Tinh Chất Su:um37 Secret Essence Mist
Su:um37
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (3) thành phần:
Phục hồi da từ (1) thành phần:
Làm sáng da từ (2) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
DANH SÁCH THÀNH PHẦN
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 116 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
2
|
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
Phù hợp với da khô
|
4
|
|
Alcohol Denat (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
|
1
|
|
Myristica Fragrans (Nutmeg) Extract |
|
1
|
|
Xylitol (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
|
A
|
Trehalose (Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
1
2
|
|
Ferulic Acid (Chất bảo quản, Chất hấp thụ UV, Chất chống oxy hóa, Kháng khuẩn) |
Chống lão hóa
|
5
|
|
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Làm sáng da
Trị mụn
|
1
|
B
|
Camellia Sinensis Leaf Extract (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da dầu
|
|
|
Lactobacillus/Pear Juice Ferment Filtrate (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Lactobacillus/Wasabia Japonica Root Ferment Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Lactobacillus/Water Hyacinth Ferment (Bảo vệ da) |
|
|
|
Lactobacillus/Ginseng Root Ferment Filtrate (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Lactobacillus/Rye Flour Ferment (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Monascus/Rice Ferment (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate (Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Saccharomyces/Xylinum Black Tea Ferment (Dưỡng da) |
|
|
|
Saccharomyces/Grape Ferment Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Wine Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
B
|
Centella Asiatica Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) |
Phục hồi da
|
1
|
|
Polygonum Cuspidatum Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Scutellaria Baicalensis Root Extract (Chất giữ ẩm, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất làm dịu) |
|
1
|
|
Algae Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) |
|
1
|
|
Diospyros Kaki Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract |
|
|
|
Actinidia Polygama Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Cassia Obtusifolia Seed Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Ipomoea Batatas Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Trichosanthes Kirilowii Root Extract (Bảo vệ da) |
|
1
|
|
Lycium Chinense Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
B
|
Citrus Unshiu Peel Extract (Mặt nạ) |
|
1
|
|
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract |
|
1
|
|
Panicum Miliaceum (Millet) Seed Extract (Dưỡng da, Làm mịn) |
|
|
|
Glechoma Hederacea Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
|
|
Limonium Tetragonum Extract |
|
|
|
Acer Palmatum Leaf Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract (Nước hoa) |
|
1
|
|
Codonopsis Lanceolata Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Camellia Japonica Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Melissa Officinalis Extract |
|
6
|
|
Lippia Citriodora Leaf Extract (Nước hoa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
B
|
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) |
|
1
|
|
Allium Sativum (Garlic) Bulb Extract |
|
1
|
|
Portulaca Oleracea Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Raphanus Sativus (Radish) Root Extract (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm mềm dẻo) |
|
|
|
Musa Sapientum (Banana) Fruit Extract |
|
|
|
Ocimum Basilicum (Basil) Leaf Extract |
|
1
|
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Leaf Extract (Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Prunus Persica (Peach) Fruit Extract (Dưỡng da, Dưỡng ẩm) |
Phù hợp với da khô
|
1
|
|
Beta Vulgaris (Beet) Root Extract |
|
1
|
|
Eriobotrya Japonica Leaf Extract (Dưỡng da, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
B
|
Malus Domestica Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Morus Bombycis Leaf Extract (Làm mịn) |
|
1
|
|
Prunus Armeniaca (Apricot) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract |
|
1
|
|
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Equisetum Arvense Extract (Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract |
|
1
|
|
Brassica Rapa (Turnip) Leaf Extract |
|
1
|
|
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Artemisia Princeps Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Brassica Oleracea Capitata (Cabbage) Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Allium Cepa (Onion) Bulb Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Houttuynia Cordata Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Sasa Veitchii Leaf Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Nelumbo Nucifera Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
A
|
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Phù hợp với da khô
|
|
|
Plantago Major Seed Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Hemerocallis Fulva Flower Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
B
|
Citrus Junos Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Akebia Quinata Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Ginkgo Biloba Nut Extract (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Crataegus Cuneata Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Grifola Frondosa Fruiting Body Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
|
Prunus Salicina Fruit Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
1
|
|
Perilla Frutescens Leaf Extract (Dưỡng da, Mặt nạ) |
|
1
|
|
Geranium Robertianum Extract (Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
1
|
|
Anemarrhena Asphodeloides Root Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Rehmannia Chinensis Root Extract (Dưỡng da, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract |
|
1
|
|
Undaria Pinnatifida Extract (Bảo vệ da, Dưỡng da) |
|
1
|
|
Acorus Calamus Root Extract (Dưỡng da, Nước hoa) |
|
1
|
|
Cichorium Intybus (Chicory) Root Extract (Dưỡng da, Chất tạo mùi) |
|
1
|
|
Anthemis Nobilis Flower Extract (Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da) |
Phù hợp với da khô
Phù hợp với da nhạy cảm
|
1
|
|
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
|
|
Phaseolus Angularis Seed Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) |
|
|
|
Mentha Piperita (Peppermint) Flower/Leaf/Stem Extract |
|
1
|
|
Corthellus Shiitake (Mushroom) Extract |
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Extract (Dưỡng da, Chất chống nắng) |
|
1
|
|
Schizonepeta Tenuifolia Extract (Dưỡng da) |
|
1
|
|
Vinegar (Chất hiệu chỉnh độ pH) |
|
1
|
A
|
Niacinamide (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) |
Chống lão hóa
Làm sáng da
|
|
|
Poloxamer 234 (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
1
3
|
B
|
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil (Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Theobroma Cacao (Cocoa) Extract |
|
3
|
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chứa Silicone
|
3
|
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
Chất gây mụn nấm
|
2
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil (Chất tạo mùi, Dưỡng da) |
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
2
|
|
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil (Mặt nạ, Chất tạo mùi) |
|
2
|
B
|
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
Phù hợp với da nhạy cảm
Phù hợp với da khô
|
1
4
|
|
Citrus Aurantifolia (Lime) Oil (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm sạch, Thuốc dưỡng) |
|
1
2
|
A
|
Citric Acid (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
Chống lão hóa
Không tốt cho da nhạy cảm
|
1
2
|
|
Lecithin (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
|
1
2
|
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
1
|
A
|
Trisodium Edta (Chất tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
Sodium Citrate (Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất) |
|
1
|
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
1
|
|
Pelargonium Graveolens Flower Oil (Mặt nạ) |
|