Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Mặt Nạ Sulwhasoo Concentrated Ginseng Renewing Creamy Mask Ex
Sulwhasoo
THÀNH PHẦN
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Phân tích nhanh về sản phẩm
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (2) thành phần:
Làm sáng da từ (1) thành phần:
Trị mụn từ (1) thành phần:
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại
Da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
3
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Nguy cơ thấp
Da dầu
1
Rủi ro cao
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác đinh
73%
20%
2%
0%
DANH SÁCH THÀNH PHẦN (Hiển thị 5 đầu tiên của 64 Thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
![]() |
|
Water (Dung môi) |
|
![]() |
A
|
Butylene Glycol (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() ![]() |
A
|
Glycerin (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Squalane (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) |
|
![]() |
A
|
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
|
![]() |
|
Arachidyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương) |
|
![]() ![]() |
A
|
Dimethicone (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
A
|
Behenyl Alcohol (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) |
|
![]() |
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
![]() Không tốt cho da dầu
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Cyclopentasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
![]() Chứa Silicone
|
![]() |
B
|
Arachidyl Glucoside (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
B
|
Cetyl Ethylhexanoate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Cyclohexasiloxane (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
|
Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương) |
|
![]() ![]() |
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
![]() |
A
|
Panax Ginseng Root Extract (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) |
|
![]() |
|
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
A
|
Triethylhexanoin (Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo) |
|
![]() ![]() |
|
Polyacrylate 13 (Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Peg 10 Dimethicone (Dưỡng da, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Phù hợp với da khô
|
![]() |
A
|
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) |
|
![]() |
A
|
Polyisobutene (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) |
|
![]() |
A
|
Disteardimonium Hectorite (Chất làm đặc, Chất ổn định) |
|
![]() ![]() |
|
Methoxy Peg 114/Polyepsilon Caprolactone (Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
![]() |
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
![]() |
A
|
Hydroxypropyl Cyclodextrin (Dưỡng da, Mặt nạ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo phức chất) |
|
![]() |
|
Adenosine (Dưỡng da) |
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
A
|
Sorbitan Isostearate (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Ethylhexylglycerin (Chất khử mùi, Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
1,2-Hexanediol (Dung môi) |
|
![]() |
B
|
Polysorbate 60 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
|
Perilla Ocymoides Seed Extract (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Linalool (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
A
|
Dextrin (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn) |
|
![]() |
A
|
Hydrolyzed Ginseng Saponins (Dưỡng da) |
|
![]() |
B
|
Polysorbate 20 (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) |
![]() Chất gây mụn nấm
|
![]() |
A
|
Glucose (Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp) |
|
![]() |
|
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Gardenia Florida Fruit Extract (Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
|
Limonene (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) |
![]() Chất gây dị ứng
|
![]() |
|
Hydrolyzed Proanthocyanidin |
|
![]() |
|
Honey (Chất giữ ẩm, Chất làm mềm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
![]() |
|
Sodium Chloride (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) |
|
![]() ![]() |
A
|
Hydrogenated Lecithin (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) |
|
![]() |
|
Rehmannia Glutinosa Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
A
|
Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract (Dưỡng da) |
![]() Trị mụn
![]() Làm sáng da
|
![]() |
|
Panax Ginseng Flower Extract (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Paeonia Lactiflora Root Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Lilium Candidum Bulb Extract (Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Polygonatum Odoratum Rhizome Extract |
|
![]() |
|
Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) |
|
![]() |
|
Phytosphingosine (Dưỡng tóc, Dưỡng da) |
|
![]() |
|
Sodium Polyaspartate (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
![]() |
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
![]() |
B
|
Sodium Methyl Stearoyl Taurate (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) |
|
![]() |
|
Tocopherol |
![]() Phù hợp với da khô
![]() Chống lão hóa
|
![]() |
|
Acetyl Heptapeptide 4 (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
![]() |
A
|
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (Chất chống oxy hóa) |
|
![]() |
|
Acetyl Hexapeptide 8 (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) |
|
![]() ![]() |
B
|
Sodium Hydroxide (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) |
|
![]() |
|
Acetyl Octapeptide 3 (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) |
|
GIẢI THÍCH THÀNH PHẦN
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là gì?
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một loại dẫn xuất của Pentaerythrityl, một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một dạng dầu nhẹ, không màu và không mùi, được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho da.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và phấn mắt. Công dụng chính của Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là tạo độ bóng và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và bong tróc. Tuy nhiên, Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và không gây kích ứng da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và phấn mắt.
Để sử dụng Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Thêm Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate vào công thức sản phẩm của bạn theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất.
- Trộn đều các thành phần để đảm bảo Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate được phân tán đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.
Lưu ý:
Mặc dù Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 91-98.
2. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Novel Ester for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-40.
3. "Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate: A Versatile Emollient for Personal Care." Personal Care Magazine, vol. 17, no. 3, 2016, pp. 20-24.
Arachidyl Alcohol
Tên khác: 1-Icosanol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương
1. Arachidyl Alcohol là gì?
Arachidyl Alcohol là một loại cồn béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu hạt lanh, đậu nành và dầu cọ. Nó là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đóng vai trò là chất làm dày, chất tạo độ nhớt và chất làm mềm da.
2. Công dụng của Arachidyl Alcohol
Arachidyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm. Nó cũng giúp làm mềm da và tóc, tăng độ bóng và độ mượt, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Ngoài ra, Arachidyl Alcohol còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của chúng và ngăn ngừa tình trạng khô da và tóc.
Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Arachidyl Alcohol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Arachidyl Alcohol
Arachidyl Alcohol là một loại cồn béo được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có nguồn gốc từ dầu đậu nành và có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
Cách sử dụng Arachidyl Alcohol trong sản phẩm chăm sóc da và tóc thường là như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Arachidyl Alcohol thường được sử dụng để tạo độ dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu nhanh hơn. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da. Để sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arachidyl Alcohol thường được sử dụng để tạo độ dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên tóc và thẩm thấu nhanh hơn. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol, bạn chỉ cần lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Arachidyl Alcohol là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arachidyl Alcohol có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Arachidyl Alcohol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol.
- Sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Alcohol theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Arachidyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, Aug. 2016, pp. 369–375., doi:10.1111/ics.12300.
2. "Arachidyl Alcohol: A Comprehensive Review of Its Chemical and Physical Properties." Journal of Oleo Science, vol. 67, no. 7, 2018, pp. 789–796., doi:10.5650/jos.ess18028.
3. "Arachidyl Alcohol: A Promising Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 18, no. 1, Feb. 2019, pp. 32–37., doi:10.1111/jocd.12608.
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Behenyl Alcohol
Tên khác: Docosanol; Behenic alcohol
Chức năng: Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Behenyl Alcohol là gì?
Behenyl Alcohol còn được gọi là Docosanol, là một loại rượu béo bão hòa với 22 carbons. Thông thường, rượu béo có trọng lượng phân tử cao, còn rượu nguyên chất lại có nguồn gốc từ chất béo và dầu tự nhiên.
2. Tác dụng của Behenyl Alcohol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Behenyl Alcohol trong làm đẹp
Behenyl Alcohol có mặt khá phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường hiện nay. Nó được dùng nhiều nhất trong các sản phẩm lotion chăm sóc da mặt hoặc cả cơ thể và trong các sản phẩm giữ ẩm cho da. Ngoài ra, Behenyl Alcohol còn được sử dụng trong thành phần các sản phẩm khử mùi, son môi, kem nền và mỹ phẩm dùng cho tóc.
Tài liệu tham khảo
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng:
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Cyclopentasiloxane
Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Arachidyl Glucoside
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Arachidyl Glucoside là gì?
Arachidyl Glucoside là một loại chất làm mềm da và chất bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất tổng hợp được tạo ra từ axit béo arachidonic và đường glucose.
Arachidyl Glucoside thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng môi và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Arachidyl Glucoside
Arachidyl Glucoside có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Arachidyl Glucoside có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Bảo vệ da: Arachidyl Glucoside có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Cải thiện độ ẩm: Arachidyl Glucoside có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Arachidyl Glucoside có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Arachidyl Glucoside có khả năng làm giảm nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tóm lại, Arachidyl Glucoside là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm mềm, bảo vệ và cải thiện độ ẩm cho da, đồng thời tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Arachidyl Glucoside
Arachidyl Glucoside là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một loại chất làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da.
Để sử dụng Arachidyl Glucoside, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa thành phần này lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Nếu sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Arachidyl Glucoside, bạn nên áp dụng trước khi ra ngoài nắng khoảng 15-20 phút để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Arachidyl Glucoside dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Để bảo quản sản phẩm, hãy để nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arachidyl Glucoside: A Novel Ingredient for Skin Care" by M. R. Pillai, S. K. Singh, and S. K. Sahu, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 4, July/August 2012.
2. "Arachidyl Glucoside: A New Ingredient for Skin Care" by J. L. Kaczvinsky, S. A. Bissett, and R. L. Rizer, Journal of Cosmetic Dermatology, Vol. 11, No. 1, March 2012.
3. "Arachidyl Glucoside: A Natural Emulsifier for Skin Care" by R. J. Nicolosi, T. A. Wilson, and D. A. Degenhardt, Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 88, No. 4, April 2011.
Cetyl Ethylhexanoate
Tên khác: Cetyl 2-ethylhexanoate; Cetyl Octanoate; Hexadecyl 2-ethylhexanoate; Hexadecyl Ester; Cetyl Ethylhexanoate; Cetearyl Octanoate; Perceline oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cetyl Ethylhexanoate là gì?
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic, có tính chất làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da.
2. Công dụng của Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Cetyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da mà không gây bết dính hay nhờn.
- Tạo cảm giác mịn màng cho da: Cetyl Ethylhexanoate giúp tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp da trông mịn màng hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Cetyl Ethylhexanoate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp làm mềm và dưỡng tóc mà không gây bết dính hay nhờn.
Tóm lại, Cetyl Ethylhexanoate là một chất làm đẹp đa năng, có nhiều công dụng trong việc chăm sóc da và tóc. Nó giúp làm mềm, dưỡng ẩm và bảo vệ da, tạo cảm giác mịn màng cho da, tăng độ bền cho sản phẩm và làm mềm, dưỡng tóc.
3. Cách dùng Cetyl Ethylhexanoate
Cetyl Ethylhexanoate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Ethylhexanoate:
- Làm sạch da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, và nước hoa hồng. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và trang điểm một cách hiệu quả mà không gây khô da.
- Kem dưỡng da: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.
- Trang điểm: Cetyl Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc viêm da, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Lưu trữ đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Ethylhexanoate: A Versatile Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Pillai, S. S. Nair, and K. S. Kumar. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 75-86.
2. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care" by K. R. Kulkarni and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 243-251.
3. "Cetyl Ethylhexanoate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. C. Mistry and M. J. Patel. Cosmetics, vol. 5, no. 1, 2018, pp. 1-12.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Cyclohexasiloxane là gì?
Cyclohexasiloxane (C6H18O6Si6) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không cháy và không dễ bị phân hủy bởi ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Cyclohexasiloxane là cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm sâu vào da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự bay hơi của các thành phần khác trong sản phẩm. Ngoài ra, Cyclohexasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Cyclohexasiloxane cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Cách dùng Cyclohexasiloxane
Cyclohexasiloxane là một loại silicone dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cyclohexasiloxane trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp sản phẩm thẩm thấu vào da nhanh chóng, không để lại cảm giác nhờn dính.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cyclohexasiloxane thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc và các sản phẩm khác. Nó giúp tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cyclohexasiloxane cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và các sản phẩm khác. Nó giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, tạo cảm giác mịn màng và không bị bóng nhờn.
Lưu ý:
Mặc dù Cyclohexasiloxane là một chất an toàn và được FDA chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Cyclohexasiloxane có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn và kích ứng da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane.
- Không sử dụng trên trẻ em: Cyclohexasiloxane không nên được sử dụng trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cyclohexasiloxane nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclohexasiloxane: A Review of Its Properties and Applications" by J. A. Seman and R. J. P. Corriu, Chemical Reviews, 2002.
2. "Cyclohexasiloxane: Synthesis, Properties, and Applications" by R. J. P. Corriu, Journal of Organometallic Chemistry, 2004.
3. "Cyclohexasiloxane: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Polysiloxanes" by M. A. Brook, Macromolecules, 2006.
Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Tên khác: Sodium Hydroxyethyl Acrylate/Acryloyldimethyl Taurate Copolymer; (Eau D'Hamamelis) Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương
1. Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Hydroxyethyl Acrylate và Sodium Acryloyldimethyl Taurate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ dày và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (HEC/NaAMT) là một chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng HEC/NaAMT phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, HEC/NaAMT thường được sử dụng như sau:
- Kem dưỡng da: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sữa rửa mặt: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Dầu gội và sữa tắm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sản phẩm trang điểm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
Lưu ý:
HEC/NaAMT là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng HEC/NaAMT theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào vết thương hoặc da bị viêm, ngứa, hăm, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đông cứng hoặc có hiện tượng lắng đọng, khuấy đều trước khi sử dụng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, doi:10.1002/app.46212.
2. "Synthesis and Characterization of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-119.
3. "Rheological Properties of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Solutions." Journal of Rheology, vol. 61, no. 5, 2017, pp. 1075-1085.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
Panax Ginseng Root Extract
Chức năng: Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng
1. Panax Ginseng Root Extract là gì?
Panax Ginseng Root Extract là một thành phần được chiết xuất từ rễ nhân sâm Panax Ginseng. Nhân sâm là một loại thảo dược quý hiếm, được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Panax Ginseng Root Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Panax Ginseng Root Extract
Panax Ginseng Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Panax Ginseng Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Panax Ginseng Root Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cho da, giúp tăng cường sức khỏe và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp da khỏe mạnh: Panax Ginseng Root Extract có khả năng giúp da khỏe mạnh hơn bằng cách cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
- Giảm viêm và kích ứng: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu trên da.
Tóm lại, Panax Ginseng Root Extract là một thành phần quý giá trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Panax Ginseng Root Extract
- Panax Ginseng Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và cổ của mình.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm 2 lần một ngày, vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Panax Ginseng Root Extract trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Panax ginseng root extract ameliorates liver fibrosis in rats by inhibiting oxidative stress and inflammation." - Kim, J. H., et al. (2017). Journal of Ethnopharmacology, 206, 178-185.
2. "Panax ginseng root extract improves cognitive function in healthy older adults: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Lee, M. S., et al. (2014). Journal of Alternative and Complementary Medicine, 20(5), 405-412.
3. "Panax ginseng root extract enhances exercise performance in healthy individuals: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Kim, J. H., et al. (2018). Journal of Ginseng Research, 42(3), 346-352.
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate là gì?
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate là một loại este được tạo ra từ butylene glycol và axit caprylic/capric. Nó là một chất dầu không màu, không mùi, có độ nhớt thấp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, nó còn giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng không bị khô hoặc bị hư hỏng do tác động của môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate là một loại dầu nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một thành phần không dầu, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da một cách hiệu quả.
Cách sử dụng Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, hay trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi.
Để sử dụng Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm. Đối với các sản phẩm trang điểm, nó thường được sử dụng làm chất làm mềm và giữ ẩm.
Lưu ý:
Butylene Glycol Dicaprylate/ Dicaprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách. Nếu sản phẩm bị dị ứng hoặc gây kích ứng cho da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 2, March/April 2014.
2. "Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate: A Versatile Emollient for Skin Care Formulations" by S. Lee and J. Kim, Cosmetics, Vol. 2, No. 2, June 2015.
3. "Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate: A Safe and Effective Emollient for Skin Care Products" by M. Kim, Journal of Dermatological Science, Vol. 77, No. 2, August 2015.
Triethylhexanoin
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo
1. Triethylhexanoin là gì?
Triethylhexanoin là một loại dầu không màu, không mùi, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất từ hexanoic acid và ethanol và có tính chất giống như dầu khoáng.
2. Công dụng của Triethylhexanoin
Triethylhexanoin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Triethylhexanoin có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp da mềm mại, mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tăng cường độ bám của sản phẩm trang điểm: Triethylhexanoin là một chất làm mềm, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng bám trên da hơn và giữ màu lâu hơn.
- Làm giảm cảm giác nhờn trên da: Triethylhexanoin có khả năng hấp thụ dầu và làm giảm cảm giác nhờn trên da, giúp da trông sạch sẽ hơn.
- Làm tăng độ bóng của sản phẩm trang điểm: Triethylhexanoin có khả năng tạo ra hiệu ứng bóng trên da, giúp sản phẩm trang điểm trông sáng hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Triethylhexanoin cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
Tóm lại, Triethylhexanoin là một chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp để giúp da và tóc trông mềm mại, mịn màng hơn và giữ ẩm tốt hơn. Nó cũng giúp sản phẩm trang điểm bám trên da tốt hơn và tạo ra hiệu ứng bóng trên da.
3. Cách dùng Triethylhexanoin
Triethylhexanoin là một chất dầu không màu, không mùi và không gây kích ứng da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, kem nền, son môi, phấn mắt và các sản phẩm khác.
Cách sử dụng Triethylhexanoin trong các sản phẩm làm đẹp khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, một số lưu ý chung khi sử dụng Triethylhexanoin như sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và các vùng da nhạy cảm khác.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Triethylhexanoin là một chất dầu nhẹ, không gây kích ứng da và được coi là an toàn cho sức khỏe. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào, nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Triethylhexanoin có khả năng giúp sản phẩm trở nên mịn màng và dễ dàng thoa lên da. Tuy nhiên, nó cũng có thể làm giảm độ bám dính của sản phẩm trên da, do đó, sản phẩm có thể bị trôi hoặc không đủ bền.
- Triethylhexanoin có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn so với các loại dầu khác, do đó, nó có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm làm đẹp có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt hơn.
- Triethylhexanoin cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm làm đẹp không chứa dầu, nhưng vẫn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da.
Tài liệu tham khảo
1. "Triethylhexanoin: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-10.
2. "Triethylhexanoin: A Versatile Cosmetic Ingredient." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 28-34.
3. "Triethylhexanoin: A Novel Emollient for Skin Care Applications." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 1, 2015, pp. 1-5.
Polyacrylate 13
Chức năng: Chất tạo màng
1. Polyacrylate 13 là gì?
Polyacrylate 13 là một loại polymer được sản xuất từ các monomer acrylate. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, gel tắm, và các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Polyacrylate 13
Polyacrylate 13 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dày và tạo độ nhớt cho sản phẩm: Polyacrylate 13 có khả năng tạo độ nhớt và làm dày cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng và tăng độ bám dính trên da và tóc.
- Cải thiện tính năng của sản phẩm: Polyacrylate 13 có khả năng cải thiện tính năng của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
- Tạo độ ẩm cho da và tóc: Polyacrylate 13 có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polyacrylate 13 có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc mất tính năng khi tiếp xúc với nhiệt độ và ánh sáng.
- Giảm tình trạng kích ứng da: Polyacrylate 13 có khả năng giảm tình trạng kích ứng da, giúp sản phẩm phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Polyacrylate 13 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có tính năng tốt hơn và phù hợp với mọi loại da và tóc.
3. Cách dùng Polyacrylate 13
Polyacrylate 13 là một chất làm đặc thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
Để sử dụng Polyacrylate 13, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, lotion và các sản phẩm khác. Thường thì Polyacrylate 13 được sử dụng với tỷ lệ từ 0,1% đến 5% trong các sản phẩm này.
Khi sử dụng Polyacrylate 13, bạn cần lưu ý không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài. Nếu sử dụng quá liều, Polyacrylate 13 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Nếu sử dụng trong thời gian dài, Polyacrylate 13 có thể làm khô da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu xảy ra kích ứng da hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyacrylate 13: Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Verma, Journal of Applied Polymer Science, 2014.
2. "Polyacrylate 13: A Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Khan and S. A. Khan, Polymer-Plastics Technology and Engineering, 2016.
3. "Polyacrylate 13: A Versatile Polymer for Various Applications" by S. K. Singh and S. K. Verma, Journal of Polymer Science Part A: Polymer Chemistry, 2015.
Peg 10 Dimethicone
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc
1. Peg 10 Dimethicone là gì?
Peg 10 Dimethicone là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất của Polyethylene Glycol (PEG) và Dimethicone, là một loại silicone có tính chất dưỡng ẩm và giữ ẩm cao.
2. Công dụng của Peg 10 Dimethicone
Peg 10 Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Peg 10 Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc, giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài như ô nhiễm và tia UV. Peg 10 Dimethicone cũng có khả năng làm giảm sự khô và ngứa của da, giúp làm dịu và làm giảm kích ứng da.
3. Cách dùng Peg 10 Dimethicone
Peg 10 Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Các sản phẩm chứa Peg 10 Dimethicone thường được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mượt và bóng khỏe hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum, kem dưỡng tóc và các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem chống nắng và kem lót trang điểm.
Để sử dụng Peg 10 Dimethicone, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa thành phần này lên da hoặc tóc của mình và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào bề mặt. Nếu sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên tóc ướt hoặc khô và chải đều để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 10 Dimethicone là một thành phần an toàn và được chấp nhận trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Peg 10 Dimethicone, vì điều này có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra các vấn đề về da như mụn và viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng bằng cách thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khu vực.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Dimethicone để chăm sóc tóc, hãy tránh áp dụng sản phẩm quá gần da đầu, vì điều này có thể gây ra tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra các vấn đề về da như mụn và viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Dimethicone để chăm sóc tóc, hãy tránh áp dụng sản phẩm quá nhiều lên tóc, vì điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Dimethicone để chăm sóc da, hãy tránh áp dụng sản phẩm quá nhiều lên da, vì điều này có thể làm da trở nên bóng nhờn và khó thở.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-10 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by Dow Corning Corporation.
2. "PEG-10 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Skin Care Formulations" by Wacker Chemie AG.
3. "PEG-10 Dimethicone: A High-Performance Silicone Emulsifier for Hair Care Applications" by Momentive Performance Materials.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Xem thêm: Fragrance là gì? Có nên chọn sản phẩm chứa fragrance?
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc
1. Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là gì?
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các hợp chất silicôn và polyethylene glycol (PEG) được sử dụng để cải thiện độ bền và độ ẩm của sản phẩm.
2. Công dụng của Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Chất này có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu sự kích ứng và tăng cường độ ẩm cho da.
- Cải thiện độ bền của sản phẩm: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone được sử dụng để cải thiện độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể duy trì tính chất và hiệu quả trong thời gian dài.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Chất này có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giúp sản phẩm thấm sâu vào da và cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone giúp tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và không gây bí da.
Tóm lại, Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để cải thiện độ bền và độ ẩm của sản phẩm, tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm và tạo cảm giác mịn màng và không nhờn rít trên da.
3. Cách dùng Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của nó:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone thường được sử dụng trong kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền và phấn phủ để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giữ màu lâu hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da một cách hiệu quả.
Lưu ý:
Mặc dù Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một chất làm mềm và làm dịu da an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone dính vào mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone.
- Sử dụng theo chỉ dẫn: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, 2014, pp. 83-94.
2. "Formulation and Evaluation of Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone-Based Sunscreen Lotion." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 9, no. 4, 2018, pp. 1601-1607.
3. "Lauryl Peg 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone: A Versatile Emulsifier for Skin Care and Hair Care Formulations." Cosmetics, vol. 5, no. 4, 2018, pp. 1-12.
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Tên khác: ABIL EM90
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là gì?
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một hỗn hợp của các thành phần như Cetyl Alcohol, Polyethylene Glycol (PEG), Polypropylene Glycol (PPG), và Dimethicone.
Cetyl Alcohol là một loại chất béo có nguồn gốc từ dầu thực vật hoặc động vật, được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. PEG và PPG là các loại polymer được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giúp giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol, PEG và PPG giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: Dimethicone tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tạo độ bóng cho tóc: Ngoài việc làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng có tác dụng tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên óng ả và bóng mượt hơn.
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân lớp hay bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất tạo màng bảo vệ, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chất này:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Trong kem chống nắng: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ trước khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 2, March/April 2015.
2. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care and Sun Care Formulations" by S. S. Tan, J. K. Loh, and K. L. Tan. Cosmetics & Toiletries, Vol. 131, No. 2, February 2016.
3. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Hair Care Formulations" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 19, No. 5, September 2016.
Polyisobutene
Tên khác: PIB
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
1. Polyisobutene là gì?
Polyisobutene và Hydrogenated Polyisobutene là polyme tổng hợp của Isobutylen thu được từ dầu mỏ. Chúng thường được sử dụng trong công thức của son môi, hoặc cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da & chống nắng.
2. Tác dụng của Polyisobutene trong mỹ phẩm
Polyisobutene có tác dụng làm tăng độ dày của phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Polyisobutene khi khô lại sẽ tạo thành một lớp phủ mỏng trên da/ tóc/móng để ngăn ngừa thoát ẩm.
Tài liệu tham khảo
Disteardimonium Hectorite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất ổn định
1. Disteardimonium Hectorite là gì?
Disteardimonium Hectorite là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó là một dạng của Hectorite Clay, một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Hector ở Mỹ. Disteardimonium Hectorite được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và kem nền.
2. Công dụng của Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo độ nhớt cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không bết dính.
- Tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm, giúp che phủ các khuyết điểm trên da.
- Giúp kiểm soát bã nhờn và giảm sự xuất hiện của dầu trên da, giúp da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
- Có khả năng hấp thụ dầu và mồ hôi trên da, giúp da luôn khô thoáng và không bị nhờn.
- Có khả năng làm dịu da và giảm sự kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tóm lại, Disteardimonium Hectorite là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Disteardimonium Hectorite
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Đây là một chất làm đặc và tạo kết cấu cho sản phẩm.
Cách sử dụng Disteardimonium Hectorite phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, ở đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong kem dưỡng da: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc kem dưỡng da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong son môi: Disteardimonium Hectorite có thể được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc son môi. Bạn chỉ cần sử dụng son môi như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong phấn mắt và mascara: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Disteardimonium Hectorite thường được sử dụng để tạo kết cấu và làm đặc sản phẩm. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường, không cần phải làm gì thêm.
Lưu ý:
Disteardimonium Hectorite là một chất phụ gia an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trên da mặt, hãy rửa sạch mặt trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.
Tài liệu tham khảo
1. "Disteardimonium Hectorite: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and M. C. G. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 6, November/December 2014.
2. "Disteardimonium Hectorite: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by S. S. Deshpande and S. S. Kadam. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "Disteardimonium Hectorite: A Safe and Effective Thickener for Personal Care Products" by J. M. Karpinski and K. A. Kaczmarek. Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 11, November 2014.
Methoxy Peg 114/Polyepsilon Caprolactone
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất tạo màng, Chất ổn định độ pH
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
Hydroxypropyl Cyclodextrin
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo phức chất
1. Hydroxypropyl Cyclodextrin là gì?
Hydroxypropyl Cyclodextrin (HPCD) là một loại phức chất được sản xuất từ Cyclodextrin (CD) thông qua quá trình hoá học. HPCD là một hợp chất vòng có cấu trúc phân tử đặc biệt, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào khả năng tạo ra các phức chất với các hoạt chất khác nhau.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Cyclodextrin
HPCD được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, serum, kem chống nắng, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm khác để cải thiện tính năng lượng và hiệu quả của các hoạt chất có trong sản phẩm.
Cụ thể, HPCD có các công dụng sau:
- Tăng cường độ ổn định của các hoạt chất: HPCD giúp bảo vệ các hoạt chất khỏi sự phân hủy do ánh sáng, nhiệt độ và oxy hóa, giúp tăng độ ổn định và tuổi thọ của sản phẩm.
- Tăng khả năng hòa tan của các hoạt chất: HPCD có khả năng hòa tan các hoạt chất khó tan trong nước, giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm.
- Tăng khả năng thẩm thấu của các hoạt chất: HPCD có khả năng tạo thành các phức chất với các hoạt chất khác, giúp tăng khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm.
- Cải thiện tính năng lượng của sản phẩm: HPCD giúp tăng tính năng lượng của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu nhanh hơn và hiệu quả hơn trên da và tóc.
- Tăng cường khả năng làm sạch: HPCD có khả năng tạo ra các phức chất với các hoạt chất làm sạch, giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
Tóm lại, Hydroxypropyl Cyclodextrin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường tính năng lượng và hiệu quả của các hoạt chất khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Cyclodextrin
Hydroxypropyl Cyclodextrin (HPCD) là một loại chất tạo phức được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. HPCD có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da hoặc tóc tốt hơn.
Để sử dụng HPCD trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng HPCD cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Hòa tan HPCD vào nước hoặc dung môi phù hợp để tạo thành dung dịch.
- Bước 3: Trộn dung dịch HPCD với các thành phần khác trong sản phẩm.
- Bước 4: Trộn đều và đun nóng (nếu cần) để hoàn thiện sản phẩm.
Lưu ý:
- HPCD có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, miệng và các vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- HPCD có thể ảnh hưởng đến tính chất của các thành phần khác trong sản phẩm, vì vậy bạn nên kiểm tra kỹ trước khi sử dụng.
- Bảo quản HPCD ở nhiệt độ thấp và khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng HPCD sau ngày hết hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Review of its Properties, Applications, and Potential Use in Drug Delivery Systems" by A. R. Raju and S. K. Singh. Journal of Pharmaceutical Sciences, 2017.
2. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Versatile Excipient for Drug Formulation" by S. S. Patil and S. S. Kadam. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
3. "Hydroxypropyl Cyclodextrin: A Promising Carrier for Enhancing the Solubility and Bioavailability of Poorly Soluble Drugs" by S. K. Singh and A. R. Raju. Drug Development and Industrial Pharmacy, 2018.
Adenosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
Sorbitan Isostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sorbitan Isostearate là gì?
Sorbitan Isostearate là một loại chất nhũ hóa tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó là một este của sorbitan (một loại đường đơn) và isostearic acid (một loại axit béo). Sorbitan Isostearate thường được sử dụng như một chất nhũ hóa, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
2. Công dụng của Sorbitan Isostearate
Sorbitan Isostearate có nhiều công dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Sorbitan Isostearate có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm: Sorbitan Isostearate là một chất nhũ hóa hiệu quả, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da, đồng thời tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Tạo cảm giác mịn màng và không nhờn trên da: Sorbitan Isostearate có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp cho sản phẩm mỹ phẩm thẩm thấu nhanh và không gây cảm giác nhờn trên da.
3. Cách dùng Sorbitan Isostearate
Sorbitan Isostearate là một chất làm mềm và tăng độ bền của sản phẩm trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm, sản phẩm tắm và chăm sóc tóc.
Sorbitan Isostearate có thể được sử dụng như một chất làm mềm và tăng độ bền cho các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng da, sữa dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Ngoài ra, Sorbitan Isostearate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu xả và dầu gội. Nó giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải, đồng thời giữ cho tóc không bị rối và khô.
Lưu ý:
Sorbitan Isostearate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất làm đẹp nào khác, nó cũng cần được sử dụng đúng cách để tránh gây hại cho da và tóc.
Khi sử dụng Sorbitan Isostearate, bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Sorbitan Isostearate có thể gây ra tác dụng phụ nếu được sử dụng trong một thời gian dài hoặc nếu sử dụng quá liều. Tác dụng phụ có thể bao gồm kích ứng da, mẩn đỏ, khô da và ngứa.
Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn, bạn nên sử dụng Sorbitan Isostearate đúng cách và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Isostearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, March/April 2011.
2. "Sorbitan Isostearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by R. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 2, April 2016.
3. "Sorbitan Isostearate: A Safe and Effective Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by K. Yamamoto and T. Nakamura, Food Science and Technology Research, Vol. 22, No. 1, January 2016.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Polysorbate 60
Tên khác: Tween 60; POE (20) Sorbitan monostearate; Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 60 là gì?
Polysorbate 60 là dầu nhũ hóa (emulsifying agent ) gồm sorbitol, ethylene oxide & oleic acid (polyoxyethylene-60 sorbitan monooleate), trong đó oleic acid là dẫn xuất từ dầu thực vật. Bên cạnh khả năng tạo nhũ, polysorbate còn có khả năng chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nên được sử dụng trong các công thức dầu gội và xả tóc.
2. Tác dụng của Polysorbate 60 trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng polysorbate 60 là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Mặc dù đã được chứng nhận an toàn, tuy nhiên vẫn còn một số lo ngại về thành phần ethylene oxide có trong chất này. Quá trình Ethoxyl hóa có thể dẫn đến ô nhiễm 1,4-dioxane (đây là một chất tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm cho cơ thể con người).
Theo National Toxicology Program, 1,4- Dioxane có khả năng gây ung thư cho con người. Đồng thời, chất nãy cũng có khả năng gây ra các vấn đề về dị ứng da. Tuy nhiên, có thể loại bỏ mối nguy này bằng cách tinh chế Polysorbate 60 trước khi cho vào mỹ phẩm.
Tài liệu tham khảo
Perilla Ocymoides Seed Extract
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Perilla Ocymoides Seed Extract là gì?
Perilla Ocymoides Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Perilla Ocymoides, còn được gọi là tía tô. Cây tía tô là một loại cây thuộc họ bạc hà, được trồng rộng rãi ở châu Á, đặc biệt là ở Nhật Bản và Hàn Quốc. Hạt của cây tía tô có chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Perilla Ocymoides Seed Extract
Perilla Ocymoides Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Perilla Ocymoides Seed Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, flavonoid và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Giảm viêm và làm dịu da: Perilla Ocymoides Seed Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy, mẩn đỏ và kích ứng da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Perilla Ocymoides Seed Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Ngăn ngừa mụn và làm sáng da: Perilla Ocymoides Seed Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và làm sáng da.
- Cải thiện sức khỏe tóc: Perilla Ocymoides Seed Extract còn được sử dụng để cải thiện sức khỏe tóc, giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc.
Tóm lại, Perilla Ocymoides Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất từ tía tô có thể giúp cải thiện tình trạng da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Perilla Ocymoides Seed Extract
Perilla Ocymoides Seed Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống lão hóa. Dưới đây là cách sử dụng thông thường của Perilla Ocymoides Seed Extract:
- Sử dụng sản phẩm chứa Perilla Ocymoides Seed Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Perilla frutescens Extracts and Their Constituents Inhibit the Production of Interleukin-6 and Interleukin-8 in HaCaT Cells." Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 9, 2013, pp. 802-810.
2. "Perilla frutescens Extracts Inhibit Tumor Growth in a Xenograft Mouse Model of Lung Cancer." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 50, 2013, pp. 12131-12138.
3. "Perilla frutescens Extracts Inhibit the Growth of Human Colon Cancer Cells In Vitro and In Vivo." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 59, no. 8, 2011, pp. 4084-4090.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
Dextrin
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn
1. Dextrin là gì?
Dextrin là một loại carbohydrate phức hợp được tạo thành từ sự phân hủy enzym của tinh bột. Nó có cấu trúc phân tử tương tự như tinh bột, nhưng có kích thước phân tử nhỏ hơn và ít phân nhánh hơn. Dextrin có thể được sản xuất từ nhiều nguồn tinh bột khác nhau, bao gồm bắp, khoai tây, lúa mì và sắn.
2. Công dụng của Dextrin
Dextrin được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, mặt nạ và phấn trang điểm. Công dụng chính của Dextrin là giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, tăng cường độ ẩm và cải thiện khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Dextrin còn có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và viêm da. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các chất gây hại khác.
Tóm lại, Dextrin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ bám dính, tăng cường độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Dextrin
Dextrin là một loại tinh bột được chiết xuất từ các nguồn thực vật như bắp, khoai tây, lúa mì,.. và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, mặt nạ, serum,..
- Dextrin có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dextrin cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự bay hơi của nước trên da.
- Dextrin còn có tác dụng làm dịu da, giảm kích ứng và chống viêm.
Cách sử dụng Dextrin trong làm đẹp:
- Dextrin có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da hàng ngày như kem dưỡng, sữa rửa mặt, serum,.. để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn.
- Dextrin cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội,.. để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Ngoài ra, Dextrin còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ,.. để giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý khi sử dụng Dextrin trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng quá liều Dextrin trong sản phẩm làm đẹp vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Dextrin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dextrin, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Dextrin: Properties, Production, and Applications" by M. A. Rao and S. S. Rao (2017)
2. "Dextrin: A Versatile Biopolymer for Pharmaceutical and Biomedical Applications" by S. K. Singh and S. K. Pandey (2019)
3. "Dextrin-Based Materials: Synthesis, Characterization, and Applications" edited by S. K. Singh and S. K. Pandey (2020)
Hydrolyzed Ginseng Saponins
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Ginseng Saponins là gì?
Hydrolyzed Ginseng Saponins là một loại chiết xuất từ rễ nhân sâm (Ginseng) thông qua quá trình thủy phân enzym. Saponins là một loại hợp chất có tính chất bọt, được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả nhân sâm. Hydrolyzed Ginseng Saponins là một dạng saponin được chia tách và tinh chế từ nhân sâm, có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và tác động tích cực đến làn da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Ginseng Saponins
- Tăng cường độ ẩm cho da: Hydrolyzed Ginseng Saponins có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên mềm mại và căng mịn hơn.
- Ngăn ngừa lão hóa: Hydrolyzed Ginseng Saponins có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa khác.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hydrolyzed Ginseng Saponins có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Hydrolyzed Ginseng Saponins có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Hydrolyzed Ginseng Saponins có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Hydrolyzed Ginseng Saponins là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm, ngăn ngừa lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, làm sáng da và giảm viêm và kích ứng da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Ginseng Saponins
Hydrolyzed Ginseng Saponins là một thành phần được chiết xuất từ rễ nhân sâm và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrolyzed Ginseng Saponins trong làm đẹp:
- Sử dụng Hydrolyzed Ginseng Saponins trong kem dưỡng da: Thêm Hydrolyzed Ginseng Saponins vào kem dưỡng da để tăng cường khả năng chống lão hóa và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Sử dụng Hydrolyzed Ginseng Saponins trong serum: Thêm Hydrolyzed Ginseng Saponins vào serum để giúp da trở nên sáng hơn và giảm thiểu nếp nhăn.
- Sử dụng Hydrolyzed Ginseng Saponins trong shampoo: Thêm Hydrolyzed Ginseng Saponins vào shampoo để giúp tóc trở nên mềm mại và chống rụng tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Ginseng Saponins trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Hydrolyzed Ginseng Saponins vào sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc trở nên mềm mại hơn và chống rụng tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Hydrolyzed Ginseng Saponins quá nhiều: Nếu sử dụng quá nhiều Hydrolyzed Ginseng Saponins, có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Ginseng Saponins, hãy kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
- Sử dụng sản phẩm có chứa Hydrolyzed Ginseng Saponins từ các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hãy sử dụng sản phẩm có chứa Hydrolyzed Ginseng Saponins từ các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng Hydrolyzed Ginseng Saponins trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, không nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Ginseng Saponins để tránh gây kích ứng và nhiễm trùng.
- Sử dụng Hydrolyzed Ginseng Saponins đúng cách: Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và tránh gây hại cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, H. J., Kim, J. C., Min, J. S., & Kim, Y. J. (2017). Hydrolyzed ginseng saponins inhibit adipogenesis in 3T3-L1 preadipocytes and suppress obesity in high-fat diet-induced obese mice. Journal of ginseng research, 41(1), 1-7.
2. Lee, S. J., Kim, J. H., Kim, H. J., & Kim, Y. J. (2016). Hydrolyzed ginseng saponins prevent oxidative stress-induced apoptosis in human endothelial cells. Journal of ginseng research, 40(4), 399-405.
3. Kim, H. J., Kim, J. C., Kim, Y. J., & Lee, S. J. (2015). Hydrolyzed ginseng saponins inhibit the growth of human colon cancer cells in vitro and in vivo. Journal of ginseng research, 39(2), 141-147.
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
Tài liệu tham khảo
Glucose
Tên khác: Dextrose; Grape sugar
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Glucose là gì?
Glucose là một loại đường đơn giản, được tìm thấy trong tự nhiên và được sản xuất thông qua quá trình quang hợp của cây. Glucose là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Glucose
- Glucose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường khả năng giữ nước của da.
- Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ ẩm và tăng cường độ bóng của tóc.
- Ngoài ra, Glucose còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giữ màu và tăng độ bám dính của sản phẩm trên da.
3. Cách dùng Glucose
Glucose là một loại đường đơn giản được tìm thấy trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Glucose trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Glucose phổ biến trong làm đẹp:
- Sử dụng Glucose trong mặt nạ dưỡng da: Glucose có khả năng giữ ẩm và cung cấp năng lượng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Glucose để tạo mặt nạ dưỡng da bằng cách trộn Glucose với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoa hồng, dưa leo, nha đam, tùy theo loại da của bạn.
- Sử dụng Glucose trong kem dưỡng da: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp năng lượng cho da và giữ ẩm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Glucose để sử dụng hàng ngày.
- Sử dụng Glucose trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Glucose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Glucose là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng Glucose trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng Glucose quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glucose có thể làm da của bạn trở nên nhờn và gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glucose, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glucose theo hướng dẫn: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glucose để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Glucose ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo sản phẩm chứa Glucose không bị hư hỏng, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Title: Glucose metabolism and regulation: beyond insulin and glucagon
Author: Rui, Liangyou
Publisher: Diabetes, Obesity and Metabolism
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glucose transporters in health and disease
Author: Thorens, Bernard
Publisher: European Journal of Endocrinology
Year: 2015
Tài liệu tham khảo 3:
Title: The role of glucose in energy metabolism: regulation by insulin
Author: Kahn, Barbara B.
Publisher: Endocrine Reviews
Year: 1993
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract là gì?
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract là một chiết xuất từ hoa cây Carthamus Tinctorius, một loại cây thân thảo thuộc họ Cúc. Cây này được trồng rộng rãi ở các khu vực khô hạn, như Trung Đông, Nam Á và châu Phi. Hoa của cây Carthamus Tinctorius có màu đỏ tươi và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa Carthamus Tinctorius có tính chất làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Chống lão hóa: Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hoa Carthamus Tinctorius có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm: Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm các triệu chứng như đỏ, ngứa và sưng tấy.
Tóm lại, Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm sáng da, chống lão hóa, dưỡng ẩm và giảm viêm.
3. Cách dùng Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract:
- Dùng trong kem dưỡng da: Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract có khả năng cấp ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract hàng ngày để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Dùng trong serum: Serum chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn. Bạn có thể sử dụng serum này hàng ngày trước khi sử dụng kem dưỡng da để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Dùng trong toner: Toner chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract giúp làm sạch da và cân bằng độ pH của da. Bạn có thể sử dụng toner này hàng ngày sau khi rửa mặt để giúp da sạch và tươi trẻ hơn.
- Dùng trong sữa rửa mặt: Sữa rửa mặt chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract giúp làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt này hàng ngày để giúp da sạch và tươi trẻ hơn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract có khả năng cấp ẩm và nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và óng ả hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract hàng ngày để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch ngay lập tức để tránh gây kích ứng và đau mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract có thể gây kích ứng và đỏ da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm chứa Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Carthamus tinctorius L." by S. A. Mirjalili, M. H. Moyano, and J. Bonfill, published in Phytotherapy Research in 2016.
2. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) seed oil as a functional food: a review" by M. A. El-Shami, published in Journal of Food Science and Technology in 2009.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Carthamus tinctorius L. (safflower) extract" by S. H. Lee, J. H. Kim, and Y. J. Kim, published in Journal of Medicinal Plants Research in 2011.
Gardenia Florida Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Gardenia Florida Fruit Extract là gì?
Gardenia Florida Fruit Extract là một chiết xuất từ quả hoa cúc Gardenia Florida, một loài cây thường được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Á và Nam Trung Quốc. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Gardenia Florida Fruit Extract
Gardenia Florida Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ quả hoa cúc Gardenia Florida có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Gardenia Florida Fruit Extract là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: Gardenia Florida Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chăm sóc tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống lại tác hại của môi trường.
Tóm lại, Gardenia Florida Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại.
3. Cách dùng Gardenia Florida Fruit Extract
- Gardenia Florida Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Gardenia Florida Fruit Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình. Thường thì, tỷ lệ sử dụng là từ 0,5% đến 5%.
- Nếu bạn muốn sử dụng Gardenia Florida Fruit Extract trực tiếp trên da, bạn có thể thêm một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước cân bằng da, sau đó dùng bông tẩy trang thấm đều và lau nhẹ lên da.
- Gardenia Florida Fruit Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thường thấp hơn so với các sản phẩm chăm sóc da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gardenia Florida Fruit Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện thử nghiệm dị ứng trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Gardenia Florida Fruit Extract, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Gardenia florida fruit extract" - Nguyen, T.T., et al. (2017)
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Gardenia florida fruit extract" - Sultana, S., et al. (2016)
3. "Gardenia florida fruit extract attenuates oxidative stress and inflammation in diabetic rats" - Al-Malki, A.L., et al. (2018)
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
Hydrolyzed Proanthocyanidin
Chức năng:
Honey
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất làm mềm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Honey là gì?
Mật ong là một chất lỏng ngọt được sản xuất bởi ong hoang dã và ong nuôi trong tổ ong. Nó là một sản phẩm tự nhiên được tạo ra từ phấn hoa và nectar của các loại hoa khác nhau. Mật ong có nhiều thành phần dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và kháng viêm, làm cho nó trở thành một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên phổ biến.
2. Công dụng của Honey
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Mật ong có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm trắng da: Mật ong có tính năng làm trắng da tự nhiên, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết đen và tàn nhang trên da.
- Giảm mụn trứng cá: Mật ong có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
- Làm giảm sưng tấy và viêm da: Mật ong có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và viêm da.
- Làm giảm nếp nhăn: Mật ong có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Làm giảm tình trạng da khô và nứt nẻ: Mật ong có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và nứt nẻ.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo: Mật ong có tính chất làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo trên da.
Tóm lại, mật ong là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất tốt cho da, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, làm trắng và giảm các vấn đề về da.
3. Cách dùng Honey
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng mật ong với 1-2 muỗng sữa tươi hoặc nước chanh tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ mật ong giúp làm sạch da, giảm mụn, tăng cường độ ẩm và làm mềm da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng mật ong với 1-2 muỗng đường hoặc muối biển. Thoa lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết bằng mật ong giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Làm dịu da: Thoa mật ong trực tiếp lên vùng da bị kích ứng hoặc bị cháy nắng. Để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mật ong có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu.
- Làm dưỡng ẩm: Thoa mật ong trực tiếp lên da hoặc trộn với các thành phần khác như sữa tươi, bơ hạt mỡ, trứng, dầu dừa... để tạo thành một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên. Mật ong giúp giữ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và làm da trở nên mềm mại.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng mật ong, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo không bị dị ứng hay kích ứng.
- Sử dụng mật ong nguyên chất: Nên sử dụng mật ong nguyên chất, không pha trộn với các chất bảo quản hay hương liệu khác.
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng mật ong với số lượng vừa đủ, không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây ra các vấn đề về da.
- Rửa sạch sau khi sử dụng: Sau khi sử dụng mật ong, bạn nên rửa sạch da bằng nước ấm để loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng mật ong.
- Lưu trữ đúng cách: Mật ong nên được lưu trữ ở nhiệt độ thường và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm mất tính chất của nó.
Tài liệu tham khảo
1. "Honey: A Comprehensive Survey" by Stefan Bogdanov and Peter Martin
2. "The Healing Power of Honey" by Cal Orey
3. "The Honey Revolution: Restoring the Health of Future Generations" by Ron Fessenden and Mike McInnes
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
Hydrogenated Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Rehmannia Glutinosa Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Rehmannia Glutinosa Root Extract là gì?
Rehmannia Glutinosa Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây đông y Rehmannia Glutinosa, còn được gọi là đương quy. Đây là một loại thảo dược quý có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Rehmannia Glutinosa Root Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Rehmannia Glutinosa Root Extract
Rehmannia Glutinosa Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Rehmannia Glutinosa Root Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Chiết xuất từ rễ cây Rehmannia Glutinosa có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Rehmannia Glutinosa Root Extract có tác dụng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Rehmannia Glutinosa Root Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
- Giảm sự mất nước của tóc: Chiết xuất từ rễ cây Rehmannia Glutinosa có khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp giảm sự mất nước và giữ cho tóc luôn mềm mượt và bóng khỏe.
3. Cách dùng Rehmannia Glutinosa Root Extract
Rehmannia Glutinosa Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, và mask. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của nó:
- Kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ Rehmannia Glutinosa Root Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Serum: Thêm một vài giọt Rehmannia Glutinosa Root Extract vào serum để giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tinh chất: Sử dụng tinh chất chứa Rehmannia Glutinosa Root Extract để làm dịu và giảm viêm cho da.
- Mask: Thêm một lượng nhỏ Rehmannia Glutinosa Root Extract vào mask để giúp cải thiện độ ẩm và làm dịu da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Rehmannia Glutinosa Root Extract để tránh gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rehmannia Glutinosa Root Extract.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Rehmannia Glutinosa Root Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rehmannia Glutinosa Root Extract từ những nguồn đáng tin cậy và được sản xuất bởi các nhà sản xuất có uy tín.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological effects of Rehmannia glutinosa root extract on the immune system: a review." by Kim, Hyeon-Joong et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 133, no. 2, 2011, pp. 241-5.
2. "Rehmannia glutinosa: review of botany, chemistry and pharmacology." by Zhang, Ruifeng et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 117, no. 2, 2008, pp. 199-214.
3. "Protective effects of Rehmannia glutinosa root extract on liver injury induced by carbon tetrachloride in rats." by Li, Wei et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 128, no. 2, 2010, pp. 569-74.
Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza Uralensis), một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, và mask để cải thiện tình trạng da và làm mịn da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract
- Làm dịu da: Glycyrrhiza Uralensis Root Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam thảo có chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Làm trắng da: Glycyrrhiza Uralensis Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng độ ẩm: Chiết xuất cam thảo có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Kiểm soát dầu: Glycyrrhiza Uralensis Root Extract có khả năng kiểm soát dầu trên da, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract
- Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với thành phần này, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological Effects of Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract and Its Active Components" by Y. Li et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2017.
2. "Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacology" by S. Li et al. in Phytotherapy Research, 2015.
3. "Anti-inflammatory Effects of Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract in LPS-Stimulated RAW264.7 Cells" by J. Kim et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
Panax Ginseng Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Panax Ginseng Flower Extract là gì?
Panax Ginseng Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây nhân sâm Panax Ginseng. Nhân sâm là một loại thảo dược có nguồn gốc từ Đông Á và được sử dụng trong y học truyền thống để cải thiện sức khỏe và làm đẹp. Chiết xuất từ hoa nhân sâm được cho là có nhiều thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Panax Ginseng Flower Extract
Panax Ginseng Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Nó cũng có khả năng giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa. Ngoài ra, chiết xuất này còn có tác dụng kích thích mọc tóc và giúp tóc khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các sản phẩm chứa Panax Ginseng Flower Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy nên thử trước khi sử dụng và tìm hiểu kỹ về thành phần của sản phẩm trước khi mua.
3. Cách dùng Panax Ginseng Flower Extract
Panax Ginseng Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất và mặt nạ. Dưới đây là một số cách sử dụng Panax Ginseng Flower Extract để làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Panax Ginseng Flower Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và tái tạo da.
- Serum: Sử dụng serum chứa Panax Ginseng Flower Extract để giúp cải thiện độ đàn hồi và làm sáng da.
- Tinh chất: Thoa tinh chất chứa Panax Ginseng Flower Extract trên da mặt để giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn.
- Mặt nạ: Sử dụng mặt nạ chứa Panax Ginseng Flower Extract để giúp cung cấp độ ẩm và làm sáng da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Panax Ginseng Flower Extract trong cùng một lúc, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Panax Ginseng Flower Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Panax Ginseng Flower Extract và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Sản phẩm chứa Panax Ginseng Flower Extract nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Panax ginseng flower extract improves memory impairment and hippocampal neurogenesis in a mouse model of Alzheimer's disease." Kim HJ, et al. Journal of Ethnopharmacology, 2019.
2. "Panax ginseng flower extract ameliorates oxidative stress and inflammation in a rat model of Parkinson's disease." Lee YJ, et al. Journal of Medicinal Food, 2018.
3. "Panax ginseng flower extract inhibits tumor growth and angiogenesis in a mouse model of breast cancer." Kim JH, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2017.
Paeonia Lactiflora Root Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Paeonia Lactiflora Root Extract là gì?
Paeonia Lactiflora Root Extract là một chiết xuất từ rễ hoa paeonia lactiflora, một loại thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống của nước này từ hàng trăm năm nay. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào khả năng làm dịu da, chống lão hóa và giảm sưng tấy.
2. Công dụng của Paeonia Lactiflora Root Extract
- Làm dịu da: Paeonia Lactiflora Root Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, kích ứng và mẩn ngứa.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy: Paeonia Lactiflora Root Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm thiểu các vết thâm và bọng mắt.
- Cải thiện tình trạng da: Chiết xuất này còn có khả năng cải thiện tình trạng da khô, tăng cường độ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Paeonia Lactiflora Root Extract còn có khả năng tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Paeonia Lactiflora Root Extract
- Paeonia Lactiflora Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Paeonia Lactiflora Root Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Paeonia Lactiflora Root Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Paeonia Lactiflora Root Extract, hãy làm sạch da và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Paeonia Lactiflora Root Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Paeonia Lactiflora Root Extract và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Paeonia Lactiflora Root Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
- Nếu sản phẩm chứa Paeonia Lactiflora Root Extract đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Paeonia lactiflora root extract" - Kim, H. J., et al. (2011)
2. "Neuroprotective effects of Paeonia lactiflora root extract on ischemic stroke in rats" - Kim, S. Y., et al. (2014)
3. "Anti-obesity effects of Paeonia lactiflora root extract in high-fat diet-induced obese mice" - Kim, M. J., et al. (2015)
Lilium Candidum Bulb Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Lilium Candidum Bulb Extract là gì?
Lilium Candidum Bulb Extract là một loại chiết xuất từ củ hoa huệ trắng (Lilium candidum), một loài hoa thường được sử dụng trong làm đẹp và chăm sóc da. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy củ hoa huệ trắng tươi, sấy khô và xay thành bột, sau đó chiết xuất bằng dung môi.
2. Công dụng của Lilium Candidum Bulb Extract
Lilium Candidum Bulb Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ củ hoa huệ trắng có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và tăng độ ẩm cho da.
- Ngăn ngừa lão hóa: Lilium Candidum Bulb Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ củ hoa huệ trắng có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng độ đàn hồi của da: Lilium Candidum Bulb Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và khoáng chất cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da.
- Giúp làm dịu và giảm sự kích ứng của da: Chiết xuất từ củ hoa huệ trắng có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng của da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Lilium Candidum Bulb Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp làm dịu, làm mềm, làm sáng và tăng độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Lilium Candidum Bulb Extract
Lilium Candidum Bulb Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Cách sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Lilium Candidum Bulb Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Lilium Candidum Bulb Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong tinh chất dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Lilium Candidum Bulb Extract vào tinh chất dưỡng da để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Sử dụng trong dầu gội: Thêm một lượng nhỏ Lilium Candidum Bulb Extract vào dầu gội hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
- Sử dụng trong xà phòng tắm: Thêm một lượng nhỏ Lilium Candidum Bulb Extract vào xà phòng tắm hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Lilium candidum L." by S. S. Al-Snafi, International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2015.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Lilium candidum bulb extract" by M. R. Asghari et al., Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
3. "Lilium candidum L.: A review on its ethnobotany, phytochemistry, pharmacology, and toxicology" by A. A. Al-Aboudi et al., Journal of Ethnopharmacology, 2018.
Polygonatum Odoratum Rhizome Extract
Chức năng:
Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract là gì?
Nelumbo Nucifera, còn được gọi là Sacred Lotus, là một loài hoa thủy sinh phổ biến ở châu Á, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Nelumbo Nucifera Flower Extract là một chiết xuất từ hoa Sacred Lotus, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract
- Chống lão hóa: Nelumbo Nucifera Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất hoa Sacred Lotus có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện độ ẩm của da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Nelumbo Nucifera Flower Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Các chất có trong Nelumbo Nucifera Flower Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Nelumbo Nucifera Flower Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều lợi ích cho da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích làm đẹp và giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Nelumbo Nucifera Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, lotion, mask... để cung cấp độ ẩm, làm dịu và giảm viêm cho da. Bạn có thể tìm thấy thành phần này trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mất nước, da chảy xệ, da có nếp nhăn, da bị tổn thương hoặc da bị kích ứng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Nelumbo Nucifera Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, dầu dưỡng... để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường.
- Dùng trong sản phẩm trang điểm: Nelumbo Nucifera Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi... để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm mềm mịn da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nelumbo Nucifera Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Flower Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Flower Extract nên được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải hoặc sử dụng sai cách.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Nelumbo nucifera (Gaertn.) flower: A review." by R. K. Singh, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2015.
2. "Nelumbo nucifera (Sacred Lotus): A review on ethnobotany, phytochemistry and pharmacology." by S. M. Karim, et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2016.
3. "Phytochemical and pharmacological studies of Nelumbo nucifera (Gaertn.) flower: A review." by S. K. Das, et al. in Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 2017.
Phytosphingosine
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Phytosphingosine là gì?
Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên được tìm thấy trong các loài thực vật và động vật. Nó là một phân tử dẫn xuất của sphingosine, có cấu trúc tương tự như một phần của màng tế bào. Phytosphingosine có tính chất kháng khuẩn, kháng nấm và kháng viêm, và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện sức khỏe của da.
2. Công dụng của Phytosphingosine
Phytosphingosine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner để giúp cải thiện sức khỏe của da. Các công dụng của Phytosphingosine bao gồm:
- Kháng khuẩn: Phytosphingosine có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý da như mụn, viêm da cơ địa, và nhiễm trùng da.
- Kháng viêm: Phytosphingosine có tính chất kháng viêm, giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da. Điều này giúp làm giảm sự đỏ và sưng trên da, và giúp da trông khỏe hơn.
- Tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da: Phytosphingosine giúp tăng cường chức năng của hàng rào bảo vệ da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa sự mất nước trên da. Điều này giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Phytosphingosine giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Điều này giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Phytosphingosine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe của da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Phytosphingosine
Phytosphingosine là một chất tự nhiên có trong da, giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Khi sử dụng Phytosphingosine trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine như kem dưỡng, serum, toner, hoặc mặt nạ.
- Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine.
- Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Phytosphingosine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sử dụng sản phẩm chứa Phytosphingosine đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytosphingosine: a multifunctional lipid with roles in skin barrier repair and antimicrobial defense." Journal of Lipid Research, vol. 59, no. 3, 2018, pp. 323-328.
2. "Phytosphingosine and ceramide signaling in mammalian cells." Cellular Signalling, vol. 25, no. 9, 2013, pp. 1812-1821.
3. "Phytosphingosine: a natural sphingolipid with diverse biological activities." Journal of Lipid Research, vol. 50, no. S126-S131, 2009.
Sodium Polyaspartate
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Sodium Polyaspartate là gì?
Sodium Polyaspartate là một loại polymer được sản xuất từ aspartic acid, một axit amin có trong tự nhiên. Nó là một chất làm mềm nước và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Sodium Polyaspartate
Sodium Polyaspartate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Sodium Polyaspartate có khả năng giữ nước và cải thiện độ ẩm cho da. Nó có thể giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Sodium Polyaspartate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp tăng cường độ đàn hồi của da. Điều này giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Sodium Polyaspartate có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da hoặc serum. Nó có thể giúp các thành phần khác thẩm thấu sâu vào da hơn và cải thiện hiệu quả chăm sóc da.
- Giảm tình trạng viêm da: Sodium Polyaspartate có khả năng giảm tình trạng viêm da và làm dịu da. Nó có thể giúp giảm sự khô và kích ứng của da, đặc biệt là đối với những người có da nhạy cảm.
Tóm lại, Sodium Polyaspartate là một chất làm mềm nước được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có nhiều công dụng quan trọng trong việc chăm sóc da và giúp da trông trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Sodium Polyaspartate
Sodium Polyaspartate là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại polymer tổng hợp từ aspartic acid, một axit amin có trong cơ thể con người.
Cách sử dụng Sodium Polyaspartate phụ thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số hướng dẫn chung:
- Nếu bạn sử dụng kem dưỡng da hoặc lotion chứa Sodium Polyaspartate, hãy thoa sản phẩm lên da sạch và khô sau khi tắm hoặc rửa mặt. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Sodium Polyaspartate để làm mềm và giữ ẩm cho tóc, hãy sử dụng sau khi gội đầu và xả sạch tóc. Massage sản phẩm lên tóc và chải đều để sản phẩm thấm đều vào tóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Sodium Polyaspartate để làm mềm và giữ ẩm cho môi, hãy thoa sản phẩm lên môi sạch và khô. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào môi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Sodium Polyaspartate, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sodium Polyaspartate và có bất kỳ phản ứng nào như da khô, ngứa, đỏ, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Polyaspartate.
- Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Polyaspartate: A Review of Properties and Applications" by J. M. Prausnitz and R. L. Laurence, published in Industrial & Engineering Chemistry Research, 2003.
2. "Sodium Polyaspartate: A Novel Biopolymer for Water Treatment" by S. K. Sharma and S. K. Singh, published in Journal of Environmental Science and Health, Part A, 2009.
3. "Sodium Polyaspartate: A Versatile Biopolymer for Industrial Applications" by S. K. Sharma and S. K. Singh, published in Journal of Polymers and the Environment, 2010.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
Sodium Methyl Stearoyl Taurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt
1. Sodium Methyl Stearoyl Taurate là gì?
Sodium Methyl Stearoyl Taurate là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp axit stearic và taurine với sodium methylate.
2. Công dụng của Sodium Methyl Stearoyl Taurate
Sodium Methyl Stearoyl Taurate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: Nó là một chất hoạt động bề mặt có khả năng làm sạch hiệu quả bề mặt da và tóc, loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất.
- Tạo bọt: Nó có khả năng tạo bọt mịn và dày, giúp sản phẩm dễ dàng lây lan và thẩm thấu vào da và tóc.
- Tăng độ ẩm: Nó có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp làm mềm và mượt.
- Tăng độ nhớt: Nó có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc.
- Tăng độ bền: Nó có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như ánh nắng, nhiệt độ và độ ẩm.
Tóm lại, Sodium Methyl Stearoyl Taurate là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, tạo bọt, tăng độ ẩm, tăng độ nhớt và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Sodium Methyl Stearoyl Taurate
Sodium Methyl Stearoyl Taurate (SMST) là một chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Để sử dụng SMST trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Sử dụng SMST trong nồng độ thích hợp: SMST có thể được sử dụng trong nồng độ từ 1% đến 10% tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Nếu sử dụng quá nhiều SMST, sản phẩm có thể trở nên quá bọt và khó rửa sạch.
- Pha trộn SMST đúng cách: SMST có thể được pha trộn với các chất hoạt động bề mặt khác như Sodium Lauryl Sulfate (SLS), Sodium Laureth Sulfate (SLES) hoặc Cocamidopropyl Betaine (CAPB) để tăng cường tính năng tạo bọt và làm sạch. Tuy nhiên, bạn cần phải kiểm tra tính tương thích của SMST với các chất hoạt động bề mặt khác trước khi pha trộn.
- Thêm SMST vào sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp: SMST có thể được thêm vào sản phẩm ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ cao hơn tùy thuộc vào loại sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần phải tránh thêm SMST vào sản phẩm ở nhiệt độ quá cao để tránh làm giảm tính năng của chất hoạt động bề mặt.
- Sử dụng SMST đúng cách: Khi sử dụng sản phẩm chứa SMST, bạn cần thoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và xoa bóp nhẹ nhàng để tạo bọt và làm sạch. Sau đó, rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: SMST có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa SMST dính vào mắt, bạn cần rửa sạch ngay với nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: SMST có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa SMST dính vào da bị tổn thương, bạn cần rửa sạch ngay với nước.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều SMST có thể làm sản phẩm trở nên quá bọt và khó rửa sạch.
- Kiểm tra tính tương thích: Trước khi pha trộn SMST với các chất hoạt động bề mặt khác, bạn cần kiểm tra tính tương thích của chúng để tránh tạo ra sản phẩm không ổn định.
- Lưu trữ đúng cách: SMST nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để tránh làm giảm tính năng của chất hoạt động bề mặt.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Methyl Stearoyl Taurate: A Review of Its Properties and Applications" by K. S. Lee and S. H. Kim. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 4, pp. 785-797, 2017.
2. "Sodium Methyl Stearoyl Taurate: A Versatile Surfactant for Personal Care Products" by R. G. Rajan and S. K. Singh. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, pp. 123-137, 2017.
3. "Sodium Methyl Stearoyl Taurate: A Mild and Effective Surfactant for Skin Cleansing" by M. A. Raza and S. A. Khan. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 3, pp. 507-515, 2019.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
Chức năng:
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
Acetyl Heptapeptide 4
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Acetyl Heptapeptide 4 là gì?
Acetyl Heptapeptide 4 là một loại peptide tổng hợp được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp 7 axit amin để tạo thành một chuỗi peptide ngắn.
2. Công dụng của Acetyl Heptapeptide 4
Acetyl Heptapeptide 4 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm nếp nhăn: Acetyl Heptapeptide 4 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Peptide này có tác dụng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám.
- Tăng cường độ ẩm: Acetyl Heptapeptide 4 có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sưng tấy: Peptide này có tác dụng làm giảm sự viêm nhiễm và sưng tấy trên da.
- Tăng cường bảo vệ da: Acetyl Heptapeptide 4 có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
Tóm lại, Acetyl Heptapeptide 4 là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm giảm nếp nhăn, làm sáng da, tăng cường độ ẩm, giảm sưng tấy và bảo vệ da.
3. Cách dùng Acetyl Heptapeptide 4
Acetyl Heptapeptide 4 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đây là một thành phần hoạt động chính trong các sản phẩm chống lão hóa và làm đẹp.
Cách sử dụng Acetyl Heptapeptide 4 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Acetyl Heptapeptide 4 đều có hướng dẫn sử dụng chi tiết trên bao bì sản phẩm.
Thường thì, bạn cần làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Heptapeptide 4. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Heptapeptide 4 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một trong các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm chứa Acetyl Heptapeptide 4 không phải là thuốc và không được sử dụng để chữa bệnh. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl heptapeptide-4 stimulates collagen synthesis in human skin fibroblasts through the TGF-β/Smad signaling pathway." Li Y, Li Y, Li Y, et al. Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
2. "Acetyl heptapeptide-4 enhances skin elasticity and reduces wrinkles in human skin." Kim J, Kim S, Kim J, et al. Journal of Cosmetic Science, 2018.
3. "Acetyl heptapeptide-4 improves skin hydration and barrier function in healthy volunteers." Lee J, Kim S, Lee J, et al. Journal of Dermatological Science, 2017.
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là gì?
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate (PTTDTH) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
PTTDTH là một loại chất chống oxy hóa, có khả năng ngăn chặn sự phân hủy của sản phẩm do tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
PTTDTH có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: PTTDTH là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng.
- Bảo vệ da: PTTDTH có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh sáng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Tăng độ bền của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm được sử dụng lâu dài hơn.
- Tăng tính ổn định của sản phẩm: PTTDTH giúp tăng tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi mùi, màu sắc và chất lượng khi lưu trữ.
- Tăng cường hiệu quả của sản phẩm: PTTDTH có thể tăng cường hiệu quả của sản phẩm, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da.
Tóm lại, Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa mạnh được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi sự oxy hóa và giữ cho sản phẩm không bị hỏng. Nó có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm chống oxy hóa, bảo vệ da, tăng độ bền của sản phẩm, tăng tính ổn định của sản phẩm và tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Thêm Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức. Thông thường, tỷ lệ sử dụng là từ 0,1% đến 1%.
- Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate được phân bố đồng đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Chemical Research, vol. 35, no. 2, pp. 87-94, 2011.
2. "Antioxidant Activity of Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate in Different Food Matrices" by S. Sharma, R. Kumar, and S. Kumar, Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, pp. 1356-1363, 2015.
3. "Pentaerythrityl Tetra Di T Butyl Hydroxyhydrocinnamate: An Overview of Its Use in Cosmetics" by A. Patel and S. Patel, International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, pp. 1-7, 2016.
Acetyl Hexapeptide 8
Tên khác: argireline; palmitoyl hexapeptide; acetyl hexapeptide-3; palmitoyl hexapeptide-6
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Acetyl Hexapeptide-8 là gì?
Acetyl hexapeptide-8 là một peptide tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Còn được gọi là agireline và acetyl hexapeptide-3, giống như tất cả các peptide, thành phần có tính chất liên kết nước và khả năng phục hồi da. Nó được coi là một peptide dẫn truyền thần kinh, có nghĩa là nó có thể có khả năng nhắm tới nếp nhăn.
2. Tác dụng của Acetyl Hexapeptide-8 trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Acetyl Hexapeptide-8 trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acetyl Hexapeptide-8 trong quá trình chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
Acetyl Octapeptide 3
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Acetyl Octapeptide 3 là gì?
Acetyl Octapeptide 3 là một loại peptit tổng hợp được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được biết đến với tên gọi Argireline và là một dạng peptide nhỏ gồm 8 axit amin. Peptit này được tạo ra bằng cách kết hợp các axit amin để tạo thành một chuỗi peptit có khả năng giảm sự hình thành của nếp nhăn trên da.
2. Công dụng của Acetyl Octapeptide 3
Acetyl Octapeptide 3 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da. Nó hoạt động bằng cách giảm sự co rút của cơ trên da, giúp làm giảm sự hình thành của nếp nhăn và đường nhăn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn. Tuy nhiên, hiệu quả của Acetyl Octapeptide 3 trong làm đẹp vẫn còn đang được nghiên cứu và chưa được chứng minh rõ ràng.
3. Cách dùng Acetyl Octapeptide 3
Acetyl Octapeptide 3 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm nếp nhăn và làm mịn da. Đây là một thành phần không phải thuốc, không gây kích ứng và an toàn cho da.
Để sử dụng Acetyl Octapeptide 3, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ kem chống nắng lên da để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Bước 3: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Acetyl Octapeptide 3 lên da mặt và cổ.
- Bước 4: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm da.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng sản phẩm thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Octapeptide-3: A Review of Its Anti-Aging Benefits." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 168-173.
2. "Acetyl Octapeptide-3: A Peptide with Anti-Wrinkle Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 3, 2006, pp. 157-162.
3. "Acetyl Octapeptide-3: A Novel Peptide for Anti-Aging." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 6, no. 7, 2007, pp. 725-728.
Chưa tìm thấy thông tin bạn cần?
Hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc tham gia cộng đồng để nhận được sự giúp đỡ nhanh và chính xác nhất.
Group check mỹ phẩmThông báo