Diethyl Oxalate

Dữ liệu của chúng tôi có 3 sản phẩm chứa thành phần Diethyl Oxalate

Diethyl Oxalate - Giải thích thành phần

Diethyl Oxalate

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Dưỡng tóc, Chất tạo phức chất, Chất làm mềm dẻo

1. Diethyl Oxalate là gì?

Diethyl Oxalate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C6H10O4. Nó là một este của axit oxalic và ethanol. Diethyl Oxalate thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm, cũng như trong một số sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Diethyl Oxalate

Diethyl Oxalate được sử dụng trong một số sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da và kem chống nắng. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nếp nhăn.
Ngoài ra, Diethyl Oxalate còn có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm.
Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào khác, việc sử dụng Diethyl Oxalate cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hại cho da và sức khỏe.

3. Cách dùng Diethyl Oxalate

- Diethyl Oxalate (DEO) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tăng cường tính chất làm đẹp.
- DEO thường được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH, chất tạo màng và chất tạo hương thơm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Khi sử dụng DEO, cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Nếu sử dụng DEO trong sản phẩm làm đẹp tại nhà, cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da, nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
- Không sử dụng DEO trong sản phẩm làm đẹp cho trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa DEO, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

- DEO là một hợp chất hữu cơ có thể gây kích ứng cho da và mắt, nên cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da, nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
- Không sử dụng DEO trong sản phẩm làm đẹp cho trẻ em và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa DEO, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng DEO trong sản phẩm làm đẹp tại nhà, cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng.
- Nên lưu trữ DEO ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và phân hủy hợp chất.

Tài liệu tham khảo

1. "Diethyl Oxalate: A Versatile Building Block for Organic Synthesis" by J. R. Hanson and J. A. K. Howard, Chemical Reviews, 1996.
2. "Diethyl Oxalate: A Useful Reagent for Organic Synthesis" by S. K. Singh and A. K. Srivastava, Journal of Organic Chemistry, 2008.
3. "Diethyl Oxalate: A Convenient and Efficient Reagent for the Synthesis of α-Amino Acids" by S. S. Bhat and S. S. Kadam, Journal of Organic Chemistry, 2012.

Kết quả phân tích thành phần

(Nhấp vào biểu tượng để biết thêm thông tin)
Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dung môi, Mặt nạ, Dưỡng tóc, Chất tạo phức chất, Chất làm mềm dẻo)