Allium Tuberosum Seed Extract

Dữ liệu của chúng tôi có 13 sản phẩm chứa thành phần Allium Tuberosum Seed Extract

Allium Tuberosum Seed Extract - Giải thích thành phần

Allium Tuberosum Seed Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Allium Tuberosum Seed Extract là gì?

Allium Tuberosum Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây củ nâu (Allium tuberosum), một loại thực vật thuộc họ tỏi. Cây củ nâu được trồng chủ yếu ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, và được sử dụng trong y học truyền thống của các nước này từ hàng trăm năm nay. Chiết xuất từ hạt của cây củ nâu được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhằm cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho làn da và tóc.

2. Công dụng của Allium Tuberosum Seed Extract

Allium Tuberosum Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dưỡng chất cho da: Chiết xuất từ hạt của cây củ nâu chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da như vitamin C, vitamin E, chất chống oxy hóa, axit amin và khoáng chất. Những dưỡng chất này giúp cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Allium Tuberosum Seed Extract cũng có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Điều này giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất từ hạt của cây củ nâu có tính chất kháng viêm và chống kích ứng, giúp làm dịu và giảm thiểu các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Allium Tuberosum Seed Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc và tăng cường sức sống cho tóc. Chiết xuất này cũng có khả năng giúp giảm gãy rụng tóc và tăng cường độ bóng cho tóc.
Tóm lại, Allium Tuberosum Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây củ nâu, có nhiều công dụng trong làm đẹp như cung cấp dưỡng chất cho da, tăng cường đàn hồi cho da, giảm viêm và kích ứng da, và tăng cường sức sống cho tóc.

3. Cách dùng Allium Tuberosum Seed Extract

- Allium Tuberosum Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của Allium Tuberosum Seed Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình, hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn sử dụng Allium Tuberosum Seed Extract trực tiếp trên da, bạn có thể pha loãng với nước hoặc dùng kèm với tinh dầu hoặc các thành phần khác để tăng hiệu quả.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Allium Tuberosum Seed Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Allium Tuberosum Seed Extract, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Allium Tuberosum Seed Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Allium Tuberosum Seed Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của họ.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and antibacterial activities of Allium tuberosum seed extract" - Nguyen, T. T., et al. (2017)
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Allium tuberosum seed extract" - Li, X., et al. (2018)
3. "Evaluation of Allium tuberosum seed extract as a natural preservative in meat products" - Zhang, Y., et al. (2019)

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)