Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate

Dữ liệu của chúng tôi có 4 sản phẩm chứa thành phần Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate

Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate - Giải thích thành phần

Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Dưỡng tóc

1. Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate là gì?

Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một este được tạo ra từ sự kết hợp của hai loại axit béo là behenic và linoleic, và hai loại sterol thực vật là phytosterol và stigmasterol. Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate thường được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

2. Công dụng của Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate

Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Nó cũng có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Dưỡng ẩm cho tóc: Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm tóc. Nó cũng có khả năng giúp cải thiện độ bóng và độ mượt của tóc.
- Tăng cường khả năng bảo vệ da: Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate có khả năng giúp tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
- Giúp cải thiện tình trạng da khô và nứt nẻ: Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate có khả năng giúp cải thiện tình trạng da khô và nứt nẻ, đặc biệt là ở các vùng da khô như khuỷu tay, đầu gối và gót chân.
- Làm giảm tình trạng viêm da: Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate có khả năng giúp làm giảm tình trạng viêm da và kích ứng da do các tác nhân gây hại từ môi trường hoặc do sử dụng các sản phẩm chăm sóc da không phù hợp.

3. Cách dùng Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate

Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate (BBPD) là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng BBPD, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp của mình trong tỷ lệ phù hợp. Thông thường, nồng độ BBPD trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%. Tuy nhiên, bạn nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
BBPD có khả năng tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Do đó, BBPD là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa BBPD dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng BBPD trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong BBPD, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa BBPD.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng sản phẩm chứa BBPD theo liều lượng và tần suất được chỉ định.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sử dụng BBPD, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate: A Novel Plant-Derived Emollient for Skin Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 62, no. 1, 2011, pp. 1-10.
2. "Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate: A New Emollient for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 128, no. 3, 2013, pp. 178-186.
3. "Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate: A Novel Emollient for Lip Care." Journal of Lipid Science and Technology, vol. 117, no. 6, 2015, pp. 1010-1016.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Dưỡng tóc)
Các sản phẩm chứa Bis-Behenyl/Phytosteryl Dimer Dilinoleate