Butyrospermum Parkii Nut Extract

Dữ liệu của chúng tôi có 17 sản phẩm chứa thành phần Butyrospermum Parkii Nut Extract

Butyrospermum Parkii Nut Extract - Giải thích thành phần

Butyrospermum Parkii Nut Extract

Tên khác: Shea Butter Nut Extract; Shea Nut Extract
Chức năng: Chất làm mềm

1. Định nghĩa Butyrospermum Parkii Nut Extract

Butyrospermum Parkii Nut Extract, hay còn là Shea Butter Nut Extract, hoặc Shea Nut Extract, được biết đến là chiết xuất hạt hạnh nhân Butyrospermum parkii, được chiết xuất từ hạt của cây Butyrospermum parkii, còn được gọi là cây hạnh nhân. Chiết xuất này được sử dụng trong mỹ phẩm với thành phần giàu axit béo, vitamin và chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và diện mạo của da.

2. Sử dụng

Chiết xuất hạt hạnh nhân được đánh giá cao trong mỹ phẩm vì khả năng dưỡng ẩm, làm dịu và chống viêm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng, sữa dưỡng, sáp và tinh chất, để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Ngoài ra, chiết xuất hạt hạnh nhân còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và thúc đẩy làn da trở nên mịn màng.

3. Cách sử dụng Butyrospermum Parkii Nut Extract

Trong các sản phẩm mỹ phẩm, Butyrospermum Parkii Nut Extract được áp dụng trực tiếp lên da. Nó phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày và có thể kết hợp vào cả quy trình chăm sóc da ban ngày và ban đêm. Người dùng thường thoa các sản phẩm chứa chiết xuất hạt hạnh nhân lên da sạch và khô, nhẹ nhàng massage cho đến khi hấp thụ hoàn toàn. Chiết xuất hạt hạnh nhân có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm chăm sóc da khác nhau, phù hợp với các loại da và vấn đề khác nhau.

4. Cảnh báo khi sử dụng

Mặc dù chiết xuất hạt hạnh nhân nói chung được coi là an toàn để sử dụng trên da, nhưng những người có dị ứng với hạt hạnh nhân nên cẩn thận và thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng các sản phẩm chứa chiết xuất này. Mặc dù phản ứng dị ứng với chiết xuất hạt hạnh nhân là hiếm, nhưng quan trọng phải cảnh giác, đặc biệt là đối với những người có tình trạng mẫn cảm đã được biết đến. Ngoài ra, người dùng nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng đề xuất và ngưng sử dụng nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào xảy ra.

Tham khảo

  1. Akihisa, T., Kojima, N., Katoh, N., Ichimura, Y., Suzuki, H., Fukatsu, M., & Maranz, S. (2010). Triterpene alcohols from the flowers of Butyrospermum parkii and their anti-inflammatory effects. Journal of Oleo Science, 59(6), 273-280.
  2. Lin, T. K., Zhong, L., & Santiago, J. L. (2017). Anti-inflammatory and skin barrier repair effects of topical application of some plant oils. International Journal of Molecular Sciences, 19(1), 70.
  3. Soma, Y., Kashima, M., Imaizumi, A., Takahama, H., Kawakami, T., & Mizoguchi, M. (2009). Moisturizing effects of topical nicotinamide on atopic dry skin. International Journal of Dermatology, 48(5), 596-602.
 

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất làm mềm)