1,4-Butanediol

Dữ liệu của chúng tôi có 1 sản phẩm chứa thành phần 1,4-Butanediol

1,4-Butanediol - Giải thích thành phần

1,4-Butanediol

Tên khác: 1,4 Butanediol; 1,4BUTANEDIOL; BUTANE-1,4-DIOL; TETRAMETHYLENE GLYCOL
Chức năng: Dung môi

 1,4 Butanediol là gì?

 1,4 Butanediol, còn được gọi là BDO, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C4H10O2.

Chức năng và ứng dụng

  1. Chất kết nối và làm mềm: 1,4 Butanediol thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất các loại sợi tổng hợp và nhựa để cải thiện tính đàn hồi và độ bền của sản phẩm.

  2. Dung môi: Nó có thể được sử dụng làm dung môi cho nhiều loại hợp chất hóa học và polymer.

  3. Ứng dụng y tế: Ở dạng ester, nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm y tế, chẳng hạn như dược phẩm.

Tài liệu tham khảo

  1. "1,4-butanediol," PubChem.

  2. "Polybutylene Terephthalate/Polypropylene Blends Modified with 1,4-Butanediol: Morphological and Mechanical Properties," Materials.

  3. "Incorporation of 1,4-butanediol into polymers via ring-opening polymerization," Journal of Polymer Science.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
Các sản phẩm chứa 1,4-Butanediol