![Tinh Chất Su:m37 Secret Essence (advanced Sync Program)](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/23/06/su-m37-secret-essence-advanced-sync-program_front_photo_original-medium.jpeg.webp)
Tinh Chất Su:m37 Secret Essence (advanced Sync Program)
SU:M37
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/dry-25dc0ec1922a605560ceb3f3f47c1e04f208961101eec0b59aa359b7972927a9.png)
Da khô
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/oil-951e7460188c0ae58dfd9b6fa02d08209e4aaa29282bc9763251f9ae11471fa3.png)
Da dầu
![](https://cdn.chanhtuoi.com/uploads/2022/07/sensitive-c060038c78f092c62584a42cc1528c83700bd96482cef6621a96a943f9545ffc.png)
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 117 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Dipropylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Glycereth 26 (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
|
![]() |
|
Spiraea Ulmaria Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Methyl Gluceth 20 (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm) |
|
![]() ![]() |
|
Ferulic Acid (Chất bảo quản, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Kháng khuẩn) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Lactobacillus/Pear Juice Ferment Filtrate (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Wasabia Japonica Root Ferment Filtrate |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Water Hyacinth Ferment (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Ginseng Root Ferment Filtrate (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lactobacillus/Rye Flour Ferment (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Monascus/Rice Ferment (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate (Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
|
Saccharomyces/Xylinum Black Tea Ferment (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Saccharomyces/Grape Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
![]() Làm sáng da
![]() Trị mụn
|
![]() |
|
Diospyros Kaki Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract |
|
![]() |
|
Actinidia Polygama Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Cassia Obtusifolia Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Ipomoea Batatas Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Trichosanthes Kirilowii Root Extract (Bảo vệ da) |
|
![]() |
|
Lycium Chinense Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
B
|
Citrus Unshiu Peel Extract (Mặt nạ) |
|
![]() |
|
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract |
|
![]() |
|
Panicum Miliaceum (Millet) Seed Extract (Dưỡng da, Làm mịn) |
|
![]() |
|
Glechoma Hederacea Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Platycodon Grandiflorum Root Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Acer Palmatum Leaf Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract (Nước hoa) |
|
![]() |
|
Codonopsis Lanceolata Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Camellia Japonica Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Melissa Officinalis Extract |
|
![]() |
|
Lippia Citriodora Leaf Extract (Nước hoa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
![]() |
|
Allium Sativum (Garlic) Bulb Extract |
|
![]() |
|
Portulaca Oleracea Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Raphanus Sativus (Radish) Root Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo) |
|
![]() |
|
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract |
|
![]() |
|
Ocimum Basilicum (Basil) Leaf Extract |
|
![]() |
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Leaf Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Prunus Persica (Peach) Fruit Extract (Dưỡng da, Dưỡng ẩm) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract |
|
![]() |
|
Eriobotrya Japonica Leaf Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract (Dưỡng da, Độc quyền) |
|
![]() |
|
Morus Bombycis Leaf Extract (Làm mịn) |
|
![]() |
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Taraxacum Officinale (Dandelion) Leaf Extract |
|
![]() |
|
Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract |
|
![]() |
|
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Equisetum Arvense Extract (Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract |
|
![]() |
|
Brassica Rapa (Turnip) Leaf Extract |
|
![]() |
|
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Artemisia Princeps Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Allium Cepa (Onion) Bulb Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Houttuynia Cordata Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Sasa Veitchii Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Nelumbo Nucifera Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Plantago Major Seed Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Hemerocallis Fulva Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Citrus Junos Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Akebia Quinata Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Ginkgo Biloba Nut Extract (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Crataegus Cuneata Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Grifola Frondosa Fruiting Body Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Prunus Salicina Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Perilla Frutescens Leaf Extract (Dưỡng da, Mặt nạ) |
|
![]() |
|
Geranium Robertianum Extract (Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Anemarrhena Asphodeloides Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Rehmannia Chinensis Root Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract |
|
![]() |
|
Undaria Pinnatifida Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Acorus Calamus Root Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
![]() |
|
Anthemis Nobilis Flower Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
|
![]() |
|
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Phaseolus Angularis Seed Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract |
|
![]() |
|
Corthellus Shiitake (Mushroom) Extract |
|
![]() |
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract (Dưỡng da, Chất chống nắng) |
|
![]() |
|
Schizonepeta Tenuifolia Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract (Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Vanilla Tahitensis Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Poloxamer 234 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
B
|
Betaine (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) |
|
![]() |
|
Glycosphingolipids (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Phospholipids (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
![]() Chống lão hóa
![]() Làm sáng da
|
![]() |
A
|
Sodium Hyaluronate (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Phục hồi da
|
![]() |
|
Ceramide 3 (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Polyquaternium 51 (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Lauryl Dimethicone/Polyglycerin 3 Crosspolymer (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
A
|
Cholesterol (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) |
|
![]() |
|
Polymethylsilsesquioxane (Chất làm mờ) |
|
![]() |
A
|
Hydroxyethylcellulose (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất ổn định, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
![]() |
|
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) |
|
![]() |
|
Peg/ Ppg 17/ 6 Copolymer (Dung môi) |
|
![]() ![]() |
A
|
Tromethamine (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
![]() Không tốt cho da nhạy cảm
|
![]() ![]() |
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Anthemis Nobilis Flower Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
![]() Phù hợp với da nhạy cảm
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
|
Pelargonium Graveolens Flower Oil (Mặt nạ) |
|
![]() ![]() |
|
Citrus Aurantifolia (Lime) Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm sạch, Thuốc dưỡng) |
|