Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar

Dữ liệu của chúng tôi có 1 sản phẩm chứa thành phần Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar

Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar - Giải thích thành phần

Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo gel

1. Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar là gì?

Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar (CMHPG) là một loại polymer được sản xuất từ hạt guar, một loại cây thảo dược. CMHPG được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.

2. Công dụng của Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar

CMHPG có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: CMHPG có khả năng giữ nước và tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và làm mềm da.
- Làm dịu và giảm kích ứng: CMHPG có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ dày và độ bóng cho tóc: CMHPG có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp tăng độ dày và độ bóng cho tóc.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: CMHPG giúp giữ ẩm và làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải và không bị rối.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: CMHPG có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên sản phẩm, giúp tăng độ bền và giảm sự phân hủy của sản phẩm.
Tóm lại, CMHPG là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giảm kích ứng và tăng độ bền cho sản phẩm.

3. Cách dùng Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar

Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar (CMHPG) là một loại chất làm đặc và tạo kết cấu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng CMHPG trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: CMHPG được sử dụng để tạo độ dày và độ bóng cho tóc. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm dầu gội, dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để tăng cường khả năng làm đặc và tạo kết cấu của sản phẩm.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: CMHPG được sử dụng để tạo độ dày và độ bóng cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm và sữa rửa mặt. Nó có thể giúp tăng cường khả năng làm đặc và tạo kết cấu của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu nhanh hơn.
- Trong sản phẩm trang điểm: CMHPG được sử dụng để tạo độ dày và độ bóng cho các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó có thể giúp tăng cường khả năng làm đặc và tạo kết cấu của sản phẩm, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và kéo dài thời gian giữ màu.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều: Việc sử dụng quá liều CMHPG có thể gây kích ứng da và tóc. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt: CMHPG có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa CMHPG dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa CMHPG trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: CMHPG có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Hãy lưu trữ sản phẩm chứa CMHPG ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
2. "Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar: A Novel Biopolymer for Enhanced Oil Recovery" by M. A. Khan and M. A. Qureshi, Journal of Petroleum Science and Engineering, 2018.
3. "Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Sharma, International Journal of Biological Macromolecules, 2019.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo gel)
Các sản phẩm chứa Carboxymethyl Hydroxypropyl Guar