C8-12 Acid Triglyceride

Dữ liệu của chúng tôi có 12 sản phẩm chứa thành phần C8-12 Acid Triglyceride

C8-12 Acid Triglyceride - Giải thích thành phần

C8-12 Acid Triglyceride

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm đặc

1. C8-12 Acid Triglyceride là gì?

C8-12 Acid Triglyceride là một loại triglyceride được sản xuất từ axit béo có độ dài chuỗi carbon từ 8 đến 12. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da.

2. Công dụng của C8-12 Acid Triglyceride

C8-12 Acid Triglyceride có nhiều công dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: C8-12 Acid Triglyceride có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: C8-12 Acid Triglyceride là một chất làm mềm tự nhiên, giúp tăng độ bền cho sản phẩm và giảm thiểu tác động của các chất hoá học khác.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: C8-12 Acid Triglyceride có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm tóc.
- Tăng độ bền cho sản phẩm tóc: C8-12 Acid Triglyceride cũng được sử dụng để tăng độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc, giúp giảm thiểu tác động của các chất hoá học khác.
Tóm lại, C8-12 Acid Triglyceride là một chất làm mềm và dưỡng ẩm tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó có nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, cũng như tăng độ bền cho sản phẩm.

3. Cách dùng C8-12 Acid Triglyceride

C8-12 Acid Triglyceride là một loại dầu thực vật được sử dụng phổ biến trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara và nhiều sản phẩm trang điểm khác.
Cách sử dụng C8-12 Acid Triglyceride phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng C8-12 Acid Triglyceride:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: C8-12 Acid Triglyceride thường được sử dụng như một chất làm mềm và giữ ẩm cho da. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Hướng dẫn sử dụng thường được ghi trên bao bì sản phẩm, bạn cần đọc kỹ trước khi sử dụng.
- Trong sản phẩm trang điểm: C8-12 Acid Triglyceride thường được sử dụng để giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng lan truyền trên da và tạo cảm giác mịn màng. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. Hướng dẫn sử dụng thường được ghi trên bao bì sản phẩm, bạn cần đọc kỹ trước khi sử dụng.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: C8-12 Acid Triglyceride thường được sử dụng để giúp tóc dễ dàng chải và tạo độ bóng. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Hướng dẫn sử dụng thường được ghi trên bao bì sản phẩm, bạn cần đọc kỹ trước khi sử dụng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa C8-12 Acid Triglyceride và có bất kỳ phản ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa C8-12 Acid Triglyceride.

Tài liệu tham khảo

1. "C8-12 Acid Triglycerides: Properties, Production, and Applications." Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 92, no. 10, 2015, pp. 1371-1381.
2. "Medium-Chain Triglycerides: An Update." American Journal of Clinical Nutrition, vol. 36, no. 5, 1982, pp. 950-962.
3. "Medium-Chain Triglycerides: A Review of Their Use in Clinical Nutrition." Critical Care Nurse, vol. 33, no. 6, 2013, pp. 77-82.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dung môi, Dưỡng da, Chất làm đặc)