tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và tươi sáng hơn. Trên thị trường hiện nay, Cucumis Melo (Melon) Seed Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Cucumis Melo (Melon) Seed Extract
Cucumis Melo (Melon) Seed Extract là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau: - Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Melo (Melon) Seed Extract. - Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc. - Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc. - Bước 4: Sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước. - Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia. - Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. - Đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng sử dụng sai cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Melon (Cucumis melo L.) Seed Extracts" by A. A. Oyagade, O. O. Oyedeji, and O. O. Adeyemi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 4, 2015, pp. 2211-2218. 2. "Phytochemical Composition and Antioxidant Activity of Melon (Cucumis melo L.) Seed Extracts" by A. A. Oyagade, O. O. Oyedeji, and O. O. Adeyemi. Journal of Food Biochemistry, vol. 39, no. 6, 2015, pp. 682-690. 3. "Melon (Cucumis melo L.) Seed Extract: A Potential Source of Natural Antioxidants" by S. A. Oyedemi, O. O. Oyedeji, and O. O. Adeyemi. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 4, 2016, pp. 327-333.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Tên khác: VC-IP; Tetrahexyldecyl Ascorbate; Vitamin C Tetraisopalmitate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Tetraisopalmitate là gì?
Ascorbyl Tetraisopalmitate (ATIP) là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất dẫn xuất của vitamin C, được tổng hợp từ ascorbic acid và isopalmitic acid. ATIP có tính chất dễ dàng hòa tan trong dầu và có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Tetraisopalmitate
ATIP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Tăng cường sản xuất collagen: ATIP giúp tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc. - Chống oxy hóa: ATIP có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. - Giảm sắc tố da: ATIP có khả năng giảm sắc tố da, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang. - Tăng cường độ ẩm: ATIP giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. - Giảm viêm và mẩn đỏ: ATIP có tính chất chống viêm và giảm mẩn đỏ, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu khi da bị kích ứng. Tóm lại, Ascorbyl Tetraisopalmitate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Ascorbyl Tetraisopalmitate
Ascorbyl Tetraisopalmitate là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và giúp làm đẹp da. Để sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate, bạn có thể thực hiện các bước sau: - Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt. - Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH trên da. - Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. - Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. - Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. - Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. - Sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Review of Its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. Kim, S. Lee, and K. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-14, 2016. 2. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Novel Vitamin C Derivative for Topical Skin Care" by S. Mukherjee, S. Date, and V. Patravale. International Journal of Cosmetic Science, vol. 30, no. 4, pp. 259-264, 2008. 3. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Stable and Effective Vitamin C Derivative for Skin Care" by M. K. Singh and R. K. Singh. Journal of Applied Cosmetology, vol. 33, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Camellia Sinensis Seed Oil
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Camellia Sinensis Seed Oil là gì?
Camellia Sinensis Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây trà (Camellia Sinensis). Cây trà là một loại cây bản địa của Trung Quốc, nhưng hiện nay được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có màu vàng nhạt, không mùi và có độ nhớt trung bình.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Seed Oil
Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Dưỡng ẩm: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn. - Làm sáng da: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da. - Chống viêm: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá. - Bảo vệ da: Dầu Camellia Sinensis Seed Oil có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Tóm lại, dầu Camellia Sinensis Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp dưỡng ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, chống viêm và bảo vệ da.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Seed Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Bạn có thể dùng dầu hạt trà trực tiếp lên da mặt và cơ thể để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Sau khi rửa mặt sạch, hãy lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Bạn có thể dùng dầu hạt trà thay thế cho kem dưỡng da hàng ngày. - Dùng làm tinh dầu massage: Nếu bạn muốn thư giãn và giảm căng thẳng, hãy trộn dầu hạt trà với một số loại tinh dầu khác như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu oải hương, tinh dầu bạc hà... để tạo ra một loại tinh dầu massage thơm ngon và tốt cho da. - Dùng làm tinh chất: Dầu hạt trà cũng có thể dùng làm tinh chất để cải thiện tình trạng da như mụn, sẹo, nám, tàn nhang... Bạn có thể trộn dầu hạt trà với một số loại tinh chất khác như tinh chất trà xanh, tinh chất nha đam, tinh chất vitamin E... để tạo ra một loại tinh chất dưỡng da tuyệt vời.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Dầu hạt trà có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong khoảng 30 phút sau khi sử dụng dầu. - Không sử dụng quá nhiều: Dầu hạt trà có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều, do đó bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu hạt trà, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không bị dị ứng hoặc kích ứng. - Sử dụng dầu hạt trà chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng, bạn nên chọn dầu hạt trà chất lượng cao, được sản xuất từ nguồn gốc đáng tin cậy và không chứa các chất độc hại.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia sinensis seed oil: a review of its therapeutic potential and cosmetic applications" by S. S. Choudhary, S. K. Sharma, and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 20-26. 2. "Camellia sinensis seed oil: a potential source of bioactive compounds for health and wellness" by A. K. Jaiswal, A. K. Gupta, and S. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 10, 2017, pp. 2997-3005. 3. "Camellia sinensis seed oil: a potential source of bioactive compounds with antioxidant and anti-inflammatory properties" by S. K. Sharma, A. K. Jaiswal, and A. K. Gupta. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 557-564.
Chức năng: Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (licorice) có tên khoa học là Glycyrrhiza glabra. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Chống viêm và làm dịu da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và sưng tấy trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm đỏ da và mẩn đỏ. - Chống oxy hóa: Chiết xuất cam thảo cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác. - Làm trắng da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sạm da. Nó có thể làm giảm sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn. - Tăng độ ẩm cho da: Chiết xuất cam thảo cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Tóm lại, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Nó cũng có khả năng làm trắng da và tăng độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác. - Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng tính hiệu quả của sản phẩm. - Sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày, vào buổi sáng và tối. - Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để chuẩn bị da cho các bước chăm sóc tiếp theo. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Nó cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang. - Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể gây kích ứng và làm khô da. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemistry and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L.: A review." by Saeed M. Alqahtani, et al. in Journal of King Saud University - Science, 2018. 2. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) - A Phytochemical and Pharmacological Review." by K. R. Sharma, et al. in Journal of Phytopharmacology, 2013. 3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root Extract and Its Active Compound Glycyrrhizin: Neuroprotective Effects in Parkinson's Disease Models." by M. A. Sánchez-González, et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên. - Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
Chất bảo quản mỹ phẩm
Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
Bảo quản sản phẩm
Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
Chống Oxy hóa
Tạo mùi hương
Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract là gì?
Hypericum Perforatum, còn được gọi là St. John's Wort, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Clusiaceae. Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract là chiết xuất từ hoa, lá và thân của cây Hypericum Perforatum. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì các tính chất chống oxy hóa và kháng viêm của nó.
2. Công dụng của Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract
Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Chống oxy hóa: Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và tác động của môi trường. - Kháng viêm: Các hợp chất có trong Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da. - Làm dịu da: Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm cảm giác khó chịu và kích ứng trên da. - Tăng cường sức khỏe da: Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông khỏe mạnh hơn. - Làm sáng da: Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da. Tóm lại, Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe da.
3. Cách dùng Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract
- Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác. - Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. - Trước khi sử dụng, cần kiểm tra nhãn sản phẩm để biết hướng dẫn sử dụng cụ thể của từng sản phẩm. - Nếu sử dụng trực tiếp trên da, cần thoa đều lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. - Nếu sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này. - Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia. - Không sử dụng sản phẩm chứa Hypericum Perforatum Flower/Leaf/Stem Extract trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da. - Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước. - Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hypericum perforatum L. (St. John's Wort) Extracts and Their Effects on Human Health: A Review" by S. S. Patel and S. K. Goyal (2012) 2. "Pharmacological Properties of Hypericum perforatum L. (St. John's Wort) Extracts" by M. S. Akhondzadeh and A. Noroozian (2003) 3. "Hypericum perforatum L. (St. John's Wort) Extracts: A Review of Their Antidepressant Activity and Mechanisms of Action" by E. Butterweck (2003)
Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract là một chiết xuất được lấy từ lá nho Vitis Vinifera. Lá nho chứa nhiều chất chống oxy hóa, polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Chiết xuất lá nho cũng có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm sạch da.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn, đốm nâu trên da. - Bảo vệ da: Chiết xuất lá nho cũng có tính chất bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. - Làm dịu da: Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và làm sạch da. - Tăng cường độ đàn hồi của da: Polyphenol trong chiết xuất lá nho giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn. - Giảm mụn: Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract cũng có tính chất kháng khuẩn, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da. - Làm sáng da: Chiết xuất lá nho còn có tính chất làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn. Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách tốt nhất.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract
- Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, lotion, v.v. - Để sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract, bạn cần làm sạch da trước đó bằng cách rửa mặt hoặc sử dụng toner. - Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất. - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt. - Nên sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất. - Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt. - Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước. - Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Vitis Vinifera (Grape) Leaf Extract, nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Vitis vinifera (grape) leaf extract" by S. K. Kim, J. H. Kim, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Food, 2017. 2. "Phytochemical and pharmacological properties of Vitis vinifera (grape) leaf extract" by A. A. El-Sayed, A. M. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018. 3. "Potential health benefits of Vitis vinifera (grape) leaf extract: a review" by S. K. Kim, J. H. Kim, and H. J. Kim. Food Science and Biotechnology, 2018.
Maltodextrin
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
Dưỡng ẩm (bởi bản thân Maltodextrin là nhân tố tạo ẩm tự nhiên (NMF) được tìm thấy trong lớp biểu bì của da)
Là chất kết dính, giúp liên kết các thành phần lại với nhau, ngăn chúng tách ra
Ổn định nhũ tương, giúp nước & dầu hòa tốt vào vào nhau
Tài liệu tham khảo
Austin SL, Proia AD, Spencer-Manzon MJ, Butany J, Wechsler SB, Kishnani PS. Cardiac pathology in glycogen storage disease type III. JIMD Rep. 2012;6:65–72.
Bao Y, Dawson TL Jr, Chen YT. Human glycogen debranching enzyme gene (AGL): complete structural organization and characterization of the 5' flanking region. Genomics. 1996;38:155–65.
Bao Y, Yang BZ, Dawson TL Jr, Chen YT. Isolation and nucleotide sequence of human liver glycogen debranching enzyme mRNA: identification of multiple tissue-specific isoforms. Gene. 1997;197:389–98.
Bernier AV, Sentner CP, Correia CE, Theriaque DW, Shuster JJ, Smit GP, Weinstein DA. Hyperlipidemia in glycogen storage disease type III: effect of age and metabolic control. J Inherit Metab Dis. 2008;31:729–32.
Ben Chehida A, Ben Messaoud S, Ben Abdelaziz R, Ben Ali N, Boudabous H, Ben Abdelaziz I, Ben Ameur Z, Sassi Y, Kaabachi N, Abdelhak S, Abdelmoula MS, Fradj M, Azzouz H, Tebib N. Neuromuscular involvement in glycogen storage disease type III in fifty Tunisian patients: phenotype and natural history in young patients. Neuropediatrics. 2019;50:22–30.
Laminaria Ochroleuca Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Laminaria Ochroleuca Extract là gì?
Laminaria Ochroleuca là một loài tảo nâu sống ở vùng biển đại dương. Laminaria Ochroleuca Extract là chiết xuất từ loài tảo này, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Laminaria Ochroleuca Extract
Laminaria Ochroleuca Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm dịu da: Laminaria Ochroleuca Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. - Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ tảo Laminaria Ochroleuca có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. - Chống lão hóa: Laminaria Ochroleuca Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn. - Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Laminaria Ochroleuca Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da. - Tăng cường sức khỏe cho da: Laminaria Ochroleuca Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường sức khỏe và độ đàn hồi cho da. Tóm lại, Laminaria Ochroleuca Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang, và tăng cường sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Laminaria Ochroleuca Extract
Laminaria Ochroleuca Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làn da. Dưới đây là một số cách sử dụng Laminaria Ochroleuca Extract trong làm đẹp: - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Laminaria Ochroleuca Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và mặt nạ. Nó có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Laminaria Ochroleuca Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu. Nó có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác động của môi trường. - Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể: Laminaria Ochroleuca Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng. Nó có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Laminaria Ochroleuca Extract có thể gây kích ứng da và các vấn đề khác. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. - Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Ochroleuca Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức. - Không sử dụng cho trẻ em: Laminaria Ochroleuca Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. - Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Ochroleuca Extract. - Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Laminaria Ochroleuca Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Laminaria ochroleuca extract." by M. L. Fernández-Moriano, et al. Journal of Applied Phycology, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 1147-1156. 2. "Laminaria ochroleuca extract as a potential source of bioactive compounds: A review." by A. M. Gómez-Serranillos, et al. Journal of Functional Foods, vol. 38, 2017, pp. 246-253. 3. "Laminaria ochroleuca extract as a natural source of bioactive compounds with potential health benefits." by M. L. Fernández-Moriano, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 14, 2016, pp. 2921-2931.
Cassia Alata Leaf Extract
Chức năng: Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Cassia Alata Leaf Extract là gì?
Cassia Alata Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Cassia Alata, còn được gọi là cây chân chim hoặc cây rùa. Cây này được tìm thấy ở châu Á và châu Phi và được sử dụng trong nhiều nền văn hóa truyền thống để chữa trị các vấn đề về da và sức khỏe.
2. Công dụng của Cassia Alata Leaf Extract
Cassia Alata Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm: - Làm mờ vết thâm nám: Cassia Alata Leaf Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm giảm sự sản xuất melanin và làm mờ các vết thâm nám trên da. - Chống lão hóa da: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. - Chống viêm da: Cassia Alata Leaf Extract có tính chất kháng viêm, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và làm giảm các triệu chứng khác như mẩn ngứa, viêm da cơ địa. - Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp làm giảm sự khô và mất nước trên da. - Làm sáng da: Cassia Alata Leaf Extract có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên tươi sáng hơn. Tóm lại, Cassia Alata Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp và chăm sóc da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm tự nhiên để chăm sóc da của mình.
3. Cách dùng Cassia Alata Leaf Extract
Cassia Alata Leaf Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Cassia Alata Leaf Extract: - Dùng trong kem dưỡng da: Cassia Alata Leaf Extract có khả năng chống oxy hóa và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Bạn có thể thêm Cassia Alata Leaf Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chống lão hóa. - Dùng trong sữa tắm: Cassia Alata Leaf Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. Bạn có thể thêm Cassia Alata Leaf Extract vào sữa tắm để giúp da sạch sẽ và khỏe mạnh hơn. - Dùng trong xà phòng: Cassia Alata Leaf Extract có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa các bệnh ngoài da. Bạn có thể thêm Cassia Alata Leaf Extract vào xà phòng để giúp da sạch sẽ và khỏe mạnh hơn. - Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cassia Alata Leaf Extract có khả năng giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt. Bạn có thể thêm Cassia Alata Leaf Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. - Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cassia Alata Leaf Extract và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ. - Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cassia Alata Leaf Extract. - Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Cassia alata leaf extract against bacterial pathogens" - Journal of Medicinal Plants Research, 2010. 2. "Phytochemical and pharmacological properties of Cassia alata: a review" - Journal of Ethnopharmacology, 2013. 3. "Cassia alata: a review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology" - Journal of Natural Products, 2016.
Biosaccharide Gum 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Biosaccharide Gum 1 là gì?
Biosaccharide Gum 1 là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo đỏ (Red Algae) và có tên gọi khoa học là Chondrus Crispus. Đây là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Biosaccharide Gum 1 có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
2. Công dụng của Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, serum, lotion, toner, mặt nạ, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa. Các công dụng chính của Biosaccharide Gum 1 bao gồm: - Giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da - Tạo màng bảo vệ trên da - Làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm - Giúp cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da - Tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Vì vậy, Biosaccharide Gum 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da, đồng thời bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Biosaccharide Gum 1
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn nấm và có khả năng giữ ẩm và làm dịu da. Cách sử dụng Biosaccharide Gum 1 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, thường thì bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 như một loại kem dưỡng ẩm hoặc serum. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các tác nhân gây kích ứng khác.
Lưu ý:
Biosaccharide Gum 1 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, bạn cần lưu ý một số điều sau: - Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt. - Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1 để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng kem chống nắng trước đó để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. - Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn. - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Biosaccharide Gum 1, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Biosaccharide Gum-1: A Novel Polysaccharide for Skin Care" của S. S. Patil, S. R. Waghmare, và V. S. Gaikwad, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016. 2. "Biosaccharide Gum-1: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" của M. R. P. de Oliveira và A. C. Tedesco, Cosmetics, 2018. 3. "Biosaccharide Gum-1: A Natural and Sustainable Ingredient for Skin Care" của A. M. Oliveira, M. A. F. Martins, và A. C. Tedesco, Journal of Cosmetic Science, 2019.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất