Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
Tgin
(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về thành phần là cách để kiểm tra xem những nội dung bạn đang tra cứu có chứa những thành phần không mong muốn theo nhận định của những người đam mê chăm sóc da hay không. Tuy nhiên, nếu chúng có chứa những thành phần được đưa ra trong nhãn không đồng nghĩa với việc đó là một sản phẩm tồi. Việc lựa chọn sản phẩm còn phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, sự nhạy cảm, tình trạng da và nhiều thứ khác nữa. Vậy nên, hãy nhấp vào các nhãn trên để đọc thêm thông tin và đưa ra quyết định cá nhân về việc bạn có sử dụng sản phẩm có chứa những thành phần này hay không!
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Đã bao giờ bạn sử dụng một sản phẩm với lời hứa hẹn về một hiệu quả nào đó, nhưng lại không có tác dụng gì sau một thời gian sử dụng? Rất có thể nó không chứa bất kỳ thành phần nào chịu trách nhiệm cho hiệu quả đó. Lời hứa hẹn lúc này sẽ chẳng còn quan trọng nữa nếu sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào hữu ích cho hiệu quả được cam kết thì dĩ nhiên, tác dụng mà nó mang lại là rất thấp hoặc gần như là không có.
Chống lão hóa từ (1) thành phần:
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Một số thành phần trong sản phẩm hiệu quả với người này nhưng lại không hiệu quả, thậm chí gây kích ứng với người khác. Lý do là các loại da khác nhau có phản ứng khác nhau với từng thành phần sản phẩm. Tại đây, chúng tôi đã xác định các thành phần phù hợp hoặc mang lại kết quả không tốt cho những người có làn da khô, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Da khô
Da dầu
Da nhạy cảm
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG) đề cập đến tỷ lệ phần trăm số lượng các chất mang đến những nguy cơ, rủi ro được đánh giá theo mức độ và phân loại bởi EWG. Trên thị trường có vô số thành phần mỹ phẩm, và EWG là một trong số ít tổ chức toàn cầu có số lượng chỉ định xếp hạng các chất không nhỏ. Đó là lý do chúng tôi chọn EWG làm thang đo về độ an toàn thành phần sản phẩm.
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
(Hiển thị 5 thành phần đầu tiên của 27 thành phần)
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1
|
|
Water (Dung môi) |
|
1
|
|
Rosa Centifolia Flower Extract (Mặt nạ, Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract (Dưỡng tóc) |
|
1
|
|
Zingiber Officinale (Ginger) Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) |
|
1
|
|
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract (Chất tạo mùi) |
|
1
|
A
|
Calendula Officinalis Flower Extract (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) |
|
1
|
A
|
Sclerocarya Birrea Seed Oil (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc) |
|
1
3
|
|
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice |
|
1
|
A
|
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter |
Không tốt cho da dầu
|
1
|
A
|
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil (Dưỡng da, Chất làm mềm) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil (Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) |
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
|
2
|
A
|
Ricinus Communis (Castor) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
A
|
Theobroma Grandiflorum Seed Butter (Dưỡng da) |
Chất gây mụn nấm
|
1
|
|
Honey (Chất giữ ẩm, Chất làm mềm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) |
|
|
|
Hypericum Perforatum (St. John'S Wort) Flower |
|
2
3
|
A
|
Tocopheryl Acetate (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) |
Chống lão hóa
|
|
|
**Pro-Vitamin B5 |
|
2
|
|
Propanediol (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) |
|
1
|
A
|
Cetearyl Alcohol (Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước) |
|
1
|
A
|
Cetyl Alcohol (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt) |
|
2
4
|
A
|
Phenoxyethanol (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) |
|
1
|
A
|
Caprylyl Glycol (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) |
|
1
|
A
|
Disodium Edta (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) |
|
|
|
Rosemary Extract |
|
8
|
|
Fragrance (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) |
Phù hợp với da khô
|
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Rosa Centifolia Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Rosa Centifolia Flower Extract là gì?
Rosa Centifolia Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa hồng Centifolia là một loại hoa được trồng chủ yếu ở Pháp và có mùi thơm đặc trưng. Chiết xuất từ hoa hồng Centifolia chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da như axit béo, flavonoid, vitamin C và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Rosa Centifolia Flower Extract
Rosa Centifolia Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ hoa hồng Centifolia có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Rosa Centifolia Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe của da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường sức khỏe của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da: Rosa Centifolia Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, nước hoa hồng... để tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này.
3. Cách dùng Rosa Centifolia Flower Extract
Rosa Centifolia Flower Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ hoa hồng Centifolia, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, cung cấp độ ẩm và giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Để sử dụng Rosa Centifolia Flower Extract trong làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum hoặc sữa rửa mặt. Thường thì, các sản phẩm này sẽ có hướng dẫn sử dụng cụ thể trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Rosa Centifolia Flower Extract dưới dạng mặt nạ hoặc tinh chất dưỡng da đặc biệt. Để làm một mặt nạ từ Rosa Centifolia Flower Extract, bạn có thể trộn 1-2 muỗng cà phê của chiết xuất này với một chút nước hoa hồng và một ít bột trà xanh. Sau đó, áp dụng lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với hoa hồng, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Centifolia Flower Extract.
- Luôn luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Review of Its Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties" by S. A. Khan and A. H. Gilani, Journal of Medicinal Food, 2016.
2. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" by M. A. Rizvi and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
3. "Rosa Centifolia Flower Extract: A Potential Source of Natural Antioxidants" by A. A. Al-Muhtaseb and M. A. Al-Hajj, Journal of Food Science and Technology, 2019.
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng tóc
1. Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract là gì?
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract là một chiết xuất từ trái cây Acai, được thu hoạch từ cây Acai (Euterpe Oleracea) ở khu vực Amazon của Brazil. Acai là một loại trái cây giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và sản phẩm chống lão hóa. Chiết xuất này có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và stress. Ngoài ra, Acai còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và làm sáng da. Tổng quan, Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp chống lão hóa và cải thiện sức khỏe da.
3. Cách dùng Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract
Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất và sữa rửa mặt. Để sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Thoa sản phẩm chứa Euterpe Oleracea (Acai) Fruit Extract lên da mặt và cổ.
- Vỗ nhẹ để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Acai (Euterpe oleracea Mart.) dietary intake affects plasma lipids, apolipoproteins, cholesteryl ester transfer to high-density lipoprotein and redox metabolism: A prospective study in women." by de Souza MO, et al. Clinical Nutrition. 2018 Apr;37(2):618-623.
2. "Euterpe oleracea (Acai) extract inhibits oxidative stress and inflammatory response induced by hydrogen peroxide in human keratinocytes." by de Oliveira AP, et al. Journal of Cosmetic Dermatology. 2019 Jun;18(3):872-878.
3. "Euterpe oleracea (Acai) extract increases the antioxidant capacity of the skin and protects against photoaging." by Schmitt JV, et al. Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology. 2019 Sep;198:111559.
Zingiber Officinale (Ginger) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Zingiber Officinale (Ginger) Extract là gì?
Zingiber Officinale (Ginger) Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây gừng (Zingiber Officinale) được sử dụng trong làm đẹp. Gừng được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ ẩm thực đến y học và làm đẹp. Chiết xuất gừng được sản xuất bằng cách lấy rễ gừng tươi, sấy khô và xay nhỏ, sau đó chiết xuất bằng dung môi.
2. Công dụng của Zingiber Officinale (Ginger) Extract
Zingiber Officinale (Ginger) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Chiết xuất gừng có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm sưng tấy: Gừng có tính chất chống viêm và kháng histamin, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm mờ vết thâm: Chiết xuất gừng có chứa các chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm mờ vết thâm và tăng cường sức khỏe cho da.
- Tăng cường lưu thông máu: Gừng có tính nóng, giúp kích thích lưu thông máu và cải thiện sắc tố da.
- Làm mềm da: Chiết xuất gừng có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Gừng có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giữ cho da trẻ trung và tươi sáng.
Tóm lại, Zingiber Officinale (Ginger) Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch da, giảm sưng tấy, làm mờ vết thâm, tăng cường lưu thông máu, làm mềm da và chống lão hóa.
3. Cách dùng Zingiber Officinale (Ginger) Extract
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng nước cốt gừng trực tiếp lên da mặt hoặc tóc. Để làm điều này, bạn cần pha loãng nước cốt gừng với nước hoặc dùng nước cốt gừng tươi. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc tay để thoa đều lên da mặt hoặc tóc. Sau khi sử dụng, bạn có thể để nước cốt gừng trên da mặt hoặc tóc trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Nước cốt gừng cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, tinh chất dưỡng tóc, sữa tắm... Bạn có thể mua các sản phẩm này chứa nước cốt gừng và sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Nước cốt gừng có tính chất kích thích và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn cần sử dụng đúng lượng và thường xuyên kiểm tra phản ứng của da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng nước cốt gừng trực tiếp lên da mặt hoặc tóc, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hở, bạn nên tránh sử dụng nước cốt gừng trực tiếp lên vùng da đó.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Mặc dù nước cốt gừng có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, nhưng sử dụng quá thường xuyên có thể gây kích ứng hoặc làm khô da và tóc.
- Không sử dụng cho trẻ em: Nước cốt gừng không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi vì tính chất kích thích của nó có thể gây kích ứng da.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi mua: Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm làm đẹp chứa nước cốt gừng, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng trên bao bì trước khi mua.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginger and its bioactive component inhibit enterotoxigenic Escherichia coli heat-labile enterotoxin-induced diarrhea in mice." Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2011.
2. "Ginger extract modulates the expression of inflammatory genes in human osteoarthritis chondrocytes." Journal of Medicinal Food, 2010.
3. "Ginger extract reduces the severity of primary dysmenorrhea: a randomized, double-blind, placebo-controlled study." Pain Medicine, 2015.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
Chức năng: Chất tạo mùi
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa oải hương (Lavandula Angustifolia). Hoa oải hương là một loại thực vật có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Chiết xuất từ hoa oải hương được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu tắm, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
- Làm dịu da: Lavender Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sự tái tạo tế bào da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Lavender Flower Extract có khả năng giúp cải thiện tình trạng tóc yếu và gãy rụng. Nó cũng có thể giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Tăng cường tinh thần: Lavender Flower Extract có mùi thơm dễ chịu và được sử dụng trong aromatherapy để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
- Kháng khuẩn: Lavender Flower Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp ngăn ngừa mụn trứng cá và các vấn đề da liễu khác.
- Chống lão hóa: Lavender Flower Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Lavender Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và aromatherapy để giúp cải thiện tình trạng da và tóc, giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract
- Lavender Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, tinh dầu, nước hoa, toner, serum, và mask.
- Khi sử dụng Lavender Flower Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình một lượng nhỏ (từ 0,5% đến 5%) để tận dụng các lợi ích của nó.
- Nếu bạn muốn sử dụng Lavender Flower Extract dưới dạng tinh dầu, hãy pha trộn với một loại dầu thực vật như dầu hạt nho, dầu dừa hoặc dầu jojoba để tăng cường hiệu quả.
- Khi sử dụng Lavender Flower Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
Lưu ý:
- Lavender Flower Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Lavender Flower Extract có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời, vì vậy hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lavender Flower Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Lavandula angustifolia Mill. flower extract." by S. K. Kim et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Lavender (Lavandula angustifolia) flower extract ameliorates depression-like behavior and increases neurogenesis in rats." by S. K. Kim et al. in Phytotherapy Research, 2016.
3. "Lavender (Lavandula angustifolia) flower extract inhibits the growth of human breast cancer cells." by M. H. Lee et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.